Infographic so sánh nhóm giá và tính năng chính của các loại stent mạch vành
Infographic so sánh nhóm giá và tính năng chính của các loại stent mạch vành

Giá thành và chất lượng của các stent mạch vành hãng lớn trên thị trường Việt Nam

Bài viết giải thích khác biệt giữa các loại stent mạch vành, đưa ra so sánh khái quát về giá theo nhóm hãng (cao cấp, phổ thông, nội địa), các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thực tế tại bệnh viện Việt Nam, vai trò bảo hiểm y tế và hướng dẫn những câu hỏi nên hỏi bác sĩ trước khi đặt stent.

Mục lục


Tại sao chọn stent lại quan trọng?

Stent mạch vành là một thiết bị y tế nhỏ được đặt trong lòng động mạch vành nhằm giữ mạch mở sau thủ thuật nong mạch. Chất lượng stent quyết định phần nào nguy cơ tái hẹp, huyết khối stent và thao tác khi can thiệp. Tuy nhiên, hiệu quả điều trị còn phụ thuộc vào chỉ định chính xác, kỹ thuật can thiệp của bác sĩ, và chăm sóc sau thủ thuật.

Mục tiêu của bài viết là cung cấp thông tin so sánh tổng quan về giá và chất lượng giữa các nhóm hãng stent phổ biến tại Việt Nam, giúp bệnh nhân và người nhà hiểu rõ hơn khi trao đổi với bác sĩ — chứ không thay thế hướng dẫn y tế cá nhân.

Các loại stent mạch vành phổ biến

  • Stent phủ thuốc (Drug-Eluting Stent, DES): hiện là loại được ưu tiên dùng nhiều vì giảm nguy cơ tái hẹp so với stent kim loại trần. Các DES hiện đại có polymer phân hủy hoặc công nghệ phủ tối ưu.
  • Stent kim loại trần (Bare-Metal Stent, BMS): ít được dùng hơn, giá thấp hơn nhưng nguy cơ tái hẹp cao hơn.
  • Stent có polymer phân hủy, stent phủ sinh học, hay stent siêu mảnh: là những cải tiến về mặt công nghệ nhằm giảm biến chứng.

Việc chọn DES hay BMS phụ thuộc vào hình thái tổn thương mạch vành, bệnh lý kèm theo và khả năng dùng thuốc chống đông/dự phòng huyết khối kéo dài.

Ảnh minh họa các loại stent mạch vành khác nhau trên khay vô trùng, hiển thị tên hãng

Những hãng stent lớn trên thị trường Việt Nam

Trên thị trường Việt Nam hiện có nhiều hãng cung cấp stent, trong đó một số tên quen thuộc:

  • Abbott (Xience)
  • Boston Scientific (Promus, Ultimaster…)
  • Medtronic (Resolute…)
  • Terumo (Motives, có mặt ở nhiều thị trường châu Á)
  • Biotronik, B. Braun và một số hãng châu Âu/nhật khác
  • Các sản phẩm “nội địa” hoặc sản phẩm của nhà sản xuất ít tên tuổi hơn, thường giá thấp hơn

Mỗi hãng có các dòng sản phẩm khác nhau về vật liệu, độ dày, loại thuốc phủ, và bằng chứng lâm sàng cụ thể. Những hãng lớn thường có nhiều bằng chứng nghiên cứu, hỗ trợ kỹ thuật và tính sẵn có tại bệnh viện lớn.

So sánh giá: mức giá ước tính và nhóm thương hiệu

Lưu ý quan trọng: giá thực tế của stent tại từng bệnh viện ở Việt Nam thay đổi lớn theo loại stent, xuất xứ, số lượng đặt, hợp đồng mua sắm của bệnh viện, và thời điểm. Dưới đây là phân loại và khoảng giá tham khảo mang tính tổng quan (ước tính và có thể thay đổi theo năm 2024–2025):

  • Nhóm “cao cấp” (các dòng DES thế hệ mới của Abbott, Boston Scientific, Medtronic, Biotronik): thường có giá cao nhất do công nghệ, bằng chứng lâm sàng và thương hiệu. Giá một stent có thể nằm trong khoảng cao hơn so với mặt bằng chung.
  • Nhóm “phổ thông” (DES của các nhà sản xuất khu vực hoặc dòng cũ hơn): giá vừa phải, vẫn đáp ứng tiêu chuẩn an toàn.
  • Nhóm “kinh tế” (BMS hoặc DES sản xuất bởi nhà cung cấp ít tên tuổi, sản phẩm nội địa): giá thấp hơn nhưng cần kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng và giấy phép.

Thực tế, chi phí 1 stent DES trong hệ thống bệnh viện Việt Nam có thể dao động đáng kể; quan trọng là bệnh nhân nên hỏi rõ mã thiết bị (catalogue number), hãng sản xuất và loại stent trên giấy tờ thủ thuật. Vì biến động giá, bài viết không liệt kê con số cố định; thay vào đó khuyến nghị liên hệ trực tiếp bệnh viện hoặc hỏi giá trước khi thực hiện.

Infographic so sánh nhóm giá và tính năng chính của các loại stent mạch vành

Yếu tố ảnh hưởng tới chi phí đặt stent

  • Số lượng stent cần đặt: nhiều vị trí tổn thương = chi phí tăng theo số stent.
  • Loại stent (DES vs BMS; DES thế hệ mới vs cũ): DES thế hệ mới thường đắt hơn.
  • Bệnh viện công hay tư, danh tiếng và phí dịch vụ: bệnh viện tư/ quốc tế thường có chi phí cao hơn.
  • Phí thủ thuật (phé can thiệp tim mạch), tiền nằm viện, xét nghiệm, thuốc (kháng kết tập tiểu cầu), hồi sức nếu có biến cố.
  • Trợ giá tối thiểu hoặc hợp đồng đặt hàng giữa bệnh viện và nhà nhập khẩu: các bệnh viện thường mua theo lô và có giá mua khác nhau.
  • Tính tình huống khẩn cấp: thủ thuật cấp cứu có thể phát sinh chi phí khác.

Bảo hiểm y tế (BHYT) và chi phí khác liên quan

  • BHYT ở Việt Nam có thể chi trả một phần chi phí can thiệp mạch vành, nhưng mức chi trả phụ thuộc vào gói, danh mục thiết bị y tế được BHYT chấp nhận, và bệnh viện có ký hợp đồng với BHYT hay không.
  • Nếu người bệnh chọn stent không nằm trong danh mục BHYT chi trả hoặc có giá vượt khung thanh toán, người bệnh có thể phải trả phần chênh lệch.
  • Ngoài giá stent, cần tính các chi phí: tiền giường, thuốc sau thủ thuật (aspirin, clopidogrel/ticagrelor), xét nghiệm theo dõi, tái khám, và trường hợp cần tái can thiệp.

Vì vậy, trước khi can thiệp, hỏi rõ: bệnh viện có chấp nhận BHYT cho thủ thuật này không? Stent được chọn có nằm trong danh mục BHYT không? Nếu không, phần bệnh nhân phải trả là bao nhiêu.

Làm sao để chọn stent phù hợp: không chỉ nhìn vào giá

  • Ưu tiên quyết định lâm sàng: loại tổn thương, kích thước mạch, dị tật giải phẫu, tiền sử dị ứng thuốc, khả năng tuân thủ thuốc chống huyết khối sau thủ thuật.
  • Chất lượng và bằng chứng lâm sàng: các dòng stent lớn thường có dữ liệu theo dõi lâu dài; tuy nhiên nhiều stent “phổ thông” cũng đạt tiêu chuẩn an toàn.
  • Tư vấn của bác sĩ can thiệp tim mạch: họ sẽ đề xuất loại stent phù hợp dựa trên tình trạng mạch vành và nguy cơ cho bệnh nhân.
  • Khả năng tài chính: nếu nhiều lựa chọn đều phù hợp lâm sàng, yếu tố chi phí sẽ được cân nhắc.

Những câu nên hỏi bác sĩ/cơ sở y tế trước khi đồng ý đặt stent

  • Stent hãng nào, mã sản phẩm cụ thể là gì? (Yêu cầu thông tin ghi trong hồ sơ thủ thuật.)
  • Tại sao bác sĩ chọn loại stent này cho tôi? Lợi ích/risks?
  • Phần chi phí nào được BHYT chi trả và phần nào tôi phải tự trả?
  • Nếu chọn stent khác (rẻ hơn/đắt hơn), chi phí thay đổi bao nhiêu?
  • Tôi cần dùng thuốc gì sau khi đặt stent? Thời gian và chi phí thuốc là bao nhiêu?

Bác sĩ tư vấn cho bệnh nhân Việt Nam về lựa chọn stent và chi phí trong phòng khám

Gợi ý tối ưu chi phí và bảo đảm an toàn

  • So sánh viện công và viện tư: viện công có thể có chi phí thấp hơn nhưng cần lưu ý thời gian chờ và lựa chọn sản phẩm.
  • Thương lượng và hỏi rõ chi tiết danh mục thiết bị: yêu cầu xem hóa đơn, mã stent.
  • Tìm hiểu BHYT chi trả như thế nào; mang theo sổ BHYT khi nhập viện.
  • Nếu có thể, tham khảo ý kiến bác sĩ khác nếu có nhiều lựa chọn kỹ thuật hợp lý.

Kết luận

Chọn stent mạch vành là quyết định quan trọng dựa trên cả y khoa và điều kiện tài chính. Giá stent theo hãng có thể khác nhau đáng kể, nhưng quan trọng hơn là chọn giải pháp phù hợp với tổn thương mạch và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Trước khi can thiệp, hãy hỏi rõ: loại stent, mã thiết bị, phần BHYT chi trả và tổng chi phí đặt stent dự kiến. Việc so sánh giá stent mạch vành và chất lượng giữa các hãng giúp bệnh nhân an tâm và chủ động hơn trong điều trị.


Ghi chú: Bài viết mang tính thông tin tổng quan, không thay thế tư vấn y tế cá nhân. Để biết thông tin chi tiết về giá tại thời điểm hiện tại, vui lòng liên hệ trực tiếp bệnh viện hoặc phòng can thiệp tim mạch bạn dự định thực hiện.

Người khác cùng quan tâm

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460

336A Phan Văn Trị, Bình Lợi Trung

(Phường 11, Bình Thạnh), TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách chuyên môn: BSCKII Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch Siêu âm OCA. Powered by Medcomis & JoomShaper