Tăng huyết áp

Điều trị tăng huyết áp: Quan trọng nhất là kiên trì, tuân thủ

Bài viết cung cấp thông tin toàn diện về tăng huyết áp: định nghĩa, chỉ số, tác động đến sức khỏe (tim, động mạch, thận, mắt), cách điều trị (dinh dưỡng, lối sống, thuốc), và mục tiêu điều trị. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát huyết áp để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm, cùng với việc tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống lành mạnh.

Tăng Huyết Áp: Hiểu Đúng và Kiểm Soát

Tăng huyết áp (THA) đang trở thành một vấn đề sức khỏe ngày càng gia tăng ở người lớn tuổi và có xu hướng trẻ hóa. Theo thống kê của Hội Tim Mạch Học Việt Nam, tỷ lệ THA ở người trưởng thành ngày càng tăng. Bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng, trừ khi đo huyết áp, và nhiều trường hợp chỉ được phát hiện khi đã có biến chứng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh. Đây là một bệnh lý nguy hiểm và lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì và tuân thủ điều trị nghiêm ngặt từ bệnh nhân và gia đình.

1. Tăng Huyết Áp Là Gì?

Tăng huyết áp (cao huyết áp) là tình trạng máu lưu thông trong động mạch với áp lực cao hơn mức bình thường. Huyết áp được đo bằng hai chỉ số: huyết áp tâm thu (số trên) và huyết áp tâm trương (số dưới). Khi áp lực này liên tục ở mức cao, nó sẽ tác động lên thành động mạch, khiến tim phải làm việc vất vả hơn để bơm máu đi khắp cơ thể. Điều này có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho tim và động mạch về lâu dài. Theo ACC/AHA 2017, THA được định nghĩa khi huyết áp tâm thu ≥ 130 mmHg hoặc huyết áp tâm trương ≥ 80 mmHg.

2. Các Chỉ Số Về Huyết Áp

  • Huyết áp bình thường: Ở người bình thường, huyết áp được xác định ở mức 120/80 mmHg. Đây là mức huyết áp lý tưởng, giúp đảm bảo hoạt động hiệu quả của các cơ quan trong cơ thể.
  • Tối ưu cho tim mạch: Trạng thái có lợi cho tim mạch được cho là nằm ở mức dưới 105/60 mmHg. Tuy nhiên, không nên để huyết áp xuống quá thấp, vì có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác.
  • Tăng huyết áp: Trong trường hợp người bệnh kiểm tra huyết áp và thường xuyên thấy chỉ số bằng hoặc cao hơn 140/90 mmHg, thì đó là dấu hiệu của tăng huyết áp. Cần lưu ý rằng, chỉ số huyết áp có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm đo, trạng thái tâm lý và hoạt động thể chất. Do đó, để chẩn đoán chính xác, cần đo huyết áp nhiều lần và trong các điều kiện khác nhau.

Việc theo dõi số đo huyết áp rất quan trọng vì nó cung cấp thông tin về tình hình sức khỏe. Tăng huyết áp thường tiến triển thầm lặng và ít có triệu chứng. Do đó, việc chủ động theo dõi huyết áp thường xuyên là cách tốt nhất để phòng ngừa và kiểm soát bệnh. Các thiết bị đo huyết áp tại nhà hiện nay rất dễ sử dụng và có độ chính xác cao, giúp người bệnh có thể tự theo dõi huyết áp một cách thuận tiện.

3. Tăng Huyết Áp Tác Động Đến Sức Khỏe Như Thế Nào?

Tăng huyết áp gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể.

  • 3.1 Tác động đến tim: Tăng huyết áp làm tăng gánh nặng cho tim và hệ thống động mạch. Khi tim phải hoạt động quá sức trong thời gian dài, nó có xu hướng phình to ra và thành tim dày lên, lâu dần dẫn đến suy tim. Suy tim là tình trạng tim không còn khả năng bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, gây ra các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, phù chân.
  • 3.2 Ảnh hưởng đến động mạch: Tăng huyết áp thúc đẩy và góp phần gây ra xơ vữa động mạch. Đây là bệnh lý nguy hiểm, trong đó các mảng bám tích tụ trên thành động mạch, làm hẹp lòng mạch và giảm lưu lượng máu. Xơ vữa động mạch có thể dẫn đến nhiều biến chứng tim mạch nghiêm trọng như tai biến mạch máu não (đột quỵ), nhồi máu cơ tim, bệnh mạch vành mạn tính, bệnh động mạch chủ hoặc động mạch ngoại vi.
  • 3.3 Gây tổn thương thận và mắt: Các nghiên cứu cho thấy tăng huyết áp còn có thể gây tổn thương thận và mắt. Thận có chức năng lọc máu và loại bỏ chất thải. Tăng huyết áp có thể làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, dẫn đến suy thận. Tương tự, tăng huyết áp cũng có thể làm tổn thương các mạch máu trong mắt, gây ra các vấn đề về thị lực, thậm chí mù lòa.

Người bị tăng huyết áp nếu không kiểm soát được có nguy cơ tăng bệnh mạch vành gấp 3 lần, suy tim tăng 6 lần, đột quỵ tăng 7 lần. Đến khi người bệnh ý thức được thì đã mắc các biến chứng, ảnh hưởng nghiêm trọng tới chất lượng cuộc sống và đe dọa tính mạng.

4. Cách Điều Trị Tăng Huyết Áp

Điều trị tăng huyết áp bao gồm thay đổi lối sống và sử dụng thuốc.

  • 4.1 Thay đổi chế độ dinh dưỡng:
    • Bổ sung rau củ quả, ngũ cốc nguyên hạt, sữa ít béo: Các thực phẩm này rất giàu kali, canxi, magie và axit béo omega-3, được chứng minh là giúp phòng ngừa tăng huyết áp hiệu quả. Nên ăn ít nhất 5 phần rau củ quả mỗi ngày.
    • Giảm lượng muối (dưới 5g/ngày): Càng ăn nhạt, càng tiêu thụ ít muối, càng tốt cho người bị huyết áp cao. Nên hạn chế các thực phẩm chế biến sẵn, đồ hộp, nước mắm, tương ớt, và các loại gia vị mặn khác.
  • 4.2 Điều chỉnh lối sống lành mạnh:
    • Từ bỏ rượu bia, thuốc lá, thức khuya: Những thói quen này làm tăng nguy cơ tăng huyết áp. Nên bỏ thuốc lá hoàn toàn và hạn chế uống rượu bia.
    • Tập thể dục 30-60 phút mỗi ngày: Thường xuyên vận động giúp giảm nguy cơ huyết áp cao từ 20-50%, duy trì cân nặng khỏe mạnh, tránh thừa cân, béo phì. Nên chọn các bài tập phù hợp với sức khỏe và thể trạng, như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe.
  • 4.3 Sử dụng thuốc điều trị tăng huyết áp:
    • Thuốc lợi tiểu: Giúp giảm lượng chất lỏng (muối thừa và nước) trong cơ thể, từ đó làm giảm huyết áp. Ví dụ: furosemide, hydrochlorothiazide. Tác dụng phụ: giảm kali máu, yếu cơ, chuột rút, suy nhược, loạn nhịp tim.
    • Thuốc chẹn beta giao cảm: Giúp làm chậm nhịp tim và giảm lực co bóp của tim, từ đó làm giảm huyết áp. Ví dụ: propranolol, carvedilol, metoprolol, bisoprolol. Tác dụng phụ: chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi, chân tay lạnh, rối loạn cương dương.
    • Thuốc chẹn kênh canxi: Giúp làm giãn mạch máu và giảm lực co bóp của tim, từ đó làm giảm huyết áp. Ví dụ: amlodipine, nifedipine, nicardipine, verapamil, diltiazem. Tác dụng phụ: phù chân, chóng mặt, giảm nhịp tim, táo bón.
    • Thuốc ức chế hệ Renin - Angiotensin (ACE, ARB): Giúp ngăn chặn sự hình thành của angiotensin II, một chất gây co mạch, từ đó làm giảm huyết áp. Ví dụ: captopril, enalapril, lisinopril, perindopril (ACE); losartan, irbesartan, valsartan, telmisartan (ARB). Tác dụng phụ: tăng kali máu, suy cơ, loạn nhịp tim, tụt huyết áp, choáng váng, ngất xỉu. Không dùng cho phụ nữ mang thai.
    • Các loại thuốc khác (giãn mạch, chẹn alpha, ức chế thần kinh trung ương): Được sử dụng khi các thuốc khác không hiệu quả hoặc khi có các bệnh lý khác kèm theo. Tác dụng phụ: chóng mặt, nhịp tim nhanh, đau đầu, tiêu chảy.

5. Hiểu Rõ Mục Tiêu Điều Trị Tăng Huyết Áp

Mục tiêu điều trị tăng huyết áp không phải là khỏi hoàn toàn, mà là kiểm soát huyết áp ở mức an toàn và ngăn ngừa các biến chứng. Đây là một bệnh mạn tính, cần điều trị lâu dài, có thể suốt đời. Do vậy, bệnh nhân cần kiên trì và tuân thủ chặt chẽ chế độ điều trị do bác sĩ đề ra.

  • Khám bệnh theo đúng hẹn của bác sĩ.
  • Tuân thủ chặt chẽ lời khuyên về chế độ ăn uống, tập luyện, và thay đổi lối sống tích cực.
  • Uống thuốc đúng theo đơn, trao đổi với bác sĩ về những bất thường gặp phải để bác sĩ kịp thời điều chỉnh.
  • Việc dùng thuốc tùy thuộc vào cơ địa và bệnh lý của mỗi người, cần được chỉ định và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ.
  • Huyết áp mục tiêu thường dưới 140/90 mmHg. Nếu có biến chứng tim mạch, đái tháo đường, hoặc suy thận, cần hạ thấp hơn nữa, dưới 130/80 mmHg.
  • Tránh tự ý sử dụng các biện pháp chưa được kiểm chứng để điều trị và lầm tưởng là khỏi bệnh để không tiếp tục dùng thuốc.

Các yếu tố nguy cơ:

  • Cân nặng quá cao, béo phì.
  • Ăn mặn.
  • Hút thuốc, uống rượu bia.
  • Ít vận động, căng thẳng.
  • Tiền sử gia đình bị tăng huyết áp.
  • Tuổi cao.

Lưu ý: Bài viết tham khảo nguồn từ Hội Tim mạch học Việt Nam.

Thông tin liên hệ

Hotline - 0938 237 460
336A Phan Văn Trị, Phường 11
Bình Thạnh, TPHCM

Giờ làm việc

Thứ 2 - 7:
Chiều: 16:30 - 19:30
Chủ nhật, Ngày lễ nghỉ

Phụ trách phòng khám: BSCK2 Phạm Xuân Hậu. GPHĐ: 06075/HCM-GPHĐ ngày 07/9/2018 do Sở y tế TP HCM cấp

© 2025 Phòng khám Tim mạch OCA. Designed By Medcomis & JoomShaper