Phẫu thuật sửa van tim: Những điều cần biết

Phẫu thuật mổ tim hở sửa van tim là gì? Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về phẫu thuật này, từ khái niệm, lợi ích, nguy cơ đến quá trình hồi phục và chăm sóc sau mổ. Tìm hiểu về các biến chứng có thể xảy ra, trường hợp nào cần mổ tim hở, thời gian hồi tỉnh sau mổ, và những lưu ý quan trọng trong việc chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật để đảm bảo quá trình phục hồi tốt nhất.

Phẫu thuật mổ tim hở sửa van tim: Cẩm nang cho bệnh nhân

Phẫu thuật mổ tim hở sửa van tim là một phương pháp điều trị bệnh lý van tim, được áp dụng để sửa chữa các van tim bị khiếm khuyết do hẹp, tắc nghẽn hoặc trào ngược, rò rỉ. Phương pháp này có thể giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về phẫu thuật mổ tim hở sửa van tim, từ khái niệm, lợi ích, nguy cơ đến quá trình hồi phục và chăm sóc sau mổ, giúp người bệnh và người nhà có cái nhìn tổng quan và chuẩn bị tốt nhất.

1. Mổ hở sửa van tim là gì?

Mổ tim hở là một trong những phẫu thuật kinh điển trong điều trị các bệnh lý tim mạch. Phẫu thuật mổ tim hở sửa van tim nhằm sửa chữa van tim bị lỗi. Van tim có thể bị khiếm khuyết do hẹp (hẹp/tắc nghẽn) hoặc trào ngược (rò rỉ). Đây là loại phẫu thuật sửa chữa van tim bị lỗi. Nếu không thể sửa chữa van, các bác sĩ sẽ thay thế nó bằng một van sinh học (người hoặc động vật) hoặc cơ học (nhân tạo).

Người bị bệnh van tim vẫn có thể có cuộc sống gần như bình thường nếu được phát hiện sớm, có chế độ dùng thuốc hợp lý và được kiểm tra thường xuyên. Tuy nhiên, nếu van tim bị tổn thương nặng có nguy cơ dẫn đến suy tim, bệnh nhân cần được phẫu thuật can thiệp để ngăn chặn diễn biến của bệnh. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), phẫu thuật sửa van hoặc thay van tim có thể cải thiện đáng kể triệu chứng và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân suy tim do bệnh van tim.

Trong một số trường hợp, khi mức độ tổn thương của van chưa phải quá nhiều, bác sĩ có thể tiến hành sửa van tim để làm giảm tình trạng hẹp hay hở van. Trong trường hợp van tim bị tổn thương quá nặng, không còn sửa chữa được thì phải thay thế. Việc lựa chọn phương pháp sửa hay thay van tim phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại bệnh van tim, mức độ tổn thương, tuổi tác và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

Phẫu thuật sửa van tim được áp dụng phổ biến vì nó có thể bảo tồn van tim tự nhiên của bệnh nhân, giảm nguy cơ nhiễm trùng và các biến chứng liên quan đến van tim nhân tạo. Theo một nghiên cứu đăng trên Tạp chí của Trường môn Tim mạch Hoa Kỳ (JACC), sửa van tim có tỷ lệ sống sót cao hơn và ít biến chứng hơn so với thay van tim ở một số bệnh nhân nhất định.

Phẫu thuật mổ tim hở sửa van tim hứa hẹn cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Sau phẫu thuật, phần lớn bệnh nhân có sự tiến triển theo chiều hướng tốt, có thể làm được những công việc mà trước phẫu thuật họ không đủ sức làm được. Tình trạng sức khoẻ của có thể được cải thiện tốt lên mỗi ngày trong khoảng từ 3 đến 6 tháng, một số trường hợp có thể cần tới tới 1 năm. Sự phục hồi phụ thuộc nhiều vào chế độ tập luyện hoạt động thể lực và sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân.

2. Phẫu thuật sửa van tim có nguy hiểm không? Lợi ích và nguy cơ?

Trong các trường hợp van tim bị hẹp do chỉ dính các mép van, tình trạng của bệnh nhân có thể giải quyết bằng cách cắt, sửa các mép van bị dính. Theo Medscape, kỹ thuật này thường được áp dụng cho bệnh hẹp van hai lá do thấp tim.

Trong trường hợp hở van tim, tuỳ thuộc vào cơ chế gây hở mà các phẫu thuật viên sẽ có cách xử lý khác nhau như: Cắt, khâu dây chằng quá dài, đặt 'đai' quanh vòng van để thu hẹp bớt đường kính vòng van giúp các lá van khép kín được với nhau. Các phương pháp này giúp phục hồi chức năng van tim và ngăn ngừa dòng máu trào ngược.

Lợi ích của việc sửa van tim là tổ chức van tự nhiên của bệnh nhân được bảo tồn, nên nguy cơ của nhiễm trùng van hay dùng thuốc chống đông sau mổ sẽ giảm đi rất nhiều. Việc bảo tồn van tim tự nhiên giúp duy trì chức năng tim tốt hơn và giảm nguy cơ biến chứng lâu dài. Theo NEJM, bệnh nhân sửa van tim có thể không cần dùng thuốc chống đông máu suốt đời, trong khi bệnh nhân thay van tim cơ học phải dùng thuốc chống đông máu liên tục.

Ưu điểm của phương pháp phẫu thuật mổ tim hở sửa van tim này là giúp bác sĩ dễ dàng tiếp cận với tim và các cấu trúc bên trong của tim. Điều này cho phép phẫu thuật viên thực hiện các thao tác phức tạp và chính xác hơn. Tuy nhiên, phẫu thuật tim hở cũng đi kèm với một số nguy cơ nhất định.

Tuy nhiên, nhược điểm của phẫu thuật tim hở là vết mổ lớn, người bệnh đau nhiều, mất máu nhiều, thời gian hồi phục lâu hơn. Đặc biệt, người bệnh mổ hở có thể gặp phải biến chứng nhiễm trùng xương ức nguy hiểm, buộc phải nằm viện điều trị dài ngày. Nhiễm trùng xương ức là một biến chứng nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Theo Cleveland Clinic, phẫu thuật tim ít xâm lấn có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và thời gian hồi phục so với phẫu thuật tim hở truyền thống.

3. Biến chứng sau phẫu thuật mổ tim hở sửa van tim

Phẫu thuật mổ tim hở là một trong những phẫu thuật phức tạp nhất trong điều trị bệnh lý tim mạch. Mổ hở thường có vết mổ lớn vì thế thời gian hồi phục lâu hơn so với mổ nội soi. Mặc dù các tiến bộ trong kỹ thuật phẫu thuật và chăm sóc hậu phẫu đã giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng, nhưng bệnh nhân vẫn cần được theo dõi chặt chẽ sau mổ.

Những biến chứng hay gặp sau phẫu thuật bao gồm: Biến chứng nhiễm trùng màng tim, huyết khối, rối loạn nhịp tim, biến cố về gây mê… Theo ESC, rối loạn nhịp tim là một trong những biến chứng thường gặp nhất sau phẫu thuật tim, có thể gây ra các triệu chứng như đánh trống ngực, chóng mặt hoặc ngất xỉu.

Đặc biệt, biến chứng đáng chú ý của phẫu thuật mổ tim hở là nhiễm trùng xương ức, đây là biến chứng có tỉ lệ thấp (< 1%) nhưng khi xảy ra sẽ làm tăng nguy cơ tử vong từ 30 - 50%, thời gian nằm viện kéo dài. Việc phòng ngừa nhiễm trùng xương ức bao gồm sử dụng kháng sinh dự phòng, vệ sinh vết mổ cẩn thận và kiểm soát tốt các bệnh lý nền của bệnh nhân.

4. Trường hợp nào cần phải mổ tim hở?

Tuy mổ hở van tim có nhiều rủi ro nguy hiểm, nhưng trong trường hợp cần thiết để sửa chữa van tim, khi không thực hiện được bằng các phương pháp điều trị khác, các bác sĩ vẫn sẽ chỉ định cho người bệnh phẫu thuật. Các phương pháp điều trị khác có thể bao gồm can thiệp qua da hoặc phẫu thuật tim ít xâm lấn.

Hở van tim nhẹ có thể điều trị bằng thuốc kết hợp thay đổi chế độ ăn, lối sống hợp lý mà chưa cần tiến hành phẫu thuật. Tuy nhiên, nếu hở van mức độ nặng kèm theo triệu chứng khó thở, mệt mỏi, đau ngực, đánh trống ngực, phù… thì bạn có thể phải tiến hành mổ thay van tim hoặc sửa van tim. Quyết định phẫu thuật sẽ được đưa ra dựa trên đánh giá toàn diện về tình trạng bệnh và các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân.

Sau khi đã chọn được phương án thay van phù hợp với kinh tế và tình trạng bệnh, thì việc lựa chọn loại van cũng quan trọng không kém. Có 2 loại van là van cơ học và van sinh học. Van cơ học có độ bền cao hơn nhưng yêu cầu bệnh nhân phải dùng thuốc chống đông máu suốt đời. Van sinh học có tuổi thọ ngắn hơn nhưng không yêu cầu dùng thuốc chống đông máu lâu dài. Việc lựa chọn loại van nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, lối sống và các bệnh lý khác của bệnh nhân.

5. Mổ tim sau bao lâu thì tỉnh?

Trong suốt quá trình phẫu thuật, dưới tác dụng của thuốc gây mê, người bệnh sẽ ngủ rất sâu, không cảm thấy đau và cũng không nhớ gì về cuộc phẫu thuật. Sau khi mổ xong, người bệnh sẽ được chuyển sang phòng hồi sức để theo dõi diễn biến sức khỏe sau mổ. Thời gian tỉnh lại sau phẫu thuật có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc gây mê được sử dụng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Thông thường, bệnh nhân sẽ tỉnh dần trong thời gian khoảng 2 giờ hoặc lâu hơn tính từ khi kết thúc phẫu thuật, tùy theo tình trạng sức khỏe của từng người. Một số người bệnh còn gặp phải tình trạng có thể nghe hoặc mở mắt nhưng không cử động được tay chân, điều này là bình thường sau mổ vì cơ thể vẫn còn chịu ảnh hưởng của thuốc gây mê. Khi thuốc hết tác dụng thì người bệnh có thể cử động trở lại như thường.

6. Bệnh nhân mổ tim sống được bao lâu?

Sau phẫu thuật mổ tim, người bệnh cần được chăm sóc và theo dõi sức khỏe để dần hồi phục. Tuổi thọ của người bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe, chức năng tim, các yếu tố nguy cơ và việc tuân thủ điều trị… vì thế, không có một con số phỏng đoán chính xác bệnh nhân mổ tim sẽ sống được bao lâu. Tuy nhiên, theo AHA, hầu hết bệnh nhân sau phẫu thuật tim có thể sống thêm nhiều năm với chất lượng cuộc sống tốt.

Tuy nhiên, nếu phẫu thuật thành công, tuân thủ điều trị và có lối sống lành mạnh người bệnh hoàn toàn có thể sống được rất lâu và khỏe mạnh. Việc tuân thủ điều trị bao gồm uống thuốc đúng giờ, tái khám định kỳ và thực hiện các xét nghiệm cần thiết. Lối sống lành mạnh bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, không hút thuốc và kiểm soát căng thẳng.

7. Chăm sóc bệnh nhân mổ tim hở sửa van tim cần chú ý những gì?

Việc chăm sóc đúng cách sẽ giúp người bệnh giảm đau đớn, nhanh hồi phục. Chăm sóc sau mổ tim hở đòi hỏi sự kiên nhẫn và tận tâm từ cả bệnh nhân và người nhà. Việc tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ và điều dưỡng là rất quan trọng để đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra suôn sẻ.

Do phẫu thuật mổ hở phải mở lồng ngực, do đó, cần một thời gian để xương ức liền sẹo trở lại. Sau phẫu thuật, người bệnh có thể ngồi trên ghế hay đi lại nhẹ nhàng, nhưng tránh vận động 2 tay quá nhiều vì có thể tăng đau. Khi ngủ nên nằm tư thế đầu cao 45 độ là thoải mái nhất, thay đổi tư thế thường xuyên sau vài giờ. Tập ho nhẹ nhàng và tập thở sâu để tránh biến chứng về phổi. Theo vnah.org.vn, việc tập thở sâu giúp tăng cường lưu thông máu và ngăn ngừa viêm phổi sau phẫu thuật.

7.1 Chăm sóc vết mổ sau phẫu thuật

Trong thời gian 6 tuần sau mổ, khi vận động người bệnh cần lưu ý tránh làm ảnh hưởng đến vết mổ ở xương ức. Vết mổ cần được giữ khô và sạch để tránh nhiễm trùng.

● Không ưỡn người về phía trước hoặc về phía sau.

● Nếu bạn cần ngồi dậy thì nên nhờ người thân giúp đỡ.

● Không nhấc vật nặng trên 2kg trong thời gian 3 tháng đầu sau mổ.

● Không giơ cao tay hơn đầu.

● Thực hiện các động tác chậm rãi, nhẹ nhàng.

● Khi tắm tuyệt đối không làm nhiễm nước vào vết mổ trong thời gian 1-2 tuần đầu.

● Chú ý thay băng thường xuyên theo hướng dẫn của nhân viên y tế hoặc đến cơ sở y tế để chăm sóc vết mổ cho đến khi lành hoàn toàn.

● Đặc biệt, người bệnh cần chú ý: trong thời gian theo dõi, nếu có dấu hiệu bất thường thì cần nhanh chóng đến bệnh viện để được xử trí kịp thời. Các dấu hiệu bất thường có thể bao gồm sốt, sưng, đỏ hoặc chảy dịch từ vết mổ, đau ngực hoặc khó thở.

7.2 Dinh dưỡng hợp lý sau phẫu thuật van tim

Trong vòng vài ngày đầu sau mổ, nên ăn đồ ăn mềm, lỏng, dễ tiêu, hạn chế muối. Chế độ ăn uống sau phẫu thuật tim cần cung cấp đủ năng lượng và dinh dưỡng để hỗ trợ quá trình hồi phục.

Người bệnh nên ăn nhiều loại trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, bánh mì, thịt nạc, cá và các sản phẩm từ sữa ít chất béo. Nên hạn chế thực phẩm có nhiều chất béo bão hòa, đường, muối và natri (dưa muối, thịt đông lạnh…). Nói chung, chế độ ăn ít chất béo, giàu chất xơ là tốt nhất. Theo timmachhoc.com, chế độ ăn uống lành mạnh giúp kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch và cải thiện sức khỏe tổng thể.

7.3 Tập luyện vừa sức, đều đặn giúp chóng hồi phục sau mổ van tim

Ngay sau phẫu thuật, người bệnh được khuyến khích hoạt động nhẹ nhàng, vừa sức để giảm thiểu biến chứng sau mổ, chóng hồi phục sức khỏe. Việc tập luyện cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu.

Ban đầu, có thể ngồi trên ghế bành, sau đó đi lại nhẹ nhàng quay phòng rồi từ từ tăng dần cường độ tập luyện như đi bộ xa hơn, leo cầu thang…

Tập yoga rất tốt cho bệnh nhân sau khi phẫu thuật sửa van tim vì nó giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm căng thẳng và tăng cường sự linh hoạt. Tuy nhiên, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu tập yoga hoặc bất kỳ chương trình tập luyện nào khác.

Tập luyện vừa sức bằng cách đi bộ, thiền, yoga thường xuyên khoảng 150 phút/tuần. Hoạt động thể lực tăng dần nhưng phải đảm bảo tim có thể thích nghi được và chú ý không vận động quá mạnh vì có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và vết mổ.

Đặc biệt, Trung tâm có các trang thiết bị hiện đại, ngang tầm với các bệnh viện uy tín nhất trên thế giới, trong đó có phòng mổ Hybrid được trang bị các trang thiết bị tối tân như máy chụp mạch DSA, máy gây mê tích hợp các phần mềm theo dõi huyết động bệnh nhân một cách chặt chẽ nhất (hệ thống PiCCO, entropy,…).

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper