Bệnh Cơ Tim và Chẩn Đoán Bằng Chụp Cắt Lớp Vi Tính
Bệnh cơ tim là một nguyên nhân quan trọng dẫn đến suy tim, có tiên lượng xấu và tỷ lệ tử vong cao. Việc chẩn đoán sớm có ý nghĩa then chốt trong việc phát hiện và điều trị bệnh hiệu quả. Trong đó, chụp cắt lớp vi tính (CT) là một phương pháp chẩn đoán bệnh cơ tim có độ chính xác cao, ngày càng được áp dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng.
1. Tìm hiểu chung về bệnh cơ tim
1.1 Bệnh cơ tim là gì?
Bệnh cơ tim là thuật ngữ dùng để mô tả tình trạng bất thường của cơ tim. Đây là một bệnh tim tiến triển, trong đó cơ tim có thể giãn nở, dày lên hoặc trở nên cứng bất thường. Ở những bệnh nhân mắc bệnh cơ tim, tim gặp khó khăn trong việc bơm và cung cấp máu đến các cơ quan còn lại của cơ thể theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA). Bệnh cơ tim có tiên lượng xấu, với tỷ lệ tử vong sau 5 năm khoảng 35% và sau 10 năm lên đến 70%.
1.2 Triệu chứng của bệnh cơ tim
Trong giai đoạn đầu, người bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các triệu chứng sẽ dần xuất hiện, bao gồm:
- Khó thở: Khó thở khi gắng sức hoặc thậm chí cả khi nghỉ ngơi.
- Phù chân: Sưng mắt cá chân và bàn chân do ứ dịch.
- Ho: Ho, đặc biệt là khi nằm.
- Chướng bụng: Bụng căng trướng do tích tụ dịch.
- Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi kéo dài.
- Nhịp tim bất thường: Nhịp tim có thể nhanh, đập mạnh hoặc rung.
- Đau ngực: Cảm giác đau thắt hoặc khó chịu ở ngực.
- Chóng mặt, ngất xỉu: Cảm giác choáng váng, mất thăng bằng, có thể dẫn đến ngất.
- Huyết áp cao: Chỉ số huyết áp vượt quá mức bình thường.
- Đột quỵ: Nguy cơ đột quỵ tăng lên nếu hình thành cục máu đông trong tâm thất trái và cục máu đông này vỡ ra, gây gián đoạn lưu lượng máu đến não.
1.3 Nguyên nhân gây bệnh cơ tim
Hiện nay, vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra bệnh cơ tim. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
- Tiền sử gia đình: Có người thân mắc bệnh cơ tim, suy tim hoặc ngưng tim đột ngột.
- Huyết áp cao kéo dài: Tăng huyết áp không được kiểm soát trong thời gian dài có thể gây tổn thương cơ tim.
- Bệnh tim đập nhanh mãn tính: Nhịp tim nhanh kéo dài có thể gây áp lực lên cơ tim.
- Tổn thương mô tim: Tổn thương do nhồi máu cơ tim trước đó.
- Bệnh van tim: Các bệnh lý van tim có thể gây áp lực lên cơ tim.
- Rối loạn chuyển hóa: Các bệnh như tiểu đường, béo phì, bệnh tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến chức năng tim.
- Biến chứng của thai kỳ: Bệnh cơ tim chu sinh có thể xảy ra trong quá trình mang thai.
- Thiếu hụt vitamin và khoáng chất: Đặc biệt là thiếu hụt thiamin (vitamin B1).
- Uống rượu quá nhiều: Tiêu thụ rượu quá mức trong thời gian dài.
- Sử dụng chất kích thích: Sử dụng amphetamine, cocaine hoặc steroid đồng hóa.
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc hóa trị và xạ trị ung thư có thể gây tổn thương tim.
- Tích tụ sắt trong cơ tim (bệnh ứ sắt): Sự tích tụ sắt quá mức có thể gây tổn thương cơ tim.
- Nhiễm trùng: Một số bệnh nhiễm trùng có thể gây tổn thương tim và kích hoạt bệnh cơ tim.
- Sarcoidosis: Tình trạng viêm gây ra sự phát triển của các khối tế bào trong tim và các cơ quan khác.
- Amyloidosis: Một rối loạn gây tích tụ các protein bất thường.
- Các rối loạn mô liên kết.
1.4 Phương pháp chẩn đoán bệnh cơ tim
Để chẩn đoán bệnh cơ tim, bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp sau:
- Chụp X-quang ngực: Hình ảnh X-quang có thể cho thấy tim có bị giãn nở hay không.
- Siêu âm tim: Sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh của tim, giúp đánh giá kích thước, chức năng tim và cách tim di chuyển khi đập.
- Điện tâm đồ (ECG): Ghi lại hoạt động điện của tim để phát hiện các bất thường.
- Nghiệm pháp gắng sức: Kiểm tra nhịp tim, huyết áp và nhịp thở khi bệnh nhân đi bộ gắng sức trên máy chạy bộ.
- Thông tim: Đưa ống thông nhỏ vào tim để đo áp lực và lưu lượng máu.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Tạo ra hình ảnh chi tiết của tim bằng cách sử dụng tia X.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của tim.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra các chỉ số trong máu có thể liên quan đến bệnh cơ tim.
- Xét nghiệm di truyền hoặc sàng lọc: Xác định các đột biến gen có thể gây bệnh cơ tim.
1.5 Phương pháp điều trị bệnh cơ tim
Việc lựa chọn phương pháp điều trị bệnh cơ tim phụ thuộc vào mức độ tổn thương của tim và các triệu chứng của bệnh nhân. Mục tiêu điều trị là giúp tim hoạt động hiệu quả hơn và ngăn ngừa các tổn thương có thể xảy ra. Bệnh cơ tim thường khó chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát bằng cách:
- Thay đổi lối sống:
- Tránh sử dụng rượu và chất kích thích (cocaine,…).
- Kiểm soát huyết áp cao, cholesterol cao và tiểu đường.
- Ăn uống khoa học, lành mạnh.
- Tăng cường tập luyện thể dục thể thao.
- Giảm căng thẳng.
- Ngủ đủ giấc.
- Bỏ thuốc lá.
- Sử dụng thuốc:
- Thuốc điều trị cao huyết áp.
- Thuốc ngăn ngừa giữ nước.
- Thuốc giữ nhịp tim bình thường.
- Thuốc ngăn ngừa huyết khối.
- Thuốc giảm viêm.
- Sử dụng máy điều hòa nhịp tim và máy khử rung tim.
- Phẫu thuật ghép tim: Là phương án điều trị cuối cùng khi các phương pháp trên không hiệu quả.
2. Chụp cắt lớp vi tính - phương pháp chẩn đoán bệnh cơ tim chính xác
Chụp cắt lớp vi tính (chụp CT) là phương pháp chụp hình sử dụng tia X-quang quét theo chiều cắt ngang qua một bộ phận trên cơ thể người. Theo đó, trong chụp cắt lớp tim, vị trí khoanh vùng của tia X là tim. Thông qua việc tận dụng các phép đo của tia X, công nghệ chụp cắt lớp vi tính sẽ cho ra nhiều kết quả hình ảnh từ các góc độ khác nhau trên tim, giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác về tình trạng của bệnh nhân.
Đây là kỹ thuật chẩn đoán chính xác và nhanh chóng nhất về các bệnh lý tim mạch thông qua hình ảnh chi tiết của tim và động mạch. Ngoài ra, căn cứ vào mức độ và vị trí của các mảng bám tích tụ trong động mạch vành, bác sĩ cũng dễ dàng xác định nguy cơ mắc bệnh tim của bệnh nhân. Đặc biệt, chụp cắt lớp dễ dàng chẩn đoán một số bệnh lý cơ tim như bệnh cơ tim phì đại, từ đó giúp bác sĩ sớm đưa ra chỉ định điều trị cần thiết cho bệnh nhân.