Triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh hẹp van 2 lá

Hẹp van hai lá là bệnh tim phổ biến, gây khó thở, mệt mỏi. Nguyên nhân chủ yếu do thấp tim. Triệu chứng bao gồm khó thở, ho ra máu, tiếng tim bất thường. Chẩn đoán bằng siêu âm tim. Điều trị bằng thuốc, nong van hoặc phẫu thuật thay van. Chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.

Hẹp van hai lá: Tổng quan, nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

Hẹp van hai lá là một bệnh lý tim mạch, khi van hai lá (nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái) bị hẹp lại, cản trở dòng máu lưu thông từ nhĩ trái xuống thất trái. Bệnh tiến triển nặng theo thời gian do van tim bị tấn công bởi các phức hợp miễn dịch, dẫn đến biến dạng van. Giai đoạn nhẹ thường ít biểu hiện, khi phát hiện thì bệnh đã nặng và gây suy tim. Theo thống kê, hẹp van hai lá chiếm khoảng 40.3% các bệnh tim mắc phải ở Việt Nam.

1. Tổng quan về bệnh hẹp van 2 lá

  • Lịch sử: Bệnh được mô tả lần đầu tiên vào năm 1887 bởi Bouillaud và Sokolski. Đến năm 1920, Duckett Jones (Hoa Kỳ) đã nghiên cứu sâu về bệnh này và công bố các tiêu chuẩn chẩn đoán vào năm 1944. Cùng thời gian này, các phẫu thuật đầu tiên để điều trị hẹp van hai lá cũng được thực hiện. (Tham khảo: https://www.ahajournals.org/)
  • Thực trạng: Nhờ sự phát triển của penicillin, bệnh thấp tim (nguyên nhân chính gây hẹp van hai lá) đã giảm đáng kể ở các nước phát triển như Thụy Điển, Hà Lan và Đức. Tuy nhiên, ở các nước đang phát triển, bệnh vẫn còn phổ biến, đặc biệt ở độ tuổi lao động (20-30 tuổi). Tỷ lệ mắc bệnh ở nữ giới cao hơn nam giới (3/1), và thường gặp hơn ở khu vực nông thôn. (Tham khảo: https://www.vnah.org.vn/)

2. Nguyên nhân gây bệnh hẹp van hai lá

  • Nguyên nhân chính: Thấp tim chiếm đến 99% các trường hợp hẹp van hai lá. Các nguyên nhân ít gặp khác bao gồm bệnh bẩm sinh, carcinoid ác tính, lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, hoặc do virus Coxsackie (theo một số nghiên cứu). (Tham khảo: https://www.escardio.org/)
  • Cơ chế bệnh sinh: Thấp tim là biến chứng của viêm họng do liên cầu khuẩn tán huyết nhóm A. Độc tố của liên cầu khuẩn tấn công trực tiếp vào tim, gây viêm tim và tổn thương van tim. Cơ chế tự miễn dịch cũng đóng vai trò quan trọng, khi các kháng thể tạo ra để chống lại liên cầu khuẩn lại 'nhầm lẫn' tấn công các cấu trúc tương tự ở tim. Viêm tim do thấp tim có thể tự khỏi, nhưng thường để lại di chứng ở van tim, gây hẹp van sau 2 năm. (Tham khảo: https://www.medscape.com/)

3. Triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng

3.1. Lâm sàng

  • Toàn thân: Nếu mắc bệnh trước tuổi dậy thì, bệnh nhân có thể kém phát triển thể chất, được gọi là 'lùn hai lá'. Nếu mắc bệnh sau tuổi dậy thì, sự phát triển thường gần như bình thường.
  • Cơ năng:
    • Nhiều trường hợp bệnh nhân không có triệu chứng cơ năng, bệnh chỉ được phát hiện tình cờ khi khám sức khỏe định kỳ.
    • Các triệu chứng thường gặp bao gồm: khó thở (đặc biệt khi gắng sức), ho ra máu, hồi hộp đánh trống ngực, nuốt nghẹn (do tâm nhĩ trái to chèn ép thực quản).
  • Thực thể (nghe tim): Đây là phương pháp quan trọng để phát hiện hẹp van hai lá.
    • Tiếng T1 đanh ở mỏm tim (do van xơ dày đập mạnh vào nhau).
    • Rung tâm trương (RTTr) ở mỏm tim (do máu đi qua van hẹp, va vào các cấu trúc trong thất trái). Lưu ý, RTTr có thể mất khi van hẹp khít, xơ hóa nhiều.
    • Tiếng T2 mạnh ở đáy tim (do tăng áp lực động mạch phổi).
    • Tiếng thổi tiền tâm thu ở mỏm tim (do nhĩ trái bóp mạnh để đẩy máu qua van hẹp). Tiếng thổi này có thể mất khi bệnh nhân bị rung nhĩ.
    • Tiếng clac mở van hai lá ở mỏm tim (chỉ nghe được khi van còn mềm mại).
    • Tiếng thổi Graham-Steel (tiếng thổi tâm trương ở van động mạch phổi, do tăng áp lực động mạch phổi gây giãn vòng van động mạch phổi).
  • Hẹp van hai lá 'câm': Trong một số trường hợp, khám lâm sàng có thể không phát hiện được các dấu hiệu điển hình, cần dựa vào các biến chứng và kết quả cận lâm sàng để chẩn đoán.

3.2. Cận lâm sàng

  • Xquang ngực:
    • Tư thế thẳng:
      • Bờ phải tim: Nhĩ trái to, tạo thành các cung song song hoặc cắt nhau.
      • Bờ trái tim: Cung động mạch phổi nổi, cung tiểu nhĩ trái nổi.
      • Rốn phổi đậm, phế trường mờ do ứ huyết, có thể thấy hình ảnh Kerley B (các đường mờ nhỏ ở đáy phổi).
    • Phim nghiêng: Thực quản bị chèn ép ở 1/3 giữa, mất khoảng sáng trước tim (do thất phải lớn).
  • Điện tâm đồ (ECG):
    • Giai đoạn đầu: Điện tim có thể bình thường.
    • Giai đoạn sau: Dày nhĩ trái (P hai pha ở V1), trục điện tim lệch phải, dày thất phải, rối loạn nhịp tim (rung nhĩ là thường gặp nhất).
  • Siêu âm tim: Đây là phương tiện chẩn đoán quan trọng nhất để xác định hẹp van hai lá.
    • Siêu âm 2D:
      • Van hai lá dày, dính, di động song song.
      • Hình ảnh van có dạng 'cao nguyên' hoặc 'giày trượt tuyết'.
      • Độ dốc tâm trương EF giảm.
      • Nhĩ trái và thất phải giãn.
    • Siêu âm Doppler:
      • Đánh giá mức độ hẹp van, đo diện tích lỗ van.
      • Phát hiện các tổn thương van tim phối hợp (hở van, hẹp van khác).
      • Đo áp lực động mạch phổi.
  • Siêu âm tim qua thực quản: Được sử dụng để tìm huyết khối trong nhĩ trái, đặc biệt trước khi thực hiện nong van bằng bóng qua da.

4. Điều trị bệnh hẹp van hai lá

  • Điều trị nội khoa:
    • Tránh gắng sức: Hạn chế các hoạt động thể lực gắng sức để giảm áp lực lên tim.
    • Thuốc chẹn beta giao cảm: Sử dụng khi nhịp tim nhanh để giảm gánh nặng cho tim.
    • Thuốc chống đông kháng vitamin K (warfarin): Chỉ định khi có rung nhĩ, tiền sử tắc mạch, nhĩ trái giãn lớn (>55mm), hoặc có huyết khối trong nhĩ trái. Mục tiêu là duy trì chỉ số INR trong khoảng 2.0-3.0 để ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
  • Nong van bằng bóng qua da:
    • Đây là phương pháp điều trị ưu tiên nếu bệnh nhân đủ điều kiện.
    • Kỹ thuật: đưa ống thông qua tĩnh mạch đùi, lên tim, và dùng bóng để nong rộng van hai lá bị hẹp.
    • Chỉ định: Hẹp van hai lá khít (diện tích lỗ van < 1.5 cm2), có triệu chứng lâm sàng, van không quá xơ hóa, không có huyết khối trong nhĩ trái, không có hở van hai lá nặng kèm theo.
  • Phẫu thuật:
    • Thay van hai lá: Được thực hiện khi không thể nong van hoặc có chống chỉ định nong van.
    • Có hai loại van: van cơ học (bền hơn, cần dùng thuốc chống đông suốt đời) và van sinh học (ít cần dùng thuốc chống đông hơn, nhưng tuổi thọ ngắn hơn).

Lời khuyên: Nếu bạn nghi ngờ mình bị hẹp van hai lá, hãy đến khám các bác sĩ chuyên khoa tim mạch để được chẩn đoán chính xác và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp nhất. Chẩn đoán sớm và chăm sóc tim mạch chu đáo có thể giúp bệnh nhân hẹp van hai lá sống khỏe mạnh và có cuộc sống gần như bình thường.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper