Doxorubicin và Độc Tính Tim: Các Biện Pháp Phòng Ngừa và Theo Dõi
Giới thiệu
Doxorubicin thuộc nhóm anthracycline, là một trong những thuốc cơ bản trong điều trị ung thư vú, được sử dụng cho cả điều trị bổ trợ và tái phát di căn. Tuy nhiên, việc tích lũy liều cao doxorubicin qua các chu kỳ điều trị làm tăng nguy cơ gây độc tính trên tim. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ suy tim sung huyết do doxorubicin tăng lên theo liều tích lũy: 1,6% với liều tích lũy 300 mg/m2, 3%-5% với liều tích lũy 400 mg/m2, 7% - 26% với liều 550mg/m2, và 18% - 48% tại liều tích lũy 700 mg/m2.
Những tiến bộ trong điều trị ung thư vú giúp kéo dài thời gian sống còn, đồng thời cũng đặt ra vấn đề làm sao kiểm soát độc tính điều trị của doxorubicin nhằm làm tăng chất lượng sống của bệnh nhân. Theo Zamorano J. L. et al. (2016), việc phòng ngừa và theo dõi độc tính tim mạch do điều trị ung thư là vô cùng quan trọng.
1. Sử Dụng Các Chế Phẩm Doxorubicin
Để giảm thiểu độc tính tim của doxorubicin, có một số biện pháp có thể được áp dụng:
- Cá thể hóa liều doxorubicin: Điều chỉnh liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe, chức năng tim và các yếu tố nguy cơ khác của từng bệnh nhân.
- Chia nhỏ liều, truyền tĩnh mạch liên tục 24–72 giờ: Phương pháp này giúp giảm nồng độ thuốc đạt đỉnh trong máu, từ đó giảm độc tính trên tim.
- Dùng các dạng bào chế khác của doxorubicin như liposomes: Liposomes doxorubicin được chứng minh hiệu quả trên lâm sàng về tính an toàn. Theo Jain D. (2004), ngưỡng độc tính trên tim của dạng bào chế liposome doxorubicin là >900mg/m2 da, cao hơn nhiều so với 400 mg/m2 da của doxorubicin truyền thống.
2. Theo Dõi Độc Tính Tim Mạch
Chiến lược tầm soát độc tính tim bao gồm chẩn đoán hình ảnh (siêu âm tim, chụp ảnh hạt nhân, cộng hưởng từ tim) và sinh hóa máu (troponin, BNP). Thời điểm thực hiện phụ thuộc vào liệu trình hóa trị, mức liều tích lũy của doxorubicin và nguy cơ tim mạch của bệnh nhân.
- Đánh giá chức năng tim sớm: Ở những bệnh nhân có nguy cơ cao và liều tích lũy doxorubicin >240mg/m2 da nên được đánh giá chức năng tim càng sớm càng tốt.
- Đo dấu ấn sinh hóa tim thường quy: Nên đo troponin độ nhạy cao (I hoặc T) hoặc BNP thường quy cho mỗi chu kỳ hóa trị có doxorubicin. Mặc dù chiến lược này vẫn còn gây tranh cãi về dữ liệu chứng minh để ngăn ngừa hoặc cải thiện các biến cố tim mạch lâu dài, nhưng nồng độ tăng cao của dấu ấn sinh hóa tim xác định bệnh nhân có nguy cơ tăng độc tính trên tim và có thể có lợi ích từ các biện pháp điều trị phòng ngừa độc tính trên tim. Theo Cardinale D. and Sandri M. T. (2010), biomarkers đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm độc tính tim do hóa trị.
- Điện tâm đồ (ECG): Dễ thực hiện ở tất cả bệnh nhân trước và trong quá trình điều trị ung thư. Các thay đổi trên điện tâm đồ để phát hiện độc tính trên tim, bao gồm nhịp xoang nhanh lúc nghỉ, thay đổi sóng ST-T, rối loạn dẫn truyền, QT kéo dài hoặc rối loạn nhịp tim. Tuy nhiên, những rối loạn trên điện tâm đồ thường không đặc hiệu do có thể liên quan đến rất nhiều yếu tố khác. Và những thay đổi điện tâm đồ có thể là tạm thời và không liên quan đến độc tính của thuốc trên tim.
3. Các Tác Nhân Bảo Vệ Cơ Tim
Một loạt các hợp chất đã được thử nghiệm khác nhau cho khả năng làm giảm độc tính doxorubicin, bao gồm adenosine, kháng thể đặc hiệu doxorubicin, kháng histamin, thuốc ức chế β, amrinone, milrinone, fructose-1,6 diphosphate, inosin, ibuprofen, dextran, methyl-prednisone, muối bismuth, kẽm và cadmium, polyethylene glycol, tetracycline, một số chất chống oxy hóa và venoruten. Tuy nhiên cũng chưa có thuốc nào bảo vệ được cơ tim trong các nghiên cứu lâm sàng quy mô hơn.
- Coenzyme Q10, vitamin E, N-acetylcysteine: Độc tính của doxorubicin trên cơ tim có cơ chế từ các gốc tự do và quá trình oxy hóa quá mức. Do vậy, Coenzyme Q10, vitamin E liều cao, N-acetylcysteine cũng được tìm thấy khả năng bảo vệ cơ tim khỏi độc tính của doxorubicin khi thí nghiệm trên chuột.
- Dexrazoxane: Dexrazoxane (ICRF-187, Zinacard) đã được chấp thuận bởi FDA Hoa kỳ trong bảo vệ độc tính trên tim của doxorubicin ở bệnh nhân ung thư vú khi nhận liều tích lũy >300 mg/m2 da, thường khởi đầu ở chu kỳ thứ 6 của hóa trị doxorubicin. Dexrazoxane được chứng minh chỉ xuất hiện biến cố suy tim 3% so với 22% ở nhóm chứng, đồng thời giúp giảm tỷ lệ tiến triển bệnh hơn so với nhóm chứng (48% so với 63%). Tuy nhiên dexrazoxane chỉ có thể giúp hạn chế biến cố tim mạch chứ không loại trừ được nguy cơ độc tính cơ tim từ doxorubicin. Theo Kim I. H. et al. (2017), dexrazoxane có tác dụng bảo vệ tim mạch ở những bệnh nhân ung thư vú có Her2(+) được điều trị bổ trợ với trastuzumab theo sau doxorubicin.
- Carvedilol: Carvedilol, một chất ức chế thụ thể adrenergic không chọn lọc, đã được chứng minh là có tính chất chống oxy hóa cũng như điều chỉnh các rối loạn cân bằng canxi nội môi, bằng cách ngăn chặn việc doxorubicin làm suy yếu chức năng bơm canxi của lưới nội bào. Theo Nabati M. et al. (2017), Carvedilol có tác dụng bảo vệ tim mạch trong việc ức chế độc tính doxorubicin gây ra.
Theo: Bác sĩ tim mạch Phạm Xuân Hậu, Đào Tiến Mạnh. Khảo sát đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng tim mạch của bệnh nhân ung thư vú điều trị bằng doxorubicin. 2018, trang 25-28