Xơ vữa động mạch cảnh: Hiểu rõ và phòng ngừa
Động mạch cảnh là động mạch chính cung cấp máu cho não bộ. Xơ vữa động mạch cảnh là tình trạng các mảng xơ vữa hình thành trong lòng động mạch này, làm hẹp lòng mạch, giảm lưu lượng máu lên não, gây thiếu máu não. Trong nhiều trường hợp, các mảng xơ vữa còn có thể vỡ ra, hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến tai biến mạch máu não (đột quỵ), một biến chứng vô cùng nguy hiểm.
Bệnh xơ vữa động mạch cảnh nguy hiểm như thế nào?
Tiến triển âm thầm: Quá trình hình thành các mảng xơ vữa thường diễn ra một cách chậm chạp và âm thầm trong một thời gian dài, có thể kéo dài đến hàng chục năm. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở những người trên 45 tuổi Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA).
Nguy cơ cao: Những người có các yếu tố nguy cơ sau đây có khả năng mắc xơ vữa động mạch cảnh cao hơn:
- Hút thuốc lá
- Cao huyết áp
- Tăng cholesterol máu
- Đái tháo đường
- Béo phì, thừa cân
- Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch Tham khảo: ACC.org
Biến chứng nguy hiểm: Điều đáng lo ngại là các mảng xơ vữa này có thể nứt vỡ ra. Tại vị trí nứt vỡ, các cục máu đông (huyết khối) sẽ hình thành. Các cục máu đông này có thể di chuyển từ cổ lên não, gây tắc nghẽn các mạch máu nhỏ hơn, dẫn đến nhồi máu não (đột quỵ) Nguồn: Medscape.
Tỷ lệ mắc bệnh:
- Khoảng 20-30% trường hợp nhồi máu não là do xơ vữa động mạch cảnh gây ra.
- Nguy cơ nhồi máu não tăng cao ở những người bị hẹp động mạch cảnh từ 80% trở lên. Trong khi đó, tỷ lệ này rất thấp ở những người bị hẹp động mạch cảnh dưới 80%.
Ảnh minh họa: Các mảng xơ vữa ở động mạch cảnh
- Triệu chứng: Hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch cảnh có thể gây ra tình trạng thiểu năng tuần hoàn não, biểu hiện dưới dạng:
- Mù tạm thời
- Rối loạn vận động (ví dụ: đang cầm đồ vật thì đột ngột bị tuột)
- Rối loạn cảm giác ở một nửa người (tê bì, cảm giác kiến bò, da dày cứng)
- Rối loạn ngôn ngữ (nói nhầm, thiếu từ, khó diễn đạt)
- Liệt nhẹ nửa người
Sau khi bị cơn nhồi máu não, các mảng xơ vữa trong lòng động mạch cảnh vẫn tiếp tục là nguyên nhân gây tiến triển bệnh.
Chẩn đoán bệnh xơ vữa động mạch cảnh
Để chẩn đoán xác định bệnh xơ vữa động mạch cảnh, bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng và kết quả cận lâm sàng.
Các triệu chứng lâm sàng:
Bệnh động mạch cảnh có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Nếu có, cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) thường là biểu hiện đầu tiên.
- Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA): Các triệu chứng thường kéo dài từ vài phút đến 1 giờ và bao gồm:
- Yếu, tê liệt hoặc ngứa ran ở một bên cơ thể (ví dụ: ở tay hoặc chân).
- Không thể kiểm soát được sự chuyển động của tay hoặc chân.
- Mất thị lực ở một mắt hoặc mất thị lực một vùng (cảm giác như có một bóng tối che khuất tầm nhìn).
- Khó nói, không thể nói rõ ràng.
Những triệu chứng này thường sẽ biến mất hoàn toàn trong vòng 24 giờ. Tuy nhiên, bạn không nên chủ quan bỏ qua chúng. Khi có một cơn thiếu máu não thoáng qua, điều đó có nghĩa là bạn có nguy cơ cao bị đột quỵ thực sự trong tương lai gần.
- Đột quỵ não: Nếu các triệu chứng kể trên kéo dài hơn vài giờ hoặc không biến mất trong vòng 24 giờ, đó có thể là dấu hiệu của một cơn đột quỵ não thực sự.
Các triệu chứng cận lâm sàng:
- Siêu âm động mạch cảnh: Phương pháp này giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc giải phẫu, hình ảnh dòng máu, vận tốc dòng máu và mức độ hẹp của động mạch cảnh (nếu có). Siêu âm động mạch cảnh có thể phát hiện hầu hết các trường hợp mắc bệnh động mạch cảnh. Tuy nhiên, nếu kết quả siêu âm không cung cấp đủ thông tin, bác sĩ có thể chỉ định thêm các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác.
Ảnh minh họa: Siêu âm động mạch cảnh
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và chụp CT mạch máu (CTA): Phương pháp này cho phép bác sĩ quan sát hình ảnh động mạch ở cổ và đầu trên phim, từ đó xác định vị trí hẹp động mạch cảnh (nếu có).
- Chụp cộng hưởng từ mạch máu (MRA): Phương pháp này tạo ra hình ảnh chi tiết về động mạch cảnh. Đôi khi, MRA có thể hiển thị được sự di chuyển của dòng máu và giúp đánh giá bệnh động mạch cảnh. Để có hình ảnh rõ nét hơn, bác sĩ có thể tiêm một loại thuốc cản quang (gadolinium) để làm cho các động mạch hiển thị rõ ràng hơn.
- Chụp động mạch qua da (DSA): Bác sĩ sẽ đưa một ống thông nhỏ (catheter) vào động mạch, sau đó tiêm chất cản quang. Cấu trúc của động mạch sẽ hiển thị trên phim, cho thấy dòng máu chảy qua động mạch và những chỗ bị hẹp. Tuy nhiên, chụp động mạch cảnh có một số rủi ro, bao gồm cả một tỷ lệ nhỏ gây ra đột quỵ. Vì lý do này, các bác sĩ thường không sử dụng phương pháp này đầu tiên để chẩn đoán hoặc theo dõi các bệnh liên quan đến động mạch cảnh.
Điều trị bệnh xơ vữa động mạch cảnh như thế nào để hiệu quả nhất?
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trong thế kỷ 21, xơ vữa động mạch vẫn là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu. Việc phát hiện sớm các mảng xơ vữa động mạch cảnh từ khi chưa gây ra các biến chứng nguy hiểm là vô cùng quan trọng. Điều này giúp làm giảm nguy cơ tai biến mạch máu não, liệt nửa người, nâng cao chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.
Việc điều trị bệnh xơ vữa động mạch cảnh bao gồm:
- Điều trị nội khoa:
- Đa số bệnh nhân sẽ được chỉ định dùng thuốc chống kết tập tiểu cầu để phòng ngừa và làm giảm nguy cơ biến chứng của mảng xơ vữa.
- Điều trị ổn định các bệnh mạn tính liên quan như cao huyết áp, mỡ máu cao, đái tháo đường. Đây là các bệnh làm tăng tốc độ tiến triển của các mảng xơ vữa.
- Điều trị can thiệp:
- Nong động mạch cảnh và đặt stent là phương pháp thường được các bác sĩ chỉ định cho những trường hợp hẹp khít động mạch cảnh.
Ảnh minh họa: Nong và đặt stent động mạch cảnh
- Phẫu thuật:
- Phẫu thuật lấy mảng xơ vữa cũng mang lại kết quả khả quan trong một số trường hợp.
Bên cạnh việc điều trị bằng thuốc và các thủ thuật can thiệp, việc thay đổi lối sống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và làm chậm tiến triển của bệnh xơ vữa động mạch cảnh:
- Hạn chế ăn đồ ăn giàu cholesterol như mỡ động vật, nội tạng động vật.
- Tăng cường ăn rau củ quả tươi.
- Tăng cường luyện tập thể dục thể thao.