Siêu âm đánh giá chức năng tâm trương
Chào bạn, tôi là bác sĩ Phạm Xuân Hậu, và hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một chủ đề rất quan trọng trong chẩn đoán bệnh tim mạch: siêu âm đánh giá chức năng tâm trương. Đây là một phần không thể thiếu trong quy trình đánh giá thường quy ở bệnh nhân có triệu chứng suy tim hoặc khó thở. Các tổ chức như Hội Siêu âm tim Hoa Kỳ (ASE) và Hiệp hội Tim mạch Châu Âu (ESC) đều khuyến cáo đánh giá chức năng tâm trương toàn diện, sử dụng nhiều thông số dựa trên Doppler và siêu âm tim hai chiều để phân độ rối loạn chức năng tâm trương.
1. Chức năng của tâm trương
Vậy, chức năng tâm trương là gì? Đó là khả năng đổ đầy thất trái một cách đầy đủ để tạo ra thể tích tống máu cần thiết, mà không làm gia tăng áp lực tâm trương. Quá trình tâm trương bao gồm bốn giai đoạn kế tiếp nhau, bắt đầu bằng sự đóng van động mạch chủ ở cuối thì tâm thu và kết thúc bằng sự đóng van hai lá:
- Giãn đồng thể tích (Isovolumic relaxation): Thất trái giãn ra mà không thay đổi thể tích.
- Đổ đầy nhanh (Early diastolic filling): Máu từ nhĩ trái đổ nhanh vào thất trái.
- Đổ đầy chậm (Diastasis): Máu tiếp tục đổ vào thất trái với tốc độ chậm hơn.
- Nhĩ thu (Atrial contraction): Nhĩ trái bóp để tống nốt lượng máu còn lại vào thất trái.
Về mặt dịch tễ học, rối loạn chức năng tâm trương cực kỳ phổ biến ở những bệnh nhân nặng, xảy ra ở 20-57% bệnh nhân nhiễm trùng huyết [Nguồn: PubMed]. Trong cộng đồng, rối loạn chức năng tâm trương là một cơ chế sinh lý bệnh chính trong suy tim phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF), hay còn gọi là suy tim độ 2. Đây là một vấn đề sức khỏe ngày càng gia tăng, đặc biệt ở người lớn tuổi.
2. Nguyên nhân rối loạn chức năng tâm trương
Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến chức năng tâm trương, bao gồm:
- Bất thường về sự đàn hồi của cơ thất trái: Cơ tim mất tính đàn hồi, khó giãn ra.
- Tăng khối lượng cơ tim (Phì đại thất trái): Cơ tim dày lên làm giảm khả năng giãn nở.
- Tăng tính cứng của thành thất trái: Do sự gia tăng các sợi collagen và giảm số lượng tế bào cơ tim (xơ hóa cơ tim).
- Bất thường của động mạch chủ và các động mạch lớn: Ảnh hưởng đến áp lực và lưu lượng máu trong tim.
Các bệnh lý như tăng huyết áp, bệnh van tim, bệnh cơ tim phì đại, bệnh tim thiếu máu cục bộ và bệnh amyloid tim có thể dẫn đến rối loạn chức năng tâm trương.
3. Đặc điểm triệu chứng lâm sàng của rối loạn chức năng tâm trương
Ở bệnh nhân suy tim do suy chức năng tâm trương, thường có hội chứng gắng sức trong tiền sử, biểu hiện bằng mệt mỏi, khó thở do hạn chế cung lượng tim và tăng áp lực mao mạch phổi. Bệnh nhân có thể cảm thấy khó thở khi hoạt động gắng sức, phù chân, và ho về đêm.
Khi nghe tim, nếu bác sĩ phát hiện tiếng ngựa phi xuất hiện ở người trẻ (thường dưới 20 tuổi) hoặc tiếng thứ 4 (thường ở người trên 50 tuổi), đây có thể là dấu hiệu gợi ý của suy chức năng tâm trương, đôi khi đi kèm với cả suy chức năng tâm thu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các dấu hiệu này không phải lúc nào cũng xuất hiện và cần được đánh giá trong bối cảnh lâm sàng tổng thể.
4. Kỹ thuật thăm dò chức năng tâm trương thất trái bằng siêu âm
Có nhiều kỹ thuật thăm dò chức năng tâm trương như siêu âm tim, chụp mạch phóng xạ, thăm dò huyết động. Trong đó, siêu âm tim đóng vai trò quan trọng trong thăm dò và đánh giá chức năng tâm trương. Các kỹ thuật siêu âm tim thường được sử dụng bao gồm:
- Siêu âm Doppler xung: Đo vận tốc dòng máu qua van hai lá (sóng E và sóng A).
- Siêu âm Doppler mô xung (Tissue Doppler Imaging - TDI): Đo vận tốc chuyển động của cơ tim, đặc biệt là vận tốc vòng van hai lá.
- Siêu âm màu một chiều (TM màu): Nghiên cứu tốc độ lan truyền của dòng đổ thất trái.
Siêu âm Doppler mô xung: được dùng để đo vận tốc chuyển động tối đa của cơ tim và rất thích hợp để đo vận tốc chuyển động theo chiều dọc của cơ tâm thất. Để đo vận tốc vận động của cơ tim theo chiều dọc, cửa sổ Doppler được đặt tại cơ tâm thất ngay gần vòng van hai lá. Chu kỳ chuyển tim được thể hiện bằng 3 sóng:
- Sa: Vận tốc cơ tim tâm thu (Systolic wave).
- Ea: Vận tốc giãn cơ tim đầu tâm trương (Early diastolic wave).
- Aa: Vận tốc của cơ tim do nhĩ bóp (Late diastolic wave).
Các ký hiệu a để chỉ vòng van, m để chỉ cơ tim và E’ thường được dùng để phân biệt vận tốc siêu âm. Siêu âm Doppler mô xung có độ phân giải theo thời gian cao nhưng không cho phép thăm dò đồng thời cùng một lúc nhiều vùng cơ tim.
Siêu âm màu một chiều (TM màu): Nguyên lý của phương pháp là nghiên cứu tốc độ lan truyền của dòng đổ thất trái trên hình ảnh siêu âm mầu một chiều. Kỹ thuật thực hiện ở mặt cắt 3 buồng tim hay 4 buồng tim tại mỏm sao cho có thể quan sát được tối đa buồng thất trái bắt đầu từ van hai lá. Dòng đổ đầy quan sát được có dạng một khối đặc màu đỏ, xuất phát từ vị trí van hai lá mở cho đến mỏm tim, tốc độ của nó ghi dọc theo đường định vị đặt giữa dòng màu từ nguyên uỷ cho đến điểm kết thúc gần hay sát mỏm tim.
5. Đánh giá chức năng tâm trương thất trái bằng siêu âm
Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hình ảnh đổ đầy thất trái ghi được trên siêu âm Doppler là mức độ chênh áp qua van hai lá. Khả năng nhận máu của thất trái và sự giãn tâm trương của thất trái là hai thông số ảnh hưởng chủ yếu đến sự chênh áp này. Vì phản ánh chênh áp giữa nhĩ trái và thất trái, các vận tốc qua van hai lá tương quan trực tiếp với áp lực nhĩ trái (tiền gánh) và có mối tương quan nghịch và độc lập với tình trạng thư giãn của thất trái.
Ea phản ánh vận tốc giãn cơ tim ban đầu khi vòng van hai lá đi lên ở đầu thời kỳ đổ đầy nhanh. Vận tốc đỉnh Ea có thể đo được ở bất kỳ điểm nào trên vòng van hai lá tại các mặt cắt từ mỏm tim, với vòng van hai lá bên thường hay được sử dụng nhất.
Vì có sự khác nhau trong bản thân hướng của sợi cơ tim, vận tốc Ea đo được ở vách thấp hơn một chút so với Ea đo ở thành bên.
- Vận tốc Ea đo ở thành bên ≥ 20cm/s ở trẻ em và người trẻ tuổi khỏe mạnh. Thông số này giảm theo tuổi.
- Ở người trưởng thành trên 30 tuổi, Ea đo ở thành bên > 12cm/s tương ứng với chức năng tâm trương thất trái bình thường.
- Ea giảm ≤ 8cm/s ở người trung niên và người già cho biết có tình trạng suy giảm sự thư giãn của thất trái và có thể giúp phân biệt dạng bình thường với dạng giả bình thường của dòng chảy qua van hai lá.
Các nghiên cứu thông tim và siêu âm đồng thời cho thấy rằng áp lực đổ đầy thất trái có tương quan với tỷ số giữa:
- Vận tốc sóng E của dòng chảy qua van hai lá trên Doppler xung.
- Vận tốc sóng Ea của siêu âm Doppler mô ghi tại vòng van hai lá (E/Ea).
Có thể dùng E/Ea để ước tính áp lực đổ đầy thất trái như sau:
- E/Ea thành bên > 10 hoặc E/Ea vách > 15 tương ứng với áp lực cuối tâm trương thất trái tăng.
- E/Ea < 8 tương đương với áp lực cuối tâm trương thất trái bình thường.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các chỉ số này cần được đánh giá cẩn thận và kết hợp với các thông tin lâm sàng khác để đưa ra kết luận chính xác.
6. Đánh giá chức năng tâm trương thất phải bằng siêu âm
Phương pháp siêu âm tim Doppler đã làm cho công tác nghiên cứu, thăm dò và đánh giá chức năng tâm trương thất phải thuận lợi hơn rất nhiều, nhất là trong các trường hợp bệnh lý gây ảnh hưởng trực tiếp đến sự hoạt động của buồng thất này như nhồi máu cơ tim thành dưới lan rộng đến thất phải, tắc động mạch phổi… hoặc trong các bệnh lý mà thông thường mọi người đều cho rằng chỉ có thất trái mới bị ảnh hưởng (tăng huyết áp, bệnh cơ tim nguyên phát hay bệnh cơ tim thiếu máu).
Tác động của tăng huyết áp lên chức năng tâm trương thất phải thực ra cho đến hiện nay vẫn chưa được hiểu biết một cách đầy đủ. Áp lực thất phải tăng, rối loạn chức năng tâm thu thất phải, phì đại thất phải đã được thông báo ở những bệnh nhân bị tăng huyết áp qua một số nghiên cứu bằng phương pháp siêu âm tim Doppler.
Về mặt kỹ thuật, việc ghi hình ảnh Doppler của dòng chảy qua van ba lá cũng được thực hiện giống như đối với van hai lá và phổ Doppler của hai dòng chảy thường có dạng giống nhau. Như vậy, ta cũng có thể thu được những thông số Doppler của van ba lá giống như các thông số Doppler của van hai lá mà chúng tôi đã trình bày. Tính chính xác của các chỉ số Doppler đánh giá chức năng tâm trương thất phải đã được chứng minh qua một số nghiên cứu đối chiếu bằng phóng xạ hạt nhân, tuy nhiên trên thực tế lâm sàng, phương pháp vẫn còn được coi là quá mới để có thể khẳng định tính khả thi của nó.
Tóm lại, siêu âm là một phương pháp thăm dò không xâm lấn, có độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong việc đánh giá chức năng tâm trương. Nó cung cấp thông tin quan trọng giúp bác sĩ chẩn đoán, đánh giá mức độ và theo dõi điều trị các bệnh lý tim mạch.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về siêu âm đánh giá chức năng tâm trương. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!