Bệnh tĩnh mạch

Có mấy loại và mấy cấp độ suy giãn tĩnh mạch?

Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về bệnh suy giãn tĩnh mạch, từ định nghĩa, các loại tĩnh mạch ở chân, biểu hiện bệnh, yếu tố nguy cơ, đến phân loại CEAP và các cấp độ bệnh. Đồng thời, bài viết cũng đề cập đến các phương pháp điều trị phù hợp cho từng cấp độ, từ thay đổi lối sống đến dùng thuốc và phẫu thuật, giúp người đọc hiểu rõ và có lựa chọn điều trị tốt nhất.

Suy Giãn Tĩnh Mạch: Hiểu Rõ, Phát Hiện Sớm, Điều Trị Đúng Cách

Suy giãn tĩnh mạch không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là khi máu ứ đọng trong lòng tĩnh mạch hình thành các cục máu đông, có thể trôi về tim và gây thuyên tắc động mạch phổi, một tình trạng đe dọa tính mạng. Do đó, việc trang bị kiến thức về bệnh, từ các cấp độ khác nhau đến những biểu hiện cụ thể, là vô cùng quan trọng để mỗi người có thể chủ động phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

1. Suy Giãn Tĩnh Mạch - Thông Tin Cần Biết

Để hiểu rõ về suy giãn tĩnh mạch, trước tiên cần phân biệt chức năng của tĩnh mạch và động mạch. Tĩnh mạch là hệ thống mạch máu có nhiệm vụ đưa máu nghèo oxy từ các cơ quan trở về tim, trong khi động mạch lại vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến nuôi dưỡng các bộ phận khác của cơ thể.

Suy giãn tĩnh mạch là tình trạng các tĩnh mạch bị sưng phồng lên một cách bất thường. Chúng ta có thể dễ dàng quan sát thấy các tĩnh mạch này dưới da, thường có màu xanh, phồng to và ngoằn ngoèo. Nếu không được điều trị, tình trạng này sẽ ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian. Theo thời gian, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như loét chân, thay đổi màu sắc da, và thậm chí là huyết khối tĩnh mạch sâu (Deep Vein Thrombosis - DVT), một tình trạng có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA).

Có mấy loại suy giãn tĩnh mạch? Ở chân, chúng ta có ba loại tĩnh mạch chính: tĩnh mạch nông (nằm gần bề mặt da), tĩnh mạch sâu (nằm giữa các nhóm cơ) và tĩnh mạch xuyên (có chức năng nối tĩnh mạch nông với tĩnh mạch sâu). Suy giãn tĩnh mạch thường gặp nhất ở hệ tĩnh mạch nông của chân. Tình trạng này xảy ra khi áp lực máu bên trong tĩnh mạch tăng cao, làm suy yếu van tĩnh mạch và khiến máu chảy ngược, gây giãn tĩnh mạch.

Suy giãn tĩnh mạch biểu hiện là gì? Các triệu chứng của suy giãn tĩnh mạch có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Tuy nhiên, một số biểu hiện thường gặp bao gồm:

  • Cảm giác nặng, mỏi chân, hoặc tê bì.
  • Các triệu chứng này thường trở nên nặng hơn khi bạn đứng hoặc ngồi quá lâu.
  • Chuột rút vào ban đêm.
  • Nhìn thấy các búi tĩnh mạch nổi rõ trên chân, hoặc những nút thắt tĩnh mạch giãn mềm.
  • Da chân có thể bị đổi màu, đỏ da, dễ bị kích ứng, phát ban, hoặc thậm chí là loét da.

Trong trường hợp suy giãn tĩnh mạch nặng, bệnh nhân có nguy cơ cao bị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT). Biểu hiện của DVT là chân bị sưng phồng đột ngột. Đây là một biến chứng vô cùng nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong nếu cục máu đông di chuyển lên phổi gây tắc nghẽn (thuyên tắc phổi). Do đó, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ DVT, hãy đến cơ sở y tế để được khám và điều trị ngay lập tức.

Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc suy giãn tĩnh mạch bao gồm:

  • Tiền sử gia đình có người mắc bệnh.
  • Thừa cân hoặc béo phì.
  • Hút thuốc lá.
  • Ít tập thể dục.
  • Đã từng mắc huyết khối tĩnh mạch sâu.
  • Công việc đòi hỏi phải đứng hoặc ngồi quá lâu.
  • Phụ nữ mang thai.
  • Tuổi tác (từ 30 đến 70 tuổi).

Đặc biệt, phụ nữ có nguy cơ mắc suy giãn tĩnh mạch cao hơn so với nam giới do ảnh hưởng của hormone và những thay đổi trong thai kỳ.

2. Tìm Hiểu Về Các Cấp Độ Suy Giãn Tĩnh Mạch

2.1 Phân Loại CEAP chia cấp độ suy giãn tĩnh mạch

Việc chẩn đoán suy giãn tĩnh mạch chủ yếu dựa trên các biểu hiện lâm sàng quan sát được. Hiện nay, để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh, các bác sĩ thường sử dụng phân loại CEAP (Clinical-Etiology-Anatomy-Pathophysiology) để chia suy giãn tĩnh mạch mạn tính thành 6 giai đoạn, dựa trên mức độ tổn thương da.

  • Phân loại CEAP (1995): Đây là hệ thống phân loại được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới và vẫn còn được sử dụng phổ biến trong thực hành lâm sàng. CEAP là viết tắt của các yếu tố: C (lâm sàng), E (nguyên nhân bệnh sinh), A (giải phẫu học) và P (sinh bệnh học).
  • Phân loại CEAP nâng cao (2004): Hệ thống này cung cấp một mô tả chi tiết hơn về bệnh so với phân loại CEAP kinh điển, và chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng.

Về cấp độ, suy giãn tĩnh mạch được chia thành các mức độ từ C0 đến C6, tùy thuộc vào tình trạng và giai đoạn phát triển của bệnh. Cụ thể:

  • C0: Không có biểu hiện bệnh lý tĩnh mạch, không thể quan sát hoặc sờ thấy được.
  • C1: Giãn mao tĩnh mạch dạng lưới hoặc dạng mạng nhện, đường kính dưới 3mm.
  • C2: Giãn tĩnh mạch có đường kính trên 3mm.
  • C3: Phù ở chi dưới nhưng chưa có biến đổi trên da.
  • C4: Đã có biến đổi trên da do bệnh lý ở tĩnh mạch:
    • C4a: Rối loạn sắc tố da hoặc chàm tĩnh mạch.
    • C4b: Xơ mỡ da hoặc teo trắng của Milian.
  • C5: Có những biến đổi trên da như trên, đi kèm với vết loét đã lành sẹo.
  • C6: Có những biến đổi trên da như trên, đi kèm với vết loét đang tiến triển.

2.2 Biểu Hiện Chi Tiết của Các Cấp Độ Suy Giãn Tĩnh Mạch

Để hiểu rõ hơn về từng cấp độ, chúng ta hãy cùng xem xét các biểu hiện chi tiết của chúng:

  • Cấp độ 0: Đây là suy giãn tĩnh mạch cấp độ nhẹ nhất. Ở giai đoạn này, các tĩnh mạch đã bắt đầu suy yếu nhưng không có biểu hiện rõ ràng trên lâm sàng. Người bệnh chỉ có thể phát hiện ra bệnh nếu sử dụng các phương pháp xét nghiệm cận lâm sàng hoặc kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như siêu âm Doppler tĩnh mạch.
  • Cấp độ 1: Các tĩnh mạch bắt đầu giãn ra, với kích thước nhỏ (khoảng 1mm). Chúng có thể xuất hiện ở các vùng như dưới mắt cá trong, vùng đùi, bắp chân,… Ở cấp độ này, suy giãn tĩnh mạch chân biểu hiện là ngứa chân, mỏi chân, đau chân (tình trạng này nặng hơn khi đứng lâu hoặc ngồi nhiều). Tuy nhiên, các dấu hiệu này vẫn còn khá mờ nhạt, lúc có lúc không, nên bệnh nhân thường không chú ý.
  • Cấp độ 2: Các tĩnh mạch đã giãn trên 3mm. Từ giai đoạn này trở đi, các dấu hiệu của bệnh sẽ trở nên rõ ràng hơn. Những triệu chứng cụ thể bao gồm: đau nhức, tê bì chân, nặng chân và tĩnh mạch xanh tím bị nổi rõ trên da.
  • Cấp độ 3: Xuất hiện tình trạng bàn chân hoặc bắp chân bị sưng to, phù chân vào buổi chiều tối hoặc khi đứng nhiều.
  • Cấp độ 4: Do ứ đọng máu nhiều ở ngoại vi, da chân của bệnh nhân sẽ sậm màu hơn, đi kèm với các triệu chứng như phù chân, xơ bì và sừng hóa. Khi ấn ngón tay vào vùng da bị suy giãn tĩnh mạch, bạn sẽ thấy tạo ra một vết lõm.
  • Cấp độ 5: Suy giãn tĩnh mạch chân biểu hiện là các tĩnh mạch nổi chằng chịt trên da, và bắt đầu xuất hiện các vết loét ở chân.
  • Cấp độ 6: Xuất hiện nhiều vết loét ở chân, các vết loét có kích thước to nhỏ xen kẽ lẫn nhau, vết loét khá sâu và khó lành hơn.

3. Điều Trị Suy Giãn Tĩnh Mạch Theo Các Cấp Độ Bệnh

Việc lựa chọn phương pháp điều trị suy giãn tĩnh mạch sẽ phụ thuộc vào cấp độ bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của từng bệnh nhân. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

3.1 Suy Giãn Tĩnh Mạch Cấp Độ Nhẹ (0 - 1)

Nếu bệnh được phát hiện ở các cấp độ 0 hoặc 1, việc điều trị thường khá đơn giản, vì tĩnh mạch chỉ mới bị suy giãn nhẹ. Việc điều trị sớm ở giai đoạn này có thể giúp ngăn chặn bệnh tiến triển đến các giai đoạn nặng hơn, đồng thời phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra sau này.

Trong giai đoạn đầu, nếu các biểu hiện của suy giãn tĩnh mạch không quá nghiêm trọng và không gây khó chịu đáng kể, bệnh nhân có thể không cần phải sử dụng thuốc mà chỉ cần thay đổi chế độ ăn uống, tập luyện và sinh hoạt là đủ. Cụ thể:

  • Chế độ ăn uống: Tăng cường sử dụng các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin C và E. Uống nhiều nước (ít nhất 2 lít mỗi ngày) để duy trì độ ẩm cho da và hỗ trợ lưu thông máu. Hạn chế đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ và các chất kích thích như bia, rượu, cà phê.
  • Chế độ sinh hoạt: Tránh ngồi hoặc đứng quá lâu. Nếu công việc đòi hỏi phải ngồi nhiều, hãy đứng dậy và đi lại sau mỗi 30 phút. Ngủ đủ giấc (7-8 tiếng mỗi đêm) và kê cao chân khi ngủ để cải thiện lưu thông máu.
  • Chế độ tập luyện: Lựa chọn các môn thể dục thể thao phù hợp như yoga, bơi lội, đi bộ, đạp xe,… Các bài tập này giúp tăng cường lưu thông máu, giảm áp lực lên tĩnh mạch và cải thiện sức khỏe tim mạch. Đồng thời, người bệnh nên mang vớ (tất) y khoa trong quá trình luyện tập để hỗ trợ tĩnh mạch.

3.2 Suy Giãn Tĩnh Mạch Cấp Độ Tiến Triển (2 - 3 - 4)

Ở giai đoạn này, các biểu hiện của suy giãn tĩnh mạch đã trở nên rõ ràng hơn, khiến người bệnh dễ dàng nhận biết được. Do các triệu chứng ảnh hưởng khá nhiều đến sinh hoạt hằng ngày, người bệnh cần sử dụng các loại thuốc điều trị để giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Các loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị suy giãn tĩnh mạch bao gồm:

  • Thuốc tăng cường thành mạch (ví dụ: Daflon, Diosmin).
  • Thuốc kháng viêm giảm đau (ví dụ: Ibuprofen, Paracetamol).
  • Kem bôi ngoài da chứa heparin hoặc các thành phần tương tự.

Bệnh nhân cần tuân thủ đúng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa về liều lượng, thời gian sử dụng và cách dùng thuốc. Tuyệt đối không được tự ý sử dụng hoặc lạm dụng thuốc, vì có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nguy hiểm. Đồng thời, bệnh nhân suy giãn tĩnh mạch giai đoạn tiến triển cũng cần chú ý điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học và lành mạnh hơn để hỗ trợ điều trị bệnh và cải thiện khả năng hồi phục.

3.3 Suy Giãn Tĩnh Mạch Cấp Độ Cuối (5 - 6)

Nếu bệnh suy giãn tĩnh mạch tiến triển đến cấp độ cuối, bệnh nhân cần phải đặc biệt cẩn trọng trước những biến chứng nguy hiểm như huyết khối tĩnh mạch, vỡ tĩnh mạch, lở loét hoại tử da,… Trong giai đoạn này, nếu các phương pháp điều trị thông thường không mang lại hiệu quả, người bệnh có thể được chỉ định phẫu thuật. Bác sĩ sẽ phẫu thuật loại bỏ các tĩnh mạch bị suy giãn, giúp người bệnh thoát khỏi những triệu chứng khó chịu.

Các phương pháp phẫu thuật điều trị suy giãn tĩnh mạch bao gồm:

  • Phẫu thuật Stripping (bóc tách tĩnh mạch).
  • Phẫu thuật Laser hoặc sóng cao tần (RF).
  • Phẫu thuật chích xơ tĩnh mạch.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu không giải quyết được tận gốc nguyên nhân gây suy giãn tĩnh mạch, bệnh vẫn có nguy cơ tái phát ở các vùng tĩnh mạch khác. Do đó, bệnh nhân vẫn cần thực hiện các biện pháp phòng bệnh phù hợp trong cả sinh hoạt hàng ngày và chế độ ăn uống.

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn đọc nắm được các biểu hiện của suy giãn tĩnh mạch và các cấp độ bệnh, từ đó có được lựa chọn điều trị phù hợp nhất. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần tuân thủ đúng mọi chỉ định của bác sĩ chuyên khoa để đạt được hiệu quả tốt nhất và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Thông tin tham khảo: Medscape: https://www.medscape.com/ American Heart Association (AHA): https://www.heart.org/

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper