Đau thắt ngực

Các tiêu chí chẩn đoán thuyên tắc động mạch phổi cấp tính

Thuyên tắc động mạch phổi cấp là bệnh lý nguy hiểm do tắc nghẽn động mạch phổi bởi cục máu đông, thường xuất phát từ tĩnh mạch sâu ở chân. Bệnh có thể gây tử vong nếu không điều trị kịp thời. Các yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi cao, bất động lâu, rối loạn đông máu, phẫu thuật, béo phì và hút thuốc. Chẩn đoán dựa vào MSCT, siêu âm và các thang điểm Wells, PESI. Dự phòng bằng lối sống lành mạnh và dùng thuốc chống đông.

Thuyên Tắc Động Mạch Phổi Cấp: Hiểu Rõ và Phòng Ngừa

Thuyên tắc động mạch phổi cấp là một bệnh lý cực kỳ nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Nguyên nhân gây bệnh chủ yếu là các cục huyết khối (cục máu đông) có nguồn gốc từ huyết khối tĩnh mạch, thường là ở hai chi dưới, di chuyển lên tim rồi vào hệ thống động mạch phổi. Theo thống kê, thuyên tắc phổi là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ ba trong các bệnh lý tim mạch, sau nhồi máu cơ tim và đột quỵ [Tham khảo: ACC.org].

1. Thuyên Tắc Phổi Cấp Là Gì?

  • Cơ chế hoạt động bình thường của hệ tuần hoàn phổi: Ở người bình thường, máu xuất phát từ tim phải lên phổi thông qua động mạch phổi. Tại đây diễn ra quá trình trao đổi oxy và carbon dioxide. Sau đó, máu giàu oxy sẽ di chuyển từ phổi trở về tim trái thông qua các tĩnh mạch phổi, tim co bóp để tống máu từ tim trái đưa đến các cơ quan khác sử dụng.

  • Định nghĩa thuyên tắc động mạch phổi cấp: Thuyên tắc động mạch phổi cấp (pulmonary embolism - PE) là bệnh lý xảy ra khi có ít nhất một động mạch phổi hoặc nhánh của động mạch phổi bị tắc do huyết khối có xuất phát điểm ở tĩnh mạch ngoại biên. Nói một cách dễ hiểu, đây là tình trạng động mạch phổi bị tắc nghẽn bởi cục máu đông.

  • Nguồn gốc huyết khối: Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) tạo ra cục máu đông nằm trong lòng các tĩnh mạch ở chi, thường gặp ở hai chân. Ở điều kiện bình thường, quá trình hình thành và ly giải các huyết khối nhỏ xảy ra liên tục trong các tĩnh mạch. Thuyên tắc phổi cấp thường xảy ra do các cục huyết khối sinh ra trong hệ tĩnh mạch sâu ở hai chi dưới, ngoài ra còn có một số nguồn gốc huyết khối hiếm gặp hơn như tĩnh mạch chậu hông, tĩnh mạch thận, tĩnh mạch chi trên hoặc huyết khối trong buồng tim phải.

  • Hậu quả: Sau khi theo dòng máu lưu thông và đi đến động mạch phổi, những cục huyết khối lớn có thể bị mắc kẹt tại động mạch phổi hoặc các nhánh của nó và gây ra những biến đổi về huyết động học. Do đó, thuyên tắc phổi không phải là bệnh nguyên phát từ chính động mạch phổi. Bên cạnh đó, do động mạch phổi bị tắc nghẽn nên áp lực của tim phải sẽ ngày càng gia tăng theo, dẫn đến suy chức năng tim phải cấp tính. Tim phải suy nên tăng kích thước, đè ép và ảnh hưởng chức năng cả tim trái. Do đó, một số bệnh nhân huyết áp giảm có thể là do tim trái không thể bơm đủ máu theo nhu cầu cơ thể. Tất cả những quá trình này có thể làm bệnh nhân tử vong đột ngột hoặc khi thuyên tắc phổi đã xảy ra mà không được điều trị kịp thời. Hậu quả là quá trình trao đổi khí bị ảnh hưởng, do đó tùy thuộc vào kích thước, số lượng huyết khối mà thuyên tắc phổi cấp sẽ có những dấu hiệu và biến chứng khác nhau, thậm chí đe dọa tính mạng.

  • Tần suất và mức độ nguy hiểm: Thuyên tắc động mạch phổi cấp là một bệnh khá thường gặp nhưng khó chẩn đoán chính xác và dễ chẩn đoán nhầm lẫn các bệnh khác. Khả năng phát hiện và điều trị còn phụ thuộc nhiều yếu tố như kiến thức của thầy thuốc, trang thiết bị, vật tư y tế, thuốc men của từng cơ sở y tế. Thuyên tắc phổi nếu không được chẩn đoán và điều trị thì tỷ lệ tử vong lên đến 30% [Tham khảo: NEJM]. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời.

2. Yếu Tố Nguy Cơ và Triệu Chứng

  • Yếu tố nguy cơ: Một số yếu tố có thể dẫn đến thuyên tắc phổi cấp bao gồm:

    • Tuổi cao (trên 70 tuổi).
    • Nằm bất động, không di chuyển lâu ngày hoặc đi xe hơi, máy bay đường dài mà không vận động trong 4-6 giờ.
    • Rối loạn đông máu mang tính chất di truyền.
    • Sau các cuộc phẫu thuật lớn.
    • Tiền căn có bệnh lý tim mạch, mang thai hoặc giai đoạn hậu sản, các loại ung thư…
    • Đặc biệt những đối tượng nguy cơ cao bao gồm đã từng bị thuyên tắc động mạch phổi cấp hoặc viêm tắc tĩnh mạch chi dưới.
    • Hút thuốc lá.
    • Thừa cân, béo phì.
    • Sử dụng các thuốc có chứa hormone estrogen.
    • Không tuân thủ điều trị khi có các bệnh lý cần sử dụng thuốc kháng đông máu.
  • Triệu chứng: Triệu chứng thuyên tắc phổi cấp bao gồm:

    • Đau ngực kiểu màng phổi, khởi phát đột ngột, đau tăng khi ho hoặc hắt hơi, sau ăn uống, khi hít sâu hoặc thay đổi tư thế, nghỉ ngơi vẫn không đỡ giảm.
    • Khó thở.
    • Ho ra máu.
    • Thay đổi tri giác.
    • Những thay đổi huyết động nặng nề như tụt huyết áp, sốc, hôn mê.
    • Đôi khi bệnh nhân không có các dấu hiệu điển hình và chỉ được chẩn đoán khi thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng.
  • Xét nghiệm chẩn đoán: Các xét nghiệm cận lâm sàng giúp chẩn đoán bệnh lý thuyên tắc động mạch phổi cấp:

    • MSCT hay chụp cắt lớp vi tính là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán thuyên tắc phổi. Tuy nhiên, phương pháp chỉ thực hiện được ở các cơ sở y tế được trang bị máy CT scan và giá thành tương đối cao.
    • Siêu âm mạch máu 2 chi dưới được thực hiện để tìm các cục huyết khối ở hệ tĩnh mạch sâu 2 chi dưới.
    • Siêu âm tim có giá trị trong việc đánh giá mức độ nghiêm trọng của thuyên tắc phổi cấp với chức năng tống máu của tim.
    • Các xét nghiệm khác kèm theo như xét nghiệm D-dimer, công thức máu, đông cầm máu, chức năng gan thận… được thực hiện để phát hiện tổn thương các cơ quan xảy ra sau thuyên tắc động mạch phổi cấp.

3. Tiêu Chí Chẩn Đoán

  • Thang điểm Wells: Đây là một trong những thang điểm được sử dụng để chẩn đoán thuyên tắc động mạch phổi cấp trên lâm sàng khi bệnh nhân có những dấu hiệu, triệu chứng gợi ý thuyên tắc phổi cấp.
    • Các tiêu chí của thang điểm Well
      • Tiền căn huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới hoặc từng bị thuyên tắc phổi: 1.5 điểm.
      • Nhịp tim trên 100 lần/phút: 1.5 điểm.
      • Phẫu thuật hoặc bất động trong vòng 4 tuần: 1.5 điểm.
      • Ung thư tiến triển: 1 điểm.
      • Ho ra máu: 1 điểm.
      • Triệu chứng của huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới: 3 điểm.
      • Ít yếu tố nguy cơ mắc các bệnh lý khác: 3 điểm. Bệnh nhân ít có nguy cơ mắc thuyên tắc phổi cấp khi có từ 0-4 điểm và có nguy cơ khi điểm từ 5 trở lên.
  • Thang điểm PESI: Đây là thang điểm giúp tiên lượng mức độ nặng của thuyên tắc động mạch phổi cấp. Có các tiêu chí phân loại như sau:
    • Tuổi: Điểm tính theo số năm tuổi.
    • Giới tính nam: 10 điểm.
    • Bệnh lý ung thư: 30 điểm.
    • Suy tim mạn: 10 điểm.
    • Các bệnh phổi mạn tính: 10 điểm.
    • Nhịp tim trên 110 lần/phút: 20 điểm.
    • Huyết áp tâm thu dưới 100 mmHg: 30 điểm.
    • Nhịp thở trên 30 lần/phút: 20 điểm.
    • Nhiệt độ cơ thể dưới 36 độ C: 20 điểm.
    • Rối loạn ý thức: 60 điểm.
    • Mức độ bão hòa oxy máu dưới 90%: 20 điểm. Đánh giá nguy cơ tử vong của bệnh nhân:
      • Nguy cơ tử vong thấp khi bệnh nhân có từ 85 điểm trở xuống.
      • Nguy cơ tử vong cao khi bệnh nhân có từ 86 điểm trở lên. [Tham khảo: ESCardiology.org]

4. Dự Phòng

  • Nâng cao nhận thức về bệnh: Bệnh nhân cần trang bị những kiến thức cơ bản, có ý thức về bệnh lý này.
  • Tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời: Đối với bệnh nhân nguy cơ cao và xuất hiện các triệu chứng gợi ý thuyên tắc phổi cấp cần đến bệnh viện ngay để điều trị kịp thời.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Không sử dụng chất kích thích, không hút thuốc lá. Chế độ dinh dưỡng cần bổ sung rau xanh, trái cây, uống nhiều nước, hạn chế dầu mỡ, chất béo.
  • Tập thể dục thường xuyên, không ngồi hay đứng quá lâu.
  • Sử dụng thuốc chống đông dự phòng: Bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cần dùng thuốc chống đông dự phòng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Điều trị các bệnh lý nền: Phát hiện và điều trị ổn định các bệnh lý tim mạch, viêm tắc hay suy van tĩnh mạch chi dưới. Kết luận: Thuyên tắc động mạch phổi cấp tính là bệnh lý nguy hiểm và có thể để lại nhiều biến chứng, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng. Vì thế việc đưa ra các tiêu chí chẩn đoán thuyên tắc phổi rất quan trọng, để từ đó có hướng điều trị thuyên tắc động mạch phổi cấp kịp thời. Hiện nay, tại các bệnh viện lớn đang áp dụng phương pháp tiêu sợi huyết để điều trị cấp cứu bệnh nhân bị tắc mạch phổi. Với trang thiết bị chẩn đoán hình ảnh hiện đại cho kết quả CT perfusion trong vòng 7 phút và thực hiện thường quy. Kỹ thuật được thực hiện bởi đội ngũ y bác sĩ giàu chuyên môn, dày dặn kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại, dịch vụ chuyên nghiệp. Trong các trường hợp nặng đe dọa tính mạng, kỹ thuật mổ có tuần hoàn ngoài cơ thể bằng máy tim phổi nhân tạo để lấy huyết khối trong lòng động mạch phổi có thể cứu sống bệnh nhân. Điều trị và dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu đúng cách giúp giảm nguy cơ thuyên tắc động mạch phổi và tránh tái phát bệnh lý này.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper