1. Siêu âm trong lòng mạch vành là gì?
Siêu âm trong lòng mạch vành hay IVUS là phương pháp dùng đầu dò siêu âm rất nhỏ (< 1mm) gắn ở đầu ống thông đưa vào trong lòng động mạch vành để khảo sát chính xác mức độ tổn thương động mạch vành, hình ảnh và bản chất mảng xơ vữa, đo đạc được chính xác diện tích lòng mạch hẹp, diện tích và thể tích mảng xơ vữa... IVUS là một biện pháp chẩn đoán bổ sung cho chụp động mạch vành, giúp bác sĩ can thiệp có quyết định điều trị chính xác hơn.
2. Ưu điểm nổi bật của siêu âm trong lòng mạch vành
Bệnh động mạch vành chủ yếu do các nguyên nhân như xơ vữa gây chít hẹp và huyết khối gây tắc động mạch vành. Chụp động mạch vành vẫn được coi là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán bệnh vữa xơ động mạch vành vì kỹ thuật này cung cấp những thông tin về giải phẫu cần thiết để giúp bác sĩ đưa ra các hướng điều trị phù hợp.
Tuy nhiên, vì chụp mạch vành chỉ mô tả hẹp lòng mạch vành trên hai bình diện nên có hạn chế trong đánh giá tổn thương trong trường hợp mạch vành: gập góc, tổn thương ngắn, dãn hay phình mạch vành kèm theo. Hơn nữa, hẹp mạch vành đánh giá dựa trên so sánh vị trí hẹp với vị trí tham chiếu (bình thường) trước và sau chỗ hẹp, trên hình ảnh chụp mạch vành đôi khi rất khó xác định vị trí tham chiếu có hẹp hay không. Ngoài ra, đánh giá mức độ hẹp cũng rất khác nhau giữa những lần đọc và những người đọc khác nhau.
Hiệu quả vượt trội của phương pháp siêu âm trong lòng mạch:
- Phương pháp siêu âm trong lòng mạch giúp cung cấp hình ảnh từ mặt cắt 2 chiều cho phép nhận định các đặc điểm của lòng động mạch vành tại những vị trí khó đánh giá chính xác được bằng phương pháp chụp động mạch vành kinh điển như chỗ xuất phát của động mạch liên thất trước, thân chung của động mạch vành trái, động mạch mũ và động mạch vành phải.
- IVUS có thể phân biệt được 3 lớp cấu trúc của thành động mạch vành bình thường (lớp áo trong, lớp áo giữa, lớp áo ngoài).
- Siêu âm trong lòng mạch được sử dụng trong can thiệp động mạch vành như xác định đặc điểm thành phần cấu tạo của mảng xơ vữa, kích thước động mạch và cách thức tiến hành can thiệp. Việc sử dụng IVUS giúp đánh giá đường kính lòng mạch chính xác hơn chụp mạch thông thường, điều này giúp cho việc lựa chọn các dụng cụ can thiệp phù hợp với người bệnh hơn.
- Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chứng minh vai trò của siêu âm trong lòng mạch góp phần đảm bảo sự thành công của thủ thuật can thiệp động mạch vành . Lợi ích của siêu âm trong lòng mạch đối với việc can thiệp thân chung bao gồm:
- IVUS cho biết chính xác thành phần của mảng xơ vữa
- IVUS cho biết chính xác đường kính và chiều dài của thân chung
- IVUS giúp đo chính xác phía xa
- IVUS giúp đánh giá nguy cơ đối với chỗ chia nhánh.
- Siêu âm trong lòng mạch giúp bác sĩ có chiến lược can thiệp phù hợp (chuẩn bị tổn thương bằng cách nong bóng trước, đảm bảo phủ hết tổn thương, đảm bảo stent theo hình thuôn của mạch vành một cách hợp lý, ngăn ngừa sự trôi mảng xơ vữa vào nhánh bên). Chụp mạch cản quang không thể cung cấp đủ những thông tin chính xác cần thiết này.
3. Chỉ định siêu âm trong lòng mạch vành
- Khảo sát chính xác và chi tiết các tổn thương động mạch vành giúp đưa ra chỉ định can thiệp đúng trong các trường hợp mà chỉ hình ảnh chụp động mạch vành khó đưa ra quyết định như:
- Tổn thương thân chung động mạch vành trái
- Tổn thương hẹp mức độ vừa trên chụp mạch (hẹp từ 40% – 70% đường kính lòng động mạch vành)
- Tổn thương chỗ phân nhánh; tổn thương dài lan tỏa.
- Khảo sát tình hình tái hẹp sau khi đã đặt stent trước đây.
- Khi hình ảnh tổn thương trên chụp động mạch vành khó đánh giá, mờ nhạt.
- Tổn thương tắc mạn tính động mạch vành: giúp tìm hiểu lòng thật để đưa dây dẫn qua.
- Đánh giá kết quả can thiệp/đặt Stent động mạch vành đã tối ưu chưa.
- Đánh giá tổn thương, mảng xơ vữa và một số dị thường đặc biệt khác của động mạch vành.
4. Chống chỉ định
- Không có chống chỉ định tuyệt đối.
- Thận trọng khi tiến hành IVUS: Hẹp quá nặng, vôi hóa nhiều, mạch gập góc, nhiều huyết khối, đoạn mạch xa quá nhỏ.
Tóm lại, siêu âm trong lòng mạch là kỹ thuật tiên tiến, có độ an toàn và chính xác cao, mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân như: tối ưu hóa kết quả nong mạch vành, đánh giá tổn thương và chẩn đoán bệnh chính xác hơn; chỉ định phương pháp điều trị phù hợp với người bệnh; giảm biến chứng huyết khối trong stent; giảm bớt tỷ lệ tái hẹp sau can thiệp và giảm tỷ lệ tử vong do bệnh động mạch vành... góp phần làm giảm chi phí điều trị lâu dài cho người bệnh.