Động Mạch Vành và Các Bệnh Lý Liên Quan
Động mạch vành là hệ thống cung cấp máu vô cùng quan trọng đối với tim và toàn bộ cơ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về động mạch vành, các bệnh lý liên quan và các phương pháp điều trị hiện nay.
1. Động Mạch Vành Là Gì và Bệnh Lý Động Mạch Vành
Động mạch vành là gì?
Động mạch vành là hệ thống mạch máu có chức năng nuôi dưỡng tim. Mỗi quả tim có hai động mạch vành chính: động mạch vành phải và động mạch vành trái. Các động mạch này xuất phát từ gốc động mạch chủ và chạy trên bề mặt tim. Động mạch vành trái chạy một đoạn ngắn (1-3cm), được gọi là thân chung động mạch vành, sau đó chia thành hai nhánh lớn là động mạch liên thất trước và động mạch mũ (theo https://www.heart.org/).
Hệ thống động mạch vành có ba nhánh lớn nuôi dưỡng tim: động mạch liên thất trước, động mạch mũ và động mạch vành phải. Các nhánh này tiếp tục chia thành nhiều nhánh nhỏ hơn (nhánh vách, nhánh chéo, nhánh bờ…) để mang máu giàu oxy đến tất cả các cấu trúc của tim.
Bệnh lý động mạch vành là gì?
Bệnh lý động mạch vành xảy ra khi dòng máu từ động mạch vành đến cơ tim giảm sút. Khi cơ tim không nhận đủ oxy, sẽ xuất hiện cơn đau thắt ngực, đây là dấu hiệu cảnh báo quan trọng. Theo thời gian, thiếu máu cơ tim có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng (tham khảo https://www.acc.org/).
Cấu tạo cơ bản của động mạch vành bao gồm các lớp: lớp nội mạc, lớp cơ trơn và lớp áo ngoài. Sự tổn thương và tích tụ mảng xơ vữa trong lòng động mạch là nguyên nhân chính gây ra bệnh lý động mạch vành.
2. Bệnh Hẹp Động Mạch Vành
Định nghĩa:
Hẹp động mạch vành là tình trạng một hoặc nhiều nhánh của động mạch vành bị hẹp hoặc tắc nghẽn do sự hình thành các mảng xơ vữa bên trong lòng mạch. Mảng xơ vữa này được tạo thành từ cholesterol, canxi và các chất khác (theo https://www.nhlbi.nih.gov/).
Nguyên nhân:
Nguyên nhân chính bao gồm:
- Thoái hóa do tuổi tác: Khi tuổi cao, các động mạch vành mất dần tính đàn hồi và co giãn.
- Lối sống không lành mạnh: Chế độ ăn uống nhiều chất béo, hút thuốc lá, ít vận động làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa.
- Các yếu tố nguy cơ khác: Tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu.
Hậu quả:
Thiếu máu nuôi dưỡng tim khiến cơ tim không nhận đủ oxy, dẫn đến:
- Đau thắt ngực: Cảm giác đau, tức nặng ở ngực, thường xuất hiện khi gắng sức hoặc căng thẳng.
- Nhồi máu cơ tim: Tình trạng tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành, gây tổn thương và hoại tử cơ tim.
- Suy tim: Cơ tim suy yếu do thiếu máu kéo dài, không đủ khả năng bơm máu đi nuôi cơ thể.
- Loạn nhịp tim: Rối loạn nhịp tim do cơ tim bị tổn thương.
Điều trị:
Các bác sĩ thường cân nhắc hai phương án điều trị chính:
- Nong và đặt stent động mạch vành: Mở rộng lòng mạch bị hẹp bằng bóng và đặt stent để giữ cho mạch máu thông thoáng.
- Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Tạo một đường dẫn máu mới, bỏ qua đoạn mạch bị tắc.
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp phụ thuộc vào mức độ hẹp, vị trí tổn thương và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
3. Nong và Đặt Stent Động Mạch Vành (Coronary Dilatation and Stenting)
Kỹ thuật:
Đây là kỹ thuật can thiệp động mạch vành qua da. Bác sĩ sử dụng một ống thông nhỏ (catheter) để đưa một bóng nhỏ vào lòng động mạch vành bị tắc. Sau đó, bóng được bơm phồng để nong rộng lòng mạch, và một stent (giá đỡ) được đặt vào để giữ cho mạch máu thông thoáng (tham khảo https://www.escardio.org/).
Ưu điểm:
- Ít xâm lấn: Chỉ cần một lỗ nhỏ trên da để đưa catheter vào động mạch.
- Thời gian phục hồi nhanh: Bệnh nhân thường có thể về nhà sau 1-2 ngày.
Nhược điểm:
- Không phù hợp với bệnh nhân hẹp động mạch vành mức độ nặng và phức tạp.
- Nguy cơ tái hẹp mạch sau can thiệp.
4. Phẫu Thuật Bắc Cầu Mạch Vành (Coronary Artery Bypass Grafting)
Kỹ thuật:
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành được thực hiện bằng cách sử dụng một mạch máu khỏe mạnh từ các bộ phận khác của cơ thể (chân, tay, lưng, bụng) để tạo một đường dẫn máu mới, bỏ qua đoạn mạch vành bị tắc nghẽn. Đường dẫn máu mới này sẽ giúp máu lưu thông đến cơ tim, cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cần thiết (theo https://www.nejm.org/).
Chỉ định:
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành thường được áp dụng cho bệnh nhân:
- Hẹp động mạch vành mức độ nặng, phức tạp.
- Đã từng nong mạch, đặt stent nhưng không thành công hoặc tái hẹp.
- Có nhiều nhánh động mạch vành bị tổn thương.
Lưu ý:
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành là một phẫu thuật lớn, đòi hỏi thời gian phục hồi lâu hơn so với nong và đặt stent. Tuy nhiên, đây là phương pháp hiệu quả để điều trị bệnh động mạch vành nặng.
[Tên bệnh viện hoặc cơ sở y tế] là một lựa chọn hàng đầu với sự đầu tư bài bản về trang thiết bị, máy móc tiên tiến. Phòng mổ Hybrid được trang bị tối tân như máy chụp mạch DSA, máy gây mê tích hợp các phần mềm theo dõi huyết động bệnh nhân một cách chặt chẽ nhất (hệ thống PiCCO, entropy,…). Do đó, phòng mổ Hybrid có thể đáp ứng các yêu cầu vừa phẫu thuật vừa can thiệp nong, đặt stent mạch vành, stent graft động mạch chủ, mổ tim mở, thay van tim các bệnh tim bẩm sinh với kỹ thuật hiện đại ít xâm lấn nhất, an toàn, giúp người bệnh sớm phục hồi sức khỏe. Các chuyên gia bác sĩ tham gia thực hiện phẫu thuật đều là bác sĩ tim mạch đã được đào tạo và cấp chứng chỉ chuyên sâu thực hiện kỹ thuật.