Van Tim: Cấu Tạo, Hoạt Động, Bệnh Thường Gặp & Cách Phòng Ngừa
silhouette of woman doing heart sign during sunset

Van Tim: Cấu Tạo, Hoạt Động, Bệnh Thường Gặp & Cách Phòng Ngừa

Tìm hiểu về van tim, cấu tạo, cách hoạt động và các bệnh van tim thường gặp như hở van, hẹp van. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa bệnh van tim. Liên hệ Phòng khám Tim mạch BS Phạm Xuân Hậu để được tư vấn và điều trị.

Van tim là gì? Các bệnh van tim thường gặp

Van tim đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hệ tuần hoàn hoạt động trơn tru. Chúng kiểm soát dòng máu chảy qua tim, ngăn chặn máu chảy ngược, đảm bảo cung cấp đủ oxy và dưỡng chất cho toàn bộ cơ thể. Khi van tim gặp trục trặc, sức khỏe tổng thể sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

1. Van tim là gì?

Van tim là các cấu trúc mỏng manh, linh hoạt, có khả năng đóng mở để điều phối lưu lượng máu đi qua tim. Có tổng cộng 4 van tim, mỗi van giữ một vai trò riêng biệt:

  • Van hai lá (van Mitral): Nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái, van hai lá cho phép máu chảy từ tâm nhĩ trái xuống tâm thất trái một cách nhịp nhàng.
  • Van ba lá (van Tricuspid): Ngự giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải, van ba lá đảm bảo máu lưu thông từ tâm nhĩ phải xuống tâm thất phải.
  • Van động mạch chủ (van Aortic): Đặt giữa tâm thất trái và động mạch chủ, van động mạch chủ điều khiển dòng máu từ tâm thất trái vào động mạch chủ, nơi máu được bơm đi khắp cơ thể.
  • Van động mạch phổi (van Pulmonary): Nằm giữa tâm thất phải và động mạch phổi, van động mạch phổi cho phép máu từ tâm thất phải đi lên phổi để thực hiện quá trình trao đổi oxy.

Hệ thống van tim

Hệ thống van tim

Sự phối hợp nhịp nhàng giữa việc mở và đóng của các van tim đảm bảo máu lưu thông một chiều, không bị trào ngược. Bất kỳ sự sai lệch nào về cấu trúc hoặc chức năng của van tim đều có thể dẫn đến các bệnh lý nguy hiểm.

2. Cách hoạt động của van tim

Van tim hoạt động đồng bộ với nhịp tim. Trong giai đoạn tim co bóp (tâm thu), máu được đẩy qua các van, đi nuôi cơ thể. Khi tim giãn ra (tâm trương), máu từ các cơ quan trở về các buồng tim. Lúc này, các van tim mở ra để đón nhận máu và đóng lại để ngăn máu chảy ngược.

Ví dụ, khi tâm thất trái co bóp để bơm máu vào động mạch chủ, van động mạch chủ sẽ mở ra. Khi quá trình bơm máu hoàn tất, van sẽ đóng lại, ngăn không cho máu từ động mạch chủ trào ngược về tâm thất trái.

3. Các bệnh van tim thường gặp

Bệnh van tim phát sinh khi van tim không còn hoạt động hiệu quả. Có hai dạng bệnh van tim chính: hở van tim và hẹp van tim.

Sự khác biệt giữa van tim bình thường và bệnh van tim

Sự khác biệt giữa van tim bình thường và khi mắc bệnh van tim

3.1. Hở van tim (Regurgitation)

Hở van tim xảy ra khi van tim không đóng kín hoàn toàn, khiến máu bị trào ngược vào buồng tim. Tình trạng này buộc tim phải làm việc vất vả hơn để bơm đủ máu đi nuôi cơ thể, lâu ngày có thể dẫn đến suy tim. Các loại hở van tim thường gặp:

  • Hở van hai lá: Van hai lá không đóng kín, làm máu trào ngược từ tâm thất trái lên tâm nhĩ trái. Theo nghiên cứu từ Viện Tim mạch Quốc gia, hở van hai lá chiếm tỷ lệ cao trong các bệnh van tim, đặc biệt ở người lớn tuổi.
  • Hở van ba lá: Van ba lá đóng không kín, khiến máu trào ngược từ tâm thất phải về tâm nhĩ phải.
  • Hở van động mạch chủ: Van động mạch chủ không đóng chặt, làm máu trào ngược từ động mạch chủ về tâm thất trái. Hở van động mạch chủ có thể gây ra các triệu chứng như đau ngực, khó thở, và ngất xỉu (theo thông tin từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ).
  • Hở van động mạch phổi: Van này không đóng kín, khiến máu chảy ngược từ động mạch phổi về tâm thất phải.

3.2. Hẹp van tim (Stenosis)

Hẹp van tim xảy ra khi van tim không mở đủ rộng, làm hạn chế lượng máu lưu thông qua van. Tình trạng này có thể gây thiếu máu đến các cơ quan hoặc phổi. Các loại hẹp van tim thường gặp:

  • Hẹp van hai lá: Van hai lá bị hẹp, làm giảm lượng máu từ tâm nhĩ trái xuống tâm thất trái. Hẹp van hai lá thường do bệnh thấp tim gây ra (dữ liệu từ Bộ Y tế).
  • Hẹp van ba lá: Van ba lá bị hẹp, làm giảm lượng máu từ tâm nhĩ phải xuống tâm thất phải.
  • Hẹp van động mạch chủ: Van động mạch chủ bị hẹp, làm giảm lượng máu từ tâm thất trái vào động mạch chủ. Hẹp van động mạch chủ có thể gây ra các triệu chứng như khó thở, đau ngực, và ngất xỉu (thông tin từ Mayo Clinic).
  • Hẹp van động mạch phổi: Van này bị hẹp, làm giảm lưu lượng máu từ tâm thất phải lên phổi.

4. Nguyên nhân gây bệnh van tim

Bệnh van tim có thể do nhiều yếu tố gây ra:

  • Thoái hóa tự nhiên: Tuổi tác cao có thể làm các van tim bị thoái hóa, dẫn đến hở hoặc hẹp van. Quá trình lão hóa làm van tim xơ cứng, mất tính đàn hồi.
  • Bệnh tim bẩm sinh: Một số người sinh ra đã có dị tật van tim, ví dụ như hẹp van động mạch chủ hoặc hẹp van động mạch phổi. Các dị tật này có thể ảnh hưởng đến chức năng van tim ngay từ khi còn nhỏ.
  • Tăng huyết áp: Huyết áp cao làm tăng áp lực lên van tim, gây tổn thương van. Huyết áp cao kéo dài có thể làm dày thành tim và van tim, gây ra các vấn đề về chức năng.
  • Bệnh lý tim mạch khác: Các bệnh tim mạch như nhồi máu cơ tim hoặc suy tim có thể làm tổn thương van tim. Nhồi máu cơ tim có thể làm yếu cơ tim và ảnh hưởng đến khả năng đóng mở của van tim.
  • Nhiễm trùng: Vi khuẩn hoặc virus từ các ổ nhiễm trùng trong cơ thể (như răng miệng, hô hấp, đường tiểu) có thể xâm nhập vào tim và gây viêm van tim (viêm nội tâm mạc nhiễm trùng). Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), viêm nội tâm mạc nhiễm trùng là một bệnh lý nghiêm trọng có thể gây tổn thương van tim vĩnh viễn.

5. Triệu chứng của bệnh van tim

Các triệu chứng của bệnh hở van tim

Các triệu chứng thường gặp của bệnh hở van tim

Ở giai đoạn sớm, bệnh van tim có thể không gây ra triệu chứng rõ rệt. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Khó thở: Đặc biệt khi gắng sức hoặc nằm xuống. Tình trạng này xảy ra do van tim bị hẹp gây ứ huyết ở phổi.
  • Mệt mỏi, chóng mặt, ngất: Cơ thể không được cung cấp đủ máu và oxy, gây ra cảm giác mệt mỏi, uể oải. Ngất xỉu có thể xảy ra khi lưu lượng máu lên não bị giảm đột ngột.
  • Đau ngực: Có thể xảy ra nếu lượng máu qua động mạch vành nuôi cơ tim bị giảm, đặc biệt khi gắng sức hoặc căng thẳng. Đau ngực do bệnh van tim có thể giống với đau thắt ngực.
  • Nhịp tim không đều: Có thể là nhịp tim nhanh, chậm hoặc rung nhĩ, gây ra cảm giác đánh trống ngực. Rung nhĩ là một loại rối loạn nhịp tim phổ biến có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Sưng phù: Thường xảy ra ở chân, mắt cá chân, hoặc bụng do ứ đọng dịch. Sưng phù là một dấu hiệu của suy tim.

6. Phải làm gì khi nghi ngờ mắc bệnh van tim?

Khi có các triệu chứng nghi ngờ bệnh van tim như khó thở, đau ngực, nhịp tim không đều, hoặc mệt mỏi kéo dài, bạn nên:

  • Đi khám bác sĩ: Đến gặp bác sĩ chuyên khoa tim mạch tại Phòng khám Tim mạch BS Phạm Xuân Hậu để được kiểm tra và chẩn đoán chính xác.
  • Thực hiện các xét nghiệm: Bác sĩ có thể chỉ định siêu âm tim, điện tâm đồ hoặc các xét nghiệm liên quan để đánh giá chức năng van tim. Siêu âm tim là một xét nghiệm không xâm lấn sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của tim và van tim.
  • Tuân thủ hướng dẫn điều trị: Nếu được chẩn đoán mắc bệnh van tim, hãy tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ về việc dùng thuốc hoặc phẫu thuật khi cần thiết. Việc điều trị có thể giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
  • Thay đổi lối sống: Duy trì lối sống lành mạnh, giảm muối, kiểm soát huyết áp và tập thể dục đều đặn để bảo vệ tim mạch. Chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Bệnh van tim là một bệnh lý nghiêm trọng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Hãy kiểm tra sức khỏe định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh để bảo vệ trái tim của bạn.

Siêu âm tim tại Phòng khám Tim mạch Hồng Tâm

Để được tư vấn và thăm khám các bệnh lý tim mạch, bạn có thể liên hệ Phòng khám Tim mạch BS Phạm Xuân Hậu tại địa chỉ 336A Phan Văn Trị, P11, Bình Thạnh, TPHCM hoặc qua số điện thoại 0938237460.

Người khác cùng quan tâm

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách chuyên môn: BSCKII Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper