Minh họa quy trình đo FFR với cảm biến áp suất và động mạch vành.
Minh họa quy trình đo FFR với cảm biến áp suất và động mạch vành.

Đo Phân Suất Dự Trữ Mạch Vành (FFR): Kiến Thức Cần Biết Về Kỹ Thuật Chẩn Đoán Tim Mạch

Đo phân suất dự trữ mạch vành (FFR) là một kỹ thuật quan trọng giúp xác định chính xác bệnh mạch vành. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về kỹ thuật này.

Mục Lục

  1. Đo Phân Suất Dự Trữ Lưu Lượng Mạch Vành (FFR) Là Gì?
  2. Khi Nào Cần Đo FFR?
  3. Trường Hợp Không Nên Đo FFR?
  4. Các Bước Tiến Hành Đo FFR
  5. Đo FFR Có Nguy Hiểm Không?

Đo Phân Suất Dự Trữ Lưu Lượng Mạch Vành (FFR) Là Gì?

Phân suất dự trữ lưu lượng mạch vành (Fractional Flow Reserve - FFR) là một thông số quan trọng trong quá trình chẩn đoán bệnh mạch vành. FFR đánh giá mức độ hẹp của mạch vành thông qua tỷ lệ giữa áp lực máu ở phía sau chỗ hẹp với áp lực ở phía trước.

  • Mạch vành không bị hẹp: Tỷ lệ gần 1 cho thấy lưu lượng máu bình thường.
  • Hẹp nhẹ: Tỷ lệ giảm không đáng kể.
  • Hẹp nặng: Tỷ lệ nhỏ hơn 0.8 chỉ ra tổn thương hẹp có ý nghĩa và có thể gây giảm lưu lượng máu đến cơ tim, cần can thiệp kịp thời.

Bác sĩ giải thích quy trình đo phân suất dự trữ mạch vành cho bệnh nhân tại phòng khám.

Khi Nào Cần Đo FFR?

FFR thường được chỉ định trong các trường hợp:

  • Bệnh nhân có hẹp mạch vành từ 40-90%. Đây là ngưỡng được Hiệp hội Tim mạch châu Âu khuyến cáo.
  • Hẹp nhiều nhánh động mạch vành nhưng chưa rõ nhánh nào là nguyên nhân chính.
  • Tổn thương hẹp lan tỏa trong cùng một nhánh.
  • Hẹp tại vị trí phân nhánh của động mạch vành.

Trường Hợp Không Nên Đo FFR?

Kỹ thuật FFR không nên được thực hiện nếu:

  • Tổn thương hẹp rất nặng (>90%). Rõ ràng đã gây giảm lưu lượng máu.
  • Tổn thương hẹp rất nhẹ (<40%). Thường không cần can thiệp.
  • Hẹp quá xa để tiếp cận can thiệp.
  • Những trường hợp đặc biệt như nhồi máu cơ tim cấp hay bệnh tim phì đại.

Các Bước Tiến Hành Đo FFR

Quy trình đo FFR có các bước cơ bản sau:

  1. Giải thích và đồng ý: Bác sĩ giải thích rõ về mục đích và người bệnh đồng ý thực hiện.
  2. Chuẩn bị dụng cụ: Dùng ống thông can thiệp để đưa tới vị trí tổn thương và tiến hành đo áp lực với thiết bị chuyên dụng.
  3. Sử dụng thuốc: Thông thường dùng thuốc chống đông và thuốc giãn mạch để cải thiện chính xác đo.
  4. Đánh giá kết quả: Giá trị FFR được tính toán và hiển thị, từ đó bác sĩ sẽ đưa ra kế hoạch điều trị tiếp theo.

Minh họa quy trình đo FFR với cảm biến áp suất và động mạch vành.

ket qua do phan suat du tru mach vanh

Đo FFR Có Nguy Hiểm Không?

Các biến chứng của kỹ thuật này thường ít gặp nhưng có thể bao gồm:

  • Biến chứng nhẹ: Khó thở, đau ngực có thể xảy ra do tác dụng phụ của thuốc.
  • Biến chứng nghiêm trọng: Rất hiếm nhưng có thể xảy ra như thủng động mạch vành.
  • Khuyến nghị: Thực hiện tại cơ sở y tế chuyên khoa tim mạch có uy tín để đảm bảo an toàn.

Việc kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ và hiểu rõ quy trình đo FFR sẽ giúp bạn có thể phòng ngừa và phát hiện sớm các vấn đề tim mạch, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời.

Bệnh nhân thực hiện kiểm tra FFR với thiết bị y tế và bác sĩ theo dõi.

Chủ đề gợi ý cho bạn

Người khác cùng quan tâm

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460

336A Phan Văn Trị, Bình Lợi Trung

(Phường 11, Bình Thạnh), TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách chuyên môn: BSCKII Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch Siêu âm OCA. Powered by Medcomis & JoomShaper