Đau thắt ngực

3 phương pháp điều trị thông liên nhĩ

Thông liên nhĩ là dị tật tim bẩm sinh phổ biến, gây trộn lẫn máu giữa hai buồng tim, dẫn đến tăng áp phổi và suy tim. Bệnh có thể được điều trị bằng phương pháp nội khoa, ngoại khoa hoặc can thiệp tim mạch. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp trẻ phát triển bình thường. Phương pháp can thiệp tim mạch hiện nay được ưu tiên vì tính an toàn và thẩm mỹ.

Thông Liên Nhĩ: Tổng Quan và Các Phương Pháp Điều Trị

Thông liên nhĩ (TLSN) là một dị tật tim bẩm sinh, chiếm khoảng 15-20% tổng số các ca bệnh tim bẩm sinh được ghi nhận, theo thống kê từ Hội Tim Mạch Học Việt Nam [vnah.org.vn]. Bệnh lý này gây ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, trẻ hoàn toàn có thể phát triển bình thường.

1. Thông Liên Nhĩ Là Gì?

Thông liên nhĩ (Atrial Septal Defect - ASD) là tình trạng tồn tại một hoặc nhiều lỗ thủng bất thường ở vách ngăn giữa hai tâm nhĩ (buồng tim trên). Vách liên nhĩ bình thường có chức năng ngăn cách hai tâm nhĩ, đảm bảo máu giàu oxy và máu nghèo oxy không bị trộn lẫn. Khi có lỗ thông, máu từ tâm nhĩ trái (chứa máu giàu oxy) sẽ chảy sang tâm nhĩ phải (chứa máu nghèo oxy), gây ra sự trộn lẫn máu và làm rối loạn dòng chảy bình thường của máu trong tim. Hậu quả là làm tăng lưu lượng máu lên phổi, gây tăng áp phổi (pulmonary hypertension), suy tim (heart failure) và các biến chứng khác.

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (American Heart Association - AHA), có nhiều loại thông liên nhĩ khác nhau, trong đó phổ biến nhất là thông liên nhĩ lỗ thứ phát (ASD II) [ahajournals.org].

2. Các Biểu Hiện Bệnh Lý

Đa số các triệu chứng của thông liên nhĩ thường xuất hiện muộn, đặc biệt ở những trường hợp lỗ thông nhỏ. Người bệnh thường đến khám vì các biểu hiện như:

  • Khó thở khi gắng sức: Đây là triệu chứng thường gặp nhất, do tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu lên phổi.
  • Viêm phế quản phổi tái phát: Do tăng lưu lượng máu lên phổi, phổi dễ bị tổn thương và nhiễm trùng.

Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp với lỗ thông lớn, trẻ có thể có dấu hiệu sớm hơn, thường là từ 6 đến 12 tháng tuổi, bao gồm:

  • Chậm tăng cân, chậm lớn: Do tim phải làm việc quá sức, trẻ không đủ năng lượng để phát triển.
  • Thở nhanh, thở khò khè: Do phổi bị ứ máu.
  • Tím tái: Trong trường hợp nặng, khi máu nghèo oxy trộn lẫn với máu giàu oxy với số lượng lớn.

Ở giai đoạn muộn, bệnh thông liên nhĩ có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như:

  • Rối loạn nhịp tim: Rung nhĩ (atrial fibrillation) hoặc cuồng nhĩ (atrial flutter) là các rối loạn nhịp tim thường gặp, có thể gây ra các triệu chứng như đánh trống ngực, chóng mặt, ngất xỉu.
  • Tăng áp động mạch phổi nặng: Áp lực trong động mạch phổi tăng cao, gây tổn thương các mạch máu phổi và làm suy giảm chức năng phổi.
  • Suy tim sung huyết: Tim không còn khả năng bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, dẫn đến các triệu chứng như phù chân, khó thở, mệt mỏi.

3. Các Phương Pháp Chữa Bệnh Thông Liên Nhĩ

Hiện nay, có ba phương pháp điều trị chính cho bệnh thông liên nhĩ:

  • Điều trị nội khoa (sử dụng thuốc).
  • Điều trị ngoại khoa (phẫu thuật).
  • Thông tim can thiệp (bít lỗ thông bằng dụng cụ qua da).

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ phụ thuộc vào kích thước lỗ thông, vị trí lỗ thông, mức độ ảnh hưởng đến huyết động và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

3.1. Điều Trị Nội Khoa

Điều trị nội khoa thường được áp dụng cho các bệnh nhân chưa có chỉ định phẫu thuật hoặc đã quá giai đoạn chỉ định phẫu thuật. Mục tiêu của điều trị nội khoa là kiểm soát các triệu chứng và biến chứng của bệnh, cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

  • Theo dõi định kỳ: Bệnh nhân thông liên nhĩ chưa ảnh hưởng huyết động cần được theo dõi định kỳ bởi bác sĩ tim mạch để đánh giá tình trạng bệnh và phát hiện sớm các biến chứng.
  • Điều trị biến chứng: Các thuốc có thể được sử dụng để điều trị tăng áp phổi, rối loạn nhịp tim, suy tim và các biến chứng khác. Điều trị nội khoa giúp ổn định bệnh trước phẫu thuật hoặc là phương pháp hỗ trợ cho những bệnh nhân không còn chỉ định can thiệp hoặc phẫu thuật.

3.2. Điều Trị Ngoại Khoa

Điều trị ngoại khoa là phẫu thuật mổ hở để vá lỗ thông liên nhĩ dưới sự trợ giúp của máy tim phổi nhân tạo. Đây là phương pháp điều trị truyền thống và hiệu quả cho các trường hợp thông liên nhĩ phức tạp.

Chỉ định phẫu thuật:

  • Bệnh nhân có lỗ thông lớn, gây ảnh hưởng tới huyết động (thất phải giãn, tăng áp lực động mạch phổi…).
  • Các trường hợp thông liên nhĩ lỗ tiên phát (ASD I) hoặc thông liên nhĩ xoang tĩnh mạch (sinus venosus ASD).
  • Thông liên nhĩ kết hợp với các dị tật tim bẩm sinh khác cần phẫu thuật sửa chữa.

3.3. Bít Lỗ Thông Liên Nhĩ Bằng Dụng Cụ Qua Da

Bít lỗ thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da là một phương pháp điều trị xâm lấn tối thiểu, được thực hiện bằng cách đưa một dụng cụ đặc biệt qua các ống thông vào tim để vá lỗ thông. Phương pháp này có nhiều ưu điểm so với phẫu thuật mổ hở, bao gồm:

  • Ít xâm lấn: Không cần mở ngực, giảm đau và thời gian hồi phục.
  • Thẩm mỹ: Không để lại sẹo lớn.
  • Thời gian nằm viện ngắn: Bệnh nhân có thể xuất viện sau 1-2 ngày.

3.3.1. Chỉ Định:

  • Luồng thông lớn gây ảnh hưởng huyết động.
  • Thông liên nhĩ kiểu lỗ thứ phát (ASD II) và kích thước lỗ thông không quá lớn (≤ 34mm, đo trên siêu âm tim).
  • Có gờ xung quanh lỗ thông đủ rộng (gờ van nhĩ thất, gờ tĩnh mạch phổi phải, gờ động mạch chủ, gờ tĩnh mạch trên và dưới): ≥ 5 mm.

3.3.2. Chống Chỉ Định:

  • Những trường hợp bị thông liên nhĩ lỗ tiên phát (ASD I), lỗ xoang tĩnh mạch (sinus venosus ASD).
  • Thông liên nhĩ kết hợp với các bất thường tim bẩm sinh khác cần phẫu thuật sửa chữa toàn bộ.
  • Người bệnh bị rối loạn đông máu nặng.
  • Bệnh nhân mắc bệnh lý nội khoa, ngoại khoa nặng chưa thể thông tim can thiệp.
  • Tăng áp lực động mạch phổi cố định.

3.3.3. Ưu Điểm Của Phương Pháp Bít Lỗ Thông Liên Nhĩ Bằng Dụng Cụ Qua Da

  • An toàn và dễ triển khai: Phương pháp này không đòi hỏi nhiều phương tiện kỹ thuật phức tạp và có thể được triển khai thường quy tại các cơ sở có phòng thông tim.
  • Thẩm mỹ cao hơn: So với phương pháp mổ hở với đường mổ dọc giữa xương ức kinh điển, phương pháp này mang tính thẩm mỹ cao hơn, đặc biệt quan trọng đối với bệnh nhân nữ.
  • Giảm sang chấn, ít đau, ít chảy máu: Do không cần mở ngực, bệnh nhân sẽ ít đau đớn và hồi phục nhanh hơn.
  • Bệnh nhân hoàn toàn tỉnh táo: Trong quá trình thực hiện thủ thuật, bệnh nhân hoàn toàn tỉnh táo, giúp giảm bớt lo lắng và căng thẳng.
  • Quá trình hồi phục sức khỏe nhanh chóng: Thời gian nằm viện được giảm xuống đáng kể, giúp bệnh nhân sớm trở lại cuộc sống bình thường.
  • Tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ được giảm thiểu: Do không có vết mổ lớn, nguy cơ nhiễm trùng cũng giảm đáng kể.

4. Một Số Chú Ý Đặc Biệt

4.1. Vấn Đề Tuổi

Thông liên nhĩ thường ít gây ảnh hưởng sớm, và đặc biệt với các lỗ thủng nhỏ có thể tự đóng. Do vậy, không cần can thiệp sớm nếu trẻ không có rối loạn huyết động như dãn buồng tim, suy tim, tăng áp động mạch phổi. Thời điểm can thiệp lý tưởng là khi trẻ đủ lớn, khoảng 4-5 tuổi. Không nên để quá muộn, vì có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng tim.

Ở người lớn, nếu phát hiện ra bệnh, vẫn nên đóng lỗ thông liên nhĩ khi áp lực và sức cản động mạch phổi chưa quá cao. Tham khảo ý kiến bác sĩ tim mạch để được tư vấn cụ thể.

4.2. Đường Mổ

  • Đóng thông liên nhĩ qua da: Với phương pháp xâm lấn tối thiểu, bệnh nhân hầu như không có vết sẹo sau can thiệp, đảm bảo tính thẩm mỹ cao.
  • Phẫu thuật tim hở với kỹ thuật mổ ít xâm lấn: Đường mổ nhỏ, nằm theo đường bên dưới lớp lằn vú bên phải, cũng giúp đảm bảo tính thẩm mỹ cho bệnh nhân, đặc biệt là bệnh nhân nữ.

Hiện nay, tất cả các bệnh viện trên toàn quốc đều có thể thực hiện đóng lỗ thông liên nhĩ bằng phương pháp can thiệp qua da với quy trình bài bản, chặt chẽ, đảm bảo độ an toàn, chính xác và mang lại hiệu quả điều trị cao. Với trang thiết bị tiên tiến cùng đội ngũ y bác sĩ dày dặn kinh nghiệm, được đào tạo một cách bài bản, dịch vụ chăm sóc bệnh nhân chuyên nghiệp, tận tình sẽ giúp bệnh nhân có trải nghiệm an tâm nhất khi điều trị.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper