So sánh bảng giá đặt stent mạch vành 2025 tại bệnh viện công và tư ở Việt Nam
So sánh bảng giá đặt stent mạch vành 2025 tại bệnh viện công và tư ở Việt Nam

Bảng giá mới nhất dịch vụ đặt stent mạch vành tại các bệnh viện lớn năm 2025

Bài viết tóm tắt cập nhật về giá đặt stent mạch vành ở Việt Nam năm 2025 — phạm vi chi phí ước tính, khác biệt giữa bệnh viện công và tư, vai trò bảo hiểm y tế, và lời khuyên để xin báo giá chính xác. Mục tiêu giúp bạn chủ động chuẩn bị tài chính và đưa ra quyết định y tế an toàn.

Mục lục


Tại sao cần cập nhật giá stent 2025?

Chi phí can thiệp đặt stent mạch vành thay đổi theo thời gian vì nhiều lý do: giá nhập khẩu thiết bị và stent, chính sách đấu thầu của bệnh viện, mức phí dịch vụ y tế, cũng như thay đổi trong chính sách bảo hiểm y tế. Việc cập nhật giúp người bệnh và gia đình lên kế hoạch tài chính, hiểu rõ quyền lợi bảo hiểm, và chọn nơi điều trị phù hợp.

Thông tin trong bài mang tính tham khảo, dựa trên các nguồn công khai và báo cáo chuyên ngành. Để biết giá stent 2025 chính xác cho trường hợp cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp bệnh viện hoặc phòng khám có chuyên khoa tim mạch.

Tổng quan phạm vi chi phí năm 2025 (ước tính)

Lưu ý: các con số dưới đây là ước tính tham khảo để giúp bạn hình dung. Thực tế mỗi ca có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy điều kiện cụ thể.

  • Giá một stent phủ thuốc (DES) trên thị trường 2025 thường dao động khoảng 20.000.000 – 60.000.000 VND/stent, tùy nhãn hiệu, xuất xứ và thỏa thuận đấu thầu của bệnh viện. Một số nguồn tham khảo giá nhà nước/ bảo hiểm ghi nhận mức tham chiếu cho stent phủ thuốc vào khoảng 36.000.000 VND cho một mã kỹ thuật (tham khảo bảng giá đặt stent mới nhất từ bảng mã kỹ thuật/ giá BHYT từng thời kỳ).

  • Tổng chi phí đặt stent mạch vành một ca đặt stent đơn thuần tại bệnh viện công tuyến tỉnh/ trung tâm thường rơi vào khoảng 40.000.000 – 120.000.000 VND. Ở bệnh viện tuyến trung ương lớn hoặc bệnh viện tư cao cấp, tổng chi phí có thể từ 80.000.000 đến 250.000.000 VND hoặc hơn, đặc biệt khi cần nhiều stent, can thiệp phức tạp, hoặc lưu ICU/điều trị dài.

  • Những trường hợp cấp cứu (nhồi máu cơ tim) thường có chi phí cao hơn do cần xử trí khẩn cấp, thuốc đặc trị và thời gian chăm sóc tích cực.

Những con số trên phản ánh tổng chi phí bao gồm: thiết bị (stent), tiền nhập viện, tiền phòng và chăm sóc, chi phí thủ thuật can thiệp mạch vành (angioplasty), thuốc, xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, và phí chuyên môn bác sĩ/đội ngũ can thiệp.

Các yếu tố quyết định chi phí đặt stent

  1. Loại stent: bare-metal (BMS) rẻ hơn nhiều so với stent phủ thuốc (DES). Stent thế hệ mới có giá cao hơn nhưng hiệu quả giảm tái tắc nghẽn tốt hơn.
  2. Số lượng stent: mỗi stent bổ sung sẽ cộng thêm chi phí thiết bị và thời gian thủ thuật.
  3. Độ phức tạp của tổn thương: tổn thương nhiều nhánh, hẹp dài, hay cần kỹ thuật đặc biệt (ví dụ can thiệp vào nhánh bên hay tái can thiệp) làm tăng chi phí.
  4. Loại bệnh viện: bệnh viện công tuyến tỉnh thường chi phí thấp hơn bệnh viện trung ương hoặc bệnh viện tư cao cấp. Bệnh viện tư thường có lựa chọn stent nhập khẩu cao cấp và tính phí dịch vụ cao hơn.
  5. Dịch vụ kèm theo: ICU, chăm sóc sau mổ, xét nghiệm chuyên sâu, chẩn đoán hình ảnh (CT, echo), thuốc đặc trị.
  6. Tình huống nhập viện: cấp cứu (nhồi máu) thường phát sinh chi phí cao hơn do xử trí khẩn cấp.
  7. Thương hiệu và nguồn gốc stent: stent châu Âu, Mỹ, Nhật có giá khác nhau so với các loại sản xuất ở khu vực khác.

Bảo hiểm y tế và hỗ trợ tài chính

  • Bảo hiểm y tế (BHYT) tại Việt Nam có thể chi trả một phần đáng kể chi phí nhập viện và can thiệp nếu thủ tục và hồ sơ đúng quy định (có giấy chuyển tuyến nếu cần, thuộc danh mục được chi trả). Mức chi trả cụ thể phụ thuộc vào chế độ BHYT, tuyến điều trị và danh mục kỹ thuật/thiết bị mà BHYT thanh toán.

  • Nhiều bệnh viện công có bảng giá riêng cho bệnh nhân BHYT, thường giúp giảm đáng kể chi phí đóng tiền từ người bệnh. Tuy nhiên, một số thiết bị/loại stent cao cấp không nằm trong danh mục BHYT; khi đó bệnh nhân phải tự chi trả phần chênh lệch.

  • Ngoài BHYT, một số bệnh viện tư có chương trình hỗ trợ tài chính, trả góp, hoặc liên kết với tổ chức tín dụng để hỗ trợ chi phí điều trị. Có cả các quỹ từ thiện và chương trình hỗ trợ cho bệnh nhân khó khăn.

Khuyến nghị: trước khi làm thủ thuật, hãy hỏi bệnh viện rõ: stent có nằm trong danh mục BHYT hay không, nếu không nằm trong danh mục thì chi phí chênh lệch bao nhiêu, và thủ tục cần chuẩn bị để BHYT thanh toán tối đa.

Cách xin báo giá chính xác từ bệnh viện và so sánh

Bước thực tế để xin báo giá chính xác:

  1. Liên hệ phòng kế hoạch/tài chính của bệnh viện bạn dự định điều trị. Yêu cầu "báo giá chi tiết cho thủ thuật đặt stent mạch vành" cho trường hợp dự kiến (số stent ước tính, tình trạng khẩn cấp hay dự kiến).
  2. Yêu cầu bảng báo giá "itemized" (phân mục) gồm: giá thiết bị (stent), phí thủ thuật, vật tư tiêu hao, xét nghiệm trước/sau, phí giường, thuốc, phí chuyên môn.
  3. Hỏi rõ về chính sách BHYT: bệnh viện có áp dụng BHYT không, danh mục thiết bị nào được BHYT chi trả, bạn cần thủ tục gì để được chi trả.
  4. So sánh ít nhất 2–3 nơi: bệnh viện công tuyến tỉnh/tuyến trung ương và 1 bệnh viện tư để thấy khác biệt dịch vụ và giá dịch vụ y tế.
  5. Nếu có bảo hiểm bổ sung (private insurance), liên hệ công ty bảo hiểm để biết danh mục được chi trả.

Chuẩn bị trước và sau thủ thuật — điều cần biết

  • Trước can thiệp: bệnh nhân cần làm các xét nghiệm máu, ECG, siêu âm tim, chụp mạch vành (angiography) — một số thủ tục này đã mất phí.
  • Thời gian nằm viện: thường từ 1–3 ngày cho trường hợp đơn giản; ca phức tạp hoặc biến chứng có thể nằm lâu hơn.
  • Thuốc sau đặt stent: bệnh nhân thường phải dùng thuốc chống kết tập tiểu cầu (ví dụ dual antiplatelet therapy) trong một thời gian do bác sĩ chỉ định — đây là chi phí thuốc dài hạn cần tính.
  • Tái khám định kỳ: cần theo dõi tại phòng khám tim mạch, siêu âm tim khi cần.

Lưu ý: bài viết không thay thế tư vấn y tế cá nhân. Mọi quyết định điều trị cần thảo luận trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa tim mạch.

Các câu hỏi nên hỏi khi nhận báo giá

  • Giá stent bao gồm gì? (thiết bị, phí lắp, bảo hành?)
  • Số stent ước tính là bao nhiêu cho trường hợp của tôi?
  • Những phần nào được BHYT chi trả và phần nào phải tự chi trả?
  • Nếu phát sinh biến chứng, chi phí bổ sung ước tính là bao nhiêu?
  • Thời gian nằm viện dự kiến và chi phí phòng/ICU?
  • Bác sĩ can thiệp có danh tiếng/kinh nghiệm như thế nào? Phí chuyên môn có bao gồm trong báo giá?

Kết luận và liên hệ hỗ trợ

Tóm lại, giá đặt stent mạch vành tại Việt Nam năm 2025 dao động khá rộng phụ thuộc vào loại stent, số lượng, bệnh viện và tình trạng bệnh. Để có con số chính xác, bạn nên xin báo giá chi tiết từ bệnh viện, xác minh quyền lợi BHYT và chuẩn bị kế hoạch tài chính.

Nếu bạn cần tư vấn chuyên môn và báo giá tham khảo, bạn có thể liên hệ:

BS Phạm Xuân Hậu — Chuyên khoa Tim mạch và Tim mạch can thiệp Phòng khám Tim mạch Siêu âm OCA Địa chỉ: 336a Phan Văn Trị, Bình Lợi Trung, TPHCM Tel: 0938237460

Gặp bác sĩ chuyên khoa giúp bạn đánh giá tình trạng, giải thích các lựa chọn stent, và hướng dẫn thủ tục liên quan đến BHYT hoặc tài chính.

So sánh bảng giá đặt stent mạch vành 2025 tại bệnh viện công và tư ở Việt Nam

Nguồn tham khảo: hướng dẫn chung của ngành y, bảng giá kỹ thuật y tế công khai, và khuyến nghị từ chuyên gia tim mạch. Thông tin cập nhật luôn thay đổi theo chính sách bệnh viện và giá nhập khẩu thiết bị — vì vậy kiểm tra trực tiếp với cơ sở y tế là cần thiết.

Chủ đề gợi ý cho bạn

Người khác cùng quan tâm

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460

336A Phan Văn Trị, Bình Lợi Trung

(Phường 11, Bình Thạnh), TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách chuyên môn: BSCKII Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch Siêu âm OCA. Powered by Medcomis & JoomShaper