Tụt Huyết Áp (Hạ Huyết Áp): Nguyên nhân, biểu hiện và cách phòng ngừa
Tụt huyết áp, hay còn gọi là hạ huyết áp, là tình trạng huyết áp giảm xuống dưới mức bình thường, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được xử lý kịp thời. Hãy cùng tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa tụt huyết áp.
1. Tụt Huyết Áp Là Gì?
Tụt huyết áp là tình trạng huyết áp thấp đột ngột, đặc biệt nguy hiểm khi đi kèm các triệu chứng thiếu máu nuôi cơ quan như chóng mặt, lú lẫn, da tái xanh, toát mồ hôi, ít đi tiểu… Trường hợp tụt huyết áp nghiêm trọng có thể dẫn đến sốc và gây suy đa cơ quan nếu không được xử trí kịp thời. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), huyết áp thường được coi là thấp khi chỉ số huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg hoặc huyết áp tâm trương dưới 60 mmHg. Điều này khiến dòng máu lưu thông không đủ để nuôi dưỡng cơ thể, đặc biệt là các cơ quan quan trọng như não và tim.
Để được tư vấn và thăm khám về tình trạng tụt huyết áp, bạn có thể liên hệ Phòng khám Tim mạch BS Phạm Xuân Hậu, 336a Phan Văn Trị, P11, Bình Thạnh, TPHCM. Tel: 0938237460.
2. Biểu Hiện Của Tụt Huyết Áp
Các triệu chứng tụt huyết áp thường thấy bao gồm:
- Chóng mặt hoặc choáng váng, đặc biệt khi đứng lên sau khi ngồi hoặc nằm.
- Đau đầu.
- Hoa mắt, suy giảm thị lực tạm thời.
- Mệt mỏi, yếu đuối.
- Ngất xỉu hoặc mất ý thức.
- Cảm giác lạnh, đặc biệt là ở tay và chân.
Những triệu chứng này có thể xuất hiện đột ngột hoặc từ từ tùy theo tình trạng sức khỏe và mức độ tụt huyết áp. Trong những trường hợp tụt huyết áp nghiêm trọng, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng nặng như:
- Da xanh tái, lạnh.
- Thở nhanh và nông.
- Mạch đập yếu và nhanh.
- Mất khả năng tập trung, lơ mơ, hoặc rối loạn ý thức.
3. Nguyên Nhân Gây Tụt Huyết Áp
Tụt huyết áp có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó bao gồm cả yếu tố sinh lý và bệnh lý.
Nguyên nhân sinh lý:
- Mang thai: Trong khoảng 24 tuần đầu thai kỳ, huyết áp của người mẹ thường giảm do thay đổi nội tiết tố.
- Mất nước: Cơ thể thiếu nước do đổ mồ hôi nhiều, tiêu chảy hoặc nôn mửa, làm giảm thể tích máu và hạ huyết áp.
- Đứng lâu hoặc đứng dậy đột ngột: Máu dồn về chân và giảm lượng máu trở lại tim.
Nguyên nhân bệnh lý:
- Bệnh tim: Các vấn đề van tim, suy tim hoặc nhồi máu cơ tim có thể làm giảm khả năng bơm máu, gây tụt huyết áp.
- Rối loạn nội tiết: Các bệnh lý về tuyến giáp, suy thượng thận hay đái tháo đường đều có thể ảnh hưởng đến huyết áp.
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc điều trị cao huyết áp hoặc thuốc chống trầm cảm cũng có tác dụng phụ gây tụt huyết áp.
- Bệnh về hệ thần kinh: Parkinson hoặc rối loạn hệ thần kinh tự chủ cũng có khả năng dẫn đến tình trạng hạ huyết áp.
4. Các Loại Tụt Huyết Áp Phổ Biến
Tụt huyết áp có thể được phân loại dựa trên tình trạng và hoàn cảnh xảy ra:
- Hạ huyết áp tư thế (Orthostatic hypotension): Huyết áp tụt đột ngột khi đứng lên sau khi ngồi hoặc nằm, gây choáng váng, chóng mặt. Theo nghiên cứu trên Mayo Clinic, tình trạng này phổ biến ở người lớn tuổi.
- Hạ huyết áp sau ăn (Postprandial hypotension): Thường xảy ra ở người lớn tuổi, đặc biệt là những người có huyết áp cao hoặc bệnh Parkinson.
- Hạ huyết áp qua trung gian thần kinh (Neurally mediated hypotension): Xảy ra khi đứng lâu, thường gặp ở người trẻ hoặc trẻ em do sự giao tiếp sai lệch giữa não và tim.
- Hạ huyết áp mạn tính (Chronic hypotension): Tình trạng này có thể không gây triệu chứng nhưng vẫn cần được kiểm tra định kỳ để tránh các biến chứng.
5. Ảnh Hưởng Của Tụt Huyết Áp Đối Với Sức Khỏe
Nếu không được điều trị, tụt huyết áp có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe:
- Nguy cơ ngã và chấn thương: Tụt huyết áp có thể gây ngất, tăng nguy cơ té ngã và chấn thương, đặc biệt ở người lớn tuổi.
- Suy giảm chức năng thận: Khi huyết áp thấp, thận không nhận đủ máu để hoạt động hiệu quả, có thể dẫn đến suy giảm chức năng.
- Nguy cơ tổn thương tim và não: Tụt huyết áp lâu dài có thể làm giảm cung cấp máu cho tim và não, dẫn đến nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
6. Cách Phòng Ngừa Tụt Huyết Áp
Để phòng ngừa tụt huyết áp, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:
- Uống nhiều nước: Cung cấp đủ nước giúp duy trì thể tích máu và ổn định huyết áp. Theo khuyến cáo của Bộ Y Tế, nên uống đủ 2-3 lít nước mỗi ngày.
- Hạn chế lượng muối: Muối giúp giữ nước trong cơ thể, từ đó duy trì huyết áp. Tuy nhiên, cần hạn chế muối nếu bạn bị cao huyết áp hoặc bệnh thận. Tham khảo ý kiến bác sĩ để có chế độ ăn uống phù hợp.
- Chia nhỏ bữa ăn: Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày thay vì ăn một bữa lớn, đặc biệt là đối với người cao tuổi dễ bị tụt huyết áp sau ăn.
- Thay đổi tư thế: Để tránh hạ huyết áp đột ngột, hãy từ từ đứng dậy sau khi ngồi hoặc nằm lâu.
- Tránh đứng quá lâu: Đối với những người dễ bị hạ huyết áp qua trung gian thần kinh, hạn chế đứng lâu hoặc đi lại để máu lưu thông tốt hơn.
- Tập thể dục đều đặn: Tập luyện nhẹ nhàng giúp cải thiện lưu thông máu và giảm nguy cơ tụt huyết áp. Tuy nhiên, nên tránh các bài tập cường độ cao hoặc quá gắng sức. Tham khảo ý kiến bác sĩ để có chế độ tập luyện phù hợp.
Nếu bạn thường xuyên gặp triệu chứng tụt huyết áp hoặc các biểu hiện trở nên nghiêm trọng, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám và tư vấn kịp thời.
Bạn có thể liên hệ Phòng khám Tim mạch BS Phạm Xuân Hậu, 336a Phan Văn Trị, P11, Bình Thạnh, TPHCM. Tel: 0938237460 để được giải đáp thắc mắc và đặt lịch hẹn với bác sĩ.