Hẹp van hai lá và các biến chứng nguy hiểm

Hẹp van hai lá là bệnh lý tim mạch tiến triển, ban đầu không triệu chứng nhưng có thể gây biến chứng nguy hiểm như tăng áp phổi, suy tim, đột quỵ. Nguyên nhân thường do sốt thấp khớp. Triệu chứng gồm khó thở, mệt mỏi, phù chân. Chẩn đoán bằng siêu âm tim. Điều trị bằng thuốc, nong van, sửa hoặc thay van. Phòng ngừa bằng cách tránh sốt thấp khớp và duy trì lối sống lành mạnh.

Hẹp van hai lá

Hẹp van hai lá là một bệnh lý tim mạch tiến triển liên tục và kéo dài suốt đời. Ban đầu, bệnh thường diễn biến âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng, nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng về sau. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, hẹp van hai lá có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đe dọa trực tiếp đến tính mạng người bệnh, bao gồm tăng áp phổi, suy tim, rung nhĩ và thậm chí là đột quỵ.

Hẹp van hai lá là gì?

Hẹp van hai lá là tình trạng van tim hai lá bị tổn thương, không thể mở hoàn toàn để máu lưu thông một cách dễ dàng từ buồng tim phía trên bên trái (tâm nhĩ trái) xuống buồng tim phía dưới bên trái (tâm thất trái). Điều này gây ra một sự ứ đọng máu tại tâm nhĩ trái, làm tăng áp lực tại buồng tim này và gây ứ huyết tại phổi, dẫn đến các triệu chứng mệt mỏi và khó thở cho người bệnh. Theo thống kê, hẹp van hai lá chiếm phần lớn trong các bệnh lý van tim, đặc biệt ở các nước đang phát triển, bệnh thường tiến triển nặng ở người trưởng thành, nhất là phụ nữ. Đáng tiếc là bệnh thường diễn biến âm thầm, ít biểu hiện triệu chứng, khiến nhiều người bệnh chủ quan chịu đựng đến khi bệnh đã ở giai đoạn muộn, van tim hẹp rất nặng và đã có biến chứng suy tim.

Tim hoạt động như thế nào?

Tim là trung tâm của hệ tuần hoàn, có cấu trúc gồm bốn buồng: hai buồng phía trên gọi là tâm nhĩ, có chức năng nhận máu từ các tĩnh mạch; và hai buồng phía dưới gọi là tâm thất, có chức năng bơm máu vào hệ tuần hoàn. Hệ thống van tim, bao gồm van hai lá, van ba lá, van động mạch chủ và van động mạch phổi, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo dòng máu lưu thông theo một chiều duy nhất trong tim. Van hai lá mở ra khi máu từ tâm nhĩ trái chảy xuống tâm thất trái, sau đó đóng lại để ngăn máu trào ngược trở lại tâm nhĩ trái. Khi van hai lá bị tổn thương, chức năng đóng mở này sẽ bị ảnh hưởng, gây ra các vấn đề về lưu thông máu.

Nguyên nhân gây hẹp van hai lá

Tại các nước đang phát triển, nguyên nhân hàng đầu gây hẹp van hai lá ở người trưởng thành thường là do di chứng của sốt thấp khớp hoặc viêm nội tâm mạc liên quan đến nhiễm liên cầu khuẩn tan máu nhóm A (còn gọi là hẹp van hai lá hậu thấp). Tình trạng này gây ra sự dày dính và xơ hóa các lá van tim, dẫn đến hẹp van sau khoảng 5-10 năm kể từ khi mắc bệnh. Theo nghiên cứu trên tạp chí Circulation, sốt thấp khớp vẫn là nguyên nhân chính gây bệnh van tim ở các nước đang phát triển.

Ngoài ra, một số nguyên nhân khác cũng có thể dẫn đến hẹp van hai lá ở người trưởng thành, bao gồm:

  • Vôi hóa vòng van tim: Sự tích tụ canxi xung quanh van tim, làm mất đi sự đàn hồi và mềm mại của van, hạn chế khả năng mở van.
  • Bệnh tự miễn: Các bệnh như lupus ban đỏ hệ thống hoặc viêm đa khớp dạng thấp có thể gây tổn thương van tim.
  • Hội chứng carcinoid: Một hội chứng rối loạn nội tiết và chuyển hóa hiếm gặp.

Ở trẻ nhỏ, hẹp van hai lá thường là do các dị tật bẩm sinh, chẳng hạn như van hai lá hình dù, vòng thắt trên van hoặc là bệnh thứ phát sau khi mắc các bệnh tim bẩm sinh khác.

Triệu chứng hẹp van hai lá

Hẹp van hai lá thường tiến triển chậm và có rất ít triệu chứng ở giai đoạn sớm. Nhiều người bệnh chỉ tình cờ phát hiện bệnh khi đi siêu âm tim kiểm tra sức khỏe định kỳ. Khi bệnh tiến triển nặng dần, người bệnh có thể gặp phải một số triệu chứng sau:

  • Khó thở: Khó thở khi gắng sức hoặc khó thở kịch phát về đêm là triệu chứng thường gặp nhất. Theo ACC, khó thở khi gắng sức là dấu hiệu cảnh báo quan trọng của hẹp van hai lá.
  • Mệt mỏi: Dễ cảm thấy mệt mỏi và đuối sức khi hoạt động gắng sức như chạy bộ, leo cầu thang.
  • Phù chân: Do ứ trệ tuần hoàn.
  • Hồi hộp, tim đập nhanh: Cảm giác tim đập nhanh hoặc không đều.
  • Chóng mặt hoặc ngất: Do lưu lượng máu lên não giảm.
  • Ho ra máu: Do vỡ các mạch máu nhỏ trong phổi.
  • Đau và khó chịu vùng ngực: Ít gặp hơn, nhưng có thể xảy ra.

Mức độ của các triệu chứng có thể tăng lên khi nhịp tim tăng, đặc biệt là khi người bệnh gắng sức. Nhịp tim tăng nhanh có thể đi kèm với các triệu chứng của hẹp van hai lá hoặc có thể khởi phát khi bệnh nhân mang thai, căng thẳng hoặc bị nhiễm trùng. Khi thăm khám, bác sĩ có thể phát hiện hẹp van hai lá thông qua các dấu hiệu như âm thổi ở tim, sung huyết phổi và nhịp tim không đều (rối loạn nhịp tim).

Các mức độ đánh giá van hai lá

Để đánh giá mức độ nặng của hẹp van hai lá, bác sĩ sẽ dựa vào các thông số đo được trên siêu âm tim, bao gồm chênh áp trung bình qua van hai lá, áp lực động mạch phổi và diện tích lỗ van. Dưới đây là bảng phân loại mức độ hẹp van hai lá dựa trên các thông số này:

| Các thông số đo đạc trên siêu âm tim | Mức độ hẹp van 2 lá | | | | :--------------------------------------- | :------------------ | :-------------- | :------ | | | Nhẹ | Vừa | Khít | | Chênh áp trung bình qua van hai lá (mmHg) | < 5 | 5-10 | > 10 | | Áp lực động mạch phổi (mmHg) | < 30 | 30 – 50 | > 50 | | Diện tích lỗ van hai lá | > 1.5 | 1.0 – 1.5 | < 1.0 |

Yếu tố nguy cơ

Bệnh hẹp van hai lá đã trở nên ít gặp hơn trong những năm gần đây do tỷ lệ mắc sốt do liên cầu khuẩn có xu hướng giảm. Tuy nhiên, ở các nước đang phát triển, bệnh lý này vẫn còn tồn tại. Ngoài những người có tiền sử sốt thấp khớp hoặc mắc các bệnh tự miễn, những đối tượng sau cũng có nguy cơ cao mắc bệnh hẹp van hai lá:

  • Người cao tuổi.
  • Người hút thuốc lá.
  • Người mắc bệnh tăng huyết áp.
  • Người mắc bệnh tiểu đường.
  • Người bị rối loạn lipid máu.

Biến chứng của hẹp van hai lá

Hẹp van hai lá luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro, bởi người bệnh có thể phải đối mặt với các biến chứng cấp tính, ngay cả khi bệnh chưa được phát hiện hoặc đang trong quá trình điều trị. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm sau:

  • Tăng áp lực động mạch phổi: Khi van hai lá bị hẹp, áp lực máu tăng lên trong các động mạch phổi, khiến quá trình vận chuyển máu từ tim đến phổi trở nên khó khăn hơn. Máu có thể trào ngược vào phổi, gây phù phổi cấp.
  • Suy tim: Áp lực mạch máu trong phổi gia tăng do hẹp van hai lá có thể dẫn đến ứ dịch, làm căng tim phải và gây suy tim phải. Lượng dịch và máu trở về phổi gia tăng có thể gây phù phổi, khiến người bệnh khó thở và ho khạc ra máu.
  • Tim to: Tình trạng hẹp van hai lá làm tăng áp lực trong tim, dẫn đến lớn nhĩ.
  • Rung nhĩ: Khi nhĩ trái lớn, có thể dẫn đến nhịp tim không đều, tâm nhĩ co bóp nhanh và hỗn loạn.
  • Cục máu đông: Tình trạng ứ máu kéo dài và rung nhĩ không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến hình thành cục máu đông trong tâm nhĩ trái. Cục máu đông này có nguy cơ vỡ ra và theo dòng máu đi khắp cơ thể. Nếu gây tắc nghẽn mạch máu trong não, bệnh nhân có thể bị nhồi máu não, dẫn đến đột quỵ.

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Người bệnh nên đi khám hoặc nhập viện ngay khi xuất hiện các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi khi gắng sức, hồi hộp hoặc đau ngực. Nếu người bệnh đã được chẩn đoán hẹp van hai lá nhưng chưa có triệu chứng, nên trao đổi với bác sĩ về kế hoạch theo dõi và điều trị trong tương lai. Quan trọng nhất là, hãy luôn thảo luận với bác sĩ để được chỉ định phương pháp chẩn đoán, điều trị và hướng xử trí tốt nhất cho tình trạng của bạn.

Chẩn đoán hẹp van hai lá như thế nào?

Để chẩn đoán chính xác tình trạng hẹp van hai lá, bác sĩ sẽ tiến hành:

  • Hỏi bệnh sử và tiền sử bệnh.
  • Thăm khám lâm sàng, bao gồm nghe tim và nghe phổi bằng ống nghe.
  • Chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng, bao gồm:
    • Siêu âm tim: Đây là phương pháp quan trọng nhất để xác định chẩn đoán hẹp van hai lá. Siêu âm tim giúp đánh giá cấu trúc và chức năng của van hai lá, đo diện tích lỗ van, chênh áp qua van và áp lực động mạch phổi.
    • Siêu âm tim qua thực quản: Phương pháp này sử dụng một đầu dò siêu âm nhỏ được đưa vào thực quản để khảo sát tim từ phía sau. Siêu âm tim qua thực quản cho hình ảnh rõ nét hơn so với siêu âm tim qua thành ngực, đặc biệt trong việc đánh giá van hai lá và các cấu trúc lân cận.
    • Điện tâm đồ (ECG): Điện tâm đồ giúp xác định nhịp tim và phát hiện các rối loạn nhịp tim có thể đi kèm với hẹp van hai lá. Điện tâm đồ gắng sức có thể được thực hiện để đánh giá đáp ứng của tim với tình trạng gắng sức.
    • Chụp X-quang ngực: Chụp X-quang ngực giúp khảo sát kích thước tim và phát hiện tình trạng sung huyết phổi.
    • Thông tim: Thủ thuật này được thực hiện bằng cách đưa một ống thông nhỏ vào tim để đo áp lực trong các buồng tim và mạch máu. Thông tim có thể được chỉ định trong một số trường hợp để đánh giá mức độ hẹp van hai lá và chức năng tim.

Ngoài ra, bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm khác để chẩn đoán các bệnh lý tim mạch khác và tìm ra phương pháp điều trị phù hợp nhất cho từng bệnh nhân.

Hẹp van tim hai lá có chữa được không?

Hiện nay, bệnh hẹp van tim hai lá có thể được điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm sử dụng thuốc, phẫu thuật nong van, sửa hoặc thay thế van tim và thay đổi lối sống. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không có phương pháp nào có thể chữa khỏi hoàn toàn tình trạng hẹp van. Ngay cả khi đã thay van mới, người bệnh vẫn có nguy cơ bị hẹp van trở lại. Do đó, bên cạnh các phương pháp điều trị, người bệnh cần lựa chọn thêm các giải pháp hỗ trợ tăng cường sức khỏe tim mạch để bảo vệ van tim tốt hơn.

Phương pháp điều trị hẹp van hai lá

Tùy thuộc vào mức độ bệnh và triệu chứng của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất. Các phương pháp điều trị hẹp van hai lá bao gồm:

  • Điều trị dùng thuốc:
    • Thuốc lợi tiểu: Giúp giảm tình trạng ứ dịch.
    • Thuốc kháng đông: Ngăn ngừa hình thành cục máu đông, đặc biệt ở những bệnh nhân bị rung nhĩ.
    • Thuốc điều chỉnh tần số tim: Kiểm soát nhịp tim nhanh, đặc biệt ở những bệnh nhân bị rung nhĩ.
    • Thuốc chống loạn nhịp tim: Điều trị các rối loạn nhịp tim khác.
    • Kháng sinh phòng ngừa sốt thấp: Ở những bệnh nhân có tiền sử sốt thấp khớp.
  • Nong van hai lá bằng bóng: Đây là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu, không cần mổ hở. Bác sĩ sẽ đưa một ống thông có gắn bóng vào tim và nong rộng van hai lá bị hẹp. Phương pháp này giúp làm giảm tình trạng hẹp van, giảm triệu chứng và cải thiện lưu lượng máu qua van. Tuy nhiên, cần theo dõi định kỳ sau nong van vì van có thể bị hẹp trở lại.
  • Sửa van hai lá: Trong trường hợp nong van bằng bóng không phù hợp, phẫu thuật viên tim mạch có thể thực hiện phẫu thuật mổ hở để sửa chữa van hai lá bị tổn thương. Phương pháp này cũng có thể mang lại hiệu quả tạm thời, nhưng van có thể bị hẹp trở lại theo thời gian.
  • Thay van tim: Trong trường hợp không thể nong van hoặc sửa van, người bệnh sẽ được tư vấn thay van tim. Có ba loại van tim nhân tạo chính:
    • Van cơ học: Có độ bền cao, nhưng cần dùng thuốc kháng đông suốt đời.
    • Van sinh học: Không cần dùng thuốc kháng đông lâu dài, nhưng độ bền thấp hơn van cơ học.
    • Van tự thân (Ross procedure): Sử dụng van động mạch phổi của chính bệnh nhân để thay thế van động mạch chủ bị hỏng, đồng thời sử dụng van đồng loại (homograft) để thay thế van động mạch phổi. Phương pháp này thường được áp dụng cho trẻ em và thanh niên.

Xây dựng chế độ sinh hoạt lành mạnh, khoa học

Bên cạnh các phương pháp điều trị y tế, việc xây dựng một chế độ sinh hoạt lành mạnh và khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh hẹp van hai lá và cải thiện chất lượng cuộc sống. Dưới đây là một số lời khuyên về chế độ sinh hoạt cho người bệnh hẹp van hai lá:

  • Hạn chế ăn thức ăn và nước uống chứa nhiều muối: Muối có thể gây giữ nước và làm tăng áp lực máu, gây thêm gánh nặng cho tim.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Cố gắng giảm cân nếu bị thừa cân hoặc béo phì.
  • Hạn chế tiêu thụ caffeine: Caffeine có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
  • Giảm các hoạt động gắng sức: Tránh các hoạt động thể chất quá sức.
  • Tập luyện thể dục thể thao đều đặn: Lựa chọn các bài tập nhẹ nhàng, phù hợp với sức khỏe.
  • Đi khám ngay khi thấy khó thở hoặc tức ngực: Đây có thể là dấu hiệu của các biến chứng nguy hiểm.
  • Tái khám định kỳ theo chỉ định của bác sĩ: Để theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị khi cần thiết.
  • Không uống rượu và hút thuốc lá: Rượu và thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim và làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.
  • Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nếu mắc bệnh hẹp van hai lá nên tư vấn bác sĩ trước khi có thai: Thai kỳ có thể làm tăng mức độ nguy hiểm của bệnh tim mạch sẵn có.

Phòng ngừa bệnh hẹp van hai lá

Cách tốt nhất để phòng ngừa bệnh hẹp van hai lá là phòng ngừa sốt thấp khớp. Khi bị viêm họng, hãy đến gặp bác sĩ để tìm hiểu nguyên nhân và được điều trị hiệu quả. Viêm họng do liên cầu khuẩn nếu không được điều trị có thể dẫn đến sốt thấp khớp. May mắn là viêm họng do liên cầu khuẩn hoàn toàn có thể điều trị được nếu dùng kháng sinh đúng cách.

Ngoài ra, một số phương pháp khác cũng được khuyến cáo để phòng ngừa bệnh hẹp van hai lá, bao gồm:

  • Xây dựng môi trường sống lành mạnh, nâng cao chất lượng cuộc sống, vì bệnh thường xảy ra ở người sống trong môi trường ẩm thấp, thiếu vệ sinh.
  • Khám sức khỏe định kỳ và tuân thủ chỉ định của bác sĩ tim mạch về việc uống hoặc tiêm kháng sinh liên tục.
  • Thực hiện chế độ ăn nhạt và nghỉ ngơi hợp lý.
  • Sử dụng các loại thuốc lợi tiểu và chẹn beta giao cảm liều thấp để giảm các triệu chứng nhẹ theo chỉ định của bác sĩ.

Khi bản thân hoặc người nhà mắc bệnh hẹp van tim hai lá, dù đã phẫu thuật hay chưa, điều quan trọng nhất vẫn là can thiệp để bệnh không tiến triển thành các biến chứng nguy hiểm hơn. Đồng thời, mỗi người nên chủ động phòng ngừa bệnh để tránh các biến chứng nguy hiểm trong tương lai.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper