Các nguy cơ gây bệnh tắc động mạch chi dưới
Bệnh tắc động mạch chi dưới, hay còn gọi là bệnh động mạch ngoại biên (PAD), thường do xơ vữa động mạch gây ra. Xơ vữa động mạch là quá trình tích tụ mảng bám (chất béo, cholesterol, canxi và các chất khác) trong lòng động mạch, làm hẹp hoặc tắc nghẽn dòng máu. Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh này, bao gồm cả những yếu tố không thể thay đổi và những yếu tố có thể thay đổi được.
Nguyên nhân chính
- Xơ vữa mạch máu là nguyên nhân hàng đầu gây tắc nghẽn động mạch chi dưới. Quá trình này diễn ra âm thầm trong nhiều năm, khiến lòng mạch bị hẹp dần và làm giảm lượng máu lưu thông đến chân và bàn chân.
Các yếu tố nguy cơ
Yếu tố không thể thay đổi
- Tuổi: Tuổi càng cao, nguy cơ mắc bệnh càng lớn. Người cao tuổi, đặc biệt là từ 60 tuổi trở lên, có tỷ lệ mắc bệnh động mạch chi dưới cao hơn đáng kể. Quá trình lão hóa tự nhiên làm cho các mạch máu trở nên kém đàn hồi và dễ bị tổn thương hơn.
- Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người thân (bố, mẹ, anh chị em ruột) mắc bệnh mạch máu ngoại biên, bệnh tim mạch (như bệnh mạch vành, suy tim), hoặc đột quỵ, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của mạch máu, làm tăng khả năng hình thành xơ vữa.
- Giới tính: Nam giới thường có nguy cơ mắc bệnh xơ vữa động mạch nói chung và bệnh động mạch chi dưới nói riêng cao hơn nữ giới, đặc biệt là trước tuổi mãn kinh. Sự khác biệt về hormone và lối sống có thể là nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt này.
Yếu tố có thể thay đổi
- Hút thuốc lá: Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu và quan trọng nhất gây bệnh động mạch ngoại biên. Hút thuốc lá không chỉ làm tổn thương trực tiếp lớp nội mạc mạch máu (lớp lót bên trong thành mạch) mà còn làm tăng quá trình xơ vữa động mạch, tăng đông máu và giảm khả năng vận chuyển oxy của máu. Những người hút thuốc lá có nguy cơ mắc bệnh động mạch ngoại biên sớm hơn khoảng 10 năm so với những người không hút thuốc. Theo AHA journals, hút thuốc lá làm tăng gấp 2-6 lần nguy cơ mắc bệnh động mạch ngoại biên. [^1]
- Béo phì: Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ lắng đọng mỡ thừa vào thành mạch, dẫn đến xơ vữa động mạch. Béo phì thường đi kèm với các yếu tố nguy cơ khác như tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu và tiểu đường, làm tăng thêm gánh nặng cho hệ tim mạch.
- Rối loạn mỡ máu: Tình trạng rối loạn mỡ máu (cholesterol cao, triglyceride cao, LDL-cholesterol cao, HDL-cholesterol thấp) làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch do tăng lắng đọng chất béo ở thành động mạch. LDL-cholesterol (cholesterol xấu) có thể xâm nhập vào thành động mạch và gây ra phản ứng viêm, dẫn đến hình thành mảng bám. HDL-cholesterol (cholesterol tốt) giúp loại bỏ cholesterol khỏi thành mạch, nhưng khi nồng độ HDL-cholesterol quá thấp, khả năng bảo vệ này sẽ bị suy giảm.
- Tiểu đường: Bệnh tiểu đường là một yếu tố nguy cơ độc lập gây bệnh lý mạch máu ngoại biên. Ở người bệnh tiểu đường, lớp nội mạc mạch máu thường dễ bị tổn thương hơn, làm tăng nguy cơ lắng đọng mỡ thừa vào thành mạch. Thành mạch cũng dễ bị xơ hóa, gây tổn thương mạch máu từ các vi mạch nhỏ đến các mạch máu lớn. Bệnh lý mạch máu ngoại biên ở người đái tháo đường thường nặng hơn, tổn thương nhiều vị trí, và khả năng điều trị can thiệp thấp hơn so với nhóm bệnh nhân khác. Theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ mắc bệnh động mạch ngoại biên cao gấp 2-4 lần so với người không mắc bệnh. [^2]
- Tăng huyết áp: Áp lực trong thành mạch tăng cao có thể gây tổn thương thành mạch và gây lắng đọng các chất mỡ vào thành mạch, gây xơ vữa động mạch. Tăng huyết áp cũng làm tăng nguy cơ phình động mạch và bóc tách động mạch, những biến chứng nguy hiểm của bệnh mạch máu.
- Lười vận động: Hoạt động thể lực thường xuyên giúp giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Nó cũng làm tăng độ dài quãng đường mà người bị bệnh động mạch ngoại biên có thể đi mà không bị đau chân (đau cách hồi). Chương trình tập luyện thể lực có giám sát là một trong những phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân bị bệnh động mạch ngoại biên, giúp cải thiện lưu thông máu, tăng cường sức mạnh cơ bắp và giảm triệu chứng đau chân. Theo khuyến cáo của ACC/AHA, bệnh nhân mắc bệnh động mạch ngoại biên nên tập thể dục thường xuyên, ít nhất 30-45 phút mỗi ngày, 3-5 ngày mỗi tuần. [^3]
Phòng ngừa và điều trị
Các yếu tố nguy cơ của bệnh động mạch ngoại biên cũng giống như các bệnh lý tim mạch khác. Phần lớn các yếu tố này đều có thể được kiểm soát. Để phòng tránh và điều trị bệnh hiệu quả, cần kiểm soát đầy đủ các yếu tố nguy cơ.
Bạn không thể thay đổi tuổi, giới tính hay tiền sử gia đình mắc bệnh lý tim mạch. Nhưng bạn có thể thực hiện những thay đổi tích cực trong lối sống để giảm nguy cơ mắc bệnh:
- Bỏ thuốc lá: Đây là việc làm quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe tim mạch và mạch máu.
- Ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Hạn chế ăn chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, cholesterol và natri.
- Tăng cường vận động: Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện lưu thông máu, giảm cân, kiểm soát huyết áp và cholesterol.
- Điều trị tích cực các bệnh lý nền: Kiểm soát tốt bệnh tiểu đường, tăng huyết áp và rối loạn mỡ máu theo chỉ định của bác sĩ.
[^1]: Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA). Peripheral Artery Disease (PAD). Truy cập từ https://www.heart.org/en/health-topics/peripheral-artery-disease [^2]: Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA). Peripheral Artery Disease (PAD) and Diabetes. Truy cập từ https://www.diabetes.org/health/cardiovascular-disease/pad [^3]: ACC/AHA Guideline on the Management of Lower Extremity Peripheral Artery Disease. https://www.acc.org/guidelines/pad-guideline-2016