Sau phẫu thuật van tim: Những dấu hiệu nào là bất thường?

Phẫu thuật sửa chữa và thay van tim giúp cải thiện bệnh lý van tim, nhưng có thể có rủi ro như chảy máu, thuyên tắc, nhiễm trùng. Cần lưu ý các dấu hiệu bất thường sau phẫu thuật như đau ngực, khó thở, sốt cao, tê yếu tay chân, rối loạn thị giác để được cấp cứu kịp thời.

Phẫu thuật sửa chữa và thay van tim: Những điều cần biết

Phẫu thuật sửa chữa và thay van tim là một phẫu thuật phức tạp, đòi hỏi độ chính xác cao. Phần lớn bệnh nhân sau phẫu thuật đều có sự cải thiện đáng kể về sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, cũng như bất kỳ phẫu thuật nào khác, vẫn có một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân có thể gặp phải các biến chứng sau phẫu thuật, như rối loạn hoạt động của van tim, nhồi máu cơ tim, thuyên tắc mạch phổi hoặc đột quỵ.

1. Bệnh lý van tim: Nguyên nhân, phân loại và ảnh hưởng

Van tim đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dòng chảy của máu qua tim. Van tim hoạt động như những cánh cửa một chiều, mở ra khi tim co bóp để máu lưu thông và đóng lại để ngăn máu chảy ngược. Bất kỳ sự bất thường nào ở van tim đều có thể gây ảnh hưởng đến chức năng bơm máu của tim.

Các bệnh lý van tim có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân, bao gồm:

  • Bẩm sinh: Một số người sinh ra đã có cấu trúc van tim bất thường.
  • Mắc phải:
    • Thấp tim: Bệnh thấp tim là một biến chứng của nhiễm trùng liên cầu khuẩn, có thể gây tổn thương van tim.
    • Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn: Nhiễm trùng van tim có thể gây tổn thương và làm suy yếu van.
    • Thoái hóa van: Tuổi tác có thể làm van tim bị xơ cứng và thoái hóa.
    • Bệnh lý mạch vành: Thiếu máu cục bộ ở tim do bệnh mạch vành có thể ảnh hưởng đến chức năng của van tim.

Các bệnh lý van tim thường gặp:

  • Hẹp van tim: Tình trạng này xảy ra khi các lá van trở nên dày và cứng, làm hạn chế khả năng mở của van. Hẹp van tim gây cản trở dòng máu lưu thông qua van, khiến tim phải làm việc gắng sức hơn để bơm máu.

  • Hở van tim: Hở van tim xảy ra khi các lá van đóng không kín, khiến máu trào ngược trở lại buồng tim trong thời kỳ đóng van. Nguyên nhân có thể do giãn vòng van, thoái hóa, dính, co rút hoặc do dây chằng của van quá dài. Hở van tim làm giảm hiệu quả bơm máu của tim và gây ra tình trạng quá tải thể tích.

Tổn thương van tim gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động của tim. Để bù đắp cho tình trạng quá tải thể tích, tim phải làm việc nhiều hơn, dẫn đến dày thành tim. Nếu tình trạng này kéo dài mà không được điều trị, các buồng tim sẽ giãn ra, các tế bào xơ phát triển, và cuối cùng dẫn đến suy tim. Suy tim là một tình trạng nghiêm trọng, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và thậm chí tử vong.

Dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết quả thăm khám tim mạch, bác sĩ sẽ đưa ra chỉ định phẫu thuật van tim phù hợp. Phẫu thuật có thể là sửa chữa van tim (nếu có thể) hoặc thay thế van tim bằng van nhân tạo.

2. Nguy cơ có thể xảy ra của phẫu thuật sửa hoặc thay van tim

Phẫu thuật sửa chữa hoặc thay van tim là một phẫu thuật lớn và có thể tiềm ẩn một số nguy cơ nhất định. Dưới đây là một số nguy cơ có thể xảy ra:

  • Chảy máu: Chảy máu có thể xảy ra trong và sau phẫu thuật. Bác sĩ sẽ có các biện pháp để kiểm soát chảy máu, nhưng đôi khi có thể cần truyền máu.
  • Thuyên tắc: Các cục máu đông có thể hình thành và di chuyển đến các cơ quan khác, gây ra nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc thuyên tắc phổi.
  • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng có thể xảy ra tại vết mổ hoặc ở van tim nhân tạo. Nhiễm trùng có thể cần điều trị bằng kháng sinh hoặc phẫu thuật.
  • Viêm phổi: Viêm phổi có thể xảy ra do nằm viện lâu và thở máy.
  • Viêm tụy: Viêm tụy là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của phẫu thuật tim.
  • Rối loạn hô hấp: Một số bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc thở sau phẫu thuật.
  • Rối loạn nhịp tim: Phẫu thuật có thể gây ra các rối loạn nhịp tim, có thể cần điều trị bằng thuốc hoặc máy tạo nhịp tim.
  • Chức năng van tim không hiệu quả: Trong một số trường hợp, van tim nhân tạo có thể không hoạt động hiệu quả như mong đợi, cần phải phẫu thuật lại. (Tham khảo: https://www.medscape.com/viewarticle/976248)

3. Những dấu hiệu bất thường sau phẫu thuật van tim cần đặc biệt lưu ý

Cũng như các thủ thuật và phẫu thuật khác, các biến chứng sau phẫu thuật van tim có thể xảy ra, mặc dù với tỷ lệ nhỏ. Để giảm thiểu nguy cơ biến chứng, phẫu thuật cần được thực hiện với độ chính xác cao, kết hợp với chăm sóc hậu phẫu và theo dõi chặt chẽ.

Dưới đây là một số dấu hiệu cảnh báo quan trọng mà người bệnh cần biết sau phẫu thuật van tim. Bất kỳ triệu chứng nào trong số này đều có thể là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Do đó, nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ dấu hiệu nào sau đây, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức để được đưa đến bệnh viện kịp thời.

  • Cảm giác khó chịu vùng ngực: Hầu hết các cơn đau thắt ngực biểu hiện bằng cảm giác không thoải mái ở vùng giữa ngực, tức nặng, đè ép, bóp nghẹt hoặc đau kéo dài trong vài phút, lặp đi lặp lại và tăng lên khi vận động. Cảm giác này có thể xuất hiện ở vùng ngực trái hoặc giữa ngực, lan lên một hoặc hai tay, ra sau lưng, lên cổ, hàm hoặc xuống bụng.
  • Khó thở: Khó thở có thể xảy ra kèm theo hoặc không kèm theo cảm giác khó chịu ở ngực. Khó thở đột ngột và dữ dội không liên quan đến gắng sức cũng là một dấu hiệu đáng lo ngại.
  • Vã mồ hôi lạnh, buồn nôn, hoa mắt chóng mặt: Đây là những triệu chứng thường gặp khi cơ thể gặp phải tình trạng thiếu oxy hoặc tụt huyết áp.
  • Đột ngột xuất hiện tê và yếu mặt, tay hoặc chân: Đặc biệt là khi triệu chứng này chỉ xuất hiện ở một nửa người (bên phải hoặc bên trái), đây có thể là dấu hiệu của đột quỵ.
  • Đột ngột bất tỉnh hoặc ngơ ngác, thờ ơ, không hiểu hoặc không trả lời đúng các câu hỏi: Đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng ở não.
  • Đột ngột xuất hiện các rối loạn về khả năng nhìn ở một hoặc hai mắt: Nhìn mờ, nhìn đôi hoặc mất thị lực đột ngột có thể là dấu hiệu của đột quỵ hoặc các vấn đề về thần kinh.
  • Đột ngột xuất hiện hoa mắt chóng mặt, mất thăng bằng hay phối hợp các động tác: Đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề về não hoặc hệ thần kinh.
  • Đau đầu dữ dội đột ngột mà không rõ lý do: Đau đầu dữ dội đột ngột có thể là dấu hiệu của xuất huyết não hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác.

Ngoài ra, còn một số triệu chứng khác mà bạn cũng cần phải cảnh giác:

  • Sốt >38 độ C, hoặc lạnh run: Đây có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
  • Đỏ da, phù, chảy máu hoặc chảy dịch từ vết mổ hoặc bất kỳ vị trí chích nào: Đây cũng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
  • Đau vết mổ tăng: Đau tăng lên có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc các vấn đề khác ở vết mổ.
  • Tăng cân nhanh một cách bất thường, phù mắt cá chân: Đây có thể là dấu hiệu của suy tim.
  • Dễ bầm máu: Đây có thể là dấu hiệu của rối loạn đông máu hoặc tác dụng phụ của thuốc.
  • Chảy máu bất thường: Chảy máu chân răng, xuất huyết dưới da hoặc chảy máu kéo dài từ các vết cắt nhỏ cũng là những dấu hiệu cần lưu ý.
  • Nôn và buồn nôn kéo dài: Nôn và buồn nôn kéo dài có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau, bao gồm cả tác dụng phụ của thuốc.
  • Đột ngột nhịp tim không đập đều theo nhịp như bình thường: Rối loạn nhịp tim có thể là một biến chứng sau phẫu thuật van tim. (Tham khảo: https://www.ahajournals.org/doi/10.1161/CIR.0000000000001111)

Phẫu thuật van tim là một trong những phẫu thuật phức tạp, đòi hỏi trình độ chuyên môn cao của bác sĩ, kỹ thuật hiện đại và máy móc tiên tiến để đảm bảo phẫu thuật được tiến hành một cách chính xác và giảm thiểu tối đa các biến chứng có thể xảy ra. Các trung tâm tim mạch uy tín thường được trang bị các thiết bị hiện đại, ngang tầm với các bệnh viện hàng đầu trên thế giới, bao gồm máy siêu âm tim với đầu dò siêu âm thực quản, máy tuần hoàn ngoài cơ thể, máy truyền máu hoàn hồi và phòng mổ Hybrid được trang bị máy chụp mạch DSA, máy gây mê tích hợp các phần mềm theo dõi huyết động bệnh nhân một cách chặt chẽ nhất.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper