Bệnh Mạch Vành: Hiểu Rõ và Phòng Ngừa
Bệnh mạch vành là một vấn đề sức khỏe tim mạch nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Việc hiểu rõ về bệnh, các yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng ngừa là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn.
Mạch Vành Là Gì?
Mạch vành là các mạch máu có chức năng cung cấp máu và oxy cho cơ tim. Khi các mạch này bị hẹp hoặc tắc nghẽn, cơ tim sẽ bị thiếu máu, dẫn đến các triệu chứng và biến chứng nguy hiểm. Bệnh mạch vành là tên gọi chung để chỉ một nhóm các bệnh lý liên quan đến mạch vành, bao gồm:
- Hẹp mạch vành: Lòng mạch vành bị thu hẹp do xơ vữa, làm giảm lưu lượng máu đến cơ tim.
- Xơ vữa mạch vành: Quá trình tích tụ mảng bám (cholesterol, chất béo, tế bào viêm) trong lòng mạch vành, gây hẹp và xơ cứng thành mạch.
- Hội chứng mạch vành cấp: Tình trạng cấp tính do mảng xơ vữa bị vỡ ra, gây tắc nghẽn đột ngột mạch vành. Bao gồm đau thắt ngực không ổn định và nhồi máu cơ tim.
- Thiểu năng vành: Tình trạng cơ tim không nhận đủ máu và oxy do hẹp mạch vành hoặc các vấn đề khác.
- Suy vành: Tình trạng mạch vành không còn khả năng cung cấp đủ máu cho cơ tim, thường là hậu quả của bệnh mạch vành mạn tính không được điều trị.
Các dạng bệnh lý khác nhau có triệu chứng và mức độ nguy hiểm khác nhau. Điều quan trọng là phải nhận biết các triệu chứng sớm và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời.
Ai Dễ Mắc Bệnh Mạch Vành?
Có nhiều yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh mạch vành. Một số yếu tố không thể thay đổi, trong khi những yếu tố khác có thể được kiểm soát thông qua thay đổi lối sống và điều trị y tế.
- Yếu tố không thể thay đổi:
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh mạch vành tăng lên theo tuổi tác. Nam giới trên 50 tuổi và phụ nữ trên 55 tuổi có nguy cơ cao hơn.
- Tiền sử gia đình: Nếu có người thân (bố mẹ, ông bà) mắc bệnh mạch vành, đặc biệt ở độ tuổi trẻ (trước 55 tuổi ở nam và 65 tuổi ở nữ), bạn có nguy cơ cao hơn.
- Yếu tố nguy cơ có thể thay đổi:
- Cao huyết áp: Huyết áp cao gây áp lực lên thành mạch, làm tổn thương và thúc đẩy quá trình xơ vữa.
- Đái tháo đường: Đường huyết cao làm tổn thương mạch máu và tăng nguy cơ xơ vữa.
- Béo phì: Thừa cân, béo phì làm tăng cholesterol, huyết áp và nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, tất cả đều là yếu tố nguy cơ của bệnh mạch vành.
- Rối loạn mỡ máu: Mức cholesterol LDL (cholesterol xấu) cao và cholesterol HDL (cholesterol tốt) thấp làm tăng nguy cơ xơ vữa mạch vành.
Cơ Chế Bệnh Sinh
Bệnh mạch vành thường phát triển âm thầm trong nhiều năm. Quá trình xơ vữa mạch vành bắt đầu khi cholesterol và các chất béo khác tích tụ trên thành mạch, tạo thành mảng bám. Theo thời gian, mảng bám này lớn dần, làm hẹp lòng mạch và giảm lưu lượng máu đến cơ tim.
- Hẹp mạch vành (>50%) làm giảm lượng máu đến cơ tim. Khi mạch vành bị hẹp trên 50% khẩu kính lòng mạch, có thể xuất hiện cơn đau thắt ngực.
- Khi gắng sức, tim cần nhiều oxy hơn, nhưng mạch vành bị hẹp không cung cấp đủ, gây đau thắt ngực. Khi bạn hoạt động thể lực, cơ thể sẽ cần nhiều oxy hơn, do đó tim phải làm việc nhiều hơn bằng cách tăng co bóp, tăng tần số tim, huyết áp tăng,… đồng nghĩa với việc nhu cầu năng lượng của cơ tim cũng tăng lên. Và khi động mạch vành bị hẹp, làm giảm cung cấp máu cho vùng cơ tim tương ứng, cơ tim bị thiếu máu gây ra cơn đau thắt ngực.
- Đau thắt ngực ổn định: Đau khi gắng sức, giảm khi nghỉ ngơi. Cơn đau thắt ngực thường xảy ra khi người bệnh gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi, nên được gọi là cơn đau thắt ngực ổn định hay mạn tính. Tình trạng này gây ảnh hưởng tới công việc và sinh hoạt của người bệnh.
- Nếu không điều trị, có thể tiến triển thành hội chứng mạch vành cấp. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể chuyển sang hội chứng mạch vành cấp.
Hội Chứng Mạch Vành Cấp
- Đau thắt ngực không ổn định: Mảng xơ vữa vỡ ra gây đau thắt ngực không ổn định (đau cả khi nghỉ ngơi). Trong trường hợp mảng xơ vữa ở động mạch vành bị vỡ ra, cơn đau thắt ngực có thể xuất hiện cả khi bệnh nhân nghỉ ngơi, bởi vậy được gọi là cơn đau thắt ngực không ổn định. Đây chính là một tình trạng của hội chứng mạch vành cấp.
- Nhồi máu cơ tim: Tắc hoàn toàn mạch vành, gây hoại tử cơ tim. Ngoài ra nhồi máu cơ tim cũng là biểu hiện của hội chứng động mạch vành cấp, khi này một nhánh động mạch vành bị tắc hoàn toàn khiến cho vùng cơ tim tương ứng bị hoại tử nhanh chóng, rất nguy hiểm.
- Hội chứng mạch vành cấp có thể dẫn đến đột tử hoặc những biến chứng cấp tính nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao. Như vậy có thể thấy bệnh mạch vành rất nguy hiểm, gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe của người bệnh, thậm chí nguy hiểm tới tính mạng.
Phòng Ngừa và Điều Trị
- Đề phòng bệnh mạch vành, đặc biệt với người có yếu tố nguy cơ. Chính vì vậy mọi người, đặc biệt là những người có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ tim mạch cần phải đề phòng căn bệnh này.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ. Để có thể phát hiện bệnh sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời.
- Điều trị kịp thời (ví dụ: đặt stent mạch vành) để tránh biến chứng nguy hiểm. Mục tiêu là làm giảm các triệu chứng, ngăn ngừa các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Bệnh mạch vành là một bệnh lý nguy hiểm, nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời. Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn bằng cách thay đổi lối sống lành mạnh và kiểm tra sức khỏe định kỳ.