Đau thắt ngực

Tuổi thọ có stent động mạch vành

Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về can thiệp đặt stent mạch vành, từ quy trình thực hiện, đối tượng chỉ định, điều trị sau đặt stent, thời gian tồn tại của stent, đến các biện pháp giảm nguy cơ tái hẹp. Nội dung được trình bày dễ hiểu, phù hợp với độc giả không chuyên.

Can thiệp đặt stent mạch vành

1. Can thiệp đặt stent mạch vành như thế nào?

Can thiệp đặt stent mạch vành là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu được thực hiện để mở rộng các động mạch vành bị hẹp hoặc tắc nghẽn, giúp khôi phục lưu lượng máu đến tim. Quá trình này thường được thực hiện như sau:

  • Gây tê tại chỗ: Bác sĩ sẽ tiến hành gây tê tại vị trí chọc động mạch, thường là động mạch quay ở cổ tay hoặc động mạch đùi ở bẹn.
  • Chọc động mạch và đặt sheath: Một kim nhỏ được sử dụng để chọc vào động mạch, sau đó một ống thông nhỏ gọi là sheath (máng dẫn) được đưa vào để tạo đường vào mạch máu.
  • Luồn ống thông đến động mạch vành: Một ống thông (catheter) dài và mỏng được luồn qua sheath, đi theo hệ thống mạch máu đến động mạch vành.
  • Xác định vị trí hẹp, tắc: Dưới hướng dẫn của hình ảnh X-quang, bác sĩ xác định chính xác vị trí động mạch vành bị hẹp hoặc tắc nghẽn do mảng xơ vữa.
  • Đưa ống thông chứa bóng và stent đến vị trí tắc: Một ống thông đặc biệt, trên đầu có gắn một quả bóng nhỏ và một stent (giá đỡ kim loại), được đưa đến vị trí bị hẹp.
  • Bơm bóng và đặt stent: Tại vị trí hẹp, quả bóng được bơm phồng lên để nong rộng lòng mạch máu. Đồng thời, stent sẽ được mở ra và bám vào thành mạch, giữ cho lòng mạch không bị xẹp trở lại sau khi bóng được xả hơi và rút ra. Stent có thể là loại tự tiêu hoặc tồn tại vĩnh viễn.

Tham khảo: ACC.org - Percutaneous Coronary Intervention (PCI)

2. Những ai được can thiệp đặt stent mạch vành

Can thiệp đặt stent mạch vành thường được chỉ định cho những bệnh nhân:

  • Hẹp lòng mạch đáng kể: Khi mảng xơ vữa làm hẹp lòng động mạch vành trên 50-70%, làm giảm lưu lượng máu đến cơ tim.
  • Thiếu máu cục bộ cơ tim: Tình trạng này xảy ra khi cơ tim không nhận đủ oxy, đặc biệt khi gắng sức, dẫn đến các triệu chứng như đau thắt ngực, khó thở, mệt mỏi.
  • Chẩn đoán xác định qua chụp động mạch vành: Bác sĩ sẽ chỉ định chụp động mạch vành (DSA) để đánh giá mức độ và vị trí hẹp. Nếu kết quả cho thấy có hẹp nặng và hình thái hẹp phù hợp, can thiệp đặt stent có thể được chỉ định.

Tham khảo: AHA Journals - Coronary Artery Disease

3. Sau đặt stent, việc điều trị như thế nào?

Sau khi đặt stent, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và ngăn ngừa biến chứng:

  • Tuân thủ dùng thuốc: Bệnh nhân cần dùng thuốc đầy đủ và đúng theo phác đồ, đặc biệt là các thuốc kháng kết tập tiểu cầu (như aspirin, clopidogrel, prasugrel, ticagrelor) để ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong stent. Việc sử dụng thuốc có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm, tùy thuộc vào loại stent và tình trạng bệnh lý.
  • Ngừng hút thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá gây co mạch máu, làm tổn thương hệ thống mạch máu và thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch. Bỏ thuốc lá là biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ tái hẹp và các biến cố tim mạch.
  • Tập thể dục: Tập thể dục đều đặn giúp cải thiện sức khỏe tim mạch. Bắt đầu với các bài tập nhẹ nhàng và tăng dần cường độ theo khả năng. Tham khảo ý kiến bác sĩ về chế độ tập luyện phù hợp.
  • Chế độ ăn uống:
    • Giảm chất béo có hại: Hạn chế chất béo bão hòa (có trong mỡ động vật, thịt đỏ), cholesterol (có trong nội tạng động vật, lòng đỏ trứng, tôm) và chất béo chuyển hóa (có trong đồ ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn).
    • Tăng chất béo có lợi: Ưu tiên chất béo không bão hòa (có trong dầu ô liu, cá béo, các loại hạt). Chúng giúp giảm LDL-cholesterol (cholesterol xấu), giảm huyết áp và bảo vệ mạch máu.
    • Hạn chế muối, đường, tinh bột: Ăn nhiều rau xanh, hoa quả tươi và ngũ cốc nguyên hạt. Tham khảo: ESC Cardio - Cardiac Rehabilitation

4. Đặt stent mạch vành được bao lâu?

'Tuổi thọ' của stent mạch vành phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại stent: Stent có thể là loại kim loại trần (BMS), stent phủ thuốc (DES) hoặc stent tự tiêu (BRS). Stent kim loại trần có thể tồn tại vĩnh viễn, trong khi stent phủ thuốc có lớp phủ giúp giảm nguy cơ tái hẹp. Stent tự tiêu sẽ tự tiêu biến sau một thời gian nhất định.
  • Tuân thủ điều trị: Việc tuân thủ dùng thuốc và thay đổi lối sống có vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu quả của stent.
  • Tình trạng bệnh lý: Các yếu tố như bệnh tiểu đường, bệnh thận mạn tính, hút thuốc lá có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ của stent. Cần lưu ý rằng stent chỉ giải quyết vấn đề hẹp tại vị trí đặt, không ngăn chặn được quá trình xơ vữa tiếp tục diễn ra ở các vị trí khác trong hệ thống mạch vành. Do đó, việc duy trì lối sống lành mạnh và tuân thủ điều trị là rất quan trọng.

5. Làm gì để giảm nguy cơ tái hẹp sau đặt stent

Để giảm nguy cơ tái hẹp sau đặt stent, bệnh nhân cần:

  • Uống thuốc theo chỉ định: Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Tái khám định kỳ: Tái khám theo lịch hẹn (thường là 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng và 1 năm sau đặt stent) để bác sĩ đánh giá tình trạng và điều chỉnh điều trị nếu cần.
  • Nghiệm pháp gắng sức: Thực hiện nghiệm pháp gắng sức sau 1 năm để kiểm tra khả năng tưới máu cơ tim.* Thay đổi chế độ ăn uống: Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia, giảm cân nếu thừa cân, béo phì. Giảm ăn mỡ động vật, đồ chiên xào, hạn chế muối. Tăng cường rau xanh, hoa quả.* Vận động đều đặn: Tập thể dục nhẹ nhàng (đi bộ, đạp xe) 30-60 phút mỗi ngày. Tăng dần cường độ theo khả năng.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper