Tăng Huyết Áp: Hiểu Rõ và Kiểm Soát
Tăng huyết áp là một bệnh lý tim mạch nguy hiểm, thường tiến triển âm thầm và không có triệu chứng rõ ràng. Tại Việt Nam, theo thống kê, có hơn 40% số người trưởng thành mắc bệnh tăng huyết áp. Đây là một con số đáng báo động, cho thấy sự phổ biến và tầm quan trọng của việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh.
1. Huyết Áp Là Gì?
Huyết áp là lực tác động của máu lên thành các động mạch khi tim bơm máu đi nuôi cơ thể. Huyết áp được tính bằng đơn vị mmHg (milimét thủy ngân) và được xác định bằng cách đo huyết áp bằng máy đo huyết áp. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), huyết áp là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tim mạch. American Heart Association
2. Tăng Huyết Áp Là Gì?
Tăng huyết áp (hay còn gọi là cao huyết áp) xảy ra khi áp lực máu lên thành động mạch cao hơn mức bình thường. Bệnh có thể tiến triển âm thầm mà không gây ra bất kỳ triệu chứng nào trong thời gian dài. Nếu tình trạng này kéo dài và không được kiểm soát, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như đau tim, đột quỵ, suy tim, suy thận và các vấn đề về thị lực.
- Huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương: Huyết áp được đo bằng hai chỉ số chính: huyết áp tâm thu (số trên) và huyết áp tâm trương (số dưới). Huyết áp tâm thu là áp lực trong động mạch khi tim co bóp để bơm máu đi, còn huyết áp tâm trương là áp lực trong động mạch khi tim giãn ra giữa các nhịp đập.
- Tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): Theo WHO, tăng huyết áp được xác định khi trị số trung bình qua ít nhất hai lần đo của huyết áp tâm thu ≥ 140mmHg và/hoặc trị số trung bình của huyết áp tâm trương ≥ 90mmHg trong ít nhất hai lần thăm khám liên tiếp nhau. World Health Organization
- Huyết áp bình thường: Nếu chỉ số huyết áp của bạn thấp hơn 120/80 mmHg, huyết áp của bạn được coi là ở mức bình thường và lý tưởng.
- Tiền tăng huyết áp: Nếu chỉ số huyết áp nằm trong khoảng từ 120/80 mmHg đến dưới 140/90 mmHg, bạn được chẩn đoán là tiền tăng huyết áp. Đây là giai đoạn cần đặc biệt chú ý để thay đổi lối sống và ngăn ngừa tiến triển thành tăng huyết áp thực sự.
3. Tăng Huyết Áp Nguyên Phát Là Gì?
Tăng huyết áp nguyên phát (hay còn gọi là tăng huyết áp vô căn) là loại tăng huyết áp phổ biến nhất, chiếm khoảng 90-95% các trường hợp mắc bệnh. Đặc điểm của loại này là bệnh tiến triển chậm theo thời gian và thường không thể xác định được nguyên nhân cụ thể gây ra tình trạng tăng huyết áp.
4. Tăng Huyết Áp Thứ Phát Là Gì?
Tăng huyết áp thứ phát là tình trạng tăng huyết áp mà bác sĩ có thể xác định được nguyên nhân cụ thể gây ra tăng huyết áp. Loại này chiếm khoảng 5-10% các trường hợp tăng huyết áp.
5. Nguyên Nhân Tăng Huyết Áp Nguyên Phát
Do không xác định được nguyên nhân rõ ràng, các nghiên cứu chỉ ra rằng tăng huyết áp nguyên phát có liên quan đến một số yếu tố nguy cơ sau:
- Tuổi tác: Mạch máu mất dần độ đàn hồi khi tuổi tác tăng lên, làm tăng nguy cơ bị tăng huyết áp. Phụ nữ từ 60 tuổi trở lên thường có nguy cơ cao hơn so với nam giới cùng độ tuổi.
- Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người thân (cha mẹ, anh chị em ruột) bị tăng huyết áp, nguy cơ bạn mắc bệnh này cũng sẽ cao hơn. Trẻ em cũng có thể bị tăng huyết áp nếu có tiền sử gia đình.
- Béo phì và đái tháo đường: Thói quen ít vận động và chế độ dinh dưỡng không cân bằng dẫn đến tình trạng béo phì và đái tháo đường ngày càng gia tăng. Đây là hai yếu tố nguy cơ quan trọng làm tăng tỷ lệ mắc bệnh tăng huyết áp.
- Muối: Tiêu thụ quá nhiều muối (natri) có thể làm tăng khả năng giữ nước của cơ thể, gây tăng huyết áp. Theo AHA, nên hạn chế lượng muối tiêu thụ hàng ngày xuống dưới 2.300mg (khoảng 1 thìa cà phê). American Heart Association
6. Nguyên Nhân Tăng Huyết Áp Thứ Phát
Khác với tăng huyết áp nguyên phát, tăng huyết áp thứ phát luôn có nguyên nhân rõ ràng. Một số nguyên nhân phổ biến gây tăng huyết áp thứ phát bao gồm:
- Rối loạn hormone ở tuyến thượng thận: Các khối u hoặc rối loạn chức năng tuyến thượng thận có thể gây tăng sản xuất các hormone như aldosterone hoặc cortisol, dẫn đến tăng huyết áp.
- Bệnh lý về thận: Suy thận, u thận hoặc tắc mạch vùng thận có thể làm gián đoạn chức năng điều hòa huyết áp của thận, gây ra tăng huyết áp.
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs), thuốc giảm cân, thuốc tránh thai và một số loại thuốc cảm cúm có thể làm tăng huyết áp.
- Chứng rối loạn hô hấp khi ngủ (ngưng thở khi ngủ): Tình trạng này gây ra những đợt ngừng thở ngắn trong khi ngủ, dẫn đến giảm oxy trong máu và kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, làm tăng huyết áp.
- Tiền sản giật ở thai phụ: Tiền sản giật là một biến chứng thai kỳ nghiêm trọng, đặc trưng bởi tăng huyết áp và có protein trong nước tiểu. Bệnh thường xảy ra ở những thai phụ mang thai lần đầu.
- Khiếm khuyết bẩm sinh: Một số dị tật bẩm sinh như hẹp eo động mạch chủ (coarctation of the aorta) có thể gây ra tăng huyết áp.
Việc xác định sớm nguyên nhân gây ra tăng huyết áp thứ phát là rất quan trọng để có thể điều trị bệnh một cách hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng.
7. Kiểm Soát Huyết Áp Bằng Cách Nào?
Việc điều trị và kiểm soát tăng huyết áp đòi hỏi sự tuân thủ và hợp tác chặt chẽ giữa người bệnh và bác sĩ. Một số phương pháp giúp người bệnh kiểm soát huyết áp hiệu quả bao gồm:
- Thường xuyên theo dõi huyết áp: Tự đo huyết áp tại nhà thường xuyên giúp bạn và bác sĩ theo dõi được sự thay đổi của huyết áp và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp. Nên đo huyết áp vào cùng một thời điểm mỗi ngày và ghi lại kết quả.
- Chỉnh liều thuốc hạ áp thích hợp: Uống thuốc hạ áp theo đúng chỉ định của bác sĩ là yếu tố then chốt trong việc kiểm soát huyết áp. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
- Thay đổi lối sống, thực hiện lối sống lành mạnh:
- Giảm cân: Nếu bạn bị thừa cân hoặc béo phì, giảm cân có thể giúp làm giảm huyết áp.
- Giảm ăn muối và chất béo bão hòa: Hạn chế ăn các loại thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh và thực phẩm chứa nhiều muối và chất béo bão hòa.
- Tập thể dục thường xuyên: Vận động thể chất đều đặn (ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần) giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và giảm huyết áp.
- Tránh chất kích thích: Hạn chế tiêu thụ rượu bia và các đồ uống chứa caffeine.
- Hạn chế hút thuốc lá: Bỏ hút thuốc lá hoặc tránh xa khói thuốc lá.
- Kiểm soát tốt các bệnh lý khác: Nếu bạn mắc các bệnh lý khác như đái tháo đường, bệnh thận hoặc rối loạn lipid máu, cần kiểm soát tốt các bệnh này để giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.
Tình trạng tăng huyết áp có thể được cải thiện đáng kể nếu phát hiện sớm nguyên nhân gây bệnh và tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ. Để điều trị tăng huyết áp một cách hiệu quả, người bệnh cần kiên trì và tuân thủ theo sự chỉ định của bác sĩ.
Để được tư vấn chi tiết về bệnh tăng huyết áp nguyên phát và tăng huyết áp thứ phát cũng như các phương pháp chẩn đoán, chữa trị tăng huyết áp hiệu quả, quý khách có thể liên hệ HOTLINE 0243 9743 556 hoặc đăng ký khám trực tuyến TẠI ĐÂY.