Rung nhĩ: Hiểu rõ và đối phó
Rung nhĩ là một tình trạng nhịp tim không đều và thường là nhịp tim nhanh. Tình trạng này có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ, suy tim và các biến chứng tim mạch khác. Theo thống kê từ Hội Tim mạch học Việt Nam, rung nhĩ ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới và tỷ lệ mắc bệnh có xu hướng tăng lên theo tuổi tác.
1. Rung nhĩ là gì?
Khi bị rung nhĩ, hai buồng tâm nhĩ (buồng trên của tim) hoạt động một cách hỗn loạn và không đều, mất sự phối hợp nhịp nhàng với hai buồng tâm thất (buồng dưới của tim). Thay vì co bóp nhịp nhàng để đẩy máu xuống tâm thất, các buồng nhĩ rung lên một cách hỗn loạn, dẫn đến hiệu quả bơm máu giảm sút.
Triệu chứng thường gặp:
- Hồi hộp, tim đập nhanh hoặc không đều.
- Khó thở, hụt hơi.
- Cảm giác yếu ớt, mệt mỏi.
- Đau ngực (ít gặp).
Phân loại:
- Rung nhĩ cơn: Xuất hiện rồi tự hết trong vòng 7 ngày, thường là trong vòng 24-48 giờ.
- Rung nhĩ dai dẳng: Kéo dài hơn 7 ngày và cần can thiệp để đưa nhịp tim trở lại bình thường.
- Rung nhĩ mạn tính: Rung nhĩ kéo dài liên tục và không thể điều trị để đưa về nhịp xoang bình thường.
Rung nhĩ không trực tiếp đe dọa tính mạng nhưng cần được điều trị càng sớm càng tốt để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là đột quỵ. Theo khuyến cáo của ACC/AHA/ESC, việc kiểm soát rung nhĩ bao gồm kiểm soát nhịp tim, kiểm soát tần số tim và dự phòng huyết khối.
Nguy cơ chính:
Rung nhĩ tạo điều kiện cho việc hình thành cục máu đông trong tim, đặc biệt là ở tiểu nhĩ trái. Các cục máu đông này có thể di chuyển đến não, gây tắc nghẽn mạch máu và dẫn đến đột quỵ. Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của rung nhĩ.
2. Tại sao xuất hiện rung nhĩ?
Trong rung nhĩ, tín hiệu dẫn truyền điện từ hai buồng tâm nhĩ bị rối loạn. Thay vì một tín hiệu điện duy nhất xuất phát từ nút xoang (máy tạo nhịp tự nhiên của tim), có nhiều tín hiệu điện hỗn loạn được tạo ra, khiến các buồng nhĩ rung lên không đều.
Nút nhĩ thất là nơi kết nối tín hiệu điện giữa nhĩ và thất. Khi các tín hiệu từ trên nhĩ cố gắng đi xuống thất, nút nhĩ thất sẽ hoạt động không hiệu quả, dẫn đến nhịp tim nhanh và không đều. Tuy nhiên, nút nhĩ thất sẽ chặn bớt các xung động này, nên nhịp thất thường không nhanh bằng nhịp nhĩ.
Các nguyên nhân thường gặp:
- Tăng huyết áp: Huyết áp cao làm tăng áp lực lên tim, gây ra những thay đổi cấu trúc và chức năng của tim, dẫn đến rung nhĩ.
- Nhồi máu cơ tim: Tổn thương cơ tim do thiếu máu cục bộ có thể gây ra rối loạn nhịp tim, bao gồm rung nhĩ.
- Bệnh mạch vành: Xơ vữa động mạch vành làm giảm lưu lượng máu đến tim, gây thiếu máu và dẫn đến rung nhĩ.
- Bệnh van tim: Các bệnh van tim như hẹp van hai lá, hở van hai lá có thể làm tăng áp lực lên tâm nhĩ, gây ra rung nhĩ.
- Bệnh tim bẩm sinh: Các dị tật tim bẩm sinh có thể gây ra rối loạn nhịp tim, trong đó có rung nhĩ.
- Cường giáp: Hormone tuyến giáp dư thừa có thể làm tăng nhịp tim và gây ra rung nhĩ.
- Rối loạn chuyển hóa: Các rối loạn chuyển hóa như hạ kali máu, hạ magie máu có thể gây ra rung nhĩ.
- Chất kích thích: Sử dụng quá nhiều caffeine, rượu, hoặc các chất kích thích khác có thể gây ra rung nhĩ.
- Hội chứng suy nút xoang: Nút xoang hoạt động không hiệu quả, dẫn đến nhịp tim chậm và các rối loạn nhịp tim khác, bao gồm rung nhĩ.
- Bệnh phổi: Các bệnh phổi mãn tính như COPD có thể gây ra rung nhĩ.
- Tiền sử phẫu thuật tim: Phẫu thuật tim có thể gây ra tổn thương cho hệ thống điện của tim, dẫn đến rung nhĩ.
- Nhiễm trùng: Các nhiễm trùng nghiêm trọng có thể gây ra rung nhĩ.
- Căng thẳng: Căng thẳng sau phẫu thuật, viêm phổi hoặc các bệnh lý khác có thể gây ra rung nhĩ.
- Mất ngủ: Mất ngủ kéo dài có thể gây ra rối loạn nhịp tim, bao gồm rung nhĩ. Theo một nghiên cứu trên tạp chí của ACC, mất ngủ làm tăng đáng kể nguy cơ phát triển rung nhĩ.
3. Cần làm gì khi bác sĩ chẩn đoán rung nhĩ?
Mục tiêu điều trị:
- Kiểm soát tần số tim: Đưa nhịp tim về mức bình thường hoặc chấp nhận được để cải thiện triệu chứng và chức năng tim.
- Dự phòng cục máu đông gây đột quỵ: Sử dụng thuốc kháng đông để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông và ngăn ngừa đột quỵ.
Các phương pháp điều trị:
- Kiểm soát tần số tim:
- Thuốc: Sử dụng các thuốc như chẹn beta, chẹn kênh canxi hoặc digoxin để làm chậm nhịp tim.
- Chuyển nhịp xoang:
- Bằng thuốc: Sử dụng các thuốc chống loạn nhịp để đưa nhịp tim trở lại nhịp xoang bình thường.
- Bằng sốc điện: Sử dụng một dòng điện ngắn để thiết lập lại nhịp tim bình thường.
- Cắt đốt rung nhĩ: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề nghị cắt đốt rung nhĩ để loại bỏ các vùng tim gây ra rung nhĩ. Phương pháp này thường được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa về rối loạn nhịp tim.
- Phòng ngừa cục máu đông:
- Thuốc kháng đông:
- Warfarin: Một loại thuốc kháng đông truyền thống, cần theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều lượng thường xuyên.
- Thuốc kháng đông đường uống mới (NOACs): Các thuốc như dabigatran, rivaroxaban, apixaban, edoxaban có ưu điểm là không cần theo dõi thường xuyên.
- Bít tiểu nhĩ trái: Một thủ thuật xâm lấn tối thiểu để đóng kín tiểu nhĩ trái, nơi cục máu đông thường hình thành.
- Thuốc kháng đông:
Điều chỉnh lối sống:
- Chế độ ăn tốt cho tim mạch: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá và thịt nạc. Hạn chế ăn đồ ăn chế biến sẵn, đồ ăn nhiều muối, đường và chất béo bão hòa.
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần. Chọn các hoạt động như đi bộ, chạy bộ, bơi lội hoặc đạp xe.
- Không hút thuốc: Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và rung nhĩ.
- Giảm cân: Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, giảm cân có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ rung nhĩ.
- Uống bia/rượu theo hướng dẫn: Uống quá nhiều rượu có thể gây ra rung nhĩ. Tham khảo ý kiến bác sĩ về lượng rượu an toàn cho bạn.
- Tái khám đều đặn chuyên khoa Tim mạch: Tái khám định kỳ để theo dõi tình trạng bệnh và phát hiện sớm các biến chứng.