Tìm hiểu bệnh dị dạng van tim 3 lá (Ebstein)

Dị dạng van ba lá (Ebstein Anomaly) là dị tật tim bẩm sinh ảnh hưởng van ba lá, gây hở van và giảm hiệu quả tim. Triệu chứng gồm khó thở, mệt mỏi, tím tái. Chẩn đoán bằng siêu âm tim, điện tâm đồ. Điều trị bằng thuốc hoặc phẫu thuật. Cần theo dõi định kỳ và tư vấn bác sĩ khi mang thai.

Dị Dạng Van Ba Lá (Ebstein Anomaly): Tổng Quan

Dị dạng van ba lá, hay còn gọi là bệnh tim Ebstein (Ebstein anomaly), là một dị tật tim bẩm sinh, ảnh hưởng đến van ba lá – van nằm giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải của tim. Trong tình trạng này, van ba lá hoạt động không đúng cách, gây ra nhiều vấn đề cho tim và hệ tuần hoàn.

1. Dị Dạng Van Ba Lá Là Gì?

  • Định nghĩa: Dị dạng van ba lá là một dị tật tim bẩm sinh, trong đó van ba lá hoạt động bất thường. Điều này có nghĩa là van không đóng mở đúng cách, gây ảnh hưởng đến dòng máu lưu thông qua tim.
  • Cơ chế: Trong dị dạng Ebstein, van ba lá bám thấp hơn bình thường vào thành tâm thất phải. Các lá van cũng có thể được hình thành bất thường. Điều này dẫn đến tình trạng máu chảy ngược từ tâm thất phải trở lại tâm nhĩ phải (hở van ba lá), làm giảm hiệu quả hoạt động của tim.

2. Triệu Chứng

  • Mức độ nhẹ: Nếu dị dạng van ba lá ở mức độ nhẹ, người bệnh có thể không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi trưởng thành.
  • Triệu chứng thường gặp:
    • Khó thở: Đặc biệt là khi gắng sức. Nguyên nhân là do tim không bơm đủ máu giàu oxy đến các cơ quan trong cơ thể.
    • Mệt mỏi: Cơ thể thiếu năng lượng do tim hoạt động kém hiệu quả.
    • Đánh trống ngực hoặc rối loạn nhịp tim: Người bệnh có thể cảm thấy tim đập nhanh, không đều hoặc bỏ nhịp. Điều này xảy ra do sự bất thường trong cấu trúc và chức năng của tim, dẫn đến các rối loạn điện học.
    • Tím tái: Môi và da có màu xanh tím do thiếu oxy trong máu. Tình trạng này thường thấy rõ ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ mắc dị dạng van ba lá nặng.

3. Khi Nào Cần Đi Khám?

  • Dấu hiệu suy tim: Nếu bạn hoặc con bạn có các dấu hiệu của suy tim, như:
    • Mệt mỏi quá mức hoặc khó thở ngay cả khi thực hiện các hoạt động bình thường.
    • Môi và móng tay bị tím tái.
  • Đến cơ sở y tế: Hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám và xác định nguyên nhân của các triệu chứng. Nếu nghi ngờ bệnh tim, bác sĩ có thể giới thiệu bạn đến bác sĩ chuyên khoa tim mạch để được chẩn đoán và điều trị chuyên sâu hơn.

4. Ảnh Hưởng Của Bệnh

  • Khuyết tật tim bẩm sinh: Bệnh tim Ebstein là một khuyết tật tim bẩm sinh. Điều này có nghĩa là nó xuất hiện từ khi mới sinh ra.
  • Nguyên nhân chưa rõ: Nguyên nhân chính xác gây ra dị dạng van ba lá vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên, các yếu tố di truyền và môi trường có thể đóng vai trò trong sự phát triển của bệnh.
  • Hoạt động bình thường của tim: Để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của dị dạng van ba lá, chúng ta cần biết về cấu trúc và chức năng bình thường của tim:
    • Tim có bốn buồng: Hai buồng trên (tâm nhĩ) nhận máu từ cơ thể và phổi, và hai buồng dưới (tâm thất) bơm máu đi khắp cơ thể và phổi.
    • Van tim: Các van tim (van hai lá, van ba lá, van động mạch chủ, van động mạch phổi) đảm bảo máu lưu thông theo một chiều, từ tâm nhĩ xuống tâm thất và từ tâm thất ra khỏi tim. Van tim đóng mở nhịp nhàng theo chu kỳ tim, ngăn không cho máu chảy ngược lại.

5. Điều Gì Xảy Ra Khi Mắc Bệnh Ebstein?

  • Van ba lá nằm thấp: Trong dị dạng Ebstein, van ba lá nằm thấp hơn bình thường trong tâm thất phải. Điều này làm cho một phần của tâm thất phải trở thành một phần của tâm nhĩ phải, khiến tâm nhĩ phải lớn hơn bình thường.
  • Lá van không khép kín: Các lá van của van ba lá có thể không khép kín hoàn toàn, dẫn đến tình trạng hở van ba lá. Máu có thể chảy ngược từ tâm thất phải trở lại tâm nhĩ phải.
  • Giảm oxy trong máu: Do máu chảy ngược, lượng máu được bơm lên phổi để lấy oxy giảm, dẫn đến lượng oxy trong máu thấp.
  • Tim hoạt động nhiều hơn: Tim phải làm việc nhiều hơn để bù đắp cho lượng máu bị rò rỉ và đảm bảo cung cấp đủ oxy cho cơ thể.
  • Mức độ bệnh khác nhau: Mức độ nghiêm trọng của dị dạng van ba lá có thể khác nhau ở mỗi người. Một số người có thể có triệu chứng nhẹ, trong khi những người khác có thể có triệu chứng nặng hơn.
  • Hở van nhiều -> Suy tim: Nếu hở van ba lá nghiêm trọng, tâm nhĩ phải sẽ giãn ra để chứa lượng máu bị rò rỉ. Tâm thất phải cũng phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đến phổi. Theo thời gian, các buồng tim bên phải có thể bị phì đại và suy yếu, dẫn đến suy tim.
  • Các bệnh tim liên quan: Dị dạng van ba lá có thể đi kèm với các bệnh tim khác, bao gồm:
    • Thông liên nhĩ (ASD): Một lỗ thông giữa hai tâm nhĩ.
    • Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim không đều hoặc quá nhanh.
    • Hội chứng Wolff-Parkinson-White (WPW): Một rối loạn điện tim có thể gây ra nhịp tim nhanh.

6. Nguy Cơ Mắc Bệnh

  • Xảy ra sớm trong quá trình phát triển tim thai nhi: Các khuyết tật tim bẩm sinh, như bệnh tim Ebstein, thường xảy ra trong giai đoạn sớm của thai kỳ, khi tim của thai nhi đang phát triển.
  • Yếu tố nguy cơ: Các nhà khoa học vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra dị dạng van ba lá. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
    • Di truyền: Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim bẩm sinh.
    • Môi trường: Mẹ tiếp xúc với một số loại thuốc (như lithium) hoặc hóa chất độc hại trong khi mang thai.

7. Chẩn Đoán

  • Dựa vào dấu hiệu, triệu chứng, kiểm tra, xét nghiệm: Để chẩn đoán dị dạng van ba lá, bác sĩ sẽ xem xét các dấu hiệu và triệu chứng, thăm khám lâm sàng và chỉ định các xét nghiệm cần thiết.
  • Các xét nghiệm:
    • Siêu âm tim: Sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh về cấu trúc tim, van ba lá và dòng máu chảy qua tim.
    • Siêu âm tim qua thực quản: Đầu dò siêu âm được đưa vào thực quản để có hình ảnh rõ nét hơn về tim.
    • Điện tâm đồ (ECG): Ghi lại hoạt động điện của tim để phát hiện các bất thường về nhịp tim và cấu trúc tim.
    • X-quang ngực: Cho thấy kích thước và hình dạng của tim, cũng như tình trạng của phổi.
    • MRI tim: Sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về tim, giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh.
    • Holter huyết áp: Theo dõi huyết áp liên tục trong 24 giờ để phát hiện các biến động bất thường.
    • Đo độ bão hòa oxy: Đo lượng oxy trong máu.
    • Trắc nghiệm gắng sức: Đánh giá chức năng tim khi gắng sức.
    • Nghiên cứu điện sinh lý: Xác định nguồn gốc và đường dẫn truyền của các rối loạn nhịp tim.
    • Thông tim: Một thủ thuật xâm lấn, trong đó một ống thông nhỏ được đưa vào tim để đo áp lực và lưu lượng máu.

8. Phòng Ngừa

  • Mức độ nhẹ: Ít biến chứng: Nhiều người bị dị dạng van ba lá ở mức độ nhẹ có thể không gặp phải biến chứng nghiêm trọng.
  • Biện pháp phòng ngừa:
    • Hoạt động hàng ngày: Nếu bạn bị dị dạng van ba lá nhẹ, bạn có thể tham gia vào hầu hết các hoạt động thể chất. Tuy nhiên, bác sĩ có thể khuyên bạn nên tránh các môn thể thao đối kháng nếu bạn có triệu chứng hoặc rối loạn nhịp tim.
    • Mang thai: Phụ nữ bị dị dạng van ba lá nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi mang thai. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng tim mạch và đưa ra lời khuyên về việc mang thai và sinh con an toàn.
    • Biến chứng: Các biến chứng có thể xảy ra do dị dạng van ba lá bao gồm suy tim, rối loạn nhịp tim, đột tử tim mạch và đột quỵ. Tuy nhiên, những biến chứng này ít gặp hơn ở những người được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

9. Điều Trị

  • Mục tiêu: Giảm triệu chứng, tránh biến chứng: Mục tiêu của điều trị dị dạng van ba lá là giảm các triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
  • Phương pháp:
    • Theo dõi thường xuyên: Nếu bạn không có triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ để đánh giá tình trạng tim mạch.
    • Thuốc: Thuốc có thể được sử dụng để kiểm soát nhịp tim, giảm các triệu chứng suy tim và ngăn ngừa cục máu đông.
    • Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được chỉ định để sửa chữa hoặc thay thế van ba lá bị dị dạng. Quyết định phẫu thuật phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và các triệu chứng của người bệnh.

Nguồn tham khảo:

  • Mayoclinic.org
  • acc.org
  • ahajournals.org
  • escardio.org
  • vnah.org.vn
  • timmachhoc.com

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper