Đau thắt ngực

Đóng lỗ thông liên nhĩ bằng kỹ thuật mổ tim hở ít xâm lấn

Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về kỹ thuật can thiệp đóng lỗ thông liên nhĩ, một phương pháp điều trị ít xâm lấn cho bệnh tim bẩm sinh. Nội dung bao gồm định nghĩa, đối tượng chỉ định, quy trình thực hiện, ưu điểm, biến chứng có thể xảy ra, và các bước theo dõi sau phẫu thuật. Bài viết cũng đề cập đến các cơ sở y tế uy tín có thể thực hiện thủ thuật này.

Can Thiệp Đóng Lỗ Thông Liên Nhĩ: Giải Pháp Hiện Đại Cho Bệnh Tim Bẩm Sinh

Kỹ thuật can thiệp tim mạch qua ống thông đã có lịch sử phát triển hơn 40 năm và ngày càng chứng minh được ưu thế vượt trội so với phẫu thuật mổ hở truyền thống. Đặc biệt, can thiệp đóng lỗ thông liên nhĩ đã trở thành một thủ thuật thường quy, mang lại hiệu quả cao và giảm thiểu tối đa xâm lấn cho người bệnh.

1. Can Thiệp Đóng Lỗ Thông Liên Nhĩ Là Gì?

  • Thông liên nhĩ (Atrial Septal Defect - ASD): Là một bệnh tim bẩm sinh phổ biến, chiếm khoảng 5-10% các dị tật tim bẩm sinh ở trẻ em và khoảng 30% ở người lớn. Tỷ lệ mắc bệnh ước tính khoảng 0,01% tổng dân số. Thông liên nhĩ là tình trạng có một lỗ bất thường giữa hai tâm nhĩ (buồng tim trên), gây ra sự trộn lẫn giữa máu giàu oxy và máu nghèo oxy. (Nguồn: Cleveland Clinic)

  • Can thiệp tim mạch qua ống thông (Percutaneous Transcatheter Intervention): Đây là phương pháp điều trị ít xâm lấn, được thực hiện bằng cách đưa các dụng cụ chuyên dụng vào tim thông qua một ống thông (catheter) nhỏ, thường được đưa vào từ tĩnh mạch đùi. Ưu điểm lớn nhất của phương pháp này là không cần mở ngực, giúp giảm đau đớn, thời gian phục hồi và nguy cơ biến chứng cho người bệnh. (Nguồn: Medscape)

  • Mục tiêu của can thiệp: Trong trường hợp thông liên nhĩ, mục tiêu của thủ thuật là bít kín lỗ thông giữa hai tâm nhĩ bằng một dụng cụ đặc biệt, thường được gọi là dù bít lỗ thông (occluder device). Dụng cụ này sẽ ngăn chặn sự lưu thông bất thường của máu giữa hai tâm nhĩ, giúp cải thiện chức năng tim và giảm các triệu chứng của bệnh.

2. Đối Tượng Chỉ Định

Can thiệp đóng lỗ thông liên nhĩ thường được chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Thông liên nhĩ kiểu lỗ thứ phát (Secundum ASD): Đây là loại thông liên nhĩ phổ biến nhất, nằm ở vị trí trung tâm của vách liên nhĩ. Kích thước lỗ thông không quá lớn, thường được xác định là ≤ 34 mm khi đo trên siêu âm tim.
  • Gờ xung quanh lỗ thông đủ rộng: Để đảm bảo dụng cụ bít có thể bám chắc chắn vào vách liên nhĩ, cần có đủ gờ (viền) xung quanh lỗ thông. Các gờ này bao gồm gờ van nhĩ thất, gờ tĩnh mạch phổi phải, gờ động mạch chủ, gờ tĩnh mạch trên và dưới. Độ rộng của các gờ này thường phải ≥ 5 mm.
  • Luồng thông lớn gây ảnh hưởng huyết động: Khi lượng máu lưu thông bất thường qua lỗ thông liên nhĩ quá lớn, nó có thể gây ra các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, suy tim, và ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em.
  • Có dấu hiệu tắc mạch nghịch thường: Trong một số trường hợp, cục máu đông từ tĩnh mạch có thể đi qua lỗ thông liên nhĩ và gây tắc mạch ở não hoặc các cơ quan khác. Ngay cả khi dòng shunt nhỏ, việc bít lỗ thông vẫn được chỉ định để ngăn ngừa nguy cơ này.

Chống chỉ định:

Kỹ thuật can thiệp đóng lỗ thông liên nhĩ không được khuyến cáo trong các trường hợp sau:

  • Thông liên nhĩ lỗ tiên phát (Primum ASD) hoặc lỗ xoang tĩnh mạch (Sinus Venosus ASD): Đây là các loại thông liên nhĩ nằm ở vị trí khác với lỗ thứ phát và thường đòi hỏi phẫu thuật để sửa chữa.
  • Bệnh tim bẩm sinh phức tạp: Nếu thông liên nhĩ là một phần của một dị tật tim phức tạp hơn, có thể cần phải can thiệp bằng phẫu thuật để giải quyết toàn bộ vấn đề.
  • Rối loạn đông máu nặng: Nguy cơ chảy máu trong và sau thủ thuật có thể tăng lên đáng kể ở những bệnh nhân có rối loạn đông máu.
  • Bệnh lý nội, ngoại khoa nặng chưa được kiểm soát: Cần ổn định các bệnh lý này trước khi tiến hành can thiệp tim mạch.

3. Quy Trình Thực Hiện Kỹ Thuật

Quy trình can thiệp đóng lỗ thông liên nhĩ thường bao gồm các bước sau:

  • Sàng lọc và đánh giá:
    • Siêu âm tim (qua thành ngực và thực quản): Siêu âm tim là công cụ chính để chẩn đoán thông liên nhĩ, xác định vị trí, kích thước lỗ thông, và đánh giá các cấu trúc tim khác. Siêu âm tim qua thực quản (TEE) thường được sử dụng để có hình ảnh rõ nét hơn về lỗ thông và các gờ xung quanh.
    • X-quang ngực thẳng: Giúp đánh giá kích thước tim và tình trạng phổi.
    • Điện tâm đồ (ECG): Ghi lại hoạt động điện của tim, có thể phát hiện các rối loạn nhịp tim liên quan đến thông liên nhĩ.
    • Xét nghiệm huyết học và sinh hóa máu: Đánh giá chức năng gan, thận, và các yếu tố đông máu.
  • Chuẩn bị trước can thiệp:
    • Thuốc chống ngưng tập tiểu cầu: Bệnh nhân thường được dùng aspirin và/hoặc clopidogrel trước thủ thuật để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông trên dụng cụ bít.
  • Các bước tiến hành:
    1. Sát trùng và gây tê vùng chọc mạch: Vùng bẹn (nơi tĩnh mạch đùi đi qua) được sát trùng kỹ lưỡng và gây tê tại chỗ.
    2. Đưa ống thông vào tim qua tĩnh mạch đùi: Một ống thông (catheter) nhỏ được đưa vào tĩnh mạch đùi, sau đó được dẫn đường đến tĩnh mạch chủ dưới, nhĩ phải, qua lỗ thông liên nhĩ vào nhĩ trái và tĩnh mạch phổi.
    3. Đo đường kính lỗ thông bằng bóng: Một quả bóng (balloon) có thể nở ra được đưa qua lỗ thông và bơm phồng để đo chính xác đường kính của lỗ thông.
    4. Chọn dụng cụ bít lớn hơn đường kính lỗ thông 2-4 mm: Dụng cụ bít lỗ thông (occluder device) được chọn có kích thước lớn hơn đường kính lỗ thông một chút để đảm bảo bít kín hoàn toàn.
    5. Đưa dụng cụ vào và thả bít lỗ thông: Dụng cụ bít được gắn vào một hệ thống cáp và đưa qua ống thông đến vị trí lỗ thông. Đầu tiên, một đĩa của dụng cụ được mở ra ở nhĩ trái, sau đó kéo ngược lại để đĩa này áp sát vào vách liên nhĩ. Tiếp theo, đĩa còn lại được mở ra ở nhĩ phải, kẹp chặt vách liên nhĩ giữa hai đĩa.
    6. Kiểm tra vị trí bằng siêu âm: Siêu âm tim qua thành ngực hoặc qua thực quản được sử dụng để kiểm tra vị trí của dụng cụ bít và đảm bảo rằng nó không gây chèn ép các cấu trúc tim khác.
    7. Rút hệ thống ống thông: Sau khi xác nhận dụng cụ bít đã ở đúng vị trí và hoạt động tốt, hệ thống ống thông được rút ra.

4. Ưu Điểm Của Kỹ Thuật

  • An toàn và dễ triển khai: Thủ thuật này tương đối an toàn và có thể được thực hiện thường quy tại các trung tâm tim mạch có phòng thông tim.
  • Tính thẩm mỹ cao: Không có sẹo lớn trên ngực như phẫu thuật mổ hở.
  • Ít sang chấn, ít đau, ít chảy máu: Bệnh nhân thường ít đau đớn và hồi phục nhanh hơn so với phẫu thuật.
  • Thời gian hồi phục nhanh, giảm thời gian nằm viện: Bệnh nhân thường chỉ cần nằm viện 1-2 ngày sau thủ thuật.
  • Giảm nguy cơ nhiễm trùng: So với phẫu thuật mổ hở, nguy cơ nhiễm trùng vết mổ thấp hơn đáng kể.

5. Những Biểu Hiện Bất Thường Sau Khi Thực Hiện Kỹ Thuật

Mặc dù hiếm gặp, một số biến chứng có thể xảy ra sau can thiệp đóng lỗ thông liên nhĩ bao gồm:

  • Tắc mạch: Do khí hoặc cục máu đông hình thành trên dụng cụ bít.
  • Tràn dịch màng tim: Do thủng hoặc rách thành nhĩ trong quá trình thủ thuật.
  • Di lệch, rơi dù: Dụng cụ bít có thể bị di lệch khỏi vị trí ban đầu.
  • Sưng nề, chảy máu chỗ chọc mạch, nhiễm trùng: Tại vị trí chọc tĩnh mạch đùi.

6. Theo Dõi Sau Phẫu Thuật

  • Lưu viện 48 giờ: Bệnh nhân thường được theo dõi tại bệnh viện trong 48 giờ sau thủ thuật để phát hiện và xử trí sớm các biến chứng.
  • Theo dõi tình trạng sức khỏe, siêu âm, xét nghiệm: Bác sĩ sẽ theo dõi sát sao tình trạng tim mạch của bệnh nhân và thực hiện các xét nghiệm cần thiết.
  • Tái khám sau 7 ngày, 30 ngày và định kỳ: Để đảm bảo dụng cụ bít hoạt động tốt và không có biến chứng muộn.
  • Điều trị thuốc chống ngưng tập tiểu cầu: Bệnh nhân thường cần dùng thuốc chống ngưng tập tiểu cầu (như aspirin và/hoặc clopidogrel) trong vòng 6 tháng sau thủ thuật để ngăn ngừa hình thành cục máu đông trên dụng cụ bít.

7. Thực Hiện Đóng Thông Liên Nhĩ Ở Đâu?

Hiện nay, kỹ thuật can thiệp đóng lỗ thông liên nhĩ đã được thực hiện rộng rãi tại nhiều trung tâm tim mạch lớn trên toàn quốc. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, bạn nên lựa chọn các cơ sở y tế uy tín, có trang thiết bị hiện đại và đội ngũ bác sĩ tim mạch có kinh nghiệm.

Một số bệnh viện có thế mạnh về can thiệp tim mạch mà bạn có thể tham khảo:

  • Bệnh viện Tim Hà Nội
  • Viện Tim mạch Quốc gia (Bệnh viện Bạch Mai)
  • Bệnh viện Chợ Rẫy
  • Viện Tim TP.HCM

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về bệnh tim mạch, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper