1. Sơ lược về bệnh thông liên thất
Thông liên thất (VSD) là một loại dị tật tim bẩm sinh, xảy ra khi vách liên thất (vách ngăn giữa hai buồng tim dưới – hai tâm thất) không kín. Dị tật này có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên vách liên thất. Theo Viện Sức khỏe Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), thông liên thất là một trong những bệnh tim bẩm sinh phổ biến nhất.
Nguyên nhân thường gặp nhất gây thông liên thất là do các dị tật tim bẩm sinh trong quá trình phát triển của thai nhi. Một nguyên nhân hiếm gặp khác có thể là do chấn thương mạnh ở vùng ngực do tác động của vật cùn, ví dụ như trong tai nạn giao thông.
Triệu chứng của thông liên thất có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước của lỗ thông và vị trí của nó. Trong một số trường hợp, đặc biệt là khi lỗ thông nhỏ, bệnh nhân có thể không có bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, khi lỗ thông lớn hơn, các triệu chứng có thể bao gồm:
- Khó thở hoặc thở nhanh, đặc biệt khi gắng sức hoặc khi nằm.
- Da xanh tái.
- Thường xuyên bị nhiễm trùng đường hô hấp, như viêm phổi.
- Tím da (cyanosis), đặc biệt ở móng tay và quanh môi.
- Thông liên thất bẩm sinh cũng có thể khiến trẻ khó tăng cân và thường xuyên bị vã mồ hôi khi bú.
Có hai loại thông liên thất chính:
- Lỗ thông nhỏ: Trong nhiều trường hợp, lỗ thông nhỏ có thể tự đóng thông liên thất mà không cần điều trị. Những lỗ thông này thường không gây ảnh hưởng kéo dài đến sức khỏe.
- Lỗ thông không tự đóng: Những trường hợp này cần can thiệp vá thông liên thất bằng phẫu thuật hoặc các thủ thuật xâm lấn tối thiểu.
Nếu lỗ thông liên thất không tự đóng, cần can thiệp vá thông liên thất bằng phẫu thuật để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
2. Vá thông liên thất là gì?
Tim bẩm sinh thông liên thất có nguy hiểm không? Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào kích thước và vị trí của lỗ thông. Nếu lỗ thông nhỏ và không gây ra triệu chứng, bác sĩ có thể khuyên người bệnh nên chờ đợi và theo dõi định kỳ, vì dị tật có thể tự sửa chữa theo thời gian. Bác sĩ sẽ theo dõi sát sao sức khỏe của bệnh nhân để đảm bảo bệnh được cải thiện. Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, phẫu thuật sẽ được chỉ định để điều trị tổn thương.
Có hai phương pháp chính để vá thông liên thất:
- Phẫu thuật tim hở: Bác sĩ sẽ gây mê toàn thân cho bệnh nhân, sau đó sử dụng một máy tim phổi để tạm thời thay thế chức năng của tim và phổi. Bác sĩ sẽ rạch một đường ở ngực để tiếp cận tim, xác định vị trí lỗ thông liên thất và vá lỗ thông bằng một miếng vá nhân tạo hoặc bằng chính mô của bệnh nhân.
- Thông tim: Đây là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu, trong đó bác sĩ sẽ đưa một ống thông nhỏ (catheter) từ mạch máu ở đùi hoặc cánh tay của bệnh nhân, luồn tới tim để vá lỗ thông liên thất. Thủ thuật này thường ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật tim hở và có thời gian hồi phục nhanh hơn.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể sử dụng phối hợp cả hai thủ thuật trên để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
Nếu lỗ thông lớn, bệnh nhân có thể cần dùng thuốc như digoxin và thuốc lợi tiểu để kiểm soát các triệu chứng như suy tim trước khi phẫu thuật. Các thuốc này giúp giảm gánh nặng cho tim và cải thiện chức năng tim.
3. Chỉ định vá thông liên thất khi nào?
Phần lớn các lỗ thông liên thất nhỏ có thể tự đóng kín trong năm đầu đời. Thậm chí, ở người lớn tuổi, một số lỗ thông nhỏ cũng có thể tự đóng kín. Nếu không đóng kín hoàn toàn, kích thước lỗ thông cũng có thể tự thu nhỏ lại theo thời gian. Vì vậy, trừ những trường hợp đặc biệt cần phẫu thuật sớm, bệnh nhân thường được khuyên nên đợi sau 1 năm tuổi mới phẫu thuật. Tuy nhiên, không nên để lỗ thông quá lớn để tránh những tổn thương không hồi phục cho tim và phổi. Do đó, thời điểm tốt nhất để phẫu thuật cho trẻ thường là ở độ tuổi trước khi đi học.
3.1. Trường hợp cần vá thông liên thất sớm
- Thông liên thất lỗ lớn gây suy tim: Nếu lỗ thông lớn gây ra tình trạng suy tim và không đáp ứng với điều trị nội khoa bằng thuốc, phẫu thuật vá thông liên thất nên được thực hiện sớm.
- Thông liên thất lỗ lớn khiến trẻ không phát triển: Nếu lỗ thông lớn gây ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất của trẻ, khiến trẻ không tăng cân hoặc chậm lớn, phẫu thuật cũng nên được xem xét sớm.
- Thông liên thất lỗ lớn ở trẻ phát triển bình thường: Ngay cả khi trẻ phát triển bình thường, nếu lỗ thông không tự đóng nhỏ lại, phẫu thuật nên được tiến hành khi trẻ được 4-6 tháng tuổi để ngăn ngừa các biến chứng về sau.
3.2. Trường hợp cần đợi trẻ lớn hơn mới vá thông liên thất
- Thông liên thất lỗ trung bình: Phẫu thuật nên được xem xét khi trẻ chậm tăng cân hoặc không tăng cân, và có dấu hiệu tiến triển giãn hoặc suy thất trái.
- Thông liên thất có tỉ số Qp/Qs từ 1,5 - 2: Tỉ số Qp/Qs (tỉ lệ lưu lượng máu phổi trên lưu lượng máu hệ thống) cho biết mức độ shunt máu từ thất trái sang thất phải. Nếu tỉ số này từ 1,5 - 2, phẫu thuật nên được xem xét.
3.3. Các chỉ định khác
- Thông liên thất gây hở chủ: Thông liên thất ở vị trí phễu (dưới van động mạch chủ) có thể gây ra hở van động mạch chủ.
- Hẹp đường ra thất phải hoặc thất trái: Thông liên thất có thể gây ra hẹp đường ra của thất phải hoặc thất trái.
- Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn: Bệnh nhân bị viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn liên quan đến thông liên thất cần được điều trị bằng kháng sinh và có thể cần phẫu thuật.
- Phình xoang Valsalva: Phình xoang Valsalva là tình trạng phình ra của một trong các xoang Valsalva (nằm ở gốc động mạch chủ). Thông liên thất có thể liên quan đến phình xoang Valsalva.
- Giãn thất trái tiến triển hoặc suy chức năng thất trái: Nếu thông liên thất gây ra tình trạng giãn thất trái tiến triển hoặc suy giảm chức năng thất trái, phẫu thuật nên được xem xét.
- Thông liên thất tăng áp lực động mạch phổi nặng: Nếu thông liên thất gây ra tăng áp lực động mạch phổi nặng, nhưng sức cản mạch máu phổi (PVR) vẫn còn bảo tồn (PVR < 8 đơn vị Wood), và áp lực động mạch phổi (PRV) < 2/3 áp lực hệ thống, Qp:Qs > 1.5:1, phẫu thuật có thể được chỉ định.
Thời điểm tốt nhất để phẫu thuật vá thông liên thất cho trẻ thường là ở độ tuổi trước khi đi học, để ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.
4. Chống chỉ định vá thông liên thất
- Thông liên thất áp lực động mạch phổi cố định: Nếu áp lực động mạch phổi tăng cao và cố định (PVR > 8 đơn vị Wood) ngay cả khi sử dụng các nghiệm pháp giãn mạch phổi, phẫu thuật thường không được khuyến cáo.
- Thông liên thất lỗ nhỏ, không gây giãn thất trái, không ở vị trí dưới đại động mạch, không gây tăng áp lực động mạch phổi và không có tiền sử viêm nội tâm mạc: Trong trường hợp này, bệnh nhân có thể được theo dõi sức khỏe định kỳ mà không cần phẫu thuật.
Phẫu thuật vá thông liên thất có tỷ lệ thành công cao và mang lại hiệu quả lâu dài. Thời gian hồi phục sau phẫu thuật sẽ phụ thuộc vào kích thước của lỗ thông, tình trạng sức khỏe tổng thể và các vấn đề tim mạch khác của bệnh nhân. Theo dõi và chăm sóc sau phẫu thuật là rất quan trọng để đảm bảo kết quả tốt nhất.