Tăng áp lực động mạch phổi có nguy hiểm?

Tăng áp động mạch phổi là tình trạng nguy hiểm với áp lực trong động mạch phổi tăng cao, gây khó thở, mệt mỏi và có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như suy tim, nhồi máu phổi. Cần chẩn đoán sớm và tuân thủ điều trị, bao gồm tránh gắng sức, tiêm phòng cúm, và điều trị các bệnh lý nền để cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tăng Áp Động Mạch Phổi: Những Điều Bạn Cần Biết

Tăng áp động mạch phổi (Pulmonary Hypertension - PH) là một bệnh lý có thể gặp ở mọi lứa tuổi, từ trẻ sơ sinh đến người lớn tuổi. Hiện tại, bệnh chưa thể chữa khỏi hoàn toàn mà chỉ có thể điều trị để giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Việc phát hiện sớm và tuân thủ điều trị là rất quan trọng.

1. Tăng Áp Động Mạch Phổi Là Gì?

  • Định nghĩa: Tăng áp động mạch phổi là tình trạng áp lực trong động mạch phổi tăng cao một cách bất thường. Động mạch phổi là mạch máu dẫn máu từ tim đến phổi để trao đổi oxy. Tăng áp lực tại đây gây khó khăn cho tim phải bơm máu, dẫn đến suy tim. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), tăng áp động mạch phổi có thể là hậu quả của nhiều nguyên nhân khác nhau. (Nguồn: ahajournals.org)
  • Nguyên nhân: Tăng áp động mạch phổi có thể do:
    • Suy tim trái.
    • Tổn thương nhu mô phổi (ví dụ: bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính - COPD).
    • Bệnh lý mạch máu (ví dụ: xơ vữa động mạch phổi).
    • Huyết khối tắc mạch phổi.
    • Hoặc do sự kết hợp của các yếu tố trên.
  • Chỉ số bình thường: Ở trạng thái nghỉ ngơi, áp lực động mạch phổi bình thường khoảng 15 mmHg. Áp lực này có xu hướng tăng nhẹ theo tuổi (khoảng 1 mmHg mỗi năm). Khi áp lực động mạch phổi trung bình ở người lớn vượt quá 25 mmHg (đo ở trạng thái nghỉ ngơi), thì được coi là tăng áp động mạch phổi. Theo khuyến cáo của Hội Tim mạch học Việt Nam, việc chẩn đoán tăng áp động mạch phổi cần dựa trên các chỉ số đo đạc chính xác và đánh giá toàn diện tình trạng bệnh nhân. (Nguồn: timmachhoc.com)

2. Triệu Chứng Của Tăng Áp Động Mạch Phổi

  • Triệu chứng không đặc hiệu: Các triệu chứng của tăng áp động mạch phổi thường không đặc hiệu và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác, bao gồm:
    • Khó thở (đặc biệt khi gắng sức).
    • Mệt mỏi.
    • Yếu người.
    • Đau ngực.
    • Ngất (thường xảy ra khi gắng sức).
    • Trướng bụng.
  • Triệu chứng khi bệnh nặng: Khi bệnh tiến triển nặng hơn, các triệu chứng có thể trở nên rõ ràng hơn, bao gồm:
    • Tĩnh mạch cổ nổi.
    • Gan to.
    • Phù ngoại biên (phù chân, mắt cá chân).
    • Cổ trướng (tích tụ dịch trong ổ bụng).
    • Đầu chi lạnh.

3. Tăng Áp Động Mạch Phổi Có Nguy Hiểm Không?

  • Biến chứng nguy hiểm (nếu không điều trị): Nếu không được điều trị tích cực và kịp thời, tăng áp động mạch phổi có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí gây đột tử:
    • Suy tim phải: Tăng áp lực trong động mạch phổi làm tim phải làm việc quá sức để bơm máu qua phổi, dẫn đến suy tim phải. Tiên lượng của suy tim phải do tăng áp động mạch phổi thường rất xấu và dễ dẫn đến tử vong.
    • Hình thành cục máu đông gây nhồi máu phổi: Tăng áp động mạch phổi có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong động mạch phổi. Nếu cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu lớn, có thể gây sốc và tử vong.
    • Vỡ động mạch phổi: Áp lực cao trong động mạch phổi có thể làm yếu thành mạch và dẫn đến vỡ động mạch, gây chảy máu ồ ạt và nguy hiểm đến tính mạng.
    • Loạn nhịp tim: Tăng áp động mạch phổi có thể gây ra các rối loạn nhịp tim.
    • Chèn ép động mạch vành: Động mạch phổi giãn to có thể chèn ép các động mạch vành, làm giảm lưu lượng máu đến tim và gây đau thắt ngực.
    • Ho ra máu: Vỡ các mạch máu nhỏ trong phổi có thể gây ho ra máu, đe dọa tính mạng (do vỡ động mạch phế quản).
  • Nguy cơ tiềm ẩn: Các nghiên cứu gần đây cho thấy nguy cơ sức khỏe có thể xuất hiện ngay cả khi áp lực động mạch phổi trung bình chỉ hơi cao hơn bình thường (trên 19 mmHg), thấp hơn ngưỡng chẩn đoán tăng áp động mạch phổi (25 mmHg). *Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí *JAMA, những bệnh nhân có tăng áp động mạch phổi nhẹ (áp lực động mạch phổi trung bình > 19 mmHg) có nguy cơ tử vong cao hơn so với những người có áp lực động mạch phổi bình thường. (Nguồn: jamanetwork.com)
    • Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chẩn đoán sớm và can thiệp kịp thời, ngay cả khi tình trạng tăng áp động mạch phổi còn nhẹ.

4. Các Yếu Tố Làm Tình Trạng Bệnh Xấu Đi

  • Nhiễm trùng phổi.
  • Ho ra máu.
  • Rối loạn nhịp nhanh trên thất.
  • Thiếu máu.
  • Cường giáp hoặc suy giáp.
  • Phù.
  • Suy thận.
  • Gắng sức quá mức.
  • Giảm liều hoặc ngừng thuốc điều trị giãn mạch phổi đặc hiệu.

5. Khuyến Cáo Cho Bệnh Nhân Tăng Áp Động Mạch Phổi

  • Tránh mang thai: Mang thai làm tăng gánh nặng cho tim và phổi, có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tăng áp động mạch phổi.
  • Tiêm phòng cúm và viêm phổi: Nhiễm trùng đường hô hấp có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng ở bệnh nhân tăng áp động mạch phổi.
  • Hỗ trợ tâm lý: Tăng áp động mạch phổi là một bệnh lý mạn tính có thể gây ra căng thẳng và lo lắng. Hỗ trợ tâm lý có thể giúp bệnh nhân đối phó với bệnh tật và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Giám sát tập luyện: Bệnh nhân tăng áp động mạch phổi nên tham khảo ý kiến bác sĩ về chế độ tập luyện phù hợp. Tránh các hoạt động gắng sức gây ra triệu chứng.
  • Hỗ trợ oxy khi đi máy bay: Nếu phân áp oxy trong máu động mạch giảm xuống dưới 8 kPa (60 mmHg) khi đi máy bay, bệnh nhân cần được hỗ trợ oxy.
  • Ưu tiên gây tê tủy sống hơn gây mê toàn thân khi phẫu thuật: Gây mê toàn thân có thể làm giảm huyết áp và gây ra các biến chứng hô hấp ở bệnh nhân tăng áp động mạch phổi.
  • Điều trị thiếu máu hoặc thiếu sắt: Thiếu máu có thể làm trầm trọng thêm tình trạng khó thở ở bệnh nhân tăng áp động mạch phổi.
  • Tránh các hoạt động gắng sức thể lực gây ra triệu chứng.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper