Hẹp van động mạch chủ xảy ra trong tình huống nào?

Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về hẹp van động mạch chủ, bao gồm định nghĩa, nguyên nhân (thấp tim, thoái hóa, bẩm sinh), triệu chứng (đau ngực, ngất, khó thở) và các phương pháp điều trị (nội khoa, nong van, phẫu thuật thay van, TAVI). Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời để cải thiện chất lượng cuộc sống.

Hẹp Van Động Mạch Chủ: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Điều Trị

Hẹp van động mạch chủ là một bệnh van tim nghiêm trọng, có tỷ lệ mắc tương đối cao, đặc biệt ở người lớn tuổi. Vậy nguyên nhân nào gây ra hẹp van động mạch chủ? Phương pháp điều trị nào hiệu quả? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh lý này.

1. Hẹp Van Động Mạch Chủ Là Gì?

  • Định nghĩa: Hẹp van động mạch chủ là tình trạng van động mạch chủ bị hẹp, gây cản trở dòng máu từ tâm thất trái lên động mạch chủ. Điều này làm tăng áp lực trong tâm thất trái, khiến tim phải làm việc gắng sức hơn để bơm máu đi nuôi cơ thể [Theo ACC.org và AHAjournals.org].
  • Tỷ lệ mắc: Hẹp van động mạch chủ chiếm khoảng 1/4 số bệnh nhân mắc bệnh van tim. Bệnh thường gặp ở nam giới hơn nữ giới.

2. Nguyên Nhân Gây Hẹp Van Động Mạch Chủ

  • Thấp tim: Thấp tim là một bệnh lý viêm do nhiễm trùng liên cầu khuẩn, có thể gây tổn thương van tim, dẫn đến dày, xơ hóa và vôi hóa lá van. Hẹp van động mạch chủ do thấp tim thường đi kèm với các bệnh van tim khác như hở van động mạch chủ hoặc bệnh van hai lá [Theo vnah.org.vn].
  • Thoái hóa và vôi hóa: Quá trình lão hóa tự nhiên có thể dẫn đến thoái hóa và vôi hóa van động mạch chủ, đặc biệt ở người lớn tuổi. Các yếu tố nguy cơ như rối loạn chuyển hóa calci, tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu và hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ hẹp van động mạch chủ do thoái hóa [Theo Medscape.com].
  • Bẩm sinh: Một số người sinh ra đã có van động mạch chủ hai lá (thay vì ba lá như bình thường). Van hai lá dễ bị thoái hóa và vôi hóa sớm hơn, dẫn đến hẹp van động mạch chủ ở độ tuổi trẻ hơn [Theo NEJM.org].

3. Triệu Chứng Của Hẹp Van Động Mạch Chủ

Các triệu chứng của hẹp van động mạch chủ thường không xuất hiện cho đến khi bệnh tiến triển nặng, khi diện tích lỗ van động mạch chủ giảm đáng kể.

  • Đau ngực: Đau thắt ngực là một triệu chứng phổ biến, thường xuất hiện khi gắng sức. Đau ngực xảy ra do sự mất cân bằng giữa cung và cầu oxy của cơ tim. Tâm thất trái phì đại làm tăng nhu cầu oxy, trong khi đó lưu lượng máu đến cơ tim giảm do tăng áp lực trong tim và giảm áp lực trong động mạch chủ. Khoảng 20% bệnh nhân hẹp van động mạch chủ có kèm theo bệnh lý động mạch vành, làm tăng thêm nguy cơ đau thắt ngực [Theo acc.org].
  • Ngất hoặc các dấu hiệu thần kinh: Ngất hoặc các triệu chứng như chóng mặt, mất thăng bằng, rối loạn thị lực có thể xảy ra do rối loạn nhịp tim (đặc biệt là rối loạn nhịp thất), suy giảm chức năng thất trái đột ngột khi gắng sức, hoặc do giãn mạch ngoại biên [Theo escardio.org].
  • Khó thở: Khó thở là một triệu chứng thường gặp, đặc biệt khi gắng sức. Ở giai đoạn sớm, khó thở chủ yếu do suy tâm trương (khả năng giãn nở của tâm thất trái bị suy giảm). Ở giai đoạn muộn, khó thở là do cả suy tâm trương và suy tâm thu (khả năng co bóp của tâm thất trái bị suy giảm). Bệnh nhân có thể bị khó thở về đêm hoặc các cơn phù phổi cấp [Theo ahajournals.org].
  • Lưu ý: Các triệu chứng của hẹp van động mạch chủ thường xuất hiện muộn và là dấu hiệu cho thấy bệnh đã tiến triển nặng. Sự xuất hiện của các triệu chứng này thường là yếu tố tiên lượng xấu.

4. Điều Trị Hẹp Van Động Mạch Chủ

  • Điều trị nội khoa: Điều trị nội khoa (dùng thuốc) chỉ có vai trò hỗ trợ, giúp giảm nhẹ các triệu chứng như suy tim hoặc sung huyết phổi. Thuốc không thể làm chậm quá trình hẹp van hoặc chữa khỏi bệnh [Theo timmachhoc.com].
  • Nong van bằng bóng qua da: Nong van động mạch chủ bằng bóng qua da là một thủ thuật can thiệp, trong đó bác sĩ đưa một ống thông có gắn bóng vào vị trí van động mạch chủ bị hẹp, sau đó bơm bóng lên để mở rộng van. Thủ thuật này thường được chỉ định cho bệnh nhân hẹp van động mạch chủ bẩm sinh, bệnh nhân nặng không thể phẫu thuật, hoặc cần can thiệp tạm thời trước khi phẫu thuật. Tuy nhiên, kết quả lâu dài của nong van thường không tốt, van có xu hướng hẹp trở lại [Theo PubMed.gov].
  • Phẫu thuật thay van: Phẫu thuật thay van động mạch chủ là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho bệnh nhân hẹp van động mạch chủ khít, có triệu chứng. Trong phẫu thuật, van động mạch chủ bị hẹp sẽ được thay thế bằng một van nhân tạo. Có nhiều loại van nhân tạo khác nhau, bao gồm:
    • Van tự thân (phẫu thuật Ross): Van động mạch phổi của bệnh nhân được chuyển sang vị trí van động mạch chủ, và van động mạch phổi được thay thế bằng van đồng loại (van từ người hiến tạng).
    • Van đồng loại: Van động mạch chủ từ người hiến tạng.
    • Van sinh học: Van được làm từ mô động vật (thường là van tim lợn hoặc van tim bò).
    • Van cơ học: Van được làm từ vật liệu nhân tạo (thường là carbon). [Theo ACC.org và AHAjournals.org]

5. Thay Van Động Mạch Chủ Qua Da (TAVI)

Thay van động mạch chủ qua da (TAVI) là một phương pháp điều trị ít xâm lấn cho bệnh nhân hẹp van động mạch chủ nặng. Trong thủ thuật TAVI, van nhân tạo được đưa vào vị trí van động mạch chủ bị hẹp thông qua một ống thông được luồn vào động mạch (thường là động mạch đùi).

  • Ưu điểm của TAVI:
    • Ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật mở tim.
    • Không cần xẻ xương ức.
    • Không cần sử dụng máy tim phổi nhân tạo.
    • Thời gian hồi phục nhanh hơn.
    • Giảm nguy cơ biến chứng.
  • Chỉ định của TAVI: TAVI thường được chỉ định cho bệnh nhân lớn tuổi, sức khỏe yếu hoặc có các bệnh lý tim mạch khác khiến họ không phù hợp để phẫu thuật mở tim truyền thống [Theo escardio.org].

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper