Đau thắt ngực

Các kỹ thuật chẩn đoán chính xác bệnh mạch vành

Bài viết trình bày các phương pháp chẩn đoán bệnh mạch vành, bao gồm điện tâm đồ, siêu âm tim, điện tâm đồ gắng sức, các thăm dò chẩn đoán hình ảnh (chụp MSCT, MRI tim, xạ hình tưới máu cơ tim) và thông tim chụp mạch vành. Mỗi phương pháp được mô tả về mục đích, ưu nhược điểm và thông tin cung cấp.

Các Phương Pháp Chẩn Đoán Bệnh Mạch Vành

Bệnh mạch vành, hay còn gọi là bệnh tim thiếu máu cục bộ, là tình trạng lòng mạch vành bị hẹp do sự tích tụ của mảng xơ vữa, làm giảm lưu lượng máu đến tim. Tình trạng này có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, suy tim và thậm chí đột tử. Việc chẩn đoán sớm và chính xác bệnh mạch vành là vô cùng quan trọng để có thể đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và kịp thời. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán bệnh mạch vành phổ biến hiện nay:

1. Điện Tâm Đồ (ECG)

  • Mục đích: Điện tâm đồ (ECG) là một xét nghiệm đơn giản, không xâm lấn, ghi lại hoạt động điện của tim. Thông qua các sóng điện tim, bác sĩ có thể phát hiện những dấu hiệu bất thường liên quan đến bệnh mạch vành.
  • Ưu điểm:
    • Đơn giản và nhanh chóng: ECG là một xét nghiệm thường quy, dễ thực hiện và cho kết quả nhanh chóng.
    • Không xâm lấn: Bệnh nhân không cần phải chịu bất kỳ sự can thiệp nào vào cơ thể.
    • Ít tốn kém: Chi phí thực hiện ECG tương đối thấp.
  • Nhược điểm:
    • Độ chính xác tương đối: ECG chỉ ghi lại hoạt động điện của tim tại một thời điểm nhất định, do đó có thể không phát hiện được những bất thường xảy ra không thường xuyên hoặc ở mức độ nhẹ.
    • Kết quả âm tính giả: Một số bệnh nhân mắc bệnh mạch vành nhưng ECG không cho thấy dấu hiệu bất thường.
    • Kết quả dương tính giả: Một số trường hợp không mắc bệnh mạch vành nhưng ECG lại có sự thay đổi.
  • Phát hiện: ECG có thể giúp phát hiện các dấu hiệu sau:
    • Thiếu máu cơ tim: Thay đổi sóng ST-T.
    • Hoại tử cơ tim: Xuất hiện sóng Q bệnh lý.
    • Dày hoặc dãn buồng tim: Thay đổi biên độ và hình dạng các sóng.
    • Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim nhanh, chậm, không đều.

2. Siêu Âm Tim

  • Mục đích: Siêu âm tim sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh trực quan về cấu trúc và chức năng của tim. Phương pháp này giúp bác sĩ đánh giá khả năng co bóp của tim, tình trạng van tim và phát hiện các bất thường khác.
  • Ưu điểm:
    • Không xâm lấn: Tương tự như ECG, siêu âm tim không gây đau đớn hay khó chịu cho bệnh nhân.
    • Đánh giá chức năng tim: Siêu âm tim cho phép đánh giá khả năng co bóp của các buồng tim, giúp phát hiện tình trạng suy tim.
  • Nhược điểm:
    • Cần thiết bị hiện đại và bác sĩ chuyên môn: Kết quả siêu âm tim phụ thuộc nhiều vào chất lượng máy móc và kinh nghiệm của bác sĩ.
    • Phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn: Siêu âm tim thường chỉ phát hiện được bệnh mạch vành khi đã có rối loạn vận động của thành tim.
  • Phát hiện: Siêu âm tim có thể giúp phát hiện:
    • Rối loạn vận động vùng: Giảm hoặc mất vận động của một vùng cơ tim do thiếu máu cục bộ.
    • Chức năng tim suy giảm: Giảm khả năng co bóp của tim.

3. Điện Tâm Đồ Gắng Sức

  • Mục đích: Điện tâm đồ gắng sức (còn gọi là nghiệm pháp gắng sức) là một xét nghiệm trong đó bệnh nhân được yêu cầu thực hiện một hoạt động thể lực (ví dụ: đi bộ trên máy chạy bộ, đạp xe) trong khi điện tim liên tục được theo dõi. Mục đích của xét nghiệm này là để xem tim có nhận đủ máu khi tăng nhu cầu (gắng sức) hay không.
  • Phương pháp:
    • Bệnh nhân được gắn điện cực để theo dõi điện tim.
    • Bệnh nhân thực hiện hoạt động thể lực tăng dần (ví dụ: đi bộ nhanh hơn và dốc hơn trên máy chạy bộ).
    • Điện tim, huyết áp và các triệu chứng của bệnh nhân được theo dõi liên tục.
    • Nếu bệnh nhân không thể thực hiện hoạt động thể lực, bác sĩ có thể sử dụng thuốc để làm tăng nhịp tim.
  • Các nghiệm pháp khác:
    • Siêu âm tim gắng sức: Kết hợp siêu âm tim với gắng sức để đánh giá chức năng tim trong quá trình gắng sức.
    • Xạ hình cơ tim gắng sức: Sử dụng chất phóng xạ để đánh giá lưu lượng máu đến tim trong quá trình gắng sức.

4. Thăm Dò Chẩn Đoán Hình Ảnh

  • Các kỹ thuật:
    • Chụp cắt lớp vi tính đa dãy động mạch vành (MSCT): Sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh 3D chi tiết về động mạch vành. MSCT có thể giúp phát hiện mảng xơ vữa, đánh giá mức độ hẹp và vôi hóa của động mạch.
    • Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim): Sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc và chức năng của tim. MRI tim có thể giúp đánh giá kích thước, hình dạng, chức năng co bóp của tim, cũng như phát hiện các vùng cơ tim bị tổn thương.
    • Chụp xạ hình tưới máu cơ tim: Sử dụng chất phóng xạ để đánh giá lưu lượng máu đến các vùng khác nhau của cơ tim. Kỹ thuật này có thể giúp phát hiện các vùng cơ tim bị thiếu máu cục bộ.
  • Thông tin cung cấp: Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh có thể cung cấp các thông tin sau:
    • Giải phẫu mạch vành: Hình dạng, kích thước, vị trí của các động mạch vành.
    • Mức độ vôi hóa và hẹp của động mạch vành.
    • Vị trí hẹp: Xác định chính xác vị trí các đoạn mạch vành bị hẹp.
    • Dị dạng mạch vành: Phát hiện các bất thường về cấu trúc của động mạch vành.
    • Mức độ sống còn của cơ tim: Đánh giá khả năng phục hồi của các vùng cơ tim bị thiếu máu.

5. Thông Tim và Chụp Động Mạch Vành (Chụp mạch vành qua da)

  • Mục đích: Thông tim và chụp động mạch vành là một thủ thuật xâm lấn được sử dụng để đánh giá trực tiếp tình trạng của động mạch vành. Đây được coi là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán bệnh mạch vành.
  • Phương pháp:
    • Bác sĩ sẽ đưa một ống thông nhỏ (catheter) vào động mạch vành thông qua đường động mạch quay (ở cổ tay) hoặc động mạch đùi (ở bẹn).
    • Sau đó, một lượng nhỏ thuốc cản quang được bơm vào động mạch vành.
    • Hình ảnh X-quang được chụp lại để hiển thị hình dạng và kích thước của động mạch vành.
  • Ưu điểm:
    • Độ chính xác cao: Cho phép đánh giá chính xác vị trí, mức độ hẹp của động mạch vành.
    • Có thể can thiệp ngay lập tức: Nếu phát hiện hẹp mạch vành, bác sĩ có thể tiến hành nong mạch vành và đặt stent ngay trong quá trình chụp.
  • Nhược điểm:
    • Xâm lấn: Thủ thuật có thể gây chảy máu, bầm tím tại vị trí đâm kim.
    • Nguy cơ biến chứng: Mặc dù hiếm gặp, thủ thuật có thể gây ra các biến chứng như dị ứng thuốc cản quang, tổn thương mạch máu, nhồi máu cơ tim.
  • Lưu ý:
    • Bệnh nhân thường tỉnh táo trong quá trình thực hiện thủ thuật.
    • Chỉ cần gây tê tại chỗ.

Cơ Sở Vật Chất Hỗ Trợ Chẩn Đoán

Để chẩn đoán và điều trị bệnh mạch vành hiệu quả, cần có sự hỗ trợ của các trang thiết bị hiện đại và đội ngũ y tế giàu kinh nghiệm. Các cơ sở y tế chuyên khoa tim mạch thường được trang bị:

  • Phòng khám tim mạch với máy siêu âm tim 2D/3D, điện tâm đồ, Holter huyết áp/điện tim, điện tâm đồ gắng sức.
  • Phòng mổ Hybrid với máy chụp mạch DSA, máy gây mê tích hợp.
  • Phòng Cathlab.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper