Xơ vữa động mạch

Chẩn đoán và điều trị bệnh mạch máu ngoại biên

Bệnh mạch máu ngoại biên (PAD) là tình trạng tắc nghẽn động mạch ngoại biên, thường do xơ vữa. Các yếu tố nguy cơ bao gồm hút thuốc, tiểu đường, béo phì, huyết áp cao, cholesterol cao và tuổi tác. Triệu chứng có thể là đau chân khi đi lại, lạnh chân, hoặc loét không lành. Chẩn đoán bằng siêu âm Doppler, ABI hoặc chụp mạch. Điều trị bao gồm thay đổi lối sống, dùng thuốc, can thiệp mạch hoặc phẫu thuật.

Bệnh Mạch Máu Ngoại Biên: Hiểu Rõ và Điều Trị

Chào bạn, tôi là bác sĩ Phạm Xuân Hậu, chuyên khoa tim mạch. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bệnh mạch máu ngoại biên (Peripheral Artery Disease - PAD), một vấn đề sức khỏe phổ biến nhưng thường bị bỏ qua. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như hoại tử chi, thậm chí đe dọa tính mạng.

1. Bệnh Động Mạch Ngoại Biên Là Gì?

Định nghĩa

Bệnh mạch máu ngoại biên (PAD) là tình trạng tắc nghẽn các động mạch ngoại biên, thường do sự tích tụ của mảng xơ vữa và huyết khối. Điều này làm giảm lưu lượng máu đến các chi, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. Các động mạch này không bao gồm các mạch máu nuôi tim (động mạch vành) và não (động mạch cảnh) (Theo ACC.org).

Vị trí thường gặp

Bệnh PAD thường ảnh hưởng đến các động mạch ở vùng tiểu khung, chi dưới (chân) và chi trên (tay). Trong đó, chi dưới là vị trí phổ biến nhất.

Cơ chế bệnh sinh

Cơ chế gây tắc nghẽn trong bệnh PAD tương tự như trong bệnh động mạch vành (gây nhồi máu cơ tim) và bệnh động mạch cảnh (gây đột quỵ). Điểm khác biệt chính là vùng cơ thể bị ảnh hưởng do thiếu máu. Nếu động mạch vành cung cấp máu cho tim, động mạch cảnh cung cấp máu cho não, thì động mạch ngoại biên cung cấp máu cho các chi.

2. Nguyên Nhân Gây Bệnh Động Mạch Ngoại Biên

Nguyên nhân chính

Nguyên nhân hàng đầu gây ra PAD là xơ vữa động mạch. Quá trình này xảy ra khi cholesterol, chất béo và các chất khác tích tụ trên thành động mạch, tạo thành mảng xơ vữa. Mảng xơ vữa này làm hẹp lòng mạch, giảm lưu lượng máu và có thể gây tắc nghẽn hoàn toàn.

Yếu tố nguy cơ

Nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc PAD, bao gồm:

  • Hút thuốc lá: Đây là yếu tố nguy cơ mạnh mẽ nhất. Hút thuốc làm tổn thương thành mạch máu, tăng hình thành mảng xơ vữa và làm co mạch.
  • Tiểu đường: Đường huyết cao kéo dài gây tổn thương mạch máu, đẩy nhanh quá trình xơ vữa.
  • Béo phì: Thừa cân, béo phì làm tăng cholesterol, huyết áp và nguy cơ mắc tiểu đường, từ đó làm tăng nguy cơ PAD.
  • Huyết áp cao: Áp lực máu cao làm tổn thương thành mạch, tạo điều kiện cho mảng xơ vữa hình thành.
  • Cholesterol cao: Cholesterol LDL (cholesterol xấu) cao thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch.
  • Tuổi cao: Nguy cơ mắc PAD tăng lên theo tuổi, đặc biệt là sau 50 tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Nếu có người thân mắc PAD, bệnh tim hoặc đột quỵ, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Homocysteine cao: Nồng độ homocysteine cao trong máu có thể làm tổn thương thành mạch.

Trong đó, hút thuốc lá và đái tháo đường là hai yếu tố nguy cơ đặc biệt quan trọng. Theo AHA Journals, bỏ thuốc lá là một trong những biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa và làm chậm tiến triển của PAD.

Triệu chứng

Khoảng một nửa số người mắc PAD không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Đau, chuột rút, tê mỏi ở chân hoặc bàn chân: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, thường xảy ra khi đi bộ hoặc tập thể dục và giảm khi nghỉ ngơi (đau cách hồi).
  • Cảm giác lạnh ở bàn chân hoặc ngón chân.
  • Da chân xanh xao hoặc tím tái.
  • Mạch đập yếu hoặc không bắt được ở chân hoặc bàn chân.
  • Vết loét ở chân hoặc bàn chân lâu lành.
  • Liệt dương (ở nam giới): Do giảm lưu lượng máu đến dương vật.

3. Biến Chứng Bệnh Động Mạch Ngoại Biên

Nếu không được điều trị, PAD có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng sau:

  • Thiếu máu cục bộ chi: Tình trạng thiếu máu nghiêm trọng có thể gây lở loét, nhiễm trùng và hoại tử (chết mô). Trong trường hợp nặng, có thể phải cắt cụt chi.
  • Đột quỵ và đau tim: PAD thường đi kèm với xơ vữa động mạch ở các bộ phận khác của cơ thể, làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ.

Theo Medscape, việc kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ tim mạch có thể giúp giảm nguy cơ mắc cả PAD và các biến chứng tim mạch khác.

4. Chẩn Đoán Bệnh Động Mạch Ngoại Biên

Việc chẩn đoán PAD bao gồm:

Thăm khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ kiểm tra:

  • Màu sắc da: Xem có nhợt nhạt, xanh xao hoặc tím tái không.
  • Tình trạng lông, móng: Lông rụng, móng dày và chậm mọc có thể là dấu hiệu của thiếu máu.
  • Phù nề: Sưng phù ở chân hoặc bàn chân.

Thăm khám không xâm nhập

Các xét nghiệm không xâm nhập thường được sử dụng để đánh giá lưu lượng máu và mức độ tắc nghẽn động mạch:

  • Đo huyết áp động mạch: So sánh huyết áp ở tay và chân.
  • Đo dao động thành mạch.
  • Ghi biến đổi thể tích máu.
  • Đo nhiệt độ da.
  • Đo độ bão hòa oxy máu.
  • Ghi Doppler mạch máu: Sử dụng sóng siêu âm để đánh giá lưu lượng máu.
  • Siêu âm Duplex: Kết hợp siêu âm Doppler và siêu âm B-mode để tạo hình ảnh mạch máu.
  • Chụp MRI mạch máu (MRA): Sử dụng từ trường và sóng radio để tạo hình ảnh chi tiết của mạch máu.
  • Chụp X-quang mạch máu cản quang (angiography): Tiêm thuốc cản quang vào mạch máu và chụp X-quang để xác định vị trí và mức độ tắc nghẽn.
  • Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index): Đo huyết áp ở mắt cá chân và cánh tay, sau đó tính tỷ lệ. Chỉ số ABI thấp cho thấy có tắc nghẽn động mạch ở chân.

5. Điều Trị Bệnh Động Mạch Ngoại Biên

Mục tiêu điều trị PAD là giảm triệu chứng, cải thiện lưu lượng máu và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Thay đổi lối sống

Đây là nền tảng của điều trị PAD:

  • Luyện tập: Đi bộ hoặc tập các bài tập chân thường xuyên giúp cải thiện lưu lượng máu và giảm đau. Bắt đầu từ từ và tăng dần cường độ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để có chương trình tập luyện phù hợp.
  • Chế độ ăn: Ăn một chế độ ăn lành mạnh, ít cholesterol và chất béo bão hòa giúp giảm mỡ máu và ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
  • Bỏ thuốc lá: Bỏ thuốc lá là điều quan trọng nhất bạn có thể làm để cải thiện sức khỏe mạch máu và ngăn ngừa PAD tiến triển.

Điều trị bằng thuốc

Bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc sau:

  • Thuốc hạ huyết áp: Kiểm soát huyết áp cao để giảm áp lực lên thành mạch.
  • Thuốc điều chỉnh mỡ máu (statin): Giảm cholesterol LDL để ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
  • Thuốc chống kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel): Giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.
  • Cilostazol: Giúp cải thiện lưu lượng máu và giảm đau cách hồi.

Can thiệp qua ống thông (nong mạch và đặt stent)

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể sử dụng ống thông để nong rộng động mạch bị tắc nghẽn và đặt stent (giá đỡ kim loại) để giữ cho động mạch mở.

Phẫu thuật bắc cầu

Nếu động mạch bị tắc nghẽn nghiêm trọng, bác sĩ có thể phẫu thuật bắc cầu, sử dụng một đoạn mạch máu từ nơi khác trong cơ thể để tạo đường dẫn máu mới xung quanh khu vực tắc nghẽn.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của bạn. Bác sĩ sẽ tư vấn và đưa ra quyết định tốt nhất cho bạn.

Lời khuyên từ bác sĩ:

Nếu bạn có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào của PAD, hãy đi khám bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper