Tuyến Giáp và Các Bệnh Lý Liên Quan
Tuyến giáp là một tuyến nội tiết vô cùng quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc điều khiển nhiều quá trình sinh trưởng và chuyển hóa của cơ thể. Tuyến giáp sản xuất các hormone tham gia vào quá trình tăng sinh, chuyển hóa tế bào, và ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan như tim mạch, hệ thần kinh cơ, và hệ sinh dục. Khi tuyến giáp gặp vấn đề, nó có thể dẫn đến nhiều bệnh lý khác nhau, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể.
1. Bệnh Tuyến Giáp Là Gì?
Bệnh tuyến giáp là một nhóm các bệnh lý nội tiết khá phổ biến, gây ra do tình trạng bất thường về cấu trúc và/hoặc chức năng của tuyến giáp. Các bệnh lý này có thể dẫn đến sản xuất quá nhiều hormone (cường giáp) hoặc sản xuất không đủ hormone (suy giáp), hoặc gây ra các vấn đề về kích thước và hình dạng của tuyến giáp.
Phân loại bệnh lý tuyến giáp:
Bướu giáp đơn thuần: Đây là tình trạng tuyến giáp phì đại lan tỏa, nhưng nồng độ hormone giáp vẫn bình thường. Bệnh nhân thường không có triệu chứng của viêm giáp hay ung thư giáp.
Viêm tuyến giáp: Là tình trạng viêm nhiễm cấp tính hoặc mãn tính tại tuyến giáp do nhiều nguyên nhân khác nhau. Viêm giáp có thể xảy ra trên một tuyến giáp bình thường trước đó hoặc trên một bướu giáp đã có sẵn. Tình trạng viêm có thể gây ra những thay đổi trong chức năng tuyến giáp, dẫn đến cường giáp, bình giáp hoặc suy giáp tùy theo từng giai đoạn bệnh.
Bệnh Basedow (Graves): Còn được gọi là bệnh bướu giáp lồi mắt. Bệnh này có các biểu hiện đặc trưng như cường giáp, bướu giáp to lan tỏa và các biểu hiện ở mắt, đặc biệt là lồi mắt.
U tuyến giáp: Bao gồm u tuyến giáp lành tính (adenoma) và u tuyến giáp ác tính (carcinoma). Các u này có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp và cần được đánh giá và điều trị phù hợp.
2. Các Triệu Chứng Của Bệnh Tuyến Giáp
Các triệu chứng của bệnh tuyến giáp rất đa dạng và phụ thuộc vào tình trạng cường giáp hay suy giáp. Để chẩn đoán chính xác bệnh, bệnh nhân cần được bác sĩ thăm khám tuyến giáp và các hệ cơ quan khác.
2.1. Cường Giáp
Cường giáp là tình trạng bệnh lý gây ra do bất kỳ bất thường nào về cấu trúc và chức năng dẫn đến sự tổng hợp quá mức hormone giáp trạng. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Sợ nóng, tăng tiết mồ hôi: Bệnh nhân thường cảm thấy sợ nóng, thích tắm nước lạnh, hay đỏ mặt từng lúc và toát mồ hôi nhiều. Ngay cả khi thời tiết lạnh, họ cũng ít cảm thấy lạnh như những người xung quanh.
- Tim mạch: Hồi hộp, đánh trống ngực, khó thở khi gắng sức. Huyết áp có thể tăng cao.
- Sụt cân: Gầy sút nhanh chóng mặc dù ăn nhiều hơn bình thường.
- Thần kinh: Thay đổi tính tình như dễ cáu gắt, dễ xúc động, bồn chồn, nói nhiều, khó tập trung, mất ngủ, đôi khi có rối loạn tâm thần.
- Vận động: Run đầu ngón tay. Yếu cơ, đặc biệt là hai chân, làm cho việc nhấc chân đi lên cầu thang trở nên khó khăn và không thể đứng dậy từ một ghế thấp mà không cần chống tay.
- Tiêu hóa: Tiêu chảy không kèm đau quặn bụng.
- Sinh dục: Ở nữ giới có thể bị thiểu kinh hoặc tắt kinh. Ở nam giới có thể bị vú to, giảm khả năng tình dục.
- Da và tóc: Tóc dễ rụng, móng dễ gãy.
2.2. Suy Giáp
Suy giáp là tình trạng bệnh lý gây ra do bất kỳ bất thường nào về cấu trúc và chức năng dẫn đến sự tổng hợp không đủ hormone giáp trạng. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Sợ lạnh: Bệnh nhân thường cảm thấy sợ lạnh, thân nhiệt giảm, phải mặc áo ấm ngay cả trong mùa hè. Giảm tiết mồ hôi.
- Tim mạch: Nhịp tim chậm, huyết áp thấp.
- Tăng cân: Cân nặng tăng lên mặc dù ăn uống ít.
- Thần kinh: Thường thờ ơ, chậm chạp, trạng thái vô cảm. Mặt tròn như mặt trăng, trán có nhiều nếp nhăn, trông già trước tuổi.
- Vận động: Teo cơ, hoặc có thể thấy giả phì đại cơ. Cảm giác cơ bị choãi cứng, giảm phản xạ gân xương.
- Tiêu hóa: Táo bón kéo dài.
- Sinh dục: Thiểu kinh hoặc vô kinh, kèm chảy sữa hoặc mất kinh – chảy sữa, cả nam giới và phụ nữ đều giảm thèm muốn tình dục.
- Da và tóc: Da tay chân lạnh, thô nhám, khô bong vảy, móng tay móng chân mủn dễ gãy. Lưỡi lớn dày có dấu ấn răng. Tiếng nói khàn.
3. Nguyên Nhân Gây Bệnh Tuyến Giáp
Nguyên nhân gây ra bệnh lý tuyến giáp tương ứng với từng loại bệnh lý tuyến giáp:
Nguyên nhân gây ra bệnh bướu giáp đơn thuần:
- Thiếu hụt hormone tuyến giáp.
- Thiếu bổ sung iod cho cơ thể.
- Rối loạn bẩm sinh trong tổng hợp hormone giáp.
- Ô nhiễm các vi khuẩn.
- Do thuốc và thức ăn: khoai mì, măng, su su, bông cải, củ cải, hạt kê, tảo biển, đậu nành với số lượng lớn.
- Yếu tố vi lượng: Calci, Flor, Mangan, Carbon Oxit, Selenium, kẽm.
- Suy dinh dưỡng.
- Thừa iod do ăn quá nhiều sản phẩm có chứa iod, muối lithium.
- Yếu tố miễn dịch: thường có tính chất gia đình.
- Một số yếu tố và hormone khác.
Nguyên nhân gây ra bệnh viêm giáp:
- Do vi khuẩn, virus.
- Do xạ trị.
- Do yếu tố miễn dịch.
Nguyên nhân gây ra bệnh Basedow:
- Bệnh có tính gia đình và gây ra chủ yếu bởi yếu tố tự miễn trong cơ thể.
4. Điều Trị Bệnh Tuyến Giáp
Bướu giáp đơn thuần:
- Điều trị bằng hormone tuyến giáp (LT4): Thường được chỉ định khi bướu giáp lan tỏa và mới. Với bướu giáp lan tỏa lâu ngày hoặc bướu giáp đa nhân, điều trị hormone ít làm giảm kích thước mà chủ yếu ngăn ngừa bướu phát triển thêm. Liều LT4 tùy theo trọng lượng cơ thể và thay đổi sinh lý.
- Phẫu thuật: Được chỉ định khi bướu quá to, to nhanh, gây chèn ép, bướu giáp chìm hoặc nghi ngờ ung thư hóa.
- Xạ trị: Khi bướu giáp ở người lớn tuổi quá to không thể phẫu thuật.
Viêm giáp: Tùy thuộc vào từng loại viêm giáp mà có các phương pháp điều trị tương ứng:
- Viêm giáp cấp do vi khuẩn: Cần rạch tháo mủ, điều trị kháng sinh, giảm đau.
- Viêm giáp bán cấp do virus: Bệnh thường tự khỏi, chỉ cần điều trị triệu chứng.
- Viêm giáp do xạ trị: Điều trị tùy theo tình trạng cường giáp hay suy giáp.
- Viêm giáp Hashimoto: Nguyên nhân thường gặp nhất của suy giáp, điều trị chủ yếu bằng hormone tuyến giáp kéo dài. Phẫu thuật chỉ khi tuyến giáp to gây chèn ép, phối hợp u lymphoma hoặc lý do thẩm mỹ.
- Viêm giáp lympho bào bán cấp: Điều trị tùy theo từng giai đoạn. Giai đoạn cường giáp điều trị bằng thuốc ức chế beta, giai đoạn suy giáp phải bổ sung hormone tuyến giáp.
- Viêm giáp sau sinh: Phụ thuộc vào giai đoạn và triệu chứng của bệnh nhân, giai đoạn cường giáp điều trị bằng thuốc ức chế beta, giai đoạn suy giáp phải bổ sung hormone tuyến giáp, sau đó đánh giá lại và ngưng điều trị vì 80% bệnh nhân trở lại bình thường.
Basedow: Điều trị bao gồm nội khoa, phẫu thuật hoặc điều trị bằng iod đồng vị phóng xạ tùy theo từng trường hợp cụ thể:
- Điều trị nội khoa: Chỉ định ở Basedow thể nhẹ, trẻ em, thanh thiếu niên và phụ nữ có thai. Điều trị nội khoa cũng được sử dụng để chuẩn bị trước phẫu thuật hoặc trước khi điều trị bằng iod đồng vị phóng xạ.
- Điều trị phẫu thuật: Khi bướu giáp quá to gây mất thẩm mỹ hoặc gây chèn ép. Bệnh nhân có thai bị cường giáp nặng cũng có thể phẫu thuật. Những bệnh nhân cường giáp tái phát nhiều lần sau điều trị nội, không có chỉ định dùng iod đồng vị phóng xạ.
- Điều trị bằng iod đồng vị phóng xạ: Chỉ định ở bệnh nhân trên 40 tuổi không muốn có thêm con. Bệnh nhân dưới 30 tuổi vì một lý do nào đó không thể điều trị phẫu thuật hoặc nội khoa, có thể cân nhắc điều trị bằng iod đồng vị phóng xạ. Không nên dùng trên phụ nữ có thai và trẻ em.
U giáp: Tùy theo bản chất lành tính hay ác tính của u giáp sẽ có kế hoạch điều trị phù hợp. Nếu là ung thư giáp chưa di căn, thông thường tiên lượng của bệnh nhân tốt hơn so với các loại ung thư khác (ung thư dạ dày, đại tràng, phổi,…).
5. Phòng Ngừa Bệnh Tuyến Giáp
- Xây dựng lối sống lành mạnh, hạn chế các tác nhân xấu như rượu, bia.
- Bổ sung lượng i-ốt vừa đủ trong bữa ăn hằng ngày.
- Luyện tập thể dục đều đặn.
- Tránh hút thuốc lá.
Tuyến giáp là một tuyến nội tiết vô cùng quan trọng, điều khiển nhiều quá trình sinh trưởng của cơ thể. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý tuyến giáp là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc tư vấn và điều trị của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến tuyến giáp, hãy đến gặp bác sĩ để được khám và tư vấn cụ thể.
Thông tin tham khảo:
- American Thyroid Association: https://www.thyroid.org/
- National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK): https://www.niddk.nih.gov/health-information/endocrine-diseases/thyroid-diseases
- Medscape: https://emedicine.medscape.com/article/121865-overview
Bác sĩ Nội Trú Nguyễn Trúc Dung - Bệnh viện Đại học Y Dược