Bệnh tĩnh mạch

Siêu âm doppler màu trong chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới

Huyết khối tĩnh mạch sâu (HTTMS) chi dưới là tình trạng máu đông trong tĩnh mạch sâu, thường ở chân. Nguyên nhân do giảm lưu thông máu, tổn thương nội mạc, tăng đông máu. Triệu chứng có thể không rõ ràng, nhưng thường gây sưng, đau chân. Biến chứng nguy hiểm nhất là thuyên tắc phổi. Chẩn đoán chủ yếu bằng siêu âm Doppler màu.

Huyết Khối Tĩnh Mạch Sâu Chi Dưới: Tổng Quan

Huyết khối tĩnh mạch sâu (HTTMS) là một bệnh lý khá phổ biến, xảy ra khi có cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch, gây tắc nghẽn dòng máu. Bệnh này có thể xảy ra ở bất kỳ tĩnh mạch nào trong cơ thể, nhưng thường gặp nhất là ở chi dưới, đặc biệt là ở đùi hoặc bắp chân. Siêu âm Doppler màu là phương pháp chẩn đoán chính để phát hiện HTTMS.

1. Huyết Khối Tĩnh Mạch Sâu Chi Dưới Là Gì?

  • Hệ thống tĩnh mạch: Hệ thống tĩnh mạch bao gồm ba loại chính: tĩnh mạch nông, tĩnh mạch sâu và tĩnh mạch xuyên. Chức năng của chúng là đưa máu đã trao đổi oxy từ các cơ quan trở về tim. Tĩnh mạch có cấu tạo đặc biệt với các van một chiều, giúp máu lưu thông theo một hướng duy nhất, ngăn ngừa trào ngược.

  • HTTMS chi dưới: Huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới là tình trạng hình thành cục máu đông bên trong lòng tĩnh mạch sâu ở bắp chân hoặc đùi. Theo ACCP (American College of Chest Physicians), đây là một bệnh lý nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời [^1^].

  • Nguyên nhân: Nguyên nhân chính dẫn đến HTTMS là do sự suy giảm khả năng lưu thông máu tĩnh mạch, gây rối loạn chức năng nội mạc và tăng đông máu. Ba yếu tố Virchow's triad đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành huyết khối:

    • Ứ trệ tuần hoàn: Khi máu lưu thông chậm hoặc bị ứ đọng trong tĩnh mạch, nguy cơ hình thành cục máu đông tăng lên.
    • Tổn thương nội mạc tĩnh mạch: Tổn thương lớp lót bên trong tĩnh mạch có thể kích hoạt quá trình đông máu.
    • Tăng đông máu: Tình trạng máu dễ đông hơn bình thường cũng làm tăng nguy cơ HTTMS.
  • Biến chứng: Nếu không được điều trị kịp thời, HTTMS có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng:

    • Loét da: Xảy ra ở vùng da gần vị trí huyết khối do thiếu máu nuôi.
    • Đau chân, phù nề: Gây khó chịu và ảnh hưởng đến khả năng vận động.
    • Thuyên tắc phổi (Pulmonary Embolism - PE): Đây là biến chứng nguy hiểm nhất. Khi cục máu đông từ tĩnh mạch chi dưới di chuyển theo dòng máu về tim, nó có thể bị đẩy lên phổi và gây tắc nghẽn mạch máu phổi, dẫn đến suy hô hấp và thậm chí tử vong. Theo nghiên cứu trên JAMA Network, thuyên tắc phổi là một biến chứng thường gặp của HTTMS và cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời [^2^].

2. Dấu Hiệu Của Huyết Khối Tĩnh Mạch Sâu Chi Dưới

  • HTTMS chi dưới thường không có triệu chứng rõ ràng, chỉ gây đau và sưng khi tình trạng trở nên nghiêm trọng. Tuy nhiên, vẫn có một số dấu hiệu có thể giúp nhận biết bệnh:

    • Sưng chân: Chân bị sưng, cảm giác nặng nề, có thể thấy rõ sự khác biệt về kích thước giữa hai chân.
    • Thay đổi màu da: Vùng da bị huyết khối tĩnh mạch sâu có thể chuyển sang màu xanh đen.
    • Đau khi đi lại: Cảm giác đau tăng lên khi vận động hoặc đi lại.
    • Sốt không rõ nguyên nhân: Các cơn sốt có thể xuất hiện mà không có lý do rõ ràng.
    • Cảm giác nóng chân: Vùng da bị ảnh hưởng có thể cảm thấy nóng hơn bình thường.
    • Tĩnh mạch nổi rõ: Có thể nhìn thấy các tĩnh mạch dưới da rõ hơn bình thường.
    • Biến chứng nặng:
      • Khó thở: Do thuyên tắc phổi.
      • Ho nhiều, ho ra máu: Cũng là dấu hiệu của thuyên tắc phổi.
      • Đau tức ngực: Cơn đau có thể xuất hiện đột ngột và dữ dội.
    • Đau dọc tĩnh mạch: Cảm giác đau dọc theo đường đi của tĩnh mạch bị ảnh hưởng.
    • Phù chân: Ấn vào vùng da bị phù sẽ thấy lõm xuống.
  • Chẩn đoán chính: Siêu âm Doppler màu là phương pháp chẩn đoán chủ yếu để phát hiện HTTMS. Bác sĩ sẽ sử dụng đầu dò siêu âm để tạo ra hình ảnh của các mạch máu và đánh giá dòng chảy của máu.

3. Nguyên Nhân Chính Gây Ra Huyết Khối Tĩnh Mạch Sâu Chi Dưới

  • Có những nguyên nhân trực tiếp gây ra HTTMS chi dưới và các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh.

  • Nguyên nhân trực tiếp:

    • Bệnh ác tính: Các bệnh ung thư như ung thư phổi, buồng trứng, tụy, tiết niệu, dạ dày… thường đi kèm với tình trạng tăng đông máu, làm tăng nguy cơ HTTMS.
    • Gãy xương: Gãy xương đùi, gãy đốt sống… có thể gây tổn thương mạch máu và làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
    • Suy tĩnh mạch: Tình trạng suy giảm chức năng của tĩnh mạch làm máu lưu thông kém và tăng nguy cơ HTTMS.
    • Rối loạn đông máu bẩm sinh: Các rối loạn di truyền ảnh hưởng đến quá trình đông máu cũng có thể làm tăng nguy cơ HTTMS.
    • Bất động kéo dài: Thời gian dài không vận động, chẳng hạn như do liệt, yếu cơ hoặc phải bó bột chi dưới, dẫn đến ứ trệ tuần hoàn và tăng nguy cơ HTTMS.
    • Phẫu thuật: Các phẫu thuật lớn ở ngực, bụng, khớp gối, khớp háng… có thể gây tổn thương mạch máu và làm tăng nguy cơ HTTMS.
    • Cơ địa ác tính: Một số người có cơ địa dễ hình thành cục máu đông hơn người khác.
  • Yếu tố nguy cơ:

    • Tuổi cao: Tuổi càng cao thì nguy cơ mắc HTTMS càng tăng.
    • Mang thai: Trong thời kỳ mang thai, lưu lượng máu về tim bị cản trở, máu tăng đông, gây ứ trệ tuần hoàn và làm tăng nguy cơ HTTMS.
    • Sử dụng thuốc tránh thai hoặc liệu pháp hormon estrogen: Các loại thuốc này có thể làm tăng nguy cơ đông máu.
    • Tiền sử bệnh tim mạch: Người có tiền sử nhồi máu cơ tim, đột quỵ, suy tim có nguy cơ mắc HTTMS cao hơn.
    • Béo phì: Thừa cân, béo phì làm tăng áp lực lên tĩnh mạch và làm tăng nguy cơ HTTMS.
    • Lười vận động: Ít vận động làm giảm lưu thông máu và tăng nguy cơ HTTMS.
    • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá gây tổn thương mạch máu và làm tăng nguy cơ HTTMS.

4. Chẩn Đoán Huyết Khối Tĩnh Mạch Sâu Chi Dưới Bằng Siêu Âm Doppler Màu

  • Có nhiều phương pháp để chẩn đoán HTTMS chi dưới, bao gồm siêu âm B-Mode, xét nghiệm D-dimer,… Tuy nhiên, siêu âm Doppler màu là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất vì tính chính xác cao và khả năng quan sát hình ảnh rõ ràng.

  • Siêu âm Doppler màu:

    • Siêu âm Doppler màu liên tục: Sử dụng hai tinh thể trong một đầu dò, một tinh thể phát sóng âm và một tinh thể thu sóng âm. Phương pháp này cho phép kiểm tra nhanh chóng.
    • Siêu âm Doppler màu xung ngược: Sử dụng một tinh thể duy nhất để vừa phát vừa thu sóng âm. Kỹ thuật này cho phép điều chỉnh kích thước vùng cần kiểm tra, nhưng chỉ thu được sóng âm ở vị trí kiểm tra.
  • Nhờ khả năng kiểm tra chuyển động của các tĩnh mạch, siêu âm Doppler màu đặc biệt hiệu quả trong chẩn đoán HTTMS chi dưới. Phương pháp này giúp xác định ranh giới của huyết khối và phân biệt huyết khối bám thành hay không. Ngoài ra, siêu âm Doppler màu còn có thể xác định tĩnh mạch bị tắc hoàn toàn hay bán tắc dựa vào tín hiệu sóng âm thu được, sự thay đổi tốc độ dòng chảy và màu sắc tại vị trí tắc nghẽn. Nếu là tắc bán phần, dòng màu sẽ di chuyển khi bóp cơ bắp; nếu dòng màu không thay đổi, điều đó có nghĩa là tắc hoàn toàn.

  • Kết quả:

    • Nếu siêu âm Doppler màu cho kết quả dương tính, có thể chẩn đoán xác định người bệnh bị HTTMS chi dưới.
    • Nếu siêu âm cho kết quả âm tính, cần thực hiện thêm xét nghiệm D-dimer hoặc siêu âm Doppler lại sau một tuần để loại trừ khả năng bỏ sót.

Tài liệu tham khảo:

[^1^]: ACCP Guidelines on Venous Thromboembolism. [^2^]: JAMA Network: Pulmonary Embolism, Diagnosis and Management.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper