Đau thắt ngực

Các yếu tố nguy cơ gây bệnh mạch vành, quan trọng nhưng thường không được quan tâm?

Bệnh mạch vành do xơ vữa động mạch gây ra, với các yếu tố nguy cơ như béo phì, tiểu đường, huyết áp cao, và lối sống không lành mạnh. Phòng ngừa bao gồm thay đổi lối sống (ăn uống lành mạnh, tập thể dục, bỏ thuốc lá) và dùng thuốc khi cần thiết. Các biện pháp can thiệp như nong mạch, đặt stent hoặc phẫu thuật có thể được áp dụng trong trường hợp nặng.

Hiểu rõ về bệnh mạch vành: Yếu tố nguy cơ, cơ chế và cách phòng ngừa hiệu quả

Bệnh mạch vành là một bệnh lý tim mạch phổ biến, thường xảy ra do quá trình xơ vữa động mạch. Xơ vữa động mạch là tình trạng các mảng bám (chủ yếu là cholesterol và các chất béo khác) tích tụ dần trong lòng động mạch, làm hẹp và cứng động mạch, từ đó làm giảm lưu lượng máu đến tim. Điều này có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, suy tim, thậm chí đột tử.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố nguy cơ gây bệnh mạch vành, cơ chế bệnh sinh và những biện pháp phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn.

1. Ai có nguy cơ mắc bệnh mạch vành? Các yếu tố nguy cơ bạn cần biết

Có rất nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành. Chúng ta có thể chia chúng thành hai nhóm chính: các yếu tố có thể thay đổi và các yếu tố không thể thay đổi.

  • Các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi: Đây là những yếu tố bạn có thể chủ động thay đổi thông qua lối sống và điều trị y tế để giảm nguy cơ mắc bệnh.
    • Thừa cân, béo phì: Tình trạng thừa cân, béo phì, đặc biệt là béo bụng, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, bao gồm cả bệnh mạch vành. Béo phì không chỉ là một yếu tố nguy cơ độc lập mà còn liên quan đến nhiều bệnh lý khác như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và tiểu đường.
    • Tiểu đường: Bệnh tiểu đường làm tăng tốc quá trình xơ vữa động mạch, khiến các mảng bám tích tụ nhanh hơn và làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
    • Huyết áp cao (tăng huyết áp): Huyết áp cao gây áp lực lên thành động mạch, làm tổn thương lớp nội mạc và tạo điều kiện cho các mảng bám tích tụ.
    • Cholesterol cao (rối loạn lipid máu): Nồng độ cholesterol xấu (LDL-cholesterol) cao trong máu góp phần hình thành các mảng xơ vữa động mạch.
    • Căng thẳng (stress): Căng thẳng kéo dài có thể làm tăng huyết áp, tăng nhịp tim và kích hoạt các phản ứng viêm trong cơ thể, từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
    • Ít vận động: Lười vận động làm tăng nguy cơ thừa cân, béo phì, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và làm giảm sức khỏe tim mạch tổng thể.
    • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá gây tổn thương lớp nội mạc động mạch, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và làm giảm lượng oxy đến tim.
    • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, cholesterol, muối và đường làm tăng nguy cơ tăng cân, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Các yếu tố nguy cơ không thể thay đổi: Đây là những yếu tố bẩm sinh hoặc liên quan đến tuổi tác mà bạn không thể thay đổi được. Tuy nhiên, việc nhận biết các yếu tố này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc tầm soát và phòng ngừa bệnh.
    • Tuổi cao: Nguy cơ mắc bệnh mạch vành tăng lên theo tuổi tác, đặc biệt là ở nam giới trên 45 tuổi và nữ giới trên 55 tuổi.
    • Tiền sử gia đình: Nếu có người thân (cha, mẹ, anh, chị, em ruột) mắc bệnh tim mạch sớm (trước 55 tuổi ở nam và trước 65 tuổi ở nữ), bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
    • Giới tính: Nam giới thường có nguy cơ mắc bệnh mạch vành cao hơn nữ giới, đặc biệt là trước tuổi 70. Tuy nhiên, sau mãn kinh, nguy cơ ở nữ giới tăng lên và có thể tương đương với nam giới.
    • Chủng tộc: Một số chủng tộc có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn, chẳng hạn như người Mỹ gốc Phi, người gốc Á và người gốc Tây Ban Nha.

2. Cơ chế nào gây ra bệnh mạch vành từ các yếu tố nguy cơ này?

Bệnh mạch vành thường bắt đầu với tổn thương lớp nội mạc (lớp lót bên trong) của động mạch vành. Các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, cholesterol cao, hút thuốc lá và tiểu đường có thể gây tổn thương lớp nội mạc này. Khi lớp nội mạc bị tổn thương, các chất béo, cholesterol và các tế bào viêm có thể xâm nhập vào thành động mạch, tạo thành các mảng xơ vữa.

Theo thời gian, các mảng xơ vữa này lớn dần lên, làm hẹp lòng động mạch và làm giảm lưu lượng máu đến tim. Khi tim không nhận đủ máu và oxy, bạn có thể cảm thấy đau thắt ngực (cơn đau ngực do thiếu máu cơ tim).

Trong một số trường hợp, mảng xơ vữa có thể bị vỡ ra, tạo thành cục máu đông. Cục máu đông này có thể chặn hoàn toàn dòng máu đến tim, gây ra nhồi máu cơ tim (cơn đau tim). Nếu cục máu đông chặn dòng máu đến não, nó có thể gây ra đột quỵ.

Một điều thú vị là khi động mạch vành bị hẹp, tim có thể phát triển thêm các mạch máu nhỏ mới (gọi là tuần hoàn bàng hệ) để bù đắp cho sự thiếu hụt lưu lượng máu. Tuy nhiên, tuần hoàn bàng hệ thường không đủ để cung cấp đủ máu cho tim khi hoạt động gắng sức.

Vai trò của aspirin liều thấp: Ở những người có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch, aspirin liều thấp có thể giúp ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông và giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ. Tuy nhiên, việc sử dụng aspirin liều thấp cần được bác sĩ chỉ định và theo dõi, vì nó có thể gây ra các tác dụng phụ như chảy máu dạ dày.

3. Phòng ngừa bệnh mạch vành: "Chìa khóa" cho một trái tim khỏe mạnh

Tin tốt là bệnh mạch vành có thể phòng ngừa được, đặc biệt là khi bạn chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa sớm. Thay đổi lối sống là yếu tố quan trọng nhất trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh mạch vành.

  • Bỏ thuốc lá: Đây là một trong những điều quan trọng nhất bạn có thể làm để bảo vệ sức khỏe tim mạch của mình.
  • Ăn uống lành mạnh:
    • Hạn chế chất béo bão hòa: Có nhiều trong thịt đỏ, các sản phẩm từ sữa nguyên kem và các loại thực phẩm chế biến sẵn.
    • Hạn chế chất béo chuyển hóa: Thường có trong các loại thực phẩm chiên rán và các sản phẩm nướng công nghiệp.
    • Giảm lượng cholesterol trong chế độ ăn: Có nhiều trong lòng đỏ trứng, nội tạng động vật và một số loại hải sản.
    • Giảm muối (natri): Ăn quá nhiều muối có thể làm tăng huyết áp.
    • Hạn chế đường: Ăn quá nhiều đường có thể dẫn đến tăng cân, tăng đường huyết và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
    • Tăng cường rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt: Các loại thực phẩm này giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất, giúp bảo vệ tim mạch.
    • Chọn các loại protein nạc: Như thịt gà không da, cá và các loại đậu.
  • Kiểm soát đường huyết: Nếu bạn bị tiểu đường, hãy tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị của bác sĩ để kiểm soát đường huyết một cách tốt nhất.
  • Tập thể dục thường xuyên: Vận động thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, giảm cân, kiểm soát huyết áp và cholesterol, và cải thiện tâm trạng. Hãy cố gắng tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần. Bạn có thể chọn các hoạt động như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe hoặc tập yoga.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Nếu bạn đang thừa cân hoặc béo phì, hãy cố gắng giảm cân một cách từ từ và bền vững bằng cách kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
  • Kiểm soát căng thẳng: Tìm các cách lành mạnh để đối phó với căng thẳng, chẳng hạn như tập thể dục, thiền, yoga, nghe nhạc hoặc dành thời gian cho những sở thích cá nhân.

Khi nào cần dùng thuốc?

Nếu thay đổi lối sống không đủ để kiểm soát các yếu tố nguy cơ, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để giúp bạn giảm cholesterol, hạ huyết áp, kiểm soát đường huyết hoặc ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông. Một số loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị bệnh mạch vành bao gồm:

  • Aspirin: Để ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông.
  • Statin: Để giảm cholesterol.
  • Thuốc chẹn beta: Để giảm huyết áp và nhịp tim.
  • Thuốc chẹn kênh canxi: Để giảm huyết áp và đau thắt ngực.
  • Thuốc ức chế men chuyển (ACE) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB): Để hạ huyết áp và bảo vệ tim.

Các phương pháp điều trị can thiệp:

Trong một số trường hợp, có thể cần đến các phương pháp điều trị can thiệp để cải thiện lưu lượng máu đến tim, chẳng hạn như:

  • Nong mạch vành bằng bóng và đặt stent: Thủ thuật này giúp mở rộng động mạch vành bị hẹp và giữ cho nó không bị tắc nghẽn trở lại.
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Thủ thuật này tạo ra một đường dẫn máu mới xung quanh động mạch vành bị tắc nghẽn.

Phục hồi chức năng tim:

Phục hồi chức năng tim là một chương trình toàn diện giúp bạn phục hồi sức khỏe sau cơn đau tim, phẫu thuật tim hoặc các vấn đề tim mạch khác. Chương trình này thường bao gồm:

  • Tập thể dục: Để cải thiện sức khỏe tim mạch và sức bền.
  • Giáo dục về lối sống lành mạnh: Bao gồm thông tin về chế độ ăn uống, bỏ thuốc lá, kiểm soát căng thẳng và quản lý các yếu tố nguy cơ khác.
  • Tư vấn tâm lý: Để giúp bạn đối phó với căng thẳng, lo lắng và trầm cảm.

Lời khuyên từ chuyên gia:

Bệnh mạch vành là một quá trình tiến triển theo thời gian. Vì vậy, việc thay đổi lối sống và dùng thuốc dự phòng sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh tiến triển và giảm nguy cơ biến chứng. Hãy nhớ rằng, việc phòng ngừa bệnh mạch vành là một hành trình lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực không ngừng.

Quan trọng nhất, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper