Tiếng Thổi Tim: Hiểu Rõ và Nhận Biết
Tiếng thổi tim là âm thanh bất thường có thể nghe được trong quá trình hoạt động của trái tim, được tạo ra bởi sự di chuyển của dòng máu qua tim. Tiếng thổi này được phát hiện thông qua ống nghe y khoa. Một nhịp đập trái tim bình thường sẽ tạo ra hai âm thanh giống như: “bùm – tặc”, đó là tiếng van tim đóng lại.
1. Tiếng Thổi Tim Có Nguy Hiểm Không?
Tiếng thổi tim có thể xuất hiện ngay từ khi sinh ra (bệnh tim bẩm sinh) hoặc phát triển sau một thời gian (bệnh van tim). Không phải tất cả tiếng thổi tim đều là bệnh lý, tuy nhiên nó có thể là dấu hiệu báo trước của một bệnh lý tim mạch tiềm ẩn. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), tiếng thổi tim có thể vô hại hoặc là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng hơn.
Thông thường, tiếng thổi tim là vô hại và không cần điều trị. Nhưng một số tiếng thổi tim đặc biệt cần phải theo dõi và làm thêm các xét nghiệm chuyên sâu để đánh giá nguyên nhân và điều trị. Việc đánh giá này giúp loại trừ các bệnh lý tim mạch nguy hiểm tiềm ẩn.
2. Triệu Chứng Tiếng Thổi Tim
Nếu bạn có tiếng thổi bất thường trong tim, có thể nó không gây ra triệu chứng gì đặc biệt. Bác sĩ có thể phát hiện tiếng thổi trong tim bạn bằng ống nghe tim khi bạn khám sức khỏe tổng quát định kỳ. Tuy nhiên, nếu bạn hoặc trẻ có các triệu chứng sau, có thể bạn đang mắc vấn đề về tim mạch và cần tham vấn với bác sĩ:
- Da xanh xao, đặc biệt là môi và đầu ngón tay: Dấu hiệu của việc thiếu oxy trong máu.
- Phù chi hoặc tăng cân đột ngột: Có thể là dấu hiệu của suy tim.
- Khó thở: Khó thở khi gắng sức hoặc thậm chí khi nghỉ ngơi.
- Ho mãn tính: Ho kéo dài có thể liên quan đến ứ dịch ở phổi do các vấn đề về tim.
- Gan to (thường gây tức hạ sườn phải): Suy tim có thể gây ra tình trạng gan to.
- Tĩnh mạch vùng cổ nổi rõ: Dấu hiệu của tăng áp lực tĩnh mạch trung ương.
- Ăn kém hoặc không phát triển bình thường (với trẻ sơ sinh): Liên quan đến việc tim không cung cấp đủ máu và oxy cho các cơ quan.
- Vã mồ hôi khi gắng sức nhẹ: Dấu hiệu của việc tim phải làm việc quá sức.
- Đau ngực: Có thể là dấu hiệu của thiếu máu cơ tim.
- Chóng mặt: Do lưu lượng máu lên não không đủ.
- Ngất xỉu: Tình trạng mất ý thức tạm thời do thiếu máu lên não.
3. Nguyên Nhân Tiếng Thổi Tim
Có 2 loại tiếng thổi tim: bình thường và bất thường. Một người có tiếng thổi tim bình thường có trái tim khỏe mạnh. Loại này thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Tiếng thổi tim bình thường (vô hại):
Một tiếng thổi tim bình thường xuất hiện khi dòng máu qua tim nhanh hơn bình thường. Tình trạng này thường gặp trong:
- Vận động gắng sức: Khi hoạt động thể chất, tim bơm máu nhanh hơn.
- Có thai: Thể tích máu tăng lên khi mang thai, làm tăng lưu lượng máu qua tim.
- Sốt cao: Sốt làm tăng nhịp tim và lưu lượng máu.
- Thiếu máu: Tim phải làm việc nhiều hơn để bù đắp cho việc thiếu oxy trong máu.
- Cường giáp: Tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức làm tăng nhịp tim và lưu lượng máu.
- Tuổi dậy thì: Sự tăng trưởng nhanh chóng có thể gây ra tiếng thổi tim thoáng qua.
Tiếng thổi tim bình thường sẽ biến mất sau một thời gian. Tuy nhiên, để xác định tiếng thổi tim của bạn hoặc trẻ là bình thường, cần tham vấn với bác sĩ tim mạch. Bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm cần thiết để loại trừ các nguyên nhân bệnh lý.
Tiếng thổi tim bất thường:
Nguyên nhân thường gặp nhất của tiếng thổi tim bất thường ở trẻ em là do bất thường cấu trúc tim của trẻ lúc mới sinh ra (khiếm khuyết tim bẩm sinh).
Những khiếm khuyết tim bẩm sinh là nguyên nhân của tiếng thổi tim, bao gồm:
- Lỗ thông bất thường trong tim: Thường được biết đến với tên thông liên nhĩ hoặc thông liên thất. Lỗ thông bất thường có thể không nghiêm trọng, phụ thuộc vào vị trí và kích thước của nó. Theo Medscape, thông liên thất là một trong những dị tật tim bẩm sinh phổ biến nhất.
- Bất thường van tim bẩm sinh: Xuất hiện khi sinh ra nhưng nhiều khi không phát hiện ra cho đến trưởng thành. Thường gặp là các bệnh lý gây hẹp van tim hoặc hở van tim. Ví dụ, hẹp van động mạch phổi có thể gây ra tiếng thổi tim.
Các nguyên nhân khác của tiếng thổi tim bất thường là sự thay đổi cấu trúc van tim do nhiễm trùng hoặc bệnh lý tự miễn. Nguyên nhân này thường gặp ở người lớn hoặc trẻ lớn, bao gồm:
- Vôi hóa van tim: Lá van sẽ bị dày lên và vôi hóa, như van hai lá hoặc van động mạch chủ. Khi đó độ mở của van tim sẽ bị hẹp lại, làm cho lượng máu qua van trong tim bạn sẽ khó khăn hơn, gây ra tiếng thổi ở tim. Tình trạng này thường gặp ở người lớn tuổi.
- Viêm nội tâm mạc: Nhiễm trùng xảy ra trong tim bạn và ở các lá van, thường do nhiễm vi khuẩn từ các vùng khác trong cơ thể (thường là miệng) theo đường máu và gây bệnh ở tim bạn. Nếu không điều trị kịp thời, viêm nội tâm mạc sẽ phá hủy các lá van tim của bạn và sẽ gây các bệnh lý bất thường van tim tạo tiếng thổi ở tim. Theo AHA, vệ sinh răng miệng kém có thể làm tăng nguy cơ viêm nội tâm mạc.
- Van tim hậu thấp: Mặc dù khá hiếm gặp trong thời đại ngày nay, van tim hậu thấp là bệnh lý tổn thương van tim nghiêm trọng do viêm nhiễm hầu họng không điều trị. Nó sẽ gây tổn thương van tim vĩnh viễn (thường van hai lá và van động mạch chủ) và phải phẫu thuật thay van tim khi có chỉ định. Bệnh này thường xảy ra ở các nước đang phát triển nơi việc điều trị nhiễm trùng họng còn hạn chế.
4. Yếu Tố Nguy Cơ
Yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng bị tiếng thổi trong tim ở trẻ, bao gồm:
- Bị ốm trong thời gian mang thai: Một số bệnh lý mắc trong thời gian mang thai như đái tháo đường không kiểm soát hoặc nhiễm rubella làm tăng nguy cơ bị khiếm khuyết tim bẩm sinh và gây tiếng thổi tim. Kiểm soát tốt các bệnh lý nền trong thai kỳ là rất quan trọng.
- Dùng thuốc không phù hợp trong thời gian mang thai: Sử dụng một số thuốc nguy cơ cao, rượu, ma túy có hại cho sự phát triển thai nhi và là nguyên nhân gây tiếng thổi tim. Phụ nữ mang thai nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.
5. Khi Nào Cần Gặp Bác Sĩ?
Phần lớn tiếng thổi trong tim đều không nghiêm trọng, nhưng nếu bạn nghĩ bạn hoặc trẻ có tiếng thổi ở tim, nên tham vấn với bác sĩ tim mạch. Bác sĩ sẽ thông tin chính xác cho bạn là tiếng thổi tim đó là bình thường hay bất thường, đồng thời sẽ cho bạn lời khuyên cần phải làm thêm xét nghiệm chuyên sâu hoặc điều trị thêm hoặc không. Việc thăm khám sớm giúp phát hiện và điều trị kịp thời các vấn đề tim mạch tiềm ẩn.