Bệnh Mạch Vành Ở Nữ Giới: Những Điều Cần Biết
Bệnh mạch vành thường được cho là vấn đề của nam giới. Tuy nhiên, bệnh động mạch vành là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới ở cả nam và nữ. Đáng chú ý, thời điểm bệnh tiến triển nặng và có triệu chứng ở nữ giới thường muộn hơn nam giới khoảng 7-10 năm. Triệu chứng ở nữ giới cũng thường không điển hình, dễ bị bỏ qua, dẫn đến chẩn đoán và điều trị chậm trễ, làm tăng tỷ lệ tử vong. Theo thống kê, tỷ lệ tử vong do bệnh mạch vành ở nữ giới cao hơn so với nam giới.
1. Bệnh Động Mạch Vành Là Gì?
- Động mạch vành: Là những mạch máu có chức năng mang máu giàu oxy đến nuôi cơ tim. Đây là hệ thống mạch máu жизненно quan trọng để tim có thể hoạt động bình thường.
- Bệnh động mạch vành (còn gọi là bệnh tim thiếu máu cục bộ hay thiếu máu cơ tim): Là tình trạng các động mạch vành bị hẹp hoặc tắc nghẽn, thường do sự dày lên của lớp lót bên trong (nội mạc) động mạch. Tình trạng này làm giảm lưu lượng máu đến tim.
- Xơ vữa động mạch: Nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh động mạch vành. Mảng bám hình thành từ cholesterol, chất béo và các chất khác tích tụ bên trong thành động mạch, làm hẹp lòng mạch và cản trở dòng máu. (Nguồn: acc.org)
- Hậu quả: Khi cơ tim không nhận đủ máu và oxy để hoạt động, có thể dẫn đến:
- Thiếu máu cơ tim: Gây ra các cơn đau thắt ngực.
- Đau tim (nhồi máu cơ tim): Xảy ra khi dòng máu đến một phần cơ tim bị tắc nghẽn hoàn toàn, gây tổn thương vĩnh viễn cho cơ tim.
2. Triệu Chứng Cơn Đau Tim Ở Nữ Giới Như Thế Nào?
Triệu chứng đau tim ở nữ giới có thể khác biệt so với nam giới, khiến việc nhận biết và chẩn đoán trở nên khó khăn hơn.
- Triệu chứng thường gặp: Tương tự như ở nam giới, bao gồm:
- Cảm giác đau thắt, bóp nghẹt, đè ép hoặc khó chịu âm ỉ ở ngực.
- Vị trí đau thường gặp là sau xương ức, vùng giữa ngực hoặc vùng tim, có thể lan lên cổ, hàm, vai, cánh tay trái.
- Cơn đau thường xuất hiện trong thời gian ngắn (vài phút), có thể đến và đi.
- Triệu chứng không điển hình (thường gặp hơn ở nữ giới):
- Đau ở cổ, hàm, vai, lưng trên hoặc bụng: Thay vì đau ngực, một số phụ nữ có thể cảm thấy đau ở những vùng này.
- Khó thở: Cảm giác hụt hơi, khó thở có thể là triệu chứng duy nhất.
- Đau ở một hoặc cả hai cánh tay: Đau có thể xuất hiện ở tay trái, tay phải hoặc cả hai.
- Buồn nôn hoặc nôn mửa: Triệu chứng tiêu hóa có thể đi kèm với đau tim.
- Đổ mồ hôi: Vã mồ hôi lạnh, không rõ nguyên nhân.
- Chóng mặt: Cảm giác choáng váng, mất thăng bằng.
- Mệt mỏi bất thường: Kiệt sức, mệt mỏi không rõ lý do.
- Khó tiêu: Cảm giác đầy bụng, khó tiêu.
- Lưu ý quan trọng:
- Các triệu chứng không điển hình này có thể mơ hồ và dễ bị bỏ qua, khiến phụ nữ chậm trễ trong việc tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
- Phụ nữ có xu hướng mắc bệnh vi mạch vành (tắc nghẽn các mạch máu nhỏ trong tim) nhiều hơn nam giới, điều này có thể gây ra các triệu chứng không điển hình. (Nguồn: ahajournals.org)
- Triệu chứng có thể xuất hiện khi nghỉ ngơi hoặc thậm chí khi ngủ.
- Căng thẳng và lo âu có thể đóng vai trò quan trọng trong việc khởi phát cơn đau tim ở phụ nữ.
Nếu bạn nghi ngờ mình có thể đang bị đau tim, hãy đến bệnh viện ngay lập tức. Đừng tự lái xe đến phòng cấp cứu trừ khi không có lựa chọn nào khác. Gọi cấp cứu 115 để được hỗ trợ kịp thời.
3. Các Yếu Tố Nguy Cơ Mắc Bệnh Mạch Vành Ở Nữ Giới?
Nguy cơ mắc bệnh mạch vành được chia thành hai nhóm chính:
- Yếu tố nguy cơ không thay đổi được:
- Tuổi: Nguy cơ tăng theo tuổi tác.
- Giới tính: Nữ giới sau mãn kinh có nguy cơ cao hơn.
- Tiền sử gia đình: Nếu có người thân mắc bệnh tim mạch sớm, nguy cơ của bạn sẽ cao hơn.
- Yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được:
- Hút thuốc lá: Là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu. Ở nữ giới, hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành lên gấp 5 lần so với người không hút. Nếu kết hợp với việc sử dụng thuốc ngừa thai đường uống, nguy cơ có thể tăng cao đến 13 lần. Ngoài ra, hút thuốc lá còn gây mãn kinh sớm, làm giảm lượng estrogen (hormone có tác dụng bảo vệ tim mạch) ở nữ giới.
- Tăng huyết áp: Áp lực máu cao gây tổn thương thành động mạch, tạo điều kiện cho xơ vữa phát triển.
- Đái tháo đường: Làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và các biến chứng tim mạch.
- Tăng cholesterol máu: Đặc biệt là tăng cholesterol LDL (cholesterol xấu), góp phần hình thành mảng bám trong động mạch.
- Béo phì: Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đái tháo đường và tăng huyết áp.
- Bệnh lý tự miễn: Các bệnh như Lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp gây ra tình trạng viêm mạn tính, làm phát triển xơ vữa động mạch. Tỷ lệ mắc các bệnh này ở nữ giới cao hơn nam giới.
- Căng thẳng, lo âu, trầm cảm: Các yếu tố tâm lý này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Ít vận động: Lối sống ít vận động làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và các bệnh lý khác.
4. Có Phải Bệnh Tim Là Điều Mà Chỉ Phụ Nữ Lớn Tuổi Nên Lo Lắng?
Không. Phụ nữ ở mọi lứa tuổi nên coi trọng bệnh tim. Bệnh tim mạch không chỉ là vấn đề của tuổi già. Phụ nữ dưới 65 tuổi - đặc biệt là những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim - cũng cần hết sức chú ý đến các yếu tố nguy cơ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
5. Phụ Nữ Có Thể Làm Gì Để Giảm Nguy Cơ Mắc Bệnh Tim?
Sống một lối sống lành mạnh có thể giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim:
- Từ bỏ hút thuốc lá hoặc tránh tiếp xúc với khói thuốc lá: Đây là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- Tập thể dục thường xuyên:
- Mục tiêu là ít nhất 150 phút mỗi tuần cho hoạt động aerobic vừa phải (ví dụ: đi bộ nhanh, đạp xe).
- Hoặc 75 phút hoạt động aerobic mạnh mẽ mỗi tuần (ví dụ: chạy bộ, bơi lội).
- Hoặc kết hợp cả hai.
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, hãy cố gắng giảm cân bằng cách kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục.
- Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh:
- Ăn nhiều trái cây và rau quả.
- Chọn các sản phẩm từ sữa ít béo hoặc không béo.
- Ăn thịt nạc, cá và các nguồn protein lành mạnh khác.
- Hạn chế chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, đường và muối.
- Tránh căng thẳng: Tìm các phương pháp giảm căng thẳng hiệu quả như thiền, yoga, hoặc dành thời gian cho các hoạt động thư giãn.
- Hạn chế rượu: Nếu bạn uống rượu, hãy uống có chừng mực. Theo khuyến cáo, phụ nữ không nên uống quá một ly rượu mỗi ngày. Một ly rượu tương đương với khoảng 360ml bia, 150ml rượu vang hoặc 45ml rượu mạnh.
- Kiểm soát tốt huyết áp, cholesterol máu và đường huyết: Thường xuyên kiểm tra và điều trị nếu có bất thường.
6. Phương Pháp Điều Trị Bệnh Tim Ở Phụ Nữ Khác Với Nam Giới?
Nhìn chung, điều trị bệnh mạch vành ở nữ và nam giới là tương tự nhau, bao gồm:
- Sử dụng thuốc: Để kiểm soát các yếu tố nguy cơ và giảm triệu chứng.
- Nong mạch vành và đặt stent: Thủ thuật xâm lấn tối thiểu để mở rộng động mạch bị tắc nghẽn.
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Phẫu thuật tạo đường dẫn máu mới xung quanh vùng động mạch bị tắc nghẽn.
Tuy nhiên, có một số khác biệt nhỏ:
- Các nghiên cứu cho thấy nữ giới thường ít được chỉ định điều trị bằng statin (thuốc giảm cholesterol) để phòng ngừa cơn đau tim trong tương lai so với nam giới. Điều này có thể do các bác sĩ chưa nhận thức đầy đủ về nguy cơ bệnh tim mạch ở phụ nữ.
- Tạo hình mạch và đặt stent có tác dụng tương đương ở cả nam và nữ.
- Đối với phẫu thuật bắc cầu động mạch vành, phụ nữ có thể gặp biến chứng cao hơn so với nam giới. Điều này có thể do phụ nữ thường lớn tuổi hơn và có các bệnh lý đi kèm khác.