Chăm sóc bệnh nhân sau thay van tim nhân tạo: Hướng dẫn chi tiết
1. Tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ
Sau phẫu thuật thay van tim, việc tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ định của bác sĩ là yếu tố then chốt để đảm bảo van tim hoạt động hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
- Thuốc kháng đông: Tất cả bệnh nhân thay van tim cơ học đều phải sử dụng thuốc chống đông máu suốt đời. Tại Việt Nam, thuốc kháng đông phổ biến là Sintrom, thuộc nhóm kháng vitamin K. Thuốc này có tác dụng làm loãng máu, ngăn ngừa hình thành cục máu đông trên van tim cơ học.
- Nguy cơ: Việc không tuân thủ điều trị bằng thuốc kháng đông có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
- Nếu không uống thuốc hoặc uống không đủ liều, nguy cơ hình thành cục máu đông tại van tim tăng cao. Cục máu đông này có thể di chuyển theo dòng máu, gây tắc nghẽn ở nhiều cơ quan, đặc biệt là não (gây nhồi máu não, đột quỵ) hoặc ngay tại van tim (gây tắc van, suy tim cấp, thậm chí đột tử).
- Ngược lại, uống thuốc quá liều có thể gây xuất huyết ở nhiều部位 trong cơ thể như dạ dày, não, cơ, da, thận, đe dọa tính mạng.
- Xét nghiệm INR: Bệnh nhân sử dụng thuốc kháng đông cần thực hiện xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra chỉ số INR (International Normalized Ratio). INR là chỉ số đánh giá khả năng đông máu của cơ thể. Mục tiêu INR ở bệnh nhân thay van tim cơ học là:
- Van động mạch chủ cơ học: INR lý tưởng từ 2.0 đến 3.0.
- Van hai lá cơ học: INR lý tưởng từ 2.5 đến 3.5. Việc duy trì INR trong khoảng mục tiêu giúp cân bằng giữa nguy cơ hình thành cục máu đông và nguy cơ chảy máu.
2. Tái khám sau phẫu thuật
- Thời điểm: Sau phẫu thuật thay van tim nhân tạo khoảng 3-4 tuần, bệnh nhân cần tái khám để bác sĩ đánh giá tình trạng phục hồi và chức năng của van tim.
- Khám lâm sàng: Trong quá trình khám, bác sĩ sẽ:
- Nghe tiếng van tim nhân tạo: Tiếng kêu đặc trưng của van cơ học giúp bác sĩ đánh giá hoạt động của van. Nếu không nghe thấy tiếng van, có thể có huyết khối hình thành trên van.
- Kiểm tra các dấu hiệu toàn thân: Đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn trước khi thay van, bác sĩ sẽ chú ý đến các dấu hiệu như da xanh tái, sốt kéo dài.
- Xét nghiệm: Các xét nghiệm cần thiết sau tái khám bao gồm:
- Điện tâm đồ (ECG): Đánh giá nhịp tim và các bất thường về điện học của tim.
- Chụp X-quang tim phổi thẳng: Đánh giá kích thước tim và tình trạng phổi.
- Siêu âm Doppler tim: Đánh giá chức năng van tim, dòng máu qua van, và chức năng co bóp của tim.
- Công thức máu, tiểu cầu: Đánh giá tình trạng tế bào máu.
- Sinh hóa máu (creatinin, ure, đường, điện giải đồ, men LDH): Đánh giá chức năng thận, đường huyết, và các men tim.
- Đông máu (tỷ lệ prothrombin, INR): Đánh giá khả năng đông máu và hiệu quả của thuốc kháng đông.
- Siêu âm tim: Vì các van tim nhân tạo đều có một mức độ hẹp nhất định, thông số siêu âm lần đầu sau phẫu thuật được xem là thông số cơ bản để so sánh và theo dõi về sau. Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp thăm dò không xâm lấn khác như cộng hưởng từ tim (MRI tim) để đánh giá chi tiết hơn về hoạt động của van tim và chức năng thất trái.
3. Theo dõi sức khỏe
3.1. Bệnh nhân không biến chứng
- Khám định kỳ: Với những bệnh nhân có tình trạng lâm sàng ổn định, việc khám định kỳ giúp theo dõi hiệu quả của thuốc chống đông kháng vitamin K, tương tác thuốc với những thuốc khác và tình trạng toàn thân của bệnh nhân.
- Xét nghiệm INR: Người bệnh cần được xét nghiệm INR tối thiểu 1 lần/tháng và thực hiện ngay khi có những dấu hiệu bất thường trên lâm sàng hoặc mỗi khi thay đổi liều lượng thuốc chống đông máu. Bệnh nhân nên chủ động theo dõi và ghi lại kết quả INR để theo dõi và điều chỉnh thuốc cùng bác sĩ.
- Kiến thức: Đồng thời, cần phổ biến kiến thức cho người bệnh giữ gìn van tim nhân tạo, tránh nhiễm trùng van nhân tạo (phòng ngừa viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn). Cần tuân thủ kháng sinh dự phòng trước các thủ thuật nha khoa, phẫu thuật.
- Xét nghiệm hàng năm: Mỗi năm 1 lần, người bệnh cần thực hiện lại các xét nghiệm như điện tâm đồ, chụp tim phổi, huyết học (hemoglobin, hematocrit, LDH), siêu âm doppler tim để đánh giá toàn diện tình trạng tim mạch.
3.2. Bệnh nhân có biến chứng
- Suy chức năng tâm thu thất trái: Bệnh nhân bị suy chức năng tâm thu thất trái sau phẫu thuật thay van cần được điều trị nội khoa chống suy tim. Việc điều trị nội khoa cần tiếp tục thực hiện ngay cả khi chức năng tâm thu thất trái được cải thiện. Các thuốc điều trị suy tim bao gồm ức chế men chuyển/ức chế thụ thể AT1, chẹn beta giao cảm, kháng aldosterone, lợi tiểu.
- Suy giảm chức năng tim: Bất kỳ người bệnh thay van tim nhân tạo nào không cải thiện hoặc có dấu hiệu suy giảm chức năng tim sau phẫu thuật đều cần được thăm khám lâm sàng tỉ mỉ, làm đủ các xét nghiệm thăm dò, đặc biệt là siêu âm tim (hoặc siêu âm tim qua thực quản, thông tim, chụp mạch) để xác định nguyên nhân. Các nguyên nhân có thể bao gồm hở van, hẹp van, huyết khối van, viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn.
- Phẫu thuật thay van nhân tạo: Cần thực hiện phẫu thuật thay van nhân tạo khi:
- Có rối loạn nặng hoạt động của van nhân tạo (vỡ van, viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn van nhân tạo, hình thành huyết khối gây kẹt van nhân tạo, chảy máu nặng do dùng thuốc chống đông nên cần thay van cơ học bằng van sinh học).
- Hẹp van động mạch chủ sau khi thay van nhân tạo nhưng không cải thiện tình trạng lâm sàng.
- Người bệnh bị suy tim dai dẳng dù đã điều trị nội khoa tích cực (van không đảm bảo huyết động cho người bệnh).
4. Lưu ý khi chăm sóc
4.1. Chế độ ăn uống
- Vitamin K: Chế độ ăn của người bệnh ảnh hưởng rất lớn tới hiệu quả sử dụng thuốc chống đông. Vitamin K có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, do đó, việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu vitamin K có thể làm giảm tác dụng của thuốc chống đông, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Người bệnh nên hạn chế ăn những loại thực phẩm có nhiều vitamin K như đậu nành, đậu Hà Lan, đậu xanh, bông cải xanh, cải bắp, súp lơ, gan, mù tạt, dầu đậu tương, bơ, măng tây, cải xoăn, trà xanh, củ cải, hành xanh, mùi tây và rau diếp.
- Duy trì: Người bệnh cần chú ý ăn lượng rau trong khẩu phần hằng ngày tương đối đều nhau, tránh việc thay đổi quá nhiều trong các bữa ăn. Điều này giúp duy trì sự ổn định của INR và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.
4.2. Hoạt động thể lực
- Vận động nhẹ nhàng: Chế độ hoạt động thể lực thích hợp sẽ giúp người bệnh sớm hồi phục và tăng cường sức khỏe. Khi còn nằm viện, bệnh nhân nên thường xuyên vận động nhẹ nhàng như đi bộ nhưng không tập quá sức.
- Tránh mang vác nặng: Trong vòng 6-8 tuần sau phẫu thuật, người bệnh không nên mang vác hoặc dùng sức kéo vật nặng trên 50kg để tránh gây áp lực lên vết mổ đang liền sẹo, giúp xương ức có đủ thời gian hồi phục.
- Thời gian phục hồi: Người bệnh thường mất khoảng 4-6 tuần để sức khỏe trở về bình thường, xương ức liền hoàn toàn và quay trở lại công việc có cường độ thấp (nhân viên văn phòng). Với người lao động với cường độ cao hơn thì cần nghỉ ngơi tối thiểu 6 tuần rồi mới đi làm lại. Những trường hợp mổ nội soi có thể phục hồi nhanh hơn. Một số trường hợp bệnh nhân không thích hợp trở lại làm công việc cũ và cần tìm kiếm công việc mới bớt căng thẳng, mệt nhọc hơn.
4.3. Hoạt động tình dục
- Thời gian phục hồi: Quan hệ tình dục là hoạt động tốn nhiều năng lượng nên cần thời gian phục hồi cơ thể sau 1-3 tuần kể từ khi bệnh nhân xuất viện.
- Yếu tố ảnh hưởng: Có 2 yếu tố ảnh hưởng tới đời sống tình dục của người bệnh sau thay van tim nhân tạo là sức khỏe thể chất và sức khỏe tinh thần.
- Lưu ý: Bệnh nhân có thể bắt đầu sinh hoạt tình dục khi đã sẵn sàng nhưng cần tránh các tác động mạnh lên ngực và tránh gắng sức quá nhiều.
- Tăng cường: Người bệnh có thể tập thể dục để tăng cường thể trạng và khả năng tình dục.
- Thuốc: Bên cạnh đó, có một số loại thuốc có thể ảnh hưởng tới chức năng tình dục. Nếu gặp tình trạng này, bệnh nhân nên đi gặp bác sĩ để thay đổi liều thuốc hoặc loại thuốc (tránh ngưng sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khi chưa được bác sĩ cho phép).
4.4. Một số lưu ý khác
- Hợp tác gia đình: Gia đình cần hợp tác để giúp người bệnh hồi phục cả về sức khỏe thể chất và tâm lý.
- Không tự ý dùng thuốc: Bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông không được tự ý dùng thuốc khác mà cần phải được sự cho phép của bác sĩ. Nhiều loại thuốc có thể tương tác với thuốc chống đông, làm tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc.
- Theo dõi cân nặng: Theo dõi cân nặng sau khi thay van tim nhân tạo. Trong khoảng 3 tuần sau phẫu thuật, người bệnh thường bị sụt cân một chút. Nhưng nếu tăng cân nhiều hơn 2,5kg thì bạn cần cẩn thận vì có thể bạn đang bị phù.
- Bỏ lối sống tiêu cực: Bỏ lối sống tiêu cực: Hút thuốc lá, uống bia, rượu, stress, ăn mặn, ít vận động,…
- Thông báo cho bác sĩ: Khi nhập viện do nguyên nhân khác, người bệnh cần báo cho bác sĩ về việc mình đang dùng thuốc chống đông máu và đang mang van tim nhân tạo. Điều này giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và tránh các tương tác thuốc bất lợi.
- Phụ nữ mang thai: Phụ nữ đang mang van tim nhân tạo nếu muốn có con cần phải báo ngay cho bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể. Việc mang thai ở bệnh nhân thay van tim cơ học có nhiều rủi ro và cần được theo dõi sát sao bởi bác sĩ chuyên khoa tim mạch và sản khoa.
- Cấp cứu: Đưa bệnh nhân đi cấp cứu ngay nếu có những biểu hiện bất thường như: Cảm giác khó chịu vùng ngực (đau thắt ngực, tức nặng, đè ép ở ngực); khó thở; vã mồ hôi lạnh, mất thăng bằng, hoa mắt chóng mặt, buồn nôn; tê và yếu mặt, tay hoặc chân hay nửa người; đột ngột bất tỉnh hoặc thờ ơ, không hiểu các câu hỏi; đột ngột có các rối loạn về khả năng nhìn ở 1 hoặc cả 2 mắt; đau đầu dữ dội không rõ lý do; sốt, khó thở dữ dội không do gắng sức; tăng cân nhanh bất thường, phù mắt cá chân,…
Kết luận: Tất cả bệnh nhân sau thay van tim nhân tạo cần được thăm khám định kỳ và dùng thuốc đầy đủ theo chỉ định của bác sĩ. Nếu có những dấu hiệu sức khỏe bất thường, cần đưa người bệnh đi khám ngay để được xử trí kịp thời. Việc tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn của bác sĩ, kết hợp với chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý, sẽ giúp bệnh nhân sau thay van tim nhân tạo có cuộc sống khỏe mạnh và chất lượng.