Hỏi đáp tim mạch

Câu hỏi 91: Can thiệp động mạch vành là gì? Nong động mạch vành là gì? Đặt stent động mạch vành là gì? Khi nào cần làm? Làm như thế nào? Chuẩn bị ra sao?
Photo by Victoria Priessnitz on Unsplash

Câu hỏi 91: Can thiệp động mạch vành là gì? Nong động mạch vành là gì? Đặt stent động mạch vành là gì? Khi nào cần làm? Làm như thế nào? Chuẩn bị ra sao?

Bài viết giải thích chi tiết về can thiệp động mạch vành, một thủ thuật tái thông mạch máu tim bị tắc nghẽn. Nội dung bao gồm định nghĩa, mục đích, quy trình thực hiện, các loại stent, nguy cơ biến chứng và điều trị sau can thiệp. Bài viết cung cấp thông tin cần thiết để bệnh nhân và người nhà hiểu rõ hơn về phương pháp điều trị này.

Can Thiệp Động Mạch Vành: Giải Pháp Cho Bệnh Tim Mạch

Can Thiệp Động Mạch Vành Là Gì?

  • Định nghĩa: Can thiệp động mạch vành qua da (PCI) là một thủ thuật y tế sử dụng ống thông (catheter) nhỏ, thường được đưa vào cơ thể qua động mạch ở đùi hoặc cổ tay, để tiếp cận các động mạch vành bị tắc nghẽn. Sau đó, một bóng nhỏ được đưa đến vị trí tắc hẹp và được bơm phồng để nong rộng lòng mạch. Cuối cùng, một stent (giá đỡ) được đặt vào để giữ cho động mạch mở thông, tái thông dòng máu đến cơ tim.

  • Ưu điểm so với phẫu thuật bắc cầu vành (CABG):

    • Ít xâm lấn hơn: Không cần mở lồng ngực, chỉ cần một lỗ nhỏ trên da.
    • Ít đau đớn: Thường chỉ gây tê tại vùng chọc, không đau hơn nhiều so với lấy máu xét nghiệm.
    • Thời gian phục hồi nhanh hơn: Bệnh nhân thường có thể xuất viện sau 1-2 ngày.
    • Bệnh nhân tỉnh táo: Người bệnh thường tỉnh táo trong suốt quá trình thực hiện thủ thuật, có thể trao đổi với bác sĩ.

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), PCI là một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh động mạch vành, giúp cải thiện lưu lượng máu đến tim và giảm các triệu chứng như đau thắt ngực. (Nguồn: ahajournals.org)

Mục Đích Của Can Thiệp Động Mạch Vành

  • Cải thiện lưu lượng máu: Nong rộng chỗ hẹp, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn, đặc biệt khi gắng sức. Điều này giúp cung cấp đủ oxy và dưỡng chất cho cơ tim, ngăn ngừa các cơn đau thắt ngực và giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim.
  • Giảm triệu chứng: Bệnh nhân có thể hoạt động thể chất mà không bị đau thắt ngực, cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Hạn chế tổn thương cơ tim: Trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp tính, can thiệp sớm giúp tái thông mạch máu bị tắc nghẽn, giảm thiểu vùng cơ tim bị tổn thương do thiếu máu.
  • Phòng ngừa tái phát: Đặt stent giúp ngăn ngừa tình trạng hẹp mạch máu tái phát sau khi nong mạch, duy trì hiệu quả điều trị lâu dài.

Quy Trình Thực Hiện Can Thiệp Động Mạch Vành

  1. Chuẩn bị trước thủ thuật:
    • Giải thích và tư vấn: Bác sĩ sẽ giải thích chi tiết về kỹ thuật, mục đích, các bước tiến hành và những nguy cơ tiềm ẩn của thủ thuật cho bệnh nhân và người nhà. Bệnh nhân sẽ được yêu cầu ký giấy chấp thuận thực hiện thủ thuật.
    • Sử dụng thuốc: Bệnh nhân thường được dùng các thuốc kháng kết tập tiểu cầu như aspirin và clopidogrel (hoặc các thuốc tương tự như ticagrelor, prasugrel) trước khi can thiệp để ngăn ngừa hình thành cục máu đông. Một số thuốc khác như metformin (thuốc điều trị tiểu đường) hoặc coumadin (thuốc chống đông máu) có thể cần được điều chỉnh hoặc tạm ngưng trước thủ thuật.
    • Kiểm tra dị ứng: Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với thuốc cản quang (iodine), cần thông báo cho bác sĩ để có biện pháp phòng ngừa như sử dụng thuốc chống dị ứng trước thủ thuật.
    • Thuốc an thần: Bệnh nhân có thể được cho dùng thuốc an thần nhẹ để giúp thư giãn và giảm lo lắng.
  2. Thực hiện thủ thuật:
    • Vị trí tiếp cận: Can thiệp có thể được thực hiện qua động mạch ở bẹn, khuỷu tay (động mạch quay) hoặc cổ tay (động mạch trụ).
    • Chuẩn bị vùng can thiệp: Vùng da nơi thực hiện thủ thuật sẽ được làm sạch, cạo lông (nếu cần) và sát trùng kỹ lưỡng bằng dung dịch sát khuẩn. Sau đó, vùng này sẽ được phủ bằng vải vô khuẩn.
    • Gây tê tại chỗ: Bác sĩ sẽ tiêm thuốc tê vào vùng da nơi chọc kim để giảm đau.
    • Đưa ống thông (sheath) vào động mạch: Một ống nhỏ (sheath) sẽ được đưa vào động mạch để tạo đường vào cho các dụng cụ khác.
    • Đưa catheter dẫn đường đến động mạch vành: Một catheter dẫn đường đặc biệt sẽ được đưa qua sheath và di chuyển đến gốc động mạch vành.
    • Luồn dây dẫn qua chỗ tắc: Một dây dẫn rất nhỏ và mỏng được luồn qua catheter và xuyên qua chỗ tắc trong lòng động mạch vành. Đây là bước quan trọng để tạo đường đi cho các dụng cụ can thiệp.
    • Nong động mạch vành bằng bóng: Một bóng nhỏ được gắn trên đầu catheter sẽ được đưa đến vị trí hẹp và bơm phồng để nong rộng lòng mạch, ép các mảng xơ vữa vào thành mạch.
    • Đặt stent (giá đỡ): Sau khi nong mạch, một stent (giá đỡ kim loại) sẽ được đặt vào vị trí vừa nong để giữ cho lòng mạch không bị hẹp lại.
  3. Các loại Stent:
    • Stent thường (BMS - Bare Metal Stent): Là loại stent không có lớp phủ thuốc.
    • Stent phủ thuốc (DES - Drug-Eluting Stent): Là loại stent có phủ một lớp thuốc chống tăng sinh tế bào, giúp giảm nguy cơ tái hẹp sau can thiệp.

Theo nghiên cứu đăng trên tạp chí The Lancet, stent phủ thuốc có hiệu quả hơn stent thường trong việc giảm nguy cơ tái hẹp mạch vành. (Nguồn: thelancet.com)

Nguy Cơ Và Biến Chứng

  • Nguy cơ chung:
    • Chảy máu: Có thể xảy ra tại vị trí chọc kim hoặc trong lòng mạch.
    • Nhiễm trùng: Hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra tại vị trí chọc kim.
    • Dị ứng thuốc cản quang: Có thể gây phát ban, khó thở, hoặc sốc phản vệ.
    • Tổn thương mạch máu: Có thể gây bóc tách thành mạch, thủng mạch máu.
    • Đột quỵ: Rất hiếm gặp, có thể xảy ra do cục máu đông di chuyển lên não.
    • Suy thận: Có thể xảy ra do thuốc cản quang gây độc cho thận, đặc biệt ở những bệnh nhân có chức năng thận kém.
  • Nguy cơ đặc biệt:
    • Tắc stent đột ngột: Có thể xảy ra do hình thành cục máu đông trong stent, gây nhồi máu cơ tim cấp tính.
    • Tái hẹp mạch vành: Mạch máu có thể bị hẹp trở lại sau một thời gian, đặc biệt với stent thường.
    • Tử vong: Rất hiếm gặp, thường liên quan đến các biến chứng nghiêm trọng như tắc stent, đột quỵ hoặc suy thận nặng.

Theo thống kê, nguy cơ tai biến nghiêm trọng (như tử vong, đột quỵ, hoặc cần can thiệp cấp cứu) liên quan đến chụp và can thiệp động mạch vành là khá thấp, chỉ khoảng 1-2%. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được thông báo đầy đủ về các nguy cơ này trước khi quyết định thực hiện thủ thuật.

Điều Trị Sau Can Thiệp

  • Sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu:
    • Aspirin: Thường được dùng kéo dài vô thời hạn.
    • Clopidogrel (hoặc các thuốc tương tự như ticagrelor, prasugrel): Cần được dùng trong một thời gian nhất định để ngăn ngừa huyết khối gây tắc stent.
      • Stent thường: Dùng ít nhất 4 tuần.
      • Stent phủ thuốc: Dùng 6-12 tháng, hoặc lâu hơn tùy theo chỉ định của bác sĩ.

Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ về việc sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu để đảm bảo hiệu quả điều trị và ngăn ngừa các biến chứng.

Lựa Chọn Stent

  • Stent thường (BMS) hay Stent phủ thuốc (DES)?
    • Bác sĩ sẽ tư vấn và lựa chọn loại stent phù hợp dựa trên nhiều yếu tố như: mức độ tổn thương của mạch vành, nguy cơ tái hẹp, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, khả năng tuân thủ điều trị và chi phí.
  • Nguy cơ tái hẹp:
    • Nong bóng đơn thuần: Nguy cơ tái hẹp cao, khoảng 30%.
    • Đặt stent thường: Nguy cơ tái hẹp giảm xuống khoảng 20%.
    • Đặt stent phủ thuốc: Nguy cơ tái hẹp thấp hơn nhiều, chỉ khoảng 5-10%.

Người khác cùng quan tâm

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách chuyên môn: BSCKII Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch Siêu âm OCA. Powered by Medcomis & JoomShaper