1. Siêu âm trong lòng mạch là gì?
Siêu âm trong lòng mạch vành (IVUS - Intravascular UltraSound) là một trong những tiến bộ của lĩnh vực Tim Mạch Can Thiệp.
Phương pháp này sử dụng đầu dò siêu âm gắn ở đầu ống thông để đưa vào trong lòng động mạch vành, từ đó đưa về hình ảnh của thành mạch máu, của mảng xơ vữa... giúp khảo sát chính xác mức độ tổn thương động mạch vành , đánh giá được diện tích lòng mạch hẹp, cũng như diện tích và thể tích mảng xơ vữa động mạch vành ...
Siêu âm IVUS là phương pháp chẩn đoán bổ sung cho chụp động mạch vành, giúp các bác sĩ có thể can thiệp điều trị xơ vữa động mạch vành một cách chính xác hơn.
2. Áp dụng siêu âm trong lòng mạch trong trường hợp nào?
Siêu âm trong lòng mạch được chỉ định trong những trường hợp sau đây:
- Khi cần khảo sát chính xác và chi tiết các tổn thương tại động mạch vành, giúp đưa ra chỉ định phù hợp trong điều trị xơ vữa động mạch vành đối với các trường hợp mà nếu chỉ dựa trên hình ảnh chụp động mạch vành thì khó đưa ra quyết định, chẳng hạn như:
- Tổn thương thân chung động mạch vành trái;
- Hẹp động mạch vành mức độ vừa, quan sát trên chụp mạch thấy mức độ hẹp từ 40% – 70% đường kính lòng mạch;
- Tổn thương tại nơi phân nhánh, tổn thương dài lan tỏa;
- Khi cần khảo sát tình hình tái hẹp sau khi đã đặt stent;
- Khi hình ảnh tổn thương trên chụp động mạch mờ, khó đưa ra đánh giá chính xác;
- Tổn thương tắc nghẽn mạn tính: đánh giá chính xác tình trạng để đưa dây dẫn qua;
- Đánh giá kết quả can thiệp điều trị, đặt stent động mạch vành đã tối ưu hay chưa;
- Đánh giá tổn thương, cấu trúc của mảng xơ vữa động mạch vành và một số rối loạn đặc biệt khác tại động mạch vành;
3. Ưu điểm vượt trội của siêu âm IVUS trong điều trị xơ vữa động mạch vành
Siêu âm IVUS hiện đã được ứng dụng trong can thiệp động mạch vành với những ưu điểm như sau: có khả năng xác định đặc điểm thành phần cấu tạo của thành mạch máu, của mảng xơ vữa động mạch vành , kích thước lòng mạch và hướng dẫn cách thức can thiệp để có thể lựa chọn được phương hướng điều trị phù hợp nhất đối với từng trường hợp cụ thể trong can thiệp động mạch vành. Siêu âm trong lòng mạch có thể đánh giá đường kính lòng mạch chính xác hơn so với chụp mạch thông thường. Chính nhờ khác biệt này mà các bác sĩ có thể lựa chọn các dụng cụ can thiệp phù hợp hơn với người bệnh.
Về khả năng hỗ trợ chẩn đoán, siêu âm IVUS giúp đánh giá kết quả can thiệp điều trị về mặt giải phẫu học (chẳng hạn như diện tích cắt ngang lòng mạch tối thiểu sau thủ thuật) và phát hiện được các biến chứng (bao gồm lóc tách thành động mạch vành, huyết khối trong stent, tụ máu trong thành mạch, vỡ động mạch vành...). Nhiều nghiên cứu cho thấy có sự liên quan nhất định giữa việc đặt stent không tối ưu với khả năng xuất hiện huyết khối trong stent. Bên cạnh đó, siêu âm trong lòng mạch còn có độ nhạy cao hơn so với chụp mạch truyền thống trong việc phát hiện các tổn thương liên quan đến bóc tách thành động mạch vành sau quá trình can thiệp điều trị.
Kết quả can thiệp dưới sự hướng dẫn của siêu âm IVUS có tỷ lệ tái hẹp thấp hơn so với khi bệnh nhân được can thiệp dưới sự hướng dẫn kinh điển của phương pháp chụp động mạch vành. Như vậy, việc nghiên cứu và ứng dụng phương pháp siêu âm trong lòng mạch IVUS trong chẩn đoán và định hướng phương pháp điều trị xơ vữa động mạch vành sẽ mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho bệnh nhân như:
- Chẩn đoán bệnh chính xác hơn;
- Chỉ định phương hướng điều trị phù hợp hơn với từng bệnh nhân cụ thể;
- Phòng ngừa những biến chứng nặng và nguy hiểm đe dọa tính mạng người bệnh liên quan đến thủ thuật;
- Giảm tỷ lệ tái hẹp động mạch vành và nguy cơ tử vong sau can thiệp;
- Giảm chi phí điều trị lâu dài cho cả bệnh nhân và quỹ bảo hiểm y tế;