Đau thắt ngực

Biến chứng tim mạch trong các bệnh nhiễm trùng

Biến chứng tim mạch trong bệnh nhiễm trùng là một vấn đề nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong. Các biến chứng thường gặp bao gồm viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, viêm cơ tim và rối loạn nhịp tim. Nguyên nhân có thể do tác động trực tiếp của vi khuẩn, phản ứng viêm hoặc các yếu tố gián tiếp như thiếu máu. Cần thăm khám ngay khi có dấu hiệu bất thường.

Biến chứng tim mạch trong bệnh nhiễm trùng

Trong các bệnh cảnh nhiễm trùng, biến chứng tim mạch là một rối loạn nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong nếu không được kiểm soát kịp thời. Các rối loạn tim mạch thường gặp trong các bệnh lý nhiễm trùng bao gồm nhồi máu cơ tim, viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim, loạn nhịp tim và đột tử. Theo một nghiên cứu trên tạp chí JAMA Network, bệnh nhân nhiễm trùng có nguy cơ mắc các biến cố tim mạch cao hơn đáng kể so với người không nhiễm trùng.

1. Cơ chế tác động của bệnh nhiễm trùng đối với tim mạch

Biến chứng tim mạch là hậu quả của nhiều cơ chế tác động khác nhau trên bệnh nhân nhiễm trùng. Một số cơ chế tác động chính bao gồm:

  • Tác động trực tiếp: Do vi khuẩn, virus, ký sinh trùng hoặc độc tố của chúng trực tiếp gây tổn thương tế bào cơ tim hoặc hệ thống mạch máu. Ví dụ, độc tố của vi khuẩn bạch hầu có thể gây viêm cơ tim.
  • Tác động qua trung gian: Phản ứng viêm tại chỗ hoặc đáp ứng viêm toàn thể (SIRS - Systemic Inflammatory Response Syndrome) có thể gây tổn thương tim mạch. Các cytokine và các chất trung gian gây viêm khác có thể làm tăng tính thấm thành mạch, gây phù nề, và làm rối loạn chức năng co bóp của tim.
  • Tác động gián tiếp: Thiếu máu nặng hoặc tăng áp động mạch phổi do nhiễm trùng có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các bệnh tim mạch sẵn có. Tình trạng thiếu oxy kéo dài có thể dẫn đến tổn thương cơ tim và suy tim.

Trong các biến chứng nhiễm trùng, viêm phổi cộng đồng là một nguyên nhân quan trọng dẫn đến các biến cố tim mạch xuất hiện sớm, như suy tim, loạn nhịp tim, hội chứng mạch vành cấp, nhồi máu cơ tim, cơn đau thắt ngực không ổn định. Theo nghiên cứu trên American Heart Association Journals, viêm phổi có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim lên đến 5 lần trong vòng một tuần sau khi nhiễm bệnh.

Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng biến chứng tim mạch trong nhiễm trùng bao gồm:

  • Tuổi cao: Người lớn tuổi thường có hệ miễn dịch suy yếu và các bệnh tim mạch nền.
  • Tăng lipid máu: Mỡ máu cao làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và các biến cố tim mạch.
  • Nhiễm Staphylococcus aureus hoặc Klebsiella pneumoniae: Các loại vi khuẩn này có độc tính cao và dễ gây tổn thương tim mạch.
  • Mức độ nặng của viêm phổi: Viêm phổi càng nặng thì phản ứng viêm càng mạnh, gây tổn thương tim mạch nhiều hơn.

2. Các biến chứng tim mạch trong bệnh nhiễm trùng

2.1. Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn:

  • Đây là tình trạng nhiễm trùng ở nội mạc tim (lớp lót bên trong tim) do vi khuẩn hoặc nấm. Nhiễm trùng thường xảy ra ở van tim, gây tổn thương và rối loạn chức năng van, có thể gây tử vong do suy tim cấp nếu không được điều trị kịp thời. Theo acc.org, viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn có tỷ lệ tử vong lên đến 30%.
  • Việc điều trị chủ yếu là sử dụng kháng sinh liều cao kéo dài (thường từ 4-6 tuần) để tiêu diệt vi khuẩn, kết hợp với các thuốc hỗ trợ tim mạch giống như các trường hợp tổn thương tim không do viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn. Các thuốc hỗ trợ tim mạch có thể bao gồm thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn beta, v.v.
  • Chỉ định phẫu thuật van tim thường được đặt ra ngay từ giai đoạn đầu bệnh nhân nằm viện và trước khi hoàn tất liệu trình kháng sinh nhằm kiểm soát nhiễm trùng, loại bỏ các ổ nhiễm trùng (vegetations) lớn, và cải thiện chức năng tim mạch. Phẫu thuật có thể bao gồm sửa chữa hoặc thay thế van tim bị tổn thương.

2.2. Viêm cơ tim:

  • Viêm cơ tim là tình trạng viêm của cơ tim. Bệnh nhân thường có các biểu hiện giống nhồi máu cơ tim cấp (đau ngực, khó thở), loạn nhịp nhanh, block tim (rối loạn dẫn truyền điện tim), tổn thương thượng tâm mạc gây viêm màng ngoài tim hoặc tràn dịch màng ngoài tim. Theo escardio.org, viêm cơ tim có thể dẫn đến suy tim và đột tử.
  • Tiêu chuẩn chẩn đoán xác định bệnh viêm cơ tim là sinh thiết cơ tim. Tuy nhiên, sinh thiết là một thủ thuật xâm lấn và không phải lúc nào cũng thực hiện được. Các phương pháp chẩn đoán khác bao gồm điện tâm đồ (ECG), siêu âm tim, chụp cộng hưởng từ tim (MRI).

2.3. Rối loạn nhịp tim:

  • Nhiễm trùng có thể gây ra nhiều loại rối loạn nhịp tim khác nhau. Nguyên nhân dẫn đến biến chứng tim mạch này là do nhiễm HIV, rubella, thương hàn, leptospira… Ngoài ra, bệnh giang mai ở giai đoạn muộn có thể gây giãn động mạch chủ, hở van động mạch chủ gây suy tim trái, hẹp, huyết khối động mạch vành.
  • Các tác nhân nhiễm trùng còn có thể dẫn tới tình trạng viêm tĩnh mạch (thrombophlebitis), viêm động mạch (arteritis), phình mạch nấm (mycotic aneurysm), nhiễm trùng mạch ghép hay nhiễm trùng liên quan đến các dụng cụ trong mạch máu (ví dụ, catheter tĩnh mạch trung tâm).
  • Gần đây, HIV được coi là một yếu tố nguy cơ mới của bệnh tim mạch. Các rối loạn liên quan đến tim mạch có thể xảy ra đối với người bị HIV như bệnh màng ngoài tim và cơ tim, bệnh cơ tim do HIV, tràn dịch màng ngoài tim do lao, tăng áp động mạch phổi (tương đối ít gặp nhưng tiên lượng xấu), bệnh huyết khối, bệnh động mạch ngoại vi. Theo ahajournals.org, bệnh nhân HIV có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn so với người không nhiễm HIV.

Tóm lại: Biến chứng tim mạch trên bệnh nhân nhiễm trùng là một rối loạn nặng có thể dẫn đến tử vong nếu không được kiểm soát kịp thời. Do đó, ngay khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường như khó thở, đau thắt ngực, tim đập nhanh… thì người bệnh nên đến cơ sở y tế để thăm khám và được điều trị kịp thời. Việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể cải thiện đáng kể tiên lượng của bệnh nhân.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper