Viêm Cơ Tim: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn Đoán và Điều Trị
Viêm cơ tim là tình trạng bệnh lý xảy ra khi cơ tim bị viêm. Tình trạng này có thể diễn ra một cách đột ngột (cấp tính) hoặc kéo dài (mạn tính). Viêm cơ tim kéo dài có thể làm suy yếu cơ tim, làm giảm khả năng co bóp và bơm máu của tim, ảnh hưởng đến hoạt động của cơ thể, thậm chí gây nguy hiểm đến tính mạng. Vậy làm thế nào để chẩn đoán viêm cơ tim? Phương pháp điều trị viêm cơ tim hiện nay là gì?
1. Chẩn Đoán Viêm Cơ Tim
1.1. Chẩn Đoán Xác Định
Để chẩn đoán xác định viêm cơ tim, bác sĩ cần dựa vào cả các triệu chứng lâm sàng (triệu chứng do bệnh nhân cảm nhận và mô tả) và kết quả cận lâm sàng (các xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh).
- Triệu chứng lâm sàng:
- Đau tức ngực, khó thở, hồi hộp: Đây là những triệu chứng thường gặp khi tim bị tổn thương hoặc hoạt động không hiệu quả. Đau ngực có thể âm ỉ hoặc dữ dội, khó thở có thể xảy ra khi gắng sức hoặc ngay cả khi nghỉ ngơi, và hồi hộp là cảm giác tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều.
- Tiếng tim mờ: Đây là một triệu chứng sớm quan trọng, cho thấy sự thay đổi trong hoạt động của tim. Tiếng tim mờ có thể được phát hiện bằng ống nghe trong quá trình khám tim mạch.
- Tiếng ngựa phi, tiếng thổi tâm thu ở mỏm tim: Những âm thanh bất thường này có thể chỉ ra các vấn đề về cấu trúc hoặc chức năng của tim. Tiếng ngựa phi là một âm thanh bất thường trong thì tâm trương, còn tiếng thổi tâm thu ở mỏm tim có thể gợi ý hở van hai lá.
- Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, mạch yếu: Đây là những dấu hiệu cho thấy tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Hạ huyết áp là tình trạng huyết áp thấp hơn mức bình thường, nhịp tim nhanh là tình trạng tim đập nhanh hơn 100 lần/phút, và mạch yếu là tình trạng mạch đập yếu hoặc khó bắt.
- Dấu hiệu cận lâm sàng:
- Điện tim (ECG): Điện tim có thể cho thấy các dấu hiệu rối loạn dẫn truyền nhĩ thất (block nhĩ thất độ I, II, III), rối loạn dẫn truyền trong thất, rối loạn nhịp tim, điện thế tim thấp, sóng T dẹt hoặc âm, đoạn ST chênh lên hoặc chênh xuống. (Tham khảo: https://www.acc.org/)
- Chụp X-quang tim phổi: Hình ảnh X-quang có thể cho thấy bóng tim to, dấu hiệu ứ trệ tuần hoàn ở phổi. Sau điều trị, chụp lại có thể thấy bóng tim nhỏ lại.
- Siêu âm tim: Siêu âm tim có thể cho thấy hình ảnh buồng tim giãn, giảm vận động thành tim lan tỏa. Trong một số trường hợp, có thể thấy sự hình thành các cục máu đông ở thành tim.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể cho thấy hiệu giá kháng thể với virus hoặc vi khuẩn tăng cao, gợi ý nguyên nhân gây viêm cơ tim là do nhiễm trùng.
- Sinh thiết nội mạc cơ tim: Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định viêm cơ tim. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu nhỏ mô tim để kiểm tra dưới kính hiển vi, tìm kiếm các dấu hiệu viêm và tổn thương tế bào.
1.2. Chẩn Đoán Phân Biệt
Trên lâm sàng, cần phân biệt viêm cơ tim với một số bệnh lý khác có triệu chứng tương tự:
- Bệnh lý tại tim:
- Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn: Nhiễm trùng lớp lót bên trong tim.
- Bệnh van tim: Hẹp van hai lá, hẹp van ba lá, hở van động mạch chủ, v.v.
- Thiếu máu cơ tim: Tình trạng cơ tim không nhận đủ oxy do tắc nghẽn mạch vành.
- Viêm màng ngoài tim: Viêm lớp màng bao quanh tim.
- Bệnh cơ tim giãn: Tình trạng buồng tim giãn rộng, làm giảm khả năng bơm máu của tim.
- Bệnh tim phổi: Bệnh lý ảnh hưởng đến cả tim và phổi.
- Bệnh lý ngoài tim:
- Nhiễm độc giáp: Tình trạng tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone, gây ra các triệu chứng tim mạch.
2. Điều Trị Viêm Cơ Tim
2.1. Nguyên Tắc Điều Trị
- Chăm sóc bệnh nhân: Đây là yếu tố quan trọng hàng đầu. Cần đảm bảo bệnh nhân được nghỉ ngơi đầy đủ, tránh gắng sức, và được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng và năng lượng để hỗ trợ hoạt động của tế bào cơ tim. Cần lưu ý không để bệnh nhân bị hạ đường huyết.
- Kết hợp điều trị triệu chứng và điều trị nguyên nhân: Điều trị triệu chứng giúp giảm nhẹ các triệu chứng khó chịu cho bệnh nhân, trong khi điều trị nguyên nhân giúp giải quyết tận gốc vấn đề gây ra viêm cơ tim.
- Viêm cơ tim cấp: Trong trường hợp viêm cơ tim cấp, khi huyết động bị ảnh hưởng nhiều gây sốc tim, cần hồi sức tích cực để ổn định huyết áp và nhịp tim. Các biện pháp can thiệp có thể bao gồm sử dụng thuốc trợ tim, truyền dịch, và thông khí hỗ trợ. Điều trị như một bệnh nhân bị suy tim mất bù nặng.
- Truyền nitroglycerin hoặc nitroprusside: Khi bệnh nhân bị tăng áp lực tâm trương thất trái, có thể sử dụng các thuốc này để làm giãn mạch và giảm áp lực cho tim.
- Chuyển đổi phương pháp điều trị: Cần theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân và chuyển đổi phương pháp điều trị kịp thời nếu thấy bệnh nhân không đáp ứng với phác đồ hiện tại.
2.2. Điều Trị Cụ Thể
- Viêm cơ tim nhẹ:
- Nghỉ ngơi, chế độ ăn giảm muối.
- Sử dụng kháng sinh để chống và diệt vi khuẩn, hoặc thuốc kháng virus đối với các trường hợp viêm cơ tim do siêu vi gây ra.
- Corticoid hoặc thuốc miễn dịch có thể được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt như viêm cơ tim tế bào khổng lồ, viêm cơ tim eosinophilic, hoặc viêm cơ tim có rối loạn nhịp đe dọa huyết động.
- Thuốc hỗ trợ tim mạch để giúp tăng lưu thông tuần hoàn cơ tim:
- Thuốc ức chế men chuyển (ACEI): enalapril, captopril, v.v.
- Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB).
- Thuốc chẹn beta.
- Thuốc lợi tiểu để làm giảm nguy cơ gây phù, ứ dịch trong cơ thể.
- Viêm cơ tim nặng:
- Cần hồi sức tích cực cho bệnh nhân.
- Sử dụng thuốc truyền tĩnh mạch để cải thiện chức năng bơm máu của cơ tim nhanh hơn.
- Chỉ định dùng thiết bị hỗ trợ tâm thất (VAD) để tạo tim nhân tạo tạm thời. Có thể sử dụng bằng việc cấy ghép hoặc đeo bên ngoài cơ thể.
- Tạo máy bơm máu vào động mạch chủ để giúp tăng lưu lượng máu cho cơ thể, đồng thời giảm áp lực cho cơ tim.
- Sử dụng kết hợp phương pháp trao đổi oxy qua màng ngoài cơ thể (ECMO) để tăng hàm lượng oxy trong máu.
- Trong trường hợp khẩn cấp, cần tìm và tiến hành phẫu thuật ghép tim kịp thời để đảm bảo tính mạng cho bệnh nhân.
- Các thuốc sử dụng:
- Thuốc trợ tim mạch.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
- Thuốc lợi tiểu.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Hiệu quả tốt đối với những bệnh nhân bị viêm cơ tim tế bào khổng lồ. Khi điều trị dùng kết hợp với cyclosporine và corticosteroid có thể giúp kéo dài sự sống cho bệnh nhân.
- Truyền globulin miễn dịch: Áp dụng với viêm cơ tim ở trẻ em, không khuyến cáo sử dụng cho người trưởng thành bị viêm cơ tim cấp.
- Interferon: Sử dụng trong viêm cơ tim mạn tính do virus.
Viêm cơ tim là bệnh lý đặc trưng bởi những cơn đau ngực và những bất thường về tiếng tim trên lâm sàng như tiếng tim mờ, tiếng ngựa phi. Viêm cơ tim nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra suy tim và ảnh hưởng đến các bộ phận khác trên cơ thể.
Bệnh nhân cần đi khám bác sĩ chuyên khoa ngay khi phát hiện những dấu hiệu bất thường trên cơ thể như khó thở, hồi hộp trống ngực, rối loạn nhịp tim… để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng về sau.