Huyết Khối Tĩnh Mạch Sâu: Hiểu Rõ Để Phòng Ngừa
1. Huyết Khối Tĩnh Mạch Sâu Là Gì?
Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) là tình trạng bệnh lý xảy ra khi một cục máu đông hình thành trong một tĩnh mạch sâu của cơ thể. Tình trạng này gây tắc nghẽn dòng máu lưu thông trong tĩnh mạch. Bệnh có thể dẫn đến thuyên tắc phổi đe dọa đến tính mạng. Theo thống kê từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), mỗi năm có khoảng 900.000 người Mỹ mắc DVT/thuyên tắc phổi, và khoảng 100.000 người tử vong vì biến chứng này.
Cơ thể con người có 3 loại tĩnh mạch chính:
- Tĩnh mạch nông: Nằm ngay dưới da.
- Tĩnh mạch sâu: Nằm giữa các bắp cơ.
- Tĩnh mạch xuyên: Liên kết tĩnh mạch nông và tĩnh mạch sâu thông qua các van một chiều, giúp máu lưu thông từ tĩnh mạch nông vào tĩnh mạch sâu.
Động mạch có vai trò vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan trong cơ thể, trong khi tĩnh mạch đảm nhiệm chức năng mang máu nghèo oxy trở lại tim. Các tĩnh mạch sâu đóng vai trò quan trọng trong việc đưa máu về tĩnh mạch chủ - tĩnh mạch lớn nhất trong cơ thể - rồi đưa máu thẳng về tim.
Huyết khối tĩnh mạch sâu là tình trạng xuất hiện cục máu đông trong tĩnh mạch sâu, làm cản trở con đường lưu thông của máu. Huyết khối tĩnh mạch sâu có thể gây ra các triệu chứng như đau, sưng, cảm giác nóng rát ở vùng da tương ứng. Nguy hiểm hơn, cục máu đông có thể bong tróc khỏi thành tĩnh mạch và di chuyển tự do theo dòng máu, đến phổi gây tắc nghẽn tuần hoàn máu ở phổi. Khi đó, phổi và tim phải hoạt động gắng sức. Bệnh nhân bị thuyên tắc phổi nếu không được cấp cứu kịp thời có thể tử vong nhanh chóng.
2. Vị Trí Thường Gặp của Huyết Khối Tĩnh Mạch Sâu
Huyết khối tĩnh mạch sâu thường xảy ra ở tĩnh mạch chi dưới, bao gồm:
- Vùng chậu
- Vùng đùi
- Vùng cẳng chân
Đôi khi, huyết khối tĩnh mạch sâu có thể xảy ra ở tay, ngực hoặc các vị trí khác trong cơ thể. Hầu như huyết khối tĩnh mạch sâu chỉ ảnh hưởng ở một bên của cơ thể.
Nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, huyết khối tĩnh mạch sâu có hiệu quả điều trị khá cao, không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh. Điều quan trọng là phải nhận biết các triệu chứng của bệnh để khám và chẩn đoán kịp thời.
3. Triệu Chứng Của Huyết Khối Tĩnh Mạch Sâu
Các triệu chứng của huyết khối tĩnh mạch sâu có phần không rõ ràng, nhiều trường hợp bệnh nhân không có biểu hiện gì cả. Các triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và vị trí của cục máu đông. Một số triệu chứng có thể gặp bao gồm:
- Đau, sưng đột ngột ở vùng bị ảnh hưởng.
- Cảm giác nóng rát ở vùng da bị ảnh hưởng.
- Đau tăng lên khi đi đứng.
- Da đổi màu xanh hoặc đỏ.
- Đau khi sờ vào vùng bị ảnh hưởng.
- Tăng nhiệt độ tại chỗ.
- Nổi ban đỏ.
- Giãn các tĩnh mạch nông.
- Tăng chu vi bắp chân hoặc đùi.
- Phù mắt cá chân.
4. Nguyên Nhân Gây Huyết Khối Tĩnh Mạch Sâu
Nguyên nhân gây huyết khối tĩnh mạch sâu chủ yếu là do rối loạn chức năng đông máu, dẫn đến:
- Tăng đông máu.
- Ứ trệ tuần hoàn tĩnh mạch.
- Tổn thương thành mạch.
Nếu có một huyết khối nhỏ hình thành ở tĩnh mạch, nó sẽ tạo ra phản ứng viêm, kích thích tĩnh mạch sinh ra thêm nhiều huyết khối khác.
Nếu máu bị ứ đọng trong tĩnh mạch, nguy cơ xuất hiện huyết khối rất cao. Trường hợp này thường xảy ra ở bệnh nhân không cử động trong thời gian dài, khiến lưu lượng máu giảm và gây ứ trệ tuần hoàn tĩnh mạch chi dưới.
Các nguyên nhân đặc hiệu của bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu bao gồm:
- Gãy chân, gãy khớp háng.
- Phẫu thuật khớp háng, khớp gối, bắp chân, cẳng chân, bụng hoặc ngực.
- Rối loạn đông máu di truyền (ví dụ: yếu tố V Leiden).
- Không vận động trong thời gian dài, có thể do đi tàu xe hoặc ngồi máy bay quá lâu trong không gian chật hẹp. Tuy nhiên, trường hợp này ít xảy ra, và thường gặp ở các bệnh nhân đã từng phẫu thuật hoặc đang trong quá trình điều trị bệnh lý khác.
- Ung thư.
- Béo phì.
- Tiểu đường.
- Tiền sử đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
- Phụ nữ có thai.
Nguồn tham khảo: Hội Tim mạch học Việt Nam, ACC.org, AHAjournals.org