Khi nào cần phẫu thuật thay van 2 lá?

Bài viết cung cấp thông tin về phẫu thuật thay van tim, đặc biệt là van hai lá. Phẫu thuật được chỉ định khi hẹp khít hoặc hở van gây biến chứng, nhưng cần cân nhắc các chống chỉ định như suy tim nặng hoặc bệnh lý toàn thân. Biến chứng có thể xảy ra sau phẫu thuật bao gồm viêm nội tâm mạc, chảy máu, huyết khối, đột quỵ và tái hẹp van.

Phẫu Thuật Thay Van Tim: Khi Nào Cần Thiết?

Van tim đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc hỗ trợ đẩy máu đi khắp cơ thể, đảm bảo hệ tuần hoàn hoạt động trơn tru. Tuy nhiên, vì nhiều lý do khác nhau, van tim có thể bị tổn thương hoặc thoái hóa. Tùy thuộc vào mức độ, phẫu thuật thay van tim có thể là một giải pháp cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thời điểm cần phẫu thuật hở van tim 2 lá, hẹp van 2 lá, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ hiểu hơn.

1. Khi Nào Cần Tiến Hành Phẫu Thuật Thay Van Tim?

Van 2 lá, còn gọi là van hai lá, đóng vai trò như một 'cánh cửa' nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái của tim. Chức năng chính của nó là điều chỉnh dòng máu lưu thông một chiều. Cụ thể:

  • Trong kỳ tâm trương: Van 2 lá mở ra, cho phép máu từ tâm nhĩ trái chảy xuống tâm thất trái một cách dễ dàng.
  • Trong kỳ tâm thu: Khi tâm thất trái co bóp để bơm máu vào động mạch chủ, van 2 lá đóng kín lại, ngăn không cho máu trào ngược từ tâm thất trái trở lại tâm nhĩ trái.

Người bệnh cần được xem xét phẫu thuật thay van tim trong các trường hợp sau:

1.1. Hẹp Khít Van 2 Lá

Hẹp van 2 lá xảy ra khi van không mở ra hoàn toàn, gây cản trở dòng máu từ nhĩ trái xuống thất trái. Điều này dẫn đến:

  • Máu bị ứ đọng và áp lực tăng lên trong nhĩ trái.
  • Về lâu dài, nhĩ trái bị giãn ra.
  • Áp lực tĩnh mạch phổi và động mạch phổi tăng cao.

Triệu chứng thường gặp ở người bệnh bị hẹp van 2 lá quá khít là khó thở khi gắng sức. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng khó thở sẽ ngày càng nghiêm trọng, thậm chí xảy ra ngay cả khi nghỉ ngơi. Hẹp van 2 lá còn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như:

  • Các cơn khó thở cấp tính (phù phổi cấp, hen tim).
  • Rối loạn nhịp tim, đặc biệt là rung tâm nhĩ.
  • Tai biến mạch máu não (do huyết khối từ tim bắn lên não).

Điều trị:

  • Nong van bằng bóng: Nếu hẹp 2 lá đơn thuần, bác sĩ có thể chỉ định nong van bằng bóng để mở rộng van bị hẹp.
  • Phẫu thuật thay van tim: Trong trường hợp hẹp 2 lá khít kèm theo hở van 2 lá, van bị dày hoặc vôi hóa nặng, phẫu thuật thay van tim là lựa chọn phù hợp.

1.2. Hở Van Tim 2 Lá

Hở van tim 2 lá là tình trạng van hai lá không đóng kín hoàn toàn, khiến một lượng máu từ thất trái trào ngược trở lại nhĩ trái thay vì được bơm vào hệ tuần hoàn. Hậu quả là:

  • Thất trái phải làm việc nhiều hơn để bù đắp lượng máu bị trào ngược.
  • Lâu ngày, thất trái bị giãn ra, dẫn đến suy tim.

Nguyên nhân gây hở van tim 2 lá:

  • Sa van 2 lá.
  • Thấp tim.
  • Thoái hóa van tim.
  • Nhiễm trùng trong tim (viêm nội tâm mạc).
  • Hở van bẩm sinh.
  • Hở van sinh lý (mức độ nhẹ, không gây triệu chứng).

Triệu chứng:

  • Khó thở khi gắng sức.
  • Siêu âm tim cho thấy EF (phân suất tống máu) giảm (<60%).

Điều trị:

Tùy thuộc vào mức độ tổn thương van và hệ thống dây chằng, cơ tim, bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định phẫu thuật hở van tim 2 lá.

Tóm lại:

Phẫu thuật thay van tim nhân tạo hoặc sửa van tim là những phương pháp điều trị cần thiết khi van tim bị tổn thương nghiêm trọng, các buồng tim giãn rộng, ảnh hưởng đến chức năng tim. Việc sửa chữa hoặc thay thế van tim mới giúp điều trị tận gốc bệnh, giảm triệu chứng, ngăn ngừa rối loạn nhịp tim, các biến chứng như suy tim, tai biến mạch não, và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân.

2. Trường Hợp Chống Chỉ Định

Kết quả phẫu thuật thay van tim phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là:

  • Mức độ hư hại của van tim: Nếu bệnh nhân phát hiện và điều trị bệnh quá muộn, khi tim đã suy nặng và có nhiều biến chứng toàn thân, kết quả phẫu thuật có thể bị ảnh hưởng.
  • Trang thiết bị của bệnh viện: Phẫu thuật thay van tim hoặc sửa van tim là đại phẫu, đòi hỏi trang thiết bị y tế hiện đại và đầy đủ.

Tuy nhiên, cần thận trọng khi chỉ định phẫu thuật, ngay cả khi van tim bị tổn thương, đặc biệt trong các trường hợp sau:

  • Suy tim nặng, không đáp ứng hoặc đáp ứng rất chậm với điều trị nội khoa tích cực.
  • Suy tim kéo dài, thể chất suy kiệt, suy giảm chức năng gan, thận.
  • Chức năng thất trái giảm nặng trên siêu âm: Phân suất tống máu (EF) dưới 40%, phân suất co thắt dưới 25%.
  • Thất trái giãn to trên 80mm.
  • Bệnh nhân có các chống chỉ định phẫu thuật khác: đang có ổ nhiễm trùng ở các cơ quan khác, bệnh mạn tính nặng, bệnh lý về máu…

3. Thay Van Tim Nhân Tạo Có Nguy Hiểm Không?

Bất kỳ phẫu thuật nào cũng tiềm ẩn rủi ro, và phẫu thuật thay van tim cũng không ngoại lệ. Dưới đây là một số biến chứng nguy hiểm, dù không phổ biến, có thể xảy ra sau phẫu thuật:

  • Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn: Vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể, đi vào máu gây nhiễm trùng, làm loét van tim.
  • Chảy máu do dùng thuốc chống đông máu quá liều: Bệnh nhân thay van tim cơ học phải dùng thuốc chống đông máu suốt đời để ngăn ngừa huyết khối trên van. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến nguy cơ chảy máu, xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết não.
  • Hình thành huyết khối trên van: Thường xảy ra ở van cơ học nếu không duy trì dùng thuốc chống đông máu.
  • Đột quỵ: Huyết khối quanh van cơ học bong ra gây tắc nghẽn mạch máu não.
  • Nhồi máu cơ tim: Biến chứng cực kỳ nghiêm trọng, có thể gây tử vong nhanh chóng.
  • Tái hẹp, hở van nhân tạo: Có thể xảy ra trên cả van cơ học và van sinh học. Với van cơ học, nguyên nhân chủ yếu là do huyết khối. Với van sinh học, do quá trình thoái hóa van theo thời gian.

Do đó, sau phẫu thuật thay van tim, người bệnh cần có lối sống điều độ, khoa học và tuân thủ điều trị để bảo vệ tuổi thọ của van tim và sức khỏe tim mạch.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper