Bệnh tiểu đường

Nguyên nhân và tiêu chuẩn chẩn đoán hội chứng chuyển hóa

Hội chứng chuyển hóa là tập hợp các yếu tố nguy cơ tim mạch liên quan đến đề kháng insulin, bao gồm béo phì, tăng huyết áp, tăng đường huyết và rối loạn lipid máu. Để phòng ngừa, cần khám sức khỏe định kỳ, ăn uống khoa học, tập thể dục, bỏ hút thuốc, kiểm soát cân nặng và điều trị tích cực các bệnh lý đi kèm như tiểu đường, tăng huyết áp.

Hội chứng chuyển hóa: Hiểu rõ và phòng ngừa

Hội chứng chuyển hóa là một nhóm các yếu tố nguy cơ tim mạch có liên quan mật thiết đến tình trạng đề kháng insulin. Các yếu tố này bao gồm béo phì (đặc biệt là béo bụng), tăng huyết áp, tăng đường huyết và nồng độ triglycerides trong máu tăng cao. Hội chứng này không nên bị xem nhẹ vì nó làm tăng đáng kể nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, tiểu đường type 2 và nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

1. Hội chứng chuyển hóa là gì?

Trong cơ thể, các quá trình 'chuyển hóa' chất diễn ra liên tục để duy trì hoạt động và sức khỏe. Khi có rối loạn ở một mức độ nhất định, cơ thể có khả năng tự cân bằng và điều chỉnh. Tuy nhiên, nếu khả năng này suy giảm, các rối loạn chức năng sẽ âm thầm phát triển trong nhiều năm, thường không có triệu chứng rõ ràng, dẫn đến dễ bị bỏ qua. Về lâu dài, các rối loạn này có thể cùng xảy ra và tạo thành một hội chứng, được gọi là hội chứng chuyển hóa, mang đến những nguy cơ và thách thức thực sự cho sức khỏe.

Hội chứng chuyển hóa được định nghĩa là một tập hợp các bệnh lý, bao gồm cao huyết áp, tăng đường huyết, dư thừa mỡ vùng bụng (béo bụng), và các bất thường về cholesterol. Các bệnh lý này xảy ra đồng thời, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như bệnh mạch vành, đột quỵ, và các vấn đề sức khỏe khác như đái tháo đường type 2. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), hội chứng chuyển hóa ảnh hưởng đến khoảng 34% người trưởng thành ở Hoa Kỳ [^1].

Các thành tố chính của hội chứng chuyển hóa bao gồm rối loạn lipid máu (tăng triglycerides và giảm lipoprotein tỷ trọng cao - HDL-C), tăng huyết áp, và rối loạn chuyển hóa glucose. Béo bụng (béo trung tâm) và/hoặc tình trạng kháng insulin được xem là những biểu hiện chính của hội chứng này. Gần đây, một số bất thường khác như viêm mãn tính, tình trạng tiền đông máu, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) và ngưng thở khi ngủ cũng được đưa thêm vào hội chứng chuyển hóa, làm cho định nghĩa trở nên ngày càng phức tạp hơn ^2.

Mặc dù có nhiều thành tố và các tác động lâm sàng của hội chứng chuyển hóa đã được ghi nhận, vẫn chưa có sự đồng thuận hoàn toàn về cơ chế gây bệnh cũng như tiêu chuẩn chẩn đoán chính xác. Việc chẩn đoán và điều trị hội chứng chuyển hóa đòi hỏi sự đánh giá toàn diện các yếu tố nguy cơ tim mạch. Nếu chỉ có một trong các chứng bệnh nêu trên thì không có nghĩa là người bệnh mắc hội chứng chuyển hóa. Tuy vậy, bất kỳ một chứng nào trong số đó cũng đều có thể làm tăng nguy cơ, và khi có nhiều hơn các chứng bệnh phối hợp thì nguy cơ mắc bệnh càng lớn hơn.

Hội chứng chuyển hóa chỉ một nhóm những yếu tố nguy cơ tim mạch mà nguyên nhân sâu xa liên quan đến sự đề kháng insulin.

2. Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ gây bệnh

2.1. Nguyên nhân

Hội chứng chuyển hóa có liên quan mật thiết đến sự trao đổi chất của cơ thể, đặc biệt là tình trạng kháng insulin. Insulin là một hormone của tuyến tụy, có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lượng đường trong máu.

Thông thường, thức ăn sau khi tiêu hóa sẽ chuyển thành đường (glucose). Máu mang glucose đến các mô của cơ thể, nơi các tế bào sử dụng nó làm nguồn năng lượng. Glucose chỉ có thể đi vào tế bào với sự hỗ trợ của insulin.

Ở những người bị đề kháng insulin, các tế bào không đáp ứng hiệu quả với insulin, dẫn đến glucose khó đi vào tế bào. Để bù đắp, cơ thể phản ứng bằng cách sản xuất nhiều insulin hơn (thường là loại kém phẩm chất) để giúp glucose đi vào tế bào. Kết quả là nồng độ insulin trong máu tăng cao. Điều này cuối cùng có thể dẫn đến bệnh đái tháo đường type 2 khi cơ thể không thể tạo ra đủ insulin để kiểm soát đường trong máu về mức bình thường.

Ngay cả khi mức glucose trong máu chưa đủ cao để được chẩn đoán là bệnh tiểu đường, tình trạng glucose máu tăng cao vẫn có thể gây hại. Một số bác sĩ gọi tình trạng này là 'tiền đái tháo đường'. Nồng độ insulin trong máu tăng lên cũng làm tăng mức độ chất béo trung tính và các loại chất béo khác trong máu. Tất cả các yếu tố này ảnh hưởng đến thận và dẫn đến huyết áp cao hơn. Những tác hại kết hợp của kháng insulin làm tăng nguy cơ bệnh tim, đột quỵ, tiểu đường và các bệnh khác.

  • Chuyển hóa lipid: Triglycerides huyết tương thường tăng trong béo phì, đặc biệt là tăng VLDL (lipoprotein tỷ trọng rất thấp). Sự gia tăng lipoprotein có liên quan đến rối loạn chuyển hoá glucid làm cho gan sản xuất nhiều VLDL hơn. Cholesterol máu ít khi bị ảnh hưởng trực tiếp bởi béo phì; nhưng nếu có tăng cholesterol trước đó thì dễ làm tăng LDL (lipoprotein tỷ trọng thấp). HDL (lipoprotein tỷ trọng cao) thường giảm khi có triglycerid tăng.
  • Chuyển hóa axit uric: Axit uric máu thường tăng, có thể liên quan đến tăng triglycerid máu. Cần chú ý đến sự tăng axit uric đột ngột khi điều trị giảm cân, có thể gây cơn gút cấp tính (do thoái giáng protid).

2.2. Yếu tố nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa

  • Tuổi: Nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa tăng lên theo tuổi tác. Tỷ lệ mắc bệnh thấp ở lứa tuổi 20 (dưới 10%) và tăng lên đáng kể ở độ tuổi 60 (khoảng 40%). Tuy nhiên, các dấu hiệu báo trước hội chứng chuyển hóa có thể xuất hiện ở tuổi thanh thiếu niên.
  • Chủng tộc: Người gốc Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và các nước nói tiếng Tây Ban Nha, cũng như người châu Á, dường như có nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa cao hơn so với các chủng tộc khác.
  • Béo phì: Chỉ số khối cơ thể (BMI) - là thước đo lượng mỡ trong cơ thể dựa trên chiều cao và cân nặng. BMI > 23 và tình trạng béo bụng với dáng người quả táo (tức là mỡ tập trung ở vùng bụng) làm tăng nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa.
  • Tiền sử tiểu đường: Nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa cao hơn ở người có tiền sử gia đình mắc tiểu đường type 2 hoặc bản thân có tiền sử bị tiểu đường khi mang thai.

Các tình trạng bệnh lý khác như tăng huyết áp và hội chứng buồng trứng đa nang (ảnh hưởng đến hệ thống sinh sản và hormone sinh dục nữ) cũng làm tăng nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa.

Tiểu đường là một yếu tố quan trọng làm tăng nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa.

3. Tiêu chuẩn chẩn đoán hội chứng chuyển hóa

Hiện có nhiều tiêu chuẩn chẩn đoán hội chứng chuyển hóa được đưa ra bởi các tổ chức khác nhau như WHO, NCEP-ATP III (Chương trình quốc gia giáo dục về Cholesterol), EGIR (European Group for the Study of Insulin Resistance). Dưới đây là một số tiêu chí cụ thể:

Theo NCEP-ATP III (Chương trình quốc gia giáo dục về Cholesterol): Cần có ít nhất 3 trong 5 tiêu chí sau:

  • Béo bụng: Vòng eo > 102 cm ở nam giới hoặc > 88 cm ở nữ giới.
  • Tăng triglyceride máu: ≥ 150 mg/dL (hay 1.7 mmol/L).
  • HDL-c thấp: < 40 mg/dL (1.0 mmol/L) ở nam giới hoặc < 50 mg/dL (1.3 mmol/L) ở nữ giới.
  • Huyết áp cao: ≥ 130/85 mmHg.
  • Đường huyết lúc đói cao: ≥ 100 mg/dL (5.55 mmol/L). (Năm 2003, tiêu chí này thay đổi từ 110 mg/dL).

Theo tiêu chuẩn chẩn đoán hội chứng chuyển hóa ở người Châu Á:

  • Vòng eo: ≥ 90 cm ở nam giới hoặc ≥ 80 cm ở nữ giới.
  • Đường huyết lúc đói: ≥ 110 mg/dL hoặc đã được chẩn đoán đái tháo đường (ngay cả khi đường huyết < 110 mg/dL).
  • HDL_C thấp: < 1.0 mmol/L (40 mg/dL) ở nam giới hoặc < 1.3 mmol/L (50 mg/dL) ở nữ giới.
  • Triglyceride: ≥ 150 mg/dL.
  • Huyết áp: ≥ 130/85 mmHg hoặc đang điều trị tăng huyết áp.

4. Các bệnh lý liên quan đến hội chứng chuyển hóa

Hội chứng chuyển hóa không chỉ làm tăng gấp 5 lần nguy cơ mắc đái tháo đường mà còn có khả năng dự báo nguy cơ mắc đái tháo đường type 2.

Sự cần thiết phải xác định chính xác hội chứng chuyển hóa xuất phát từ nhu cầu phát hiện chính xác các cá nhân có nguy cơ cao đối với bệnh tim mạch và đái tháo đường type 2.

Tất cả các thành phần của hội chứng chuyển hóa, dù ở các định nghĩa khác nhau, đều có liên quan đến nguy cơ tim mạch và đái tháo đường type 2. Trong đó, ba thành phần của rối loạn lipid máu gây xơ vữa (tăng LDL, giảm HDL và tăng triglyceride) có liên quan độc lập với nguy cơ tim mạch, trong khi kháng insulin làm tăng đáng kể nguy cơ mắc đái tháo đường type 2, mặc dù có khoảng 25% bệnh nhân kháng insulin có dung nạp glucose bình thường. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng béo phì trung tâm làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch và đái tháo đường type 2.

Một số nghiên cứu dịch tễ học đã xác nhận rằng người mắc hội chứng chuyển hóa có nguy cơ gia tăng bệnh tim mạch. Nguy cơ mắc và tử vong do bệnh tim mạch cao gấp 1.5-3 lần ở người có hội chứng chuyển hóa so với nhóm người bình thường. Một phân tích gộp cho thấy hội chứng chuyển hóa làm tăng gấp đôi các biến cố tim mạch và tăng 1.5 lần tử vong do mọi nguyên nhân. Nghiên cứu INTERHEART, một điều tra quốc tế quy mô lớn với đa sắc tộc, đã chứng minh rằng dù sử dụng định nghĩa của WHO hay IDF, hội chứng chuyển hóa có liên quan với sự gia tăng > 2.5 lần nguy cơ nhồi máu cơ tim cấp [^3].

Việc đánh giá liệu các nguy cơ của hội chứng chuyển hóa lên nhồi máu cơ tim có lớn hơn tổng nguy cơ của các yếu tố cấu thành hội chứng này hay không cũng đã được nghiên cứu. Kết quả cho thấy nguy cơ bệnh tim mạch liên quan đến hội chứng chuyển hóa nhiều hơn so với tổng nguy cơ từ các yếu tố cấu thành hội chứng ở người có hoặc không có đái tháo đường type 2. Tuy nhiên, nên đánh giá và điều trị tất cả các yếu tố nguy cơ tim mạch mà không xem xét liệu một bệnh nhân đáp ứng các tiêu chuẩn chẩn đoán của hội chứng chuyển hóa hay không.

Khả năng dự báo của hội chứng chuyển hóa về nguy cơ đái tháo đường type 2 cũng đã được kiểm chứng bởi nhiều nghiên cứu. Hội chứng chuyển hóa không chỉ làm tăng gấp 5 lần nguy cơ mắc đái tháo đường mà còn có khả năng dự báo nguy cơ mắc đái tháo đường type 2.

5. Phòng bệnh

Bỏ hút thuốc lá sẽ mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, đặc biệt là khi bạn mắc hội chứng rối loạn chuyển hóa.

Hội chứng chuyển hóa tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe, đặc biệt là làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Do đó, để phòng ngừa các yếu tố nguy cơ này, bạn nên khám sức khỏe định kỳ 6 tháng một lần.

Bên cạnh đó, cần có một chế độ ăn uống và tập luyện khoa học, đặc biệt nếu bạn đang mắc các bệnh lý đi kèm, cần được thăm khám và điều trị tích cực.

  • Chế độ ăn uống hợp lý, khoa học: Cần ăn đủ thực phẩm từ 4 nhóm chất chính: đạm (thịt, cá, trứng, sữa…); bột đường (cơm, cháo, phở, bún, bánh mì, bánh ngọt…); chất béo (trong cá, tôm, cua, hải sản, dầu thực vật); vitamin và khoáng chất (rau, củ, quả các loại). Tránh hoặc hạn chế uống rượu bia.
  • Điều trị tích cực các bệnh lý: Tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu.
  • Tập thể dục đều đặn: 30-45 phút mỗi ngày với cường độ nhẹ nhàng vừa sức. Đi bộ hoặc chạy bộ là một trong những lựa chọn phù hợp.
  • Bỏ hút thuốc: Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ, ung thư và bệnh phổi. Bỏ hút thuốc lá sẽ có nhiều lợi ích sức khỏe, đặc biệt là nếu bạn mắc hội chứng rối loạn chuyển hóa hay còn gọi là hội chứng chuyển hóa.
  • Kiểm soát cân nặng: Tăng cường hoạt động thể chất và cải thiện thói quen ăn uống sẽ giúp giảm mỡ thừa và giảm cân. Bạn cũng có thể sử dụng các loại máy massage để hỗ trợ giảm mỡ bụng.

Để phòng tránh các rối loạn chuyển hóa, cách đơn giản và hiệu quả nhất là tầm soát sớm theo định kỳ để biết tình trạng sức khỏe và chủ động điều chỉnh. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo: tầm soát định kỳ những bệnh lý thường gặp, tầm soát những nhóm bệnh nhất định trên những đối tượng nhất định (nhóm nguy cơ). Bộ Y tế cũng đã quy định rõ việc các cơ sở y tế phải khám sức khỏe và xét nghiệm định kỳ ít nhất mỗi năm một lần cho người lao động. Phát hiện sớm các rối loạn là cách duy nhất để ngăn ngừa nguy cơ bệnh lý diễn ra.

Bài viết tham khảo nguồn: Hội Tim mạch học Việt Nam

Tài liệu tham khảo: [^1]: American Heart Association. (n.d.). About Metabolic Syndrome. https://www.heart.org/en/health-topics/metabolic-syndrome/about-metabolic-syndrome [^3]: Yusuf, S., et al. (2004). Obesity and risk of myocardial infarction in 27 000 participants from 52 countries: a case-control study. The Lancet, 364(9438), 937-942.

Người khác cùng quan tâm

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách chuyên môn: BSCKII Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper