Siêu âm tim là gì?
Siêu âm tim là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, an toàn và hiệu quả, cho phép bác sĩ khảo sát chi tiết về hình thái, chức năng và huyết động học của tim, bao gồm các buồng tim, vách tim, màng ngoài tim và các mạch máu lớn liên quan. Đây là một công cụ quan trọng giúp đánh giá sức khỏe tim mạch một cách toàn diện.
Định nghĩa: Siêu âm tim là kỹ thuật sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh động của tim. Sóng siêu âm được phát ra từ một đầu dò, truyền qua thành ngực và phản xạ trở lại khi gặp các cấu trúc khác nhau của tim. Đầu dò thu nhận các sóng phản xạ này và chuyển đổi chúng thành hình ảnh hiển thị trên màn hình.
Nguyên lý:
- Sóng siêu âm là một dạng năng lượng cơ học có tần số cao (trên 20.000 Hz), được tạo ra từ điện năng thông qua một bộ phận đặc biệt có chứa chất áp điện.
- Sóng siêu âm được phát ra liên tục và đi vào cơ thể. Khi gặp các cấu trúc khác nhau, sóng siêu âm sẽ phản xạ trở lại.
- Các sóng phản xạ được thu nhận và chuyển đổi thành hình ảnh, cho phép bác sĩ quan sát và đánh giá tình trạng của tim.
Phân loại: Có nhiều loại siêu âm tim khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và kỹ thuật thực hiện:
- Theo nguyên lý hoạt động:
- Siêu âm tim một chiều (M-mode): Sử dụng một chùm siêu âm duy nhất để thăm dò các thành phần giải phẫu của tim.
- Siêu âm tim hai chiều (2D): Tạo ra hình ảnh cắt ngang của tim, cho phép quan sát cấu trúc tim một cách trực quan.
- Siêu âm Doppler: Sử dụng hiệu ứng Doppler để đo vận tốc dòng máu trong tim và các mạch máu lớn, giúp đánh giá chức năng tim và phát hiện các bất thường về dòng chảy.
- Doppler xung.
- Doppler liên tục.
- Doppler màu.
- Doppler mô.
- Theo vị trí thực hiện:
- Siêu âm tim qua thành ngực: Đầu dò siêu âm được đặt trên thành ngực để thu hình ảnh tim.
- Siêu âm tim qua thực quản: Đầu dò siêu âm được đưa vào thực quản để có hình ảnh rõ nét hơn về tim, đặc biệt là các cấu trúc ở phía sau tim.
- Theo nguyên lý hoạt động:
Ý nghĩa các ký hiệu siêu âm tim
Khi đọc kết quả siêu âm tim, bạn có thể thấy nhiều ký hiệu viết tắt khác nhau. Dưới đây là ý nghĩa của một số ký hiệu thường gặp:
- Các buồng tim và mạch máu lớn:
- Ao (Aorta): Động mạch chủ - động mạch lớn nhất của cơ thể, xuất phát từ tim và mang máu giàu oxy đến các cơ quan.
- LA (Left Atrium): Tâm nhĩ trái - một trong bốn buồng tim, nhận máu giàu oxy từ phổi.
- RA (Right Atrium): Tâm nhĩ phải - nhận máu nghèo oxy từ các tĩnh mạch trong cơ thể.
- LV (Left Ventricle): Tâm thất trái - bơm máu giàu oxy vào động mạch chủ để đưa đến các cơ quan.
- RV (Right Ventricle): Tâm thất phải - bơm máu nghèo oxy vào động mạch phổi để đưa lên phổi.
- LVOT (Left Ventricular Outflow Tract): Đường ra thất trái - phần của tâm thất trái dẫn đến động mạch chủ.
- RVOT (Right Ventricular Outflow Tract): Đường ra thất phải - phần của tâm thất phải dẫn đến động mạch phổi.
- Chức năng tim:
- EF (Ejection Fraction): Phân suất tống máu - tỷ lệ phần trăm máu được bơm ra khỏi tâm thất trái mỗi khi tim co bóp. Chỉ số này cho biết khả năng bơm máu của tim.
- IVSd (Interventricular Septal Diastolic): Độ dày vách liên thất cuối tâm trương - độ dày của vách ngăn giữa hai tâm thất khi tim giãn ra.
- IVSs (Interventricular Septal Systolic): Độ dày vách liên thất cuối tâm thu - độ dày của vách ngăn giữa hai tâm thất khi tim co bóp.
- LVEDd (Left Ventricular End Diastolic Dimension): Đường kính thất trái cuối tâm trương - kích thước của tâm thất trái khi tim giãn ra.
- LVEDs (Left Ventricular End Systolic Dimension): Đường kính thất trái cuối tâm thu - kích thước của tâm thất trái khi tim co bóp.
- LVPWd (Left Ventricular Posterior Wall Diastolic): Độ dày thành sau thất trái cuối tâm trương - độ dày của thành sau tâm thất trái khi tim giãn ra.
- LVPWs (Left Ventricular Posterior Wall Systolic): Độ dày thành sau thất trái cuối tâm thu - độ dày của thành sau tâm thất trái khi tim co bóp.
- EDV (End Diastolic Volume): Thể tích cuối tâm trương - lượng máu trong tâm thất trái khi tim giãn ra.
- ESV (End Systolic Volume): Thể tích cuối tâm thu - lượng máu còn lại trong tâm thất trái sau khi tim co bóp.
- SV (Stroke Volume): Thể tích nhát bóp - lượng máu được bơm ra khỏi tâm thất trái mỗi khi tim co bóp.
- Các van tim:
- Ann (Annular): Đường kính vòng van - kích thước của vòng van tim.
- AML (Anterior Mitral Valve Leaflet): Lá trước van hai lá.
- PML (Posterior Mitral Valve Leaflet): Lá sau van hai lá.
- MVA (Mitral Valve Area): Diện tích lỗ van hai lá - diện tích mở của van hai lá.
- PHT (Pressure Half Time): Thời gian giảm nửa áp lực - thời gian để áp lực qua van hai lá giảm một nửa, được sử dụng để đánh giá mức độ hẹp van hai lá.
- TV (Tricuspid Valve): Van ba lá.
- AnnTV (Annular Tricuspid Valve): Đường kính vòng van ba lá.
- AV (Aortic Valve): Van động mạch chủ.
- AoVA (Aortic Valve Area): Diện tích lỗ van động mạch chủ.
- AoR (Aortic Root): Gốc động mạch chủ.
- STJ (Sinotubular Junction): Chỗ nối xoang ống động mạch chủ.
- AoA (Ascending Aorta): Động mạch chủ lên.
- AoT (Aortic Arch): Quai động mạch chủ.
- AoD (Descending Aorta): Động mạch chủ xuống.
- AVA (Aortic Valve Area): Diện tích lỗ van động mạch chủ.
Lựa chọn địa chỉ siêu âm tim uy tín
Để đảm bảo kết quả siêu âm tim chính xác và tin cậy, bạn nên lựa chọn các cơ sở y tế uy tín với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại.
Phòng khám Tim mạch BS Phạm Xuân Hậu là một địa chỉ tin cậy tại TP.HCM, cung cấp dịch vụ siêu âm tim chất lượng cao với đội ngũ bác sĩ chuyên môn và trang thiết bị hiện đại. Liên hệ ngay để được tư vấn và đặt lịch khám: Phòng khám Tim mạch BS Phạm Xuân Hậu, 336a Phan Văn Trị, P11, Bình Thạnh, TPHCM. Tel: 0938237460
Siêu âm tim là một công cụ chẩn đoán quan trọng trong lĩnh vực tim mạch. Việc hiểu rõ các ký hiệu và thông số trong kết quả siêu âm tim sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc theo dõi và bảo vệ sức khỏe tim mạch của mình. Hãy đến các cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và tư vấn bởi các bác sĩ chuyên khoa.