Hẹp van hai lá hậu thấp: Những điều cần biết
Hẹp van hai lá hậu thấp là một bệnh lý tim mạch khá phổ biến, đặc biệt ở các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Bệnh thường là hậu quả của thấp tim, một biến chứng của nhiễm trùng họng do liên cầu khuẩn. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng phác đồ, hẹp van hai lá có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng người bệnh.
1. Hẹp van hai lá là gì?
- Định nghĩa: Hẹp van hai lá là tình trạng van hai lá (van nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái) bị hẹp lại, cản trở dòng máu lưu thông từ nhĩ trái xuống thất trái. Nguyên nhân thường gặp nhất là do thấp tim, gây tổn thương và làm dày, xơ hóa các lá van.
- Cơ chế bệnh sinh: Vi trùng thấp khớp cấp (thường là liên cầu khuẩn nhóm A) di chuyển trong máu, tấn công và gây tổn thương van tim, đặc biệt là van hai lá. Quá trình viêm dẫn đến xơ hóa, vôi hóa các lá van, làm van dày lên, dính lại và hẹp dần. Hậu quả là làm tăng áp lực nhĩ trái, gây ứ huyết phổi và các biến chứng khác.
- Lưu ý: Viêm họng do liên cầu khuẩn cũng có thể dẫn đến hẹp van hai lá hậu thấp, không nhất thiết phải có đau khớp. Do đó, việc điều trị triệt để viêm họng do liên cầu khuẩn là rất quan trọng để phòng ngừa thấp tim và các bệnh van tim. (Tham khảo: https://www.acc.org/)
2. Biểu hiện của bệnh hẹp van hai lá hậu thấp?
- Giai đoạn sớm: Thường không có triệu chứng rõ ràng. Bệnh nhân có thể chỉ cảm thấy mệt mỏi, khó thở khi gắng sức, hụt hơi khi làm việc. Triệu chứng này không đặc hiệu và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý tim mạch hoặc suy nhược cơ thể khác.
- Giai đoạn tiến triển: Khi van tim hẹp nặng hơn, triệu chứng suy tim sẽ rõ rệt hơn:
- Khó thở về đêm: Bệnh nhân thường xuyên bị khó thở khi nằm, phải ngồi dậy hoặc kê cao đầu để dễ thở hơn.
- Ho khan: Ho có thể xuất hiện khi nằm hoặc khi gắng sức.
- Phù: Ở giai đoạn muộn, có thể thấy tĩnh mạch cổ nổi, phù nhẹ ở chân, đặc biệt là vào buổi chiều.
- Các triệu chứng khác: Đánh trống ngực, đau ngực, ho ra máu (ít gặp).
3. Điều trị hẹp van hai lá hậu thấp như thế nào?
- Chẩn đoán:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ nghe tim để phát hiện tiếng thổi đặc trưng của hẹp van hai lá.
- Điện tâm đồ (ECG): Có thể thấy các dấu hiệu của lớn nhĩ trái.
- Siêu âm tim (echocardiography): Là phương pháp chẩn đoán quan trọng nhất, giúp xác định mức độ hẹp van, đánh giá chức năng tim và các tổn thương khác.
- Chụp X-quang tim phổi: Có thể thấy bóng tim to, ứ huyết phổi.
- Điều trị:
- Hẹp nhẹ hoặc trung bình: Điều trị nội khoa bằng thuốc để kiểm soát triệu chứng suy tim, giảm gánh nặng cho tim. Các thuốc thường dùng bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu: Giúp giảm phù, giảm khó thở.
- Thuốc ức chế men chuyển hoặc ức chế thụ thể angiotensin: Giúp giảm áp lực máu, bảo vệ tim.
- Thuốc chẹn beta: Giúp giảm nhịp tim, giảm gánh nặng cho tim.
- Chế độ ăn giảm muối, nghỉ ngơi hợp lý, tránh gắng sức.
- Theo dõi siêu âm tim định kỳ (6 tháng/lần) để đánh giá tiến triển của bệnh.
- Hẹp khít: Cần can thiệp để nong van hoặc phẫu thuật thay van tim.
- Nong van hai lá bằng bóng qua da: Là phương pháp điều trị ít xâm lấn, được thực hiện bằng cách đưa một ống thông có gắn bóng vào van hai lá và nong rộng van. Phương pháp này thường được áp dụng cho bệnh nhân hẹp van hai lá do thấp tim, van chưa bị vôi hóa nhiều.
- Phẫu thuật thay hoặc sửa van tim: Được chỉ định khi van bị tổn thương nặng, không thể nong được hoặc có các tổn thương phối hợp khác. Bác sĩ sẽ tư vấn cho bệnh nhân chọn loại van phù hợp (van cơ học hoặc van sinh học) dựa trên mức độ hư hại của van, tuổi tác, yêu cầu và điều kiện sống của bệnh nhân. (Tham khảo: https://www.heart.org/)
- Hẹp nhẹ hoặc trung bình: Điều trị nội khoa bằng thuốc để kiểm soát triệu chứng suy tim, giảm gánh nặng cho tim. Các thuốc thường dùng bao gồm:
4. Sau thay van hai lá có cần uống thuốc không?
- Sau khi thay van hai lá (dù là van cơ học hay van sinh học), bệnh nhân đều cần phải tiếp tục uống thuốc và theo dõi định kỳ.
- Thuốc kháng đông: Bắt buộc phải dùng sau khi thay van cơ học để ngăn ngừa hình thành cục máu đông trên van, gây tắc nghẽn hoặc đột quỵ. Thuốc kháng đông giúp làm loãng máu, tạo điều kiện cho van hoạt động trơn tru. Cần theo dõi sát INR (chỉ số đông máu) để điều chỉnh liều thuốc phù hợp.
- Các thuốc điều trị suy tim, chống rối loạn nhịp tim: Có thể cần dùng nếu bệnh nhân có các triệu chứng hoặc bệnh lý kèm theo.
5. Cần làm gì sau khi thay van hai lá?
- Việc thay van hai lá không làm hạn chế đáng kể các hoạt động hàng ngày của bệnh nhân. Tuy nhiên, cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Làm việc, nghỉ ngơi, tập luyện theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Tuân thủ chế độ ăn uống, tránh các thức ăn ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc kháng đông (ví dụ: các loại rau xanh đậm chứa nhiều vitamin K).
- Theo dõi các dấu hiệu bất thường và báo ngay cho bác sĩ.
6. Khi nào cần kiểm tra lại van hai lá?
- Cần đến bệnh viện ngay khi có các dấu hiệu sau:
- Chảy máu bất thường: Chảy máu chân răng tự nhiên, chảy máu cam, chảy máu tiêu hóa (nôn ra máu, đi ngoài phân đen),… Đây có thể là dấu hiệu của quá liều thuốc kháng đông.
- Yếu liệt nửa người: Có thể là dấu hiệu của đột quỵ do cục máu đông.
- Khó thở đột ngột, ho ra bọt hồng: Nghi ngờ kẹt van hoặc suy tim cấp.
- Uống thuốc kháng đông đúng chỉ định, không tự ý thay đổi liều. Thuốc kháng đông là con dao hai lưỡi, cần được sử dụng dưới sự hướng dẫn chặt chẽ của bác sĩ.
- Khám và siêu âm tim, thử máu định kỳ mỗi 3-6 tháng để theo dõi chức năng van, điều chỉnh liều thuốc và phát hiện sớm các biến chứng.