Đau thắt ngực

Các loại stent động mạch vành phổ biến được dùng tại Việt Nam

Bài viết tổng quan về các loại stent động mạch vành (kim loại trần, phủ thuốc, tự tiêu) được sử dụng tại Việt Nam. So sánh ưu nhược điểm của từng loại, quy trình can thiệp mạch vành, lưu ý sau khi đặt stent về chế độ sinh hoạt, ăn uống, tuân thủ thuốc và tái khám định kỳ.

Các Loại Stent Động Mạch Vành và Những Điều Cần Biết

Có nhiều loại stent động mạch vành được sử dụng tại Việt Nam, bao gồm stent kim loại trần (BMS), stent phủ thuốc (DES), và stent tự tiêu (BRS). Mỗi loại có những ưu và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn loại stent phù hợp phụ thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể của từng người và khả năng chi trả.

1. Can Thiệp Mạch Vành Qua Da

Can thiệp mạch vành qua da (PCI), còn gọi là nong mạch vành và đặt stent, là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu được sử dụng để mở các động mạch vành bị tắc nghẽn. Thủ thuật này sử dụng một ống thông nhỏ (catheter) được đưa vào động mạch vành thông qua một vết chích nhỏ ở đùi hoặc cổ tay. Đầu ống thông có gắn một quả bóng nhỏ. Khi đến vị trí tắc nghẽn, quả bóng được bơm phồng lên để ép mảng xơ vữa vào thành mạch, mở rộng lòng mạch. Sau đó, một stent (giá đỡ) được đặt vào để giữ cho lòng mạch không bị hẹp trở lại.

Không giống như phẫu thuật bắc cầu nối chủ vành (CABG) đòi hỏi phải mở lồng ngực, can thiệp động mạch vành qua da chỉ cần một vết chích nhỏ trên da. Do đó, thủ thuật này ít xâm lấn hơn và thời gian phục hồi nhanh hơn. Bệnh nhân thường được gây tê tại chỗ, do đó không cảm thấy đau nhiều hơn một lần lấy máu xét nghiệm. Trong suốt quá trình thực hiện thủ thuật, bệnh nhân vẫn tỉnh táo và có thể trao đổi với bác sĩ.

Trong quá trình chụp mạch vành, bác sĩ sẽ cho bạn thấy rõ các động mạch vành bị hẹp hoặc tắc nghẽn, vị trí chính xác của các tổn thương và mức độ nghiêm trọng của chúng. Dựa trên những thông tin này, bác sĩ sẽ quyết định xem liệu bạn có cần can thiệp nong mạch vành và đặt stent hay không. Quá trình can thiệp thường kéo dài khoảng một giờ, và hầu hết bệnh nhân có thể xuất viện sau 1-2 ngày.

Trong kỹ thuật đặt stent, stent được đặt bên ngoài quả bóng nong gắn trên đầu một dây dẫn đặc biệt. Khi quả bóng nong được bơm căng, nó sẽ mở rộng stent và ép vào thành động mạch vành. Sau khi dây dẫn và quả bóng được rút ra, stent sẽ nằm lại trong lòng mạch, có tác dụng như một giá đỡ để giữ cho lòng mạch không bị hẹp lại. Stent trở thành một phần vĩnh viễn của động mạch vành.

2. Các Phương Pháp Nong và Đặt Stent Mạch Vành

Mỗi phương pháp nong bóng và các loại stent khác nhau được sử dụng trong can thiệp động mạch vành đều có những ưu và nhược điểm riêng:

2.1. Nong Bóng Đơn Thuần (POBA)

Nong bóng đơn thuần (Plain Old Balloon Angioplasty - POBA) là phương pháp can thiệp mạch vành đầu tiên, đánh dấu một kỷ nguyên mới trong lĩnh vực tim mạch can thiệp. Tùy thuộc vào đặc điểm của tổn thương động mạch vành, bác sĩ có thể sử dụng một quả bóng nhỏ đặc biệt để đưa vào và nong rộng chỗ hẹp hoặc tắc nghẽn. Quả bóng này giúp mở rộng lòng mạch bằng cách ép mạnh các mảng xơ vữa vào thành mạch, làm thông thoáng dòng máu.

Có thể cần nong nhiều lần với các kích cỡ bóng khác nhau hoặc với áp lực cao hơn để đạt được hiệu quả tối ưu. Thông thường, nong động mạch vành bằng bóng có thể giảm mức độ hẹp từ 20-30%. Tuy nhiên, phương pháp này thường cần kết hợp với đặt stent để ngăn ngừa tái hẹp.

  • Ưu điểm:
    • Mở rộng lòng mạch, cải thiện lưu lượng máu.
    • Giảm đau thắt ngực.
  • Nhược điểm:
    • Co hồi động mạch vành nhanh chóng sau khi nong.
    • Tỷ lệ tái hẹp cao.
    • Tái phát triệu chứng và biến cố mạch vành nhanh.

2.2. Stent Kim Loại Trần (BMS)

Sự ra đời của stent kim loại trần (Bare Metal Stent - BMS) đánh dấu một cuộc cách mạng thứ hai trong lĩnh vực can thiệp mạch vành. Stent kim loại có cấu trúc khung kim loại giúp làm giá đỡ cho lòng mạch, được đặt vào trong lòng mạch sau khi đã nong rộng chỗ hẹp bằng bóng. Stent giúp giữ cho lòng mạch không bị xẹp xuống sau khi nong.

Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng stent kim loại trần có tỷ lệ tái hẹp khá cao do sự tăng sinh tế bào nội mạc bên trong stent. Do đó, hiện nay, loại stent này ít được sử dụng tại các trung tâm can thiệp tim mạch.

  • Ưu điểm:
    • Ít gây co hồi mạch so với nong bóng đơn thuần.
    • Tỷ lệ tái hẹp sớm thấp hơn so với nong bóng đơn thuần.
  • Nhược điểm:
    • Khung kim loại tồn tại vĩnh viễn trong động mạch vành.
    • Gây tăng sinh nội mạc, dẫn đến tái hẹp muộn.

2.3. Stent Phủ Thuốc (DES)

Stent phủ thuốc (Drug-Eluting Stent - DES) là một bước tiến lớn, đánh dấu cuộc cách mạng thứ ba trong can thiệp mạch vành. Stent phủ thuốc được tráng một lớp thuốc đặc biệt có tác dụng ức chế sự tăng sinh tế bào. Lớp thuốc này sẽ được giải phóng dần dần vào lòng mạch sau khi đặt stent, giúp ngăn ngừa sự hình thành mô sẹo và giảm nguy cơ tái hẹp.

Tỷ lệ tái hẹp mạch vành khi sử dụng stent phủ thuốc thấp hơn đáng kể so với stent kim loại trần. Đây là loại stent được sử dụng phổ biến nhất hiện nay trong can thiệp mạch vành.

  • Ưu điểm:
    • Có lớp thuốc chống tăng sinh tế bào, giúp giảm đáng kể nguy cơ tái hẹp.
  • Nhược điểm:
    • Quá trình liền nội mạc có thể không hoàn toàn.
    • Có thể gây phản ứng viêm tại mạch máu.
    • Tăng nguy cơ huyết khối muộn trong stent.

2.4. Stent Tự Tiêu (BRS)

Stent tự tiêu (Bioresorbable Scaffold - BRS) là một thế hệ stent mới nhất. Loại stent này được làm từ vật liệu có khả năng tự tiêu sau một thời gian nhất định (thường là 1-3 năm). Sau khi stent tự tiêu hoàn toàn, lòng mạch sẽ trở lại với đặc tính tự nhiên ban đầu, không còn khung kim loại tồn tại vĩnh viễn.

Ngoài ra, stent tự tiêu cũng được phủ một lớp thuốc để chống tái hẹp. Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện tại cho thấy tỷ lệ biến cố xảy ra sau can thiệp sử dụng stent tự tiêu có thể cao hơn so với stent phủ thuốc, và chỉ định sử dụng còn hạn chế trên một số loại tổn thương. Do đó, việc sử dụng stent tự tiêu vẫn còn đang trong quá trình nghiên cứu và phát triển thêm.

  • Ưu điểm:
    • Giảm nguy cơ huyết khối muộn.
    • Giảm thời gian cần sử dụng thuốc kháng ngưng tập tiểu cầu kép (DAPT).
  • Nhược điểm:
    • Giá thành cao.
    • Chỉ định còn hạn chế trên một số loại tổn thương.
    • Cần kỹ thuật đặt stent cẩn thận.

3. Chi Phí Khi Đặt Stent Động Mạch Vành

Chi phí đặt stent động mạch vành có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại stent được sử dụng (stent kim loại trần, stent phủ thuốc, stent tự tiêu).
  • Số lượng stent cần đặt.
  • Tình trạng bệnh lý của bệnh nhân.
  • Cơ sở y tế thực hiện thủ thuật.

Để biết thông tin chi tiết về chi phí đặt stent động mạch vành, bạn nên liên hệ trực tiếp với các bệnh viện hoặc trung tâm tim mạch để được tư vấn và báo giá cụ thể.

4. Lưu Ý Sau Khi Đặt Stent Động Mạch Vành

Sau khi đặt stent động mạch vành, việc tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ là rất quan trọng để đảm bảo quá trình phục hồi diễn ra suôn sẻ và giảm nguy cơ biến chứng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  • Sinh hoạt, luyện tập:
    • Trong những ngày đầu sau thủ thuật, bạn nên vận động nhẹ nhàng, đi lại trong cự ly ngắn.
    • Hạn chế leo cầu thang trong 3 ngày đầu.
    • Tránh khuân vác vật nặng, gắng sức mạnh.
    • Tránh tham gia các môn thể thao cần nhiều sức lực như đá bóng, chạy bộ, chơi cầu lông, tennis… trong vài tuần đầu.
  • Chế độ ăn:
    • Duy trì chế độ ăn lành mạnh cho người bệnh mạch vành.
    • Hạn chế đồ ăn chứa nhiều chất béo, muối ăn, đường.
    • Tăng cường ăn nhiều rau xanh, chất xơ hòa tan từ ngũ cốc chưa tinh chế.
  • Tuân thủ sử dụng thuốc:
    • Uống thuốc chống đông (thường là aspirin và clopidogrel hoặc các thuốc tương tự) và các thuốc điều trị khác đúng theo chỉ định của bác sĩ.
    • Tuyệt đối không được tự ý dừng hoặc bỏ thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa tim mạch can thiệp. Việc ngừng thuốc đột ngột có thể dẫn đến huyết khối trong stent và gây ra nhồi máu cơ tim.
  • Khám lại định kỳ:
    • Bạn nên khám lại định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi tình trạng tim mạch sau can thiệp.
    • Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào như đau ngực, khó thở, chóng mặt, ngất xỉu, bạn cần đến bệnh viện khám lại ngay lập tức.

Nguồn tham khảo:

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper