Xơ vữa động mạch

5 bệnh liên quan đến cholesterol cao

Cholesterol cao làm tăng nguy cơ suy tim, đột quỵ, bệnh tim mạch vành, bệnh mạch máu ngoại vi, đái tháo đường và tăng huyết áp. Kiểm tra cholesterol thường xuyên, ăn uống lành mạnh, tập thể dục và tuân thủ điều trị của bác sĩ là những biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe.

Cholesterol cao và những nguy cơ tiềm ẩn

Cholesterol cao là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý nguy hiểm. Sự tích tụ cholesterol trong máu có thể kết hợp với các chất khác và phát triển thành mảng bám, gây hẹp và tắc nghẽn mạch máu. Điều này tạo ra nền tảng cho các tình trạng bệnh mãn tính, thậm chí đe dọa tính mạng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các bệnh liên quan đến cholesterol cao và cách phòng ngừa.

1. Cholesterol và suy tim

  • Cholesterol: Là một loại chất béo (lipid) quan trọng trong cơ thể, tham gia vào cấu tạo tế bào và sản xuất hormone. Cholesterol được vận chuyển trong máu dưới dạng lipoprotein, bao gồm:
    • HDL (High-density lipoprotein): Cholesterol lipoprotein mật độ cao, thường được gọi là cholesterol tốt. HDL giúp vận chuyển cholesterol từ các bộ phận khác của cơ thể trở lại gan để loại bỏ.
    • LDL (Low-density lipoprotein): Cholesterol lipoprotein mật độ thấp, thường được gọi là cholesterol xấu. LDL có thể tích tụ trong thành động mạch, gây ra xơ vữa động mạch.
    • VLDL (Very-low-density lipoprotein): Cholesterol lipoprotein mật độ rất thấp, chứa nhiều triglyceride.
  • LDL cao: Khi nồng độ LDL trong máu quá cao, cholesterol có thể tích tụ trên thành động mạch, hình thành mảng bám. Mảng bám này làm hẹp lòng mạch, giảm lưu lượng máu đến tim và các cơ quan khác, dẫn đến xơ vữa động mạch. Tình trạng này gây ra bệnh tim thiếu máu cục bộ, làm suy yếu chức năng tim và cuối cùng dẫn đến suy tim.
  • HDL cao và LDL thấp: Duy trì mức HDL cao và LDL thấp giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. HDL giúp loại bỏ cholesterol dư thừa khỏi thành động mạch, trong khi LDL thấp giúp ngăn ngừa sự tích tụ cholesterol.

Tham khảo: Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), mức cholesterol lý tưởng là:

  • Cholesterol toàn phần: Dưới 200 mg/dL
  • LDL: Dưới 100 mg/dL (tối ưu nhất)
  • HDL: Trên 60 mg/dL

2. Cholesterol cao và tai biến mạch máu não

  • Cholesterol cao: Làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Mảng bám do cholesterol tích tụ có thể vỡ ra, tạo thành cục máu đông. Cục máu đông này có thể di chuyển đến não, gây tắc nghẽn mạch máu não, dẫn đến đột quỵ. Đột quỵ có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như liệt, khó nói, mất trí nhớ, thậm chí tử vong. Các loại đột quỵ bao gồm nhồi máu não (do tắc nghẽn mạch máu), cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA - tắc nghẽn tạm thời), và xuất huyết não (do vỡ mạch máu).
  • Kiểm tra cholesterol thường xuyên: Để đảm bảo nồng độ cholesterol ở mức an toàn, cần thường xuyên kiểm tra cholesterol máu, đặc biệt đối với những người trên 40 tuổi và có các yếu tố nguy cơ sau:
    • Tiền sử mắc các bệnh lý tim mạch
    • Tiền sử gia đình có người bị cholesterol cao
    • Thừa cân, béo phì
    • Tăng huyết áp
    • Đái tháo đường
  • Điều trị: Nếu bạn có nồng độ cholesterol trong máu cao, bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc giúp giảm cholesterol, như statin. Statin có khả năng ngăn ngừa sự hình thành các mảng bám trong lòng mạch, qua đó làm giảm nguy cơ mắc đột quỵ.

Tham khảo: Theo Tổ chức Đột quỵ Quốc gia (National Stroke Association), kiểm soát cholesterol là một trong những biện pháp quan trọng để phòng ngừa đột quỵ.

3. Cholesterol cao và bệnh tim mạch vành

  • Mảng bám cholesterol: Tích tụ trong thành động mạch vành (các mạch máu cung cấp máu cho tim), gây xơ vữa động mạch vành. Các mảng bám này làm hẹp lòng mạch, giảm lưu lượng máu đến tim.
  • Hậu quả:
    • Đau thắt ngực: Cảm giác đau, tức ngực do tim không nhận đủ máu.
    • Đau tim (nhồi máu cơ tim): Xảy ra khi một hoặc nhiều động mạch vành bị tắc nghẽn hoàn toàn, khiến một phần cơ tim bị chết do thiếu máu.
    • Suy tim: Tình trạng tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Có vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành. Nên hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm giàu cholesterol và chất béo bão hòa, tăng cường ăn rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các loại cá béo.

Tham khảo: Theo khuyến cáo của AHA, nên hạn chế lượng cholesterol tiêu thụ hàng ngày dưới 200 mg.

4. Cholesterol cao và bệnh mạch máu ngoại vi

  • Xơ vữa động mạch: Do cholesterol cao gây hẹp, tắc nghẽn mạch máu bên ngoài tim và não, thường gặp ở các động mạch ở chân và bàn chân.
  • Triệu chứng:
    • Đau cách hồi: Đau ở bắp chân, đùi hoặc mông khi đi bộ hoặc vận động, giảm khi nghỉ ngơi.
    • Tê, lạnh ở chân hoặc bàn chân.
    • Vết loét khó lành ở chân hoặc bàn chân.
    • Thay đổi màu sắc da ở chân.
  • Bệnh động mạch ngoại biên (PAD): Tình trạng phổ biến nhất, ảnh hưởng đến động mạch mang máu giàu oxy đến các chi. Nếu không được điều trị, PAD có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng, loét không lành, thậm chí phải cắt cụt chi.

Tham khảo: Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), khoảng 6.5 triệu người Mỹ trên 40 tuổi mắc PAD.

5. Cholesterol cao và đái tháo đường

  • Đái tháo đường: Làm giảm HDL (cholesterol tốt) và tăng LDL (cholesterol xấu), tăng nguy cơ bệnh tim mạch và đột quỵ. Người bệnh đái tháo đường thường có nồng độ triglyceride cao và LDL nhỏ, đậm đặc, dễ bị oxy hóa, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
  • Kiểm soát cholesterol: LDL lý tưởng dưới 100 mg/dL. Tuy nhiên, mục tiêu điều trị cholesterol ở người bệnh đái tháo đường có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố nguy cơ khác.
  • Mối liên hệ: Các nghiên cứu cho thấy mối tương tác phức tạp giữa đường huyết, insulin và cholesterol. Ngay cả khi lượng đường trong máu được kiểm soát tốt, nồng độ cholesterol LDL vẫn có thể tăng cao ở người bệnh đái tháo đường.

Tham khảo: Theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), kiểm soát cholesterol là một phần quan trọng trong việc quản lý bệnh đái tháo đường và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.

6. Cholesterol cao và tăng huyết áp

  • Cholesterol cao: Gây xơ vữa động mạch, làm giảm lưu lượng máu và tăng áp lực lên thành mạch. Khi các động mạch bị xơ cứng và hẹp lại, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi khắp cơ thể, dẫn đến tăng huyết áp.
  • Tăng huyết áp: Tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, gây tổn thương động mạch và cơ tim. Tăng huyết áp cũng có thể làm tăng tốc quá trình xơ vữa động mạch.
  • Hậu quả: Cả cholesterol cao và tăng huyết áp đều gây tổn thương các cơ quan đích như mắt, thận, não, tim, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ, suy thận và các bệnh lý khác.

Tham khảo: Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tăng huyết áp là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây bệnh tim mạch và tử vong trên toàn cầu.

Kiểm soát cholesterol để bảo vệ sức khỏe

  • Kiểm tra cholesterol thường xuyên: Thực hiện xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra nồng độ cholesterol, đặc biệt nếu bạn có các yếu tố nguy cơ.
  • Chế độ ăn uống, sinh hoạt lành mạnh:
    • Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
    • Hạn chế ăn các loại thực phẩm giàu cholesterol, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (trans fat).
    • Duy trì cân nặng hợp lý.
    • Bỏ hút thuốc lá.
    • Hạn chế uống rượu bia.
  • Tuân thủ điều trị của bác sĩ: Nếu bạn được chẩn đoán có cholesterol cao, hãy tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, bao gồm việc sử dụng thuốc và thay đổi lối sống.
  • Tập thể dục thường xuyên, hạn chế thuốc lá và chất kích thích: Tập thể dục giúp tăng HDL (cholesterol tốt) và giảm LDL (cholesterol xấu). Hút thuốc lá và sử dụng chất kích thích làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Các chỉ số mỡ máu cần quan tâm

Khi xét nghiệm để đánh giá tình trạng mỡ máu, thông thường cần xét nghiệm 4 thành phần:

  • Cholesterol toàn phần: Tổng lượng cholesterol trong máu.
  • HDL-Cholesterol: Cholesterol tốt, giúp loại bỏ cholesterol khỏi thành động mạch.
  • LDL-Cholesterol: Cholesterol xấu, có thể tích tụ trong thành động mạch.
  • Triglyceride: Một loại chất béo trung tính trong máu. Nồng độ triglyceride cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Triglyceride: Tăng cao gây xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, gan nhiễm mỡ, đột quỵ, viêm tụy cấp. Triglyceride là một dạng chất béo mà cơ thể chúng ta vẫn tiêu thụ mỗi ngày. Triglyceride cũng là một trong những thành phần chủ yếu của mỡ động vật, thực vật. Sau khi cơ thể tiêu hóa Triglyceride sẽ được tiêu thụ dưới dạng năng lượng tế bào khi di chuyển trong mạch máu. Nếu cơ thể tích tụ Triglyceride quá lớn sẽ khiến chỉ số mỡ máu Triglyceride cao và gây hại cho cơ thể. Triglyceride bám vào các thành mạch gây nên các mảng mỡ bám trên động mạch, cản trở quá trình lưu thông máu. Chỉ số mỡ máu Triglyceride cao cảnh báo nguy cơ xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, mỡ máu, gan nhiễm mỡ, đột quỵ, đặc biệt gây viêm tụy cấp…

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper