Đau thắt ngực

Chỉ định và chống chỉ định của ghép tim

Bài viết này trình bày các chỉ định và chống chỉ định ghép tim, bao gồm các trường hợp tuyệt đối và tương đối theo hướng dẫn của ACC/AHA. Các chỉ định bao gồm sốc tim kháng trị, loạn nhịp thất nguy hiểm và đau thắt ngực không đáp ứng điều trị. Chống chỉ định bao gồm suy thận/gan/phổi nặng, tăng áp phổi không hồi phục, tiền sử ung thư, và các yếu tố khác như tuổi cao, nghiện chất kích thích hoặc thiếu hỗ trợ xã hội.

Ghép Tim: Khi nào Cần Thiết và Những Điều Cần Lưu Ý

Ghép tim là một phương pháp điều trị quan trọng dành cho những bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối, khi các phương pháp điều trị khác không còn hiệu quả. Tuy nhiên, không phải ai cũng phù hợp để ghép tim. Việc lựa chọn bệnh nhân cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên các chỉ định và chống chỉ định cụ thể.

1. Khi Nào Cần Ghép Tim? (Chỉ Định Ghép Tim)

Ghép tim thường được xem xét khi tim bị tổn thương nghiêm trọng và không thể hoạt động hiệu quả, gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là các trường hợp thường được chỉ định ghép tim:

  • Các bệnh lý tim mạch chính:

    • Bệnh cơ tim không do thiếu máu cục bộ (53%): Tim bị suy yếu do các nguyên nhân khác ngoài thiếu máu, ví dụ như viêm cơ tim, bệnh cơ tim giãn nở.
    • Bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ (38%): Tim bị tổn thương do thiếu máu kéo dài, thường là do bệnh mạch vành.
    • Các trường hợp khác (9%): Các bệnh lý van tim, ghép lại tim (do tim ghép trước đó bị hỏng), hoặc các bệnh tim hiếm gặp khác.
  • Các chỉ định tuyệt đối (Bắt buộc phải ghép tim nếu đáp ứng đủ các tiêu chí):

    • Sốc tim kháng trị: Tình trạng tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, cần phải sử dụng các thiết bị hỗ trợ (như bóng đối xung động mạch chủ, thiết bị hỗ trợ thất trái - LVAD) hoặc thuốc tăng co bóp tim liên tục để duy trì sự sống.
    • Khả năng gắng sức rất kém: Thể hiện qua chỉ số VO2 đỉnh (lượng oxy tối đa cơ thể sử dụng khi gắng sức) rất thấp, dưới 10 mL/kg/phút.
    • Loạn nhịp thất nguy hiểm tái phát: Các cơn loạn nhịp tim đe dọa tính mạng xuất hiện nhiều lần, dù đã được điều trị bằng thuốc hoặc các biện pháp khác.
    • Đau thắt ngực không đáp ứng điều trị: Cơn đau ngực dữ dội do thiếu máu cơ tim không thể kiểm soát được bằng thuốc hoặc can thiệp mạch vành.
  • Các chỉ định tương đối (Cân nhắc ghép tim dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân):

    • Khả năng gắng sức kém: VO2 max từ 10-14 ml/kg/phút (hoặc dưới 55% so với dự đoán) và bệnh nhân bị hạn chế nhiều trong các hoạt động hàng ngày.
    • Thiếu máu cơ tim tái phát: Tình trạng thiếu máu cơ tim xảy ra nhiều lần và không thể can thiệp bằng phẫu thuật hoặc các thủ thuật khác.
    • Khó kiểm soát dịch và chức năng thận: Bệnh nhân bị suy tim nặng, gây ra tình trạng giữ nước và suy giảm chức năng thận không ổn định.
  • Chỉ định trong trường hợp bệnh nhân suy tim nặng: Bệnh nhân cần được đánh giá toàn diện để xác định xem ghép tim có phải là lựa chọn phù hợp hay không.

2. Khi Nào Không Thể Ghép Tim? (Chống Chỉ Định Ghép Tim)

Ghép tim là một phẫu thuật lớn và phức tạp, do đó cần phải loại trừ các trường hợp có thể gây nguy hiểm cho bệnh nhân sau ghép. Dưới đây là các chống chỉ định ghép tim:

  • Chống chỉ định tuyệt đối (Không được phép ghép tim):

    • Suy thận không hồi phục: Thận bị tổn thương nặng và không thể phục hồi (Creatinin máu > 2 mg/dL hoặc độ thanh thải creatinin < 30-50 mL/phút) trừ khi bệnh nhân có kế hoạch ghép thận đồng thời.
    • Bệnh gan tiến triển không hồi phục: Gan bị tổn thương nghiêm trọng và không thể phục hồi (bilirubin > 2.5 mg/dL, men gan tăng cao > 2 lần bình thường, hoặc xơ gan).
    • Bệnh phổi tiến triển không hồi phục: Phổi bị tổn thương nặng và không thể phục hồi (FEV1 < 1 L/phút - thể tích khí thở ra tối đa trong một giây).
    • Tăng áp động mạch phổi nặng không hồi phục: Áp lực trong động mạch phổi quá cao (áp lực tâm thu > 60 mmHg, sức cản mạch phổi > 4-5 đơn vị Wood) và không thể điều trị được.
    • Tiền sử ung thư: Có tiền sử mắc các bệnh ung thư tạng đặc hoặc ung thư máu trong vòng 5 năm gần đây.
  • Chống chỉ định tương đối (Cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định ghép tim):

    • Bệnh mạch máu ngoại vi/não nghiêm trọng: Các mạch máu ở chân, tay hoặc não bị tắc nghẽn nặng.
    • Loãng xương nghiêm trọng: Xương yếu và dễ gãy.
    • Béo phì hoặc suy dinh dưỡng nặng: Chỉ số khối cơ thể (BMI) quá cao (> 35 kg/m2) hoặc quá thấp.
    • Thuyên tắc phổi cấp tính: Xuất hiện cục máu đông trong phổi.
    • Nhiễm trùng đang hoạt động: Đang mắc các bệnh nhiễm trùng.
    • Tuổi cao: Thường là trên 70 tuổi (tuổi chính xác có thể thay đổi tùy theo trung tâm ghép tim).
    • Vấn đề tâm lý: Mắc các rối loạn tâm lý nghiêm trọng như rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD).
    • Nghiện chất kích thích: Nghiện rượu, ma túy hoặc các chất gây nghiện khác trong vòng 6 tháng gần đây.
    • Đái tháo đường có biến chứng: Bệnh tiểu đường đã gây tổn thương đến các cơ quan quan trọng như thận, mắt, thần kinh.
    • Thiếu sự hỗ trợ: Không có gia đình hoặc bạn bè hỗ trợ, không đủ nguồn lực tài chính để chi trả cho việc điều trị và chăm sóc sau ghép.
    • Dị ứng kháng thể HLA: Có các kháng thể chống lại các kháng nguyên HLA (kháng nguyên bạch cầu người), làm tăng nguy cơ thải ghép.

Kết luận

Việc xác định đúng các chỉ định và chống chỉ định ghép tim là rất quan trọng để đảm bảo bệnh nhân nhận được phương pháp điều trị phù hợp nhất, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ. Quyết định ghép tim cần được đưa ra bởi một nhóm các chuyên gia tim mạch, sau khi đã đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Lưu ý quan trọng: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về ghép tim, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper