Stent Mạch Vành: Những Điều Cần Biết và Cách Phòng Ngừa Biến Chứng
Stent mạch vành đã trở thành một bước tiến lớn trong điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ mạch máu nuôi tim. Đây là biện pháp điều trị đặc hiệu nhất cho bệnh lý thiếu máu cục bộ cơ tim do tắc hẹp mạch vành, đặc biệt là trong bệnh cảnh nhồi máu cơ tim cấp. Tuy nhiên, người bệnh cần được tiếp tục theo dõi sát những diễn tiến sau can thiệp vì có một số biến chứng có thể xảy ra sau can thiệp đặt stent động mạch vành.
1. Biến Chứng Sau Đặt Stent Mạch Vành
1.1. Hình Thành Huyết Khối Trong Lòng Stent
Nguyên nhân: Stent bản chất là một khung kim loại được đặt vào bên trong lòng mạch vành như một giá đỡ, làm rộng lòng những nhánh mạch vành bị hẹp và cố định thành mạch để ngăn ngừa tắc nghẽn trở lại.
Biểu hiện: Bệnh nhân có thể thấy các triệu chứng của thiếu máu cục bộ cơ tim hoặc thậm chí nhồi máu cơ tim tái phát.
Xử trí: Cần duy trì việc sử dụng thuốc chống đông và thuốc chống kết tập tiểu cầu theo chỉ định của bác sĩ.
1.2. Xuất Huyết Do Dùng Thuốc Chống Kết Tập Tiểu Cầu
Nguyên nhân: Hầu hết bệnh nhân cần sử dụng thuốc kháng đông sau khi đặt stent để ngăn ngừa huyết khối.
Biểu hiện: Thường gặp nhất là xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày, có thể thêm các tình trạng như xuất huyết dưới da.
Xử trí: Theo dõi sát tình trạng xuất huyết để phát hiện và can thiệp nhanh chóng.
1.3. Tái Hẹp Sau Đặt Stent
Nguyên nhân: Đặt stent không bảo vệ hoàn toàn mạch vành khỏi tái hẹp.
Tỷ lệ: Biến chứng này có thể xuất hiện với tỷ lệ khoảng 15% đối với stent cổ điển và 10% với stent phủ thuốc.
Xử trí: Bệnh nhân cần kết hợp điều trị thuốc để giảm nguy cơ tái hẹp.
1.4. Tổn Thương Động Mạch Vành
Nguyên nhân: Đặt stent là một thủ thuật xâm lấn và trong quá trình can thiệp, động mạch vành có thể bị tổn thương.
Xử trí: Có nhiều phương pháp xử trí biến chứng tùy thuộc vào tình huống cụ thể.
1.5. Đột Quỵ
Nguyên nhân: Đột quỵ có thể xảy ra trong hoặc sau quá trình đặt stent do việc luồn ống thông làm bong tróc mảng xơ vữa trong mạch máu.
Tỷ lệ: Tỷ lệ biến chứng đột quỵ rất thấp.
1.6. Rối Loạn Nhịp Tim
Nguyên nhân: Can thiệp đặt stent có thể gây ra rối loạn nhịp tim ở một số bệnh nhân.
Xử trí: Việc can thiệp thường cải thiện tình trạng rối loạn nhịp.
1.7. Các Biến Chứng Khác
Ngoài những biến chứng trên, bệnh nhân có thể gặp một số tình trạng như chảy máu tại vị trí chọc ống thông, dị ứng thuốc cản quang hoặc suy thận cấp.
2. Cách Xử Trí và Phòng Ngừa Biến Chứng
Biến chứng sau đặt stent mạch vành có tỷ lệ thấp và phần lớn đều có thể xử trí được. Để giảm thiểu các biến chứng, bệnh nhân cần thực hiện theo các hướng dẫn như:
- Thăm khám lâm sàng cẩn thận và khai thác tiền căn đầy đủ.
- Tuân thủ điều trị thuốc đúng cách và không tự ý ngừng thuốc.
- Không làm việc nặng hay quá sức trong một tuần đầu sau khi đặt stent.
- Hạn chế gắng sức trong 4 ngày đầu.
- Tái khám định kỳ theo hướng dẫn.
- Duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh và cân nặng lý tưởng.
3. Tái Khám và Theo Dõi Sau Đặt Stent
Sau khi xuất viện, bệnh nhân cần:
- Tuân thủ nghiêm ngặt điều trị của bác sĩ, đặc biệt là thuốc chống kết tập tiểu cầu.
- Tái khám tại phòng khám chuyên khoa tim mạch định kỳ mỗi tháng hoặc 3 - 6 tháng.
- Đến bệnh viện ngay khi có các dấu hiệu bất thường như đau ngực, khó thở, chóng mặt.
- Phối hợp điều trị với các chuyên khoa khác để kiểm soát các yếu tố nguy cơ.
Việc khám tầm soát tim mạch định kỳ và theo dõi sức khỏe tim mạch thường xuyên là rất quan trọng để phòng ngừa các biến chứng sau đặt stent mạch vành.